Các ca sĩ, diễn viên Hàn Quốc không còn xa lạ gì đối với giới trẻ Việt Nam. Rất nhiều trong số họ trở thành thần tượng của người Việt, vậy nên việc đặt tên ở nhà cho con gái bằng tiếng Hàn cũng trở nên phổ biến hơn. Top những tên tiếng hàn hay cho nữ hay và ý nghĩa dưới đây sẽ tạo nhiều ấn tượng cho con. Các mẹ cùng tham khảo nhé!
Gợi ý tên tiếng Hàn hay cho nữ năm 2022
I. Tên tiếng Hàn hay cho nữ nói về tính cách
1. Ae-Cha/Aera: tên tiếng hàn hay cho nữ với ý nghĩa cô bé chan chứa tình yêu và tiếng cười
2. Ae Ri: tên Hàn hay cho nữ này có nghĩa là đạt được [mong con luôn đạt được mọi điều]
3. Ah-In: người con gái có lòng nhân từ
4. Ara: xinh đẹp và tốt bụng
5. Areum: người con gái đẹp
6. Ahnjong: tên tiếng Hàn hay cho nữ ý nghĩa là yên tĩnh, bình yên
7. Bong Cha: cô gái cuối cùng
8. Byeol: ngôi sao
9. Bon-Hwa: tên tiếng Hàn hay cho nữ có nghĩa là vinh quang
10. Bada: tên tiếng hàn hay cho nữ ý nghĩa là đại dương – mong con luôn ra biển lớn
>> Có thể bạn tham khảo: Tên ở nhà cho bé gái năm 2022: 280 gợi ý đặt tên siêu dễ thương để con luôn được vui vẻ.
II. Đặt tên Hàn hay cho nữ với ý nghĩa xinh đẹp
11. Baram: ngọn gió, mang sự mát lành cho mọi nhà
12. Bitna: hãy luôn tỏa sáng con nhé
13. Bom: tên tiếng Hàn hay cho nữ ý nghĩa là mùa xuân tươi đẹp
14. Chaewon: sự khởi đầu tốt đẹp
15. Chan-mi: luôn được ngợi khen
16. Chija: tên tiếng Hàn hay cho nữ ý nghĩa là một loài hoa xinh đẹp
17. Chin Sun: chân lý và lòng tốt, bé là người hành động theo lẽ phải và tốt bụng. Đây là một tên tiếng Hàn hay cho nữ rất dễ thương.
18. Cho: tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ thể hiện cái đẹp
19. Cho-Hee: niềm vui tươi đẹp
20. Choon Hee: cô gái sinh ra vào mùa xuân
III. Tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ quý phái
21. Chul: cứng rắn
22. Chung Cha: người con gái quý tộc
23. Da: tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ ý nghĩa là chiến thắng
24. Dea: tuyệt vời
25. Da-eun: người có lòng tốt
26. Eui: tên tiếng Hàn hay mong con là người luôn công bằng
27. Eun: tên tiếng Hàn hay cho nữ có nghĩa là bạc, mong con có cuộc sống sung túc
28. Eunji: lòng tốt, trí tuệ và sự thương xót
29. Eunjoo: tên tiếng Hàn hay ý nghĩa là bông hoa nhỏ duyên dáng
30. Ga Eun: tên tiếng Hàn hay cho nữ, mong muốn con tốt bụng và xinh đẹp
IV. Tên con gái tiếng Hàn nói về một biểu tượng đẹp
31. Gyeonghui: người con gái đẹp và có danh dự
32. Gi: người con gái dũng cảm
33. Gô: luôn hoàn thành mọi việc
34. Ha Eun: tên Hàn Quốc ý nghĩa là người tài năng, có lòng tốt
35. Hayoon: ánh sáng mặt trời, một tên tiếng hàn hay cho nữ rất đáng yêu.
36. Hana: được yêu quý
37. Haneul: Tên Hàn Quốc ý nghĩa là bầu trời tươi đẹp
38. Hwa Young/ Haw: bông hoa đẹp, trẻ trung
39. Heejin: viên ngọc trai quý giá
>> Có thể bạn tham khảo: Đặt tên hay cho bé theo tên 10 loài chim quý hiếm cực hay và ý nghĩa!
