1.Top 5 Thành Phố Lớn ở Canada Mà Bạn Không Thể Bỏ Qua
Top 5 thành phố lớn ở Canada mà bạn không thể bỏ qua Thành phố Toronto. Thủ đô Ottawa. Thành phố Montreal. Thành phố Vancouver. Thành phố Calgary.
Xem chi tiết »
2.Top 10 Thành Phố Lớn Nhất Canada Và Cơ Hội Việc Làm Tại đây
Toronto, Ontario nổi tiếng là thành phố lớn nhất Canada về dân số. Một tỷ lệ lớn dân số đa dạng ở Toronto, ... Top 10 thành phố lớn nhất... · Thông tin tổng quát những...
Xem chi tiết »
3.Các Thành Phố Lớn ở Canada Mà Bạn Nên Biết
Xếp hạng 5,0 [1] Là thành phố lớn ở Canada trong tỉnh Ontario và cũng là lớn nhất, sôi động nhất của Châu Mỹ. Lý do Toronto được ...
Xem chi tiết »
4.Top 5 Thành Phố Lớn Canada Mà Có Thể Bạn Chưa Biết
Xếp hạng 5,0 [1] 6 thg 4, 2021 · Các thành phố lớn Canada bạn đã biết chưa ? Top 5 thành phố lớn nhất ở đất nước là phong · Là một trong những đất nước có diện tích lớn nhất thế ...
Xem chi tiết »
5.Các Thành Phố Nổi Tiếng Của Canada
Top 10 thành phố tốt nhất bạn có thể tìm việc làm tại Canada · Thành phố LONDON, ONTARIO · Thành phố TORONTO, ONTARIO · Thành phố KINGSTON, ONTARIO · Thành phố ...
Xem chi tiết »
6.Các Thành Phố Lớn Nhất ở Canada | Tin Tức Du Lịch - Actualidad Viajes
21 thg 4, 2022 · ... nói Toronto, Ottawa, Montreal, Vancouver là một số thành phố lớn nhất và nổi tiếng nhất ở Canada , bạn có biết rái cá không?
Xem chi tiết »
7.Tổng Hợp Các Thành Phố Canada - UCA Immigration
Các thành phố Canada · Thủ phủ Toronto · Thủ Đô Ottawa · Mississauga · Brampton · Kingston · Hamilton · London · Thủ phủ Regina. Bị thiếu: nhất | Phải bao gồm: nhất
Xem chi tiết »
8.Top 100 Thành Phố Lớn Nhất ở Canada [Gia Nã Đại] - Zhuji World
Danh sách các thành phố lớn nhất ở Canada [Gia Nã Đại] [with the largest population]. [với dân số đông nhất]. Nếu bạn quan tâm đến câu trả lời cho câu hỏi ...
Xem chi tiết »
9.Top 10 Thành Phố Lý Tưởng để Làm Việc Tại Canada - Tư Vấn Du Học
1.Monctoc, New Brunswick. Thành phố Moncton là thành phố lớn nhất tại tỉnh bang New Brunswick với dân số khoảng 140.000 người. · 2. Ottawa, Ontario · 3.
Xem chi tiết »
10.Canada Có Bao Nhiêu Thành Phố - Korean Air
Với diện tích khoảng 630km2 và dân số trên 2,5 triệu [2004], Toronto là một trong những thành phố lớn nhất thế giới. Toronto – thành phố nằm phía bắc của hồ ...
Xem chi tiết »
11.Giới Thiệu Các Thành Phố Lớn Tại Canada
Giới thiệu CÁC THÀNH PHỐ LỚN TẠI CANADA ; CALGARY · Alberta ; CHARLOTTETOWN · PRINCE EDWARD ISLAND ; EDMONTON · Alberta ; FREDERICTON · NEW BRUNSWICK ; HALIFAX. Bị thiếu: nhất | Phải bao gồm: nhất
Xem chi tiết »
12.Danh Sách 9 Thành Phố Tốt Nhất Bạn Có Thể Tìm Việc Làm Tại Canada
4. Thành phố Moncton, New Brunswick · 5. Thành phố Edmonton, Alberta · 6. Thành phố Regina, Saskatchewan · 7. Thành phố Kingston, Ontario · 8. Thành phố Toronto, ...
