1 vạn tiền trung quốc bằng bao nhiêu nghìn
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice. Show
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate, independently provided by Reuters. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself. Các loại tiền tệ hàng đầuUSDHKDCADEURGBPAUDINRSGD1 USD17.809851.3570.92560.7952291.5176883.37591.339751 HKD0.12804310.1737550.1185150.1018240.19432910.67570.1715461 CAD0.736925.7552310.682080.586021.1184161.44130.9872881 EUR1.08048.437761.466110.859151.639790.07931.44747 Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy. So sánh tỷ giá chuyển đổi Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đồng Việt Nam
Top currency pairings for Nhân dân tệ Trung QuốcCNY sang USD CNY sang HKD CNY sang CAD CNY sang EUR CNY sang GBP CNY sang AUD CNY sang INR CNY sang SGD Change Converter source currency
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế. So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise Download Our Currency Converter AppFeatures our users love:
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore. Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice. Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đồng Việt Nam1 CNY3385.93000 VND5 CNY16929.65000 VND10 CNY33859.30000 VND20 CNY67718.60000 VND50 CNY169296.50000 VND100 CNY338593.00000 VND250 CNY846482.50000 VND500 CNY1692965.00000 VND1000 CNY3385930.00000 VND2000 CNY6771860.00000 VND5000 CNY16929650.00000 VND10000 CNY33859300.00000 VND Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Chinese Yuan RMB1 VND0.00030 CNY5 VND0.00148 CNY10 VND0.00295 CNY20 VND0.00591 CNY50 VND0.01477 CNY100 VND0.02953 CNY250 VND0.07383 CNY500 VND0.14767 CNY1000 VND0.29534 CNY2000 VND0.59068 CNY5000 VND1.47670 CNY10000 VND2.95340 CNY |