V. Tên con gái Hàn quốc mang đến sự may mắn
40. Hee-Young: niềm vui, sự thịnh vượng
41. Hei-Ran: bông lan xinh đẹp
42. Hyejin: Tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ này là người con gái thông minh, sáng sủa, quý hiếm
43. Haebaragi: tên tiếng Hàn cho nữ ý nghĩa là hoa hướng dương
44. Hye: đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ là Hye với ý nghĩa người phụ nữ thông minh
45. Hyeon: người con gái có đức hạnh
46. Hyo: có lòng hiếu thảo
47. Hyo-joo: ngoan ngoãn
48. Hyuk: rạng rỡ, luôn tỏa sáng
49. Hyun: thông minh, sáng sủa
50. Jae: tên tiếng Hàn cho nữ mong con được tôn trọng
VI. Tên tiếng Hàn đẹp cho nữ nói về sự thông minh
51. Jang-Mi: hoa hồng tươi đẹp
52. Jee: cô bé khôn ngoan
53. Ji: trí tuệ
54. Jia: tốt bụng và xinh đẹp
55. Jieun: điều bí ẩn, huyền bí
56. Jimin: nhanh nhẹn, trí tuệ thông minh
57. Jin-Ae: sự thật, tình yêu, kho báu
58. Jiwoo: giàu lòng thương xót
59. Jiyoung: thắng lợi, tên tiếng Hàn hay cho nữ với mong muốn con luôn chiến thắng
60. Joon: tên con gái tiếng Hàn theo tên Joon nghĩa là người con gái tài năng
VII. Tên Hàn quốc đẹp nói lên sự dịu dàng
61. Jung: một cái tên Hàn hay cho nữ trong các bộ phim, có nghĩa là sự thanh khiết
62. Kaneis Yeon: hoa cẩm chướng
63. Kamou: tình yêu hoặc mùa xuân
64. Kwan: cô gái mạnh mẽ
65. Kyung-Soon: Là tên tiếng Hàn hay có nghĩa vinh dự và nhẹ nhàng
66. Kyung: được tôn trọng
67. Kyung-Hu: một cô gái ở thủ đô
68. Kyung Mi: vẻ đẹp được tôn vinh
69. Kiaraa: con là món quà quý giá của chúa
70. Konnie: người con gái kiên định
VIII. Tên tiếng Hàn hay cho nữ thùy mị, nhẹ nhàng
71. Mi Cha: cô bé tuyệt đẹp
72. Mi Young: có vẻ đẹp vĩnh cửu
73. Mindeulle: đây là tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ mang biểu tượng hoa bồ công anh xinh đẹp, dịu dàng.
74. Mikyung: đẹp, phong cảnh đẹp
75. Minji: cô gái có trí tuệ nhạy bén
76. Minsuh: người đàng hoàng
77. Molan: hoa mẫu đơn
78. Nabi: con bướm xinh đẹp
79. Nari: hoa lily
80. Ora: màu tím thủy chung
>> Có thể bạn tham khảo: Tên tiếng Pháp hay cho nữ sang trọng nhưng lại nhiều may mắn cho con
IX. Tên tiếng Hàn hay cho nữ nói lên sự mạnh mẽ
81. Oung: người kế vị
82. Sae: con là điều tuyệt vời mà ông trời ban tặng
83. Sang-Hee: người con gái có lòng nhân từ
84. Sena: vẻ đẹp của thế giới
85. Seo: mạnh mẽ và cứng cáp như một tảng đá
86. Seohyun: đặt tên con gái Hàn Quốc ở nhà, bạn có thể chọn Seohyun, nghĩa là tốt lành, nhân đức
87. Seung: chiến thắng
88. Soomin: thông minh, xuất sắc
89. So-hee: trắng trẻo, tươi sáng
90. Soo-A: Tên con gái tiếng Hàn là một bông sen hoàn hảo
X. Đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa là niềm vui
91. Soo-Gook: hoa tú cầu
92. Soomin: thông minh và xuất sắc
93. Sora: con là bầu trời của ba mẹ
94. Sun Hee: niềm vui và lòng tốt
95. Sun Jung: đây tên tiếng Hàn đẹp cho nữ có nghĩa là tốt bụng và cao thượng
96. Sung: chiến thắng
97. Seonhwa: hoa thủy tiên
98. Taeyang: mặt trời
99. Tullib: hoa tulip
100. Whan: luôn phát triển
XI. Tên hàn hay cho nữ nói lên sự rực rỡ