Xem chi tiết »
13.Một Số Tên Của Các Thành Phố Lớn ở Canada Là Gì?
Một số tên của các thành phố lớn ở Canada bao gồm Vancouver, Toronto, Ottawa và Montreal. Vancouver nằm ở phía tây Canada trên bờ Thái Bình Dương thuộc tỉnh ...
Xem chi tiết »
14.Top 10 Thành Phố Canada đông Dân Nhất - Du Học Việt Global
Bạn có biết: Toronto là thành phố đông dân nhất tại Canada và là tỉnh lỵ của tỉnh Ontario. – Các điểm thu hút du khách: Tháp CN; Toronto Islands. – Các trường ...
Xem chi tiết »
15.3 Thành Phố Lớn đẹp Nhất Thế Giới ở Canada
Trần tục nhưng lãng mạn, lại hơi có chút ngông cuồng. 425 3 3 Thanh Pho Lon Dep Nhat The Gioi O Canada. Xây dựng trên sườn đồi với những đường phố chạy ziczac, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Thành Phố Lớn Nhất ở Canada
Thông tin và kiến thức về chủ đề các thành phố lớn nhất ở canada hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.
Liên Hệ
Trường Cao đẳng George Brown toạ lạc tại thành phố Toronto, một trong những thành phố lớn nhất tại Canada. Là một trường tổng hợp, George Brown là học viện được công nhận cấp bằng cử nhân đại học về sáu ngành học cùng các chương trình đào tạo đa dạng chứng chỉ ngắn hạn, cử nhân cao đẳng và các chứng chỉ sau đại học.
- Giới thiệu chung
Trường có 3 cơ sở chính là: St. James, Casa Loma, và Waterfront – ngoài ra còn có một số cơ sở khác cũng đặt tại trung tâm thành phố nơi có nhiều hoạt động diễn ra.
Toronto là nơi tập trung của nhiều nhà tuyển dụng cũng như những ngành nghề nổi trội của đất nước. Sinh viên học tại Toronto sẽ có cơ hội tiếp xúc với văn hoá đa dạng và giàu đẹp của nhiều nước khác nhau trên thế giới.
Cơ sở dạy tiếng Anh EAP nằm tại cơ sở St. James.
Trường đoạt giải “Canada’s Top 100 Employers” – top 100 đơn vị tuyển sinh hàng đầu tại Canada và được tạp chí Maclean’s đánh giá cao về chất lượng dạy và học.
Hầu hết các chương trình đào tạo đều các kì thực tập trả lương, điều này sẽ giúp các em học sinh có cơ hội được học tập và làm việc trong các doanh nghiệp đối tác của nhà trường – những công ty có thể trở thành nhà tuyển dụng bạn trong tương lai.
- Chương trình đào tạo:
- Trường cung cấp các chương trình Cao đẳng/Chứng chỉ, Chứng chỉ Sau đại học, chương trình Đại học, Anh ngữ học thuật [EAP], và Chuyển tiếp Đại học.
- Chuyên ngành: Khách sạn và Nghệ thuật ẩm thực, Kinh doanh, Marketing & Tài chính, Thiết kế thời trang, Thiết kế game, Thiết kế đồ hoạ, Giáo dục mầm non,..
