10000 năm gọi là gì

10000 [mười nghìn, mười ngàn, hay một vạn] là một số tự nhiên ngay sau 9999 và ngay trước 10001.

10000Số đếmSố thứ tựBình phươngLập phươngTính chấtPhân tích nhân tửBiểu diễnNhị phânTam phânTứ phânNgũ phânLục phânBát phânThập nhị phânThập lục phânNhị thập phânCơ số 36Lục thập phânSố La MãSố tròn vạnLũy thừa của 10
10000
mười ngàn
thứ mười ngàn
100000000 [số]
1000000000000 [số]
24 × 54
100111000100002
1112011013
21301004
3100005
1141446
234208
595412
271016
150020
7PS36
2KE60
X
9999 10000 10001
0 10000 20000
103 104 105

Tham khảoSửa đổi

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 10000 [số].

Chủ Đề