101. Wook: mặt trời mọc
102. Woong: là tên Hàn Quốc đẹp có nghĩa là cô gái vĩ đại và tuyệt đẹp
103. Yang-gwi bi: hoa anh túc
104. Yeon: nữ hoàng xinh đẹp
105. Yeona: người con gái có trái tim vàng và lòng nhân từ
106. Yeong: tên tiếng Hàn cho con gái với ý nghĩa con là người dũng cảm
107. Yon: hoa sen nở rộ
108. Yoonah: ánh sáng của thần
109. Yoon-suh: tuổi trẻ vĩnh cửu
110. Young-hee: cô gái đẹp và có lòng dũng cảm
111. Young-mi: người con gái xinh đẹp
>> Có thể bạn tham khảo: 100+ tên tiếng Anh hay cho bé gái và bé trai dễ thương với ý nghĩa độc lạ
Tên tiếng Hàn cho nữ chuyển thể sang tiếng Việt năm 2022
1. Ái: Ae [애]
2. An: Ahn [안]
3. Anh, Ánh: Yeong [영]
4. Bích: Pyeong [평]
5. Cẩm: Tên con gái hàn quốc là Geum/ Keum [금]
6. Châu: Joo [주]
7. Chung: Jong[종]
8. Diệp: Yeop [옆]
9. Điệp: Deop [덮]
10. Đông: Dong [동]
11. Dương: Yang [양]
12. Giao: Tên tiếng hàn hay cho nữ là Yo [요]
13. Hà: Ha [하]
14. Hân: Heun [흔]
15. Hạnh: Haeng [행]
16. Hoa: Hwa [화]
17. Hoài: Hoe [회]
18. Hồng: Hong [홍]
19. Huế, Huệ: Hye [혜]
20. Hằng: Heung [흥]
21. Hường: Hyeong [형]
22. Khuê: Tên hàn hay cho nữ là Kyu [규]
23. Kiều: Kyo [교]
24. Lan: Ran [란]
25. Lê, Lệ: Ryeo려]
>> Có thể bạn tham khảo: Đặt tên tiếng Việt và đặt tên tiếng Anh theo loài hoa cho bé gái
26. Liên: Ryeon [련]
27. Liễu: Ryu [류]
28. Lý, Ly: Lee [리]
29. Mai: Mae [매]
30. Mĩ, Mỹ, My: Mi [미]
31. Na: Na [나]
32. Nga: Ah [아]
33. Ngân: Eun [은]
34. Ngọc: Ok [억]
35. Nguyệt: Wol [월]
36. Nhi: Yi [이]
37. Như: Eu [으]
38. Oanh: Aeng [앵]
39. Phương: Bang [방]
40. Quyên: Kyeon [견]
41. Tâm: Sim [심]
42. Thảo: Cho [초]
43. Thy: Si [시]
44. Thu: Su [수]
45. Thư, Thúy, Thùy, Thúy: Seo [서]
46. Thục: Sook/ Sil [실]
47. Thương: Shang [상]
48. Thủy: Si [시]
49. Trà: Ja [자]
50. Trang: Jang [장]
51. Trúc: Juk [즉]
52. Vân: Woon [윤]
53. Vi, Vy: Wi [위]
55. Yến: Yeon [연]
>> Có thể bạn tham khảo: Tên tiếng Nhật hay cho con gái: 100+ cái tên dễ thương và ấn tượng
Cách chuyển họ từ tiếng Việt sang tiếng Hàn để đặt tên cho bé năm 2022
Mẹ đã biết cách chuyển tên tiếng Hàn hay cho nữ, nhưng chưa biết các họ thì được chuyển như thế nào. Sau đây là cách chuyển một số họ phổ biến để mẹ dùng cho con:
1. Nguyễn: 원 /Won/
2. Lê: 려 /Ryeo/
3. Trần: 진 /Jin/
4. Hoàng/Huỳnh: 황 /Hwang/
5. Võ, Vũ: 우 /Woo/
6. Lý: 이 /Lee/
7. Dương: 양 /Yang/
8. Ngô: Oh /오/
9. Bùi: Bae /배/
10. Vương: 왕 /Wang/
11. Phạm: 범 /Beom/
12. Đỗ/Đào: 도 /Do/
13. Trịnh/Đinh/Trình: 정 /Jeong/
14. Đàm: 담 /Dam/
15. Trương: 장 /Jang/
16. Hồ: 호 /Ho/
17. Cao: 고 /Ko/
18. Phan: 반 /Ban/
Theo đó, mẹ có thể chuyển cả họ và tên tiếng hàn hay cho nữ, chẳng hạn như:
Tên con là Nguyễn Châu An:
– Nguyễn: 원 /Won/
– Châu: Joo [주]
– An: Ahn [안]
– Tên tiếng Hàn hay
cho ái nữ của bạn sẽ được viết là 원 주 안 [Won Joo Ahn]
Tất cả những tên tiếng Hàn hay cho nữ hay ở trên đều rất đáng để bố mẹ tham khảo. Những cái tên rất hợp phong thủy và mang ý nghĩa tốt đẹp nhất định sẽ mang đến cho con những điều may mắn trong cuộc sống. Vì cái tên dù là nickname những cũng ảnh hưởng ít nhiều đến cuộc sống của con.