- Yêu cầu:
- Tốt nghiệp THPT
- Ielts>6.0
- Chi phí
- Anh ngữ học thuật
Phí đăng ký | $65 |
Học phí | $2,688/kỳ |
Phí Tài liệu học tập, hội sinh viên v.v. | $192.35/kỳ |
Bảo hiểm y tế | $73.22/kỳ |
Phí một lần cho học kỳ đầu tiên [Thẻ sinh viên, hội cựu sinh viên] | $39.75 |
Sách và thiết bị học tập | $80/kỳ |
- Chương trình Cao đẳng/ Chứng chỉ
Phí đăng ký | $65 |
Học phí [tuỳ theo ngành] | $13,520/2 kỳ $20,280/ 3 kỳ |
Phí cho học kỳ thực tập [nếu có] | $450/1 kỳ |
Phí cộng thêm [thẻ sinh viên, thành viên hội sinh viên, v.v.] | $1,500/năm |
Bảo hiểm y tế bắt buộc | $570.82/năm [Tháng 9-Tháng 8] $388.28/8 tháng [Tháng 1-Tháng 8] $204.64/ 4 tháng [Tháng 5-Tháng 8] |
Giao thông công cộng | $1,500/ năm |
Sách và thiết bị học tập | $1,000-$1,200/năm |
Nguồn tham khảo:
//www.georgebrown.ca/international/futurestudents/tuitionfees/
//www.canadainternational.gc.ca/vietnam/highlights-faits/2016/CES_Lauch-EEC_Lancement.aspx?lang=vi
Tạo thứ hạng của riêng bạn
Tạo bảng xếp hạng của riêng bạn về các cộng đồng tốt nhất của Canada.Chọn những tính năng nào là quan trọng nhất đối với bạn.Di chuyển các thanh trượt sang trái hoặc phải để thay đổi trọng số.Trái có nghĩa là tính năng đó ít quan trọng hơn, đúng nghĩa là nó quan trọng hơn.Bạn cũng có thể thấy các thành phố hàng đầu trong tỉnh hoặc khu vực của bạn bằng cách sử dụng các bộ lọc dưới đây.Nhấp hoặc nhấn vào '+' để xem nhiều chỉ số hơn về mỗi thành phố.weightings. Left means that feature is less important, right means it is more important. You can also see the top cities in your province or region by using the filters below. Click or tap on the '+' to see even more stats about each city.
Kiểm tra phương pháp MacLean được sử dụng cho thứ hạng này.
Filters
Weightings
Sự giàu có và kinh tế Khả năng chi trả Nhân khẩu học Thuế Đi làm TỘI PHẠM THỜI TIẾT SỨC KHỎE TIỆN NGHI Văn hóa và cộng đồng
1 | Burlington | TRÊN | ||||
2 | Grimsby | TRÊN | ||||
3 | Grimsby | TRÊN | ||||
4 | Grimsby | TRÊN | ||||
5 | Grimsby | TRÊN | ||||
6 | Grimsby | Ottawa | ||||
7 | Oakville | TRÊN | ||||
8 | Grimsby | TRÊN | ||||
9 | Grimsby | TRÊN | ||||
10 | Grimsby | TRÊN | ||||
11 | Grimsby | TRÊN | ||||
12 | Grimsby | Ottawa | ||||
13 | Oakville | TRÊN | ||||
14 | Grimsby | TRÊN | ||||
15 | Grimsby | Ottawa | ||||
16 | Oakville | TRÊN | ||||
17 | Grimsby | TRÊN | ||||
18 | Grimsby | Ottawa | ||||
19 | Oakville | TRÊN | ||||
20 | Grimsby | TRÊN | ||||
21 | Grimsby | TRÊN | ||||
22 | Grimsby | TRÊN | ||||
23 | Grimsby | Ottawa | ||||
24 | Oakville | TRÊN | ||||
25 | Grimsby | Ottawa | ||||
26 | Oakville | Ottawa | ||||
27 | Oakville | TRÊN | ||||
28 | Grimsby | Ottawa | ||||
29 | Oakville | Ottawa | ||||
30 | Oakville | Ottawa | ||||
31 | Oakville | TRÊN | ||||
32 | Grimsby | Ottawa | ||||
33 | Oakville | Ottawa | ||||
34 | Oakville | TRÊN | ||||
35 | Grimsby | Ottawa | ||||
36 | Oakville | Tecumseth mới | ||||
37 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
38 | Grimsby | Ottawa | ||||
39 | Oakville | Ottawa | ||||
40 | Oakville | TRÊN | ||||
41 | Grimsby | TRÊN | ||||
42 | Grimsby | Ottawa | ||||
43 | Oakville | TRÊN | ||||
44 | Grimsby | TRÊN | ||||
45 | Grimsby | Ottawa | ||||
46 | Oakville | Ottawa | ||||
47 | Oakville | TRÊN | ||||
48 | Grimsby | Tecumseth mới | ||||
49 | Cánh tay cá hồi | Ottawa | ||||
50 | Oakville | Ottawa | ||||
51 | Oakville | Tecumseth mới | ||||
52 | Cánh tay cá hồi | Ottawa | ||||
53 | Oakville | TRÊN | ||||
54 | Grimsby | TRÊN | ||||
55 | Grimsby | TRÊN | ||||
56 | Grimsby | TRÊN | ||||
57 | Grimsby | Ottawa | ||||
58 | Oakville | TRÊN | ||||
59 | Grimsby | Ottawa | ||||
60 | Oakville | TRÊN | ||||
61 | Grimsby | TRÊN | ||||
62 | Grimsby | Ottawa | ||||
63 | Oakville | Ottawa | ||||
64 | Oakville | TRÊN | ||||
65 | Grimsby | TRÊN | ||||
66 | Grimsby | TRÊN | ||||
67 | Grimsby | Tecumseth mới | ||||
68 | Cánh tay cá hồi | Tecumseth mới | ||||
69 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
70 | Grimsby | TRÊN | ||||
71 | Grimsby | TRÊN | ||||
72 | Grimsby | Ottawa | ||||
73 | Oakville | Tecumseth mới | ||||
74 | Cánh tay cá hồi | Ottawa | ||||
75 | Oakville | Ottawa | ||||
76 | Oakville | Ottawa | ||||
77 | Oakville | TRÊN | ||||
78 | Grimsby | TRÊN | ||||
79 | Grimsby | Ottawa | ||||
80 | Oakville | TRÊN | ||||
81 | Grimsby | Ottawa | ||||
82 | Oakville | TRÊN | ||||
83 | Grimsby | Ottawa | ||||
84 | Oakville | TRÊN | ||||
85 | Grimsby | TRÊN | ||||
86 | Grimsby | TRÊN | ||||
87 | Grimsby | TRÊN | ||||
88 | Grimsby | TRÊN | ||||
89 | Grimsby | Ottawa | ||||
90 | Oakville | TRÊN | ||||
91 | Grimsby | Tecumseth mới | ||||
92 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
93 | Bc | TRÊN | ||||
94 | Brant | Tecumseth mới | ||||
95 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
96 | Bc | TRÊN | ||||
97 | Brant | TRÊN | ||||
98 | Niagara-on-the-lake | TRÊN | ||||
99 | Russell | TRÊN | ||||
100 | Tecumseh | TRÊN | ||||
101 | rạng Đông | TRÊN | ||||
102 | Tây Kelowna | TRÊN | ||||
103 | Hạt Haldimand | Ottawa | ||||
104 | Oakville | TRÊN | ||||
105 | Tecumseth mới | TRÊN | ||||
106 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
107 | Bc | TRÊN | ||||
108 | Brant | Tecumseth mới | ||||
109 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
110 | Bc | Tecumseth mới | ||||
111 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
112 | Bc | Ottawa | ||||
113 | Oakville | TRÊN | ||||
114 | Tecumseth mới | Tecumseth mới | ||||
115 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
116 | Bc | TRÊN | ||||
117 | Oakville | TRÊN | ||||
118 | Tecumseth mới | TRÊN | ||||
119 | Cánh tay cá hồi | Ottawa | ||||
120 | Oakville | TRÊN | ||||
121 | Tecumseth mới | Ottawa | ||||
122 | Oakville | TRÊN | ||||
123 | Tecumseth mới | TRÊN | ||||
124 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
125 | Bc | TRÊN | ||||
126 | Brant | TRÊN | ||||
127 | Niagara-on-the-lake | TRÊN | ||||
128 | Russell | Ottawa | ||||
129 | Oakville | TRÊN | ||||
130 | Tecumseth mới | Ottawa | ||||
131 | Oakville | Tecumseth mới | ||||
132 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
133 | Bc | TRÊN | ||||
134 | Brant | Ottawa | ||||
135 | Oakville | Tecumseth mới | ||||
136 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
137 | Bc | Tecumseth mới | ||||
138 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
139 | Bc | Tecumseth mới | ||||
140 | Cánh tay cá hồi | Ottawa | ||||
141 | Oakville | Tecumseth mới | ||||
142 | Cánh tay cá hồi | Ottawa | ||||
143 | Bc | Ottawa | ||||
144 | Oakville | TRÊN | ||||
145 | Tecumseth mới | TRÊN | ||||
146 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
147 | Bc | TRÊN | ||||
148 | Brant | TRÊN | ||||
149 | Niagara-on-the-lake | Tecumseth mới | ||||
150 | Cánh tay cá hồi | Tecumseth mới | ||||
151 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
152 | Bc | TRÊN | ||||
153 | Brant | Niagara-on-the-lake | ||||
154 | Russell | TRÊN | ||||
155 | Tecumseh | Tecumseth mới | ||||
156 | Cánh tay cá hồi | Tecumseth mới | ||||
157 | Cánh tay cá hồi | Ottawa | ||||
158 | Bc | Ottawa | ||||
159 | Oakville | Ottawa | ||||
160 | Tecumseth mới | Ottawa | ||||
161 | Cánh tay cá hồi | Niagara-on-the-lake | ||||
162 | Russell | Ottawa | ||||
163 | Tecumseh | TRÊN | ||||
164 | rạng Đông | TRÊN | ||||
165 | Tây Kelowna | Ottawa | ||||
166 | Oakville | Tecumseth mới | ||||
167 | Cánh tay cá hồi | Tecumseth mới | ||||
168 | Oakville | Ottawa | ||||
169 | Tecumseth mới | Niagara-on-the-lake | ||||
170 | Russell | TRÊN | ||||
171 | Tecumseh | TRÊN | ||||
172 | rạng Đông | Tecumseth mới | ||||
173 | Cánh tay cá hồi | Ottawa | ||||
174 | Bc | Tecumseth mới | ||||
175 | Cánh tay cá hồi | Ottawa | ||||
176 | Bc | Tecumseth mới | ||||
177 | Cánh tay cá hồi | Niagara-on-the-lake | ||||
178 | Russell | Ottawa | ||||
179 | Tecumseh | TRÊN | ||||
180 | rạng Đông | Ottawa | ||||
181 | Tây Kelowna | Tecumseth mới | ||||
182 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
183 | Bc | TRÊN | ||||
184 | Brant | Ottawa | ||||
185 | Niagara-on-the-lake | Ottawa | ||||
186 | Oakville | Tecumseth mới | ||||
187 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
188 | Bc | TRÊN | ||||
189 | Brant | Ottawa | ||||
190 | Niagara-on-the-lake | Tecumseth mới | ||||
191 | Cánh tay cá hồi | Ottawa | ||||
192 | Bc | Ottawa | ||||
193 | Brant | Tecumseth mới | ||||
194 | Cánh tay cá hồi | Ottawa | ||||
195 | Bc | Tecumseth mới | ||||
196 | Cánh tay cá hồi | Tecumseth mới | ||||
197 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
198 | Bc | TRÊN | ||||
199 | Brant | TRÊN | ||||
200 | Niagara-on-the-lake | Niagara-on-the-lake | ||||
201 | Russell | Ottawa | ||||
202 | Tecumseh | Tecumseth mới | ||||
203 | Cánh tay cá hồi | TRÊN | ||||
204 | Bc | Ottawa | ||||
205 | Oakville | Ottawa | ||||
206 | Oakville | Ottawa | ||||
207 | Oakville | TRÊN | ||||
208 | Tecumseth mới | Tecumseth mới | ||||
209 | Cánh tay cá hồi | Ottawa | ||||
210 | Bc | Ottawa | ||||
211 | Brant | Tecumseth mới | ||||
212 | Cánh tay cá hồi | Ottawa | ||||
213 | Oakville | Ottawa | ||||
214 | Oakville | Ottawa | ||||
215 | Tecumseth mới | TRÊN | ||||
216 | Cánh tay cá hồi | Ottawa | ||||
217 | Bc | Tecumseth mới | ||||
218 | Beaconsfield | QC | ||||
219 | Hamilton [Thị trấn] | CHÚNG TÔI | ||||
220 | Levi's | QC | ||||
221 | Hamilton [Thị trấn] | QC | ||||
222 | Hamilton [Thị trấn] | CHÚNG TÔI | ||||
223 | Levi's | CHÚNG TÔI | ||||
224 | Levi's | CHÚNG TÔI | ||||
225 | Levi's | CHÚNG TÔI | ||||
226 | Levi's | CHÚNG TÔI | ||||
227 | Levi's | CHÚNG TÔI | ||||
228 | Levi's | CHÚNG TÔI | ||||
229 | Levi's | Beloeil | ||||
230 | Grove Grove | QC | ||||
231 | AB | Hồ Elliot | ||||
232 | ClearView | QC | ||||
233 | Wellesley | Rocky View County | ||||
234 | Cambridge | QC | ||||
235 | Norwich | QC | ||||
236 | Vancouver lớn hơn | Beloeil | ||||
237 | Grove Grove | CHÚNG TÔI | ||||
238 | AB | CHÚNG TÔI | ||||
239 | Hồ Elliot | QC | ||||
240 | ClearView | QC | ||||
241 | Wellesley | CHÚNG TÔI | ||||
242 | Rocky View County | CHÚNG TÔI | ||||
243 | Cambridge | QC | ||||
244 | Norwich | Hồ Elliot | ||||
245 | ClearView | Beloeil | ||||
246 | Grove Grove | QC | ||||
247 | AB | CHÚNG TÔI | ||||
248 | Hồ Elliot | Beloeil | ||||
249 | Grove Grove | CHÚNG TÔI | ||||
250 | AB | QC | ||||
251 | Hồ Elliot | ClearView | ||||
252 | Wellesley | Rocky View County | ||||
253 | Cambridge | CHÚNG TÔI | ||||
254 | Norwich | QC | ||||
255 | Vancouver lớn hơn | QC | ||||
256 | Bc | CHÚNG TÔI | ||||
257 | Kirkland | QC | ||||
258 | Quispamsis | CHÚNG TÔI | ||||
259 | NB | CHÚNG TÔI | ||||
260 | Shawinigan | CHÚNG TÔI | ||||
261 | Charlottetown | CHÚNG TÔI | ||||
262 | Pei | Amos | ||||
263 | Saint-Augustin-de-Desmaurs | Beloeil | ||||
264 | Grove Grove | CHÚNG TÔI | ||||
265 | AB | QC | ||||
266 | Hồ Elliot | CHÚNG TÔI | ||||
267 | ClearView | QC | ||||
268 | Wellesley | QC | ||||
269 | Rocky View County | QC | ||||
270 | Cambridge | QC | ||||
271 | Norwich | CHÚNG TÔI | ||||
272 | Vancouver lớn hơn | Rocky View County | ||||
273 | Cambridge | Beloeil | ||||
274 | Grove Grove | CHÚNG TÔI | ||||
275 | AB | CHÚNG TÔI | ||||
276 | Hồ Elliot | QC | ||||
277 | ClearView | QC | ||||
278 | Wellesley | CHÚNG TÔI | ||||
279 | Rocky View County | CHÚNG TÔI | ||||
280 | Cambridge | QC | ||||
281 | Norwich | CHÚNG TÔI | ||||
282 | Vancouver lớn hơn | QC | ||||
283 | Bc | Amos | ||||
284 | Saint-Augustin-de-Desmaurs | QC | ||||
285 | Đá vôi | CHÚNG TÔI | ||||
286 | Mapleton | CHÚNG TÔI | ||||
287 | Bắc Glengarry | QC | ||||
288 | ROUNYN-NORANDA | QC | ||||
289 | Quebec | QC | ||||
290 | Temiskaming Shores | CHÚNG TÔI | ||||
291 | Sageen Shores | QC | ||||
292 | Tuque | CHÚNG TÔI | ||||
293 | Fredericton | Chilliwack | ||||
294 | Mercier | QC | ||||
295 | Midland | Amos | ||||
296 | Saint-Augustin-de-Desmaurs | QC | ||||
297 | Đá vôi | CHÚNG TÔI | ||||
298 | Mapleton | CHÚNG TÔI | ||||
299 | Bắc Glengarry | CHÚNG TÔI | ||||
300 | ROUNYN-NORANDA | QC | ||||
301 | Quebec | ClearView | ||||
302 | Wellesley | QC | ||||
303 | Rocky View County | QC | ||||
304 | Cambridge | CHÚNG TÔI | ||||
305 | Norwich | QC | ||||
306 | Vancouver lớn hơn | CHÚNG TÔI | ||||
307 | Bc | CHÚNG TÔI | ||||
308 | Kirkland | CHÚNG TÔI | ||||
309 | Quispamsis | CHÚNG TÔI | ||||
310 | NB | CHÚNG TÔI | ||||
311 | Shawinigan | QC | ||||
312 | Charlottetown | Hồ Elliot | ||||
313 | ClearView | Hồ Elliot | ||||
314 | ClearView | CHÚNG TÔI | ||||
315 | Wellesley | CHÚNG TÔI | ||||
316 | Rocky View County | CHÚNG TÔI | ||||
317 | Cambridge | QC | ||||
318 | Norwich | CHÚNG TÔI | ||||
319 | Vancouver lớn hơn | CHÚNG TÔI | ||||
320 | Bc | QC | ||||
321 | Kirkland | QC | ||||
322 | Quispamsis | QC | ||||
323 | NB | QC | ||||
324 | Shawinigan | Beloeil | ||||
325 | Grove Grove | QC | ||||
326 | AB | QC | ||||
327 | Hồ Elliot | CHÚNG TÔI | ||||
328 | ClearView | QC | ||||
329 | Wellesley | Chilliwack | ||||
330 | Mercier | CHÚNG TÔI | ||||
331 | Midland | QC | ||||
332 | Bắc Cowichan | CHÚNG TÔI | ||||
333 | Nhỏ bé | QC | ||||
334 | Saint-Bruno-de-Montarville | Amos | ||||
335 | Saint-Augustin-de-Desmaurs | Amos | ||||
336 | Saint-Augustin-de-Desmaurs | CHÚNG TÔI | ||||
337 | Đá vôi | CHÚNG TÔI | ||||
338 | Mapleton | CHÚNG TÔI | ||||
339 | Bắc Glengarry | QC | ||||
340 | ROUNYN-NORANDA | QC | ||||
341 | Quebec | QC | ||||
342 | Temiskaming Shores | CHÚNG TÔI | ||||
343 | Sageen Shores | QC | ||||
344 | Tuque | ClearView | ||||
345 | Wellesley | QC | ||||
346 | Rocky View County | CHÚNG TÔI | ||||
347 | Cambridge | Amos | ||||
348 | Saint-Augustin-de-Desmaurs | QC | ||||
349 | Đá vôi | Beloeil | ||||
350 | Grove Grove | QC | ||||
351 | AB | CHÚNG TÔI | ||||
352 | Hồ Elliot | QC | ||||
353 | ClearView | QC | ||||
354 | Wellesley | CHÚNG TÔI | ||||
355 | Rocky View County | CHÚNG TÔI | ||||
356 | Cambridge | CHÚNG TÔI | ||||
357 | Norwich | Chilliwack | ||||
358 | Mercier | QC | ||||
359 | Midland | CHÚNG TÔI | ||||
360 | Bắc Cowichan | Chilliwack | ||||
361 | Mercier | QC | ||||
362 | Midland | QC | ||||
363 | Bắc Cowichan | QC | ||||
364 | Nhỏ bé | QC | ||||
365 | Saint-Bruno-de-Montarville | CHÚNG TÔI | ||||
366 | Winnipeg | Beloeil | ||||
367 | Grove Grove | CHÚNG TÔI | ||||
368 | AB | CHÚNG TÔI | ||||
369 | Hồ Elliot | QC | ||||
370 | ClearView | QC | ||||
371 | Wellesley | Rocky View County | ||||
372 | Cambridge | CHÚNG TÔI | ||||
373 | Norwich | Rocky View County | ||||
374 | Cambridge | Amos | ||||
375 | Saint-Augustin-de-Desmaurs | CHÚNG TÔI | ||||
376 | Đá vôi | Chilliwack | ||||
377 | Mercier | ClearView | ||||
378 | Wellesley | CHÚNG TÔI | ||||
379 | Rocky View County | CHÚNG TÔI | ||||
380 | Cambridge | Chilliwack | ||||
381 | Mercier | QC | ||||
382 | Midland | CHÚNG TÔI | ||||
383 | Bắc Cowichan | QC | ||||
384 | Nhỏ bé | ClearView | ||||
385 | Wellesley | CHÚNG TÔI | ||||
386 | Rocky View County | QC | ||||
387 | Cambridge | CHÚNG TÔI | ||||
388 | Norwich | QC | ||||
389 | Vancouver lớn hơn | Chilliwack | ||||
390 | Mercier | Chilliwack | ||||
391 | Mercier | QC | ||||
392 | Midland | Chilliwack | ||||
393 | Midland | Rocky View County | ||||
394 | Cambridge | QC | ||||
395 | Norwich | CHÚNG TÔI | ||||
396 | Vancouver lớn hơn | Hồ Elliot | ||||
397 | ClearView | QC | ||||
398 | Wellesley | Rocky View County | ||||
399 | Cambridge | Hồ Elliot | ||||
400 | ClearView | Hồ Elliot | ||||
401 | ClearView | Chilliwack | ||||
402 | Mercier | Chilliwack | ||||
403 | Mercier | CHÚNG TÔI | ||||
404 | Midland | CHÚNG TÔI | ||||
405 | Bắc Cowichan | QC | ||||
406 | Nhỏ bé | CHÚNG TÔI | ||||
407 | Saint-Bruno-de-Montarville | Hồ Elliot | ||||
408 | ClearView | Chilliwack | ||||
409 | Mercier | Hồ Elliot | ||||
410 | ClearView | Chilliwack | ||||
411 | Mercier | CHÚNG TÔI | ||||
412 | Midland | Chilliwack | ||||
413 | Mercier | ClearView | ||||
414 | Wellesley | ClearView | ||||
415 | Wellesley | CHÚNG TÔI |