Trên đây là những tên tiếng Hàn cho con gái năm 2022 độc đáo, thịnh hành được dùng phổ biến ở xứ Hàn. Bài viết còn hướng dẫn bố mẹ cách chuyển tên cho bé gái từ tên khai sinh tiếng Việt rất thú vị. Với những gợi ý đó, chắc chắn bạn sẽ tìm được tên phù hợp cho bé gái đáng yêu của mình trong năm Nhâm Dần này.
- Danh sách các từ
- Móc từ
- Bingo thân cây
- Trò chơi
Bắt đầu với các kết thúc với chứa
- Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không [tối đa 15 chữ cái].
- Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
- Sử dụng tối đa hai "?" ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.
Đừng hiển thị điều này một lần nữa
Từ có chứa ora
& nbsp; & nbsp; 3 chữ cái [1 tìm thấy]3-Letter Words [1 found]
- ora
& nbsp; & nbsp; Từ 6 chữ cái [55 tìm thấy]6-Letter Words [55 found]
- Aboral
- Agorae
- Agora
- vô đạo đức
- Angora
- Anorak
- rạng Đông
- cây lưu ly
- Vỏ cây
- Borane
- borat
- hợp xướng
- san hô
- Dhoora
- Dorado
- Fedora
- xương đùi
- thực vật
- hoa
- Hoa
- thức ăn gia súc
- Forams
- rẽ
- Gooral
- Gorals
- Hoorah
- hoan hô
- Horahs
- giờ
- Ixoras
- Jorams
- Korats
- Lorans
- đạo đức
- đạo đức
- mớ hỗn độn
- Morays
- oorali
- ORACHE
- Oracle
- bằng miệng
- trái cam
- cam
- Orangy
- orated
- orates
- nhà hùng biện
- Pakora
- Remora
- Senora
- Shoran
- kỳ dị
- Storax
- ngực
- Torahs
& nbsp; & nbsp; 7 chữ cái [95 tìm thấy]7-Letter Words [95 found]
- amphora
- Angoras
- Anoraks
- Aurorae
- cực quang
- Auroras
- Bandora
- Begorah
- Bombora
- Boraces
- Boracic
- Lưu trữ
- Boranes
- borated
- borates
- boraxes
- Borazon
- Caporal
- Carbora
- cloral
- Choragi
- hợp xướng
- hợp xướng
- xác chết
- Coranto
- Corpora
- Dhooras
- Diorama
- Dorados
- phù du
- Fedoras
- xương đùi
- hoa
- Foraged
- người đi trước
- thức ăn thô xanh
- Foramen
- bước đột phá
- SAU KHÁC
- Goorals
- Hoorahs
- Ngày lễ
- sự hài hước
- vô đạo đức
- Kilorad
- Litoral
- Mandora
- thị trưởng
- Menorah
- neo đậu
- moraine
- Morales
- về mặt đạo đức
- Morassy
- phi thường
- mùi
- ooralis
- Đoạn phim
- Oracies
- Oracles
- truyền miệng
- người truyền miệng
- orality
- những quả cam
- Orangey
- hoặc tổ chức
- Oration
- nhà hùng biện
- kiến tạo
- Oratrix
- orature
- Oxymora
- Pakoras
- Pandora
- peroral
& nbsp; & nbsp; 8 chữ cái [121 tìm thấy]8-Letter Words [121 found]
- Aborally
- đáng yêu
- đáng yêu
- vô đạo đức
- Amphorae
- lưỡng tính
- Amphoras
- phản vệ
- Antidora
- Balmoral
- Bandoras
- Bifative
- Bomboras
- Boracite
- bor
- Borazons
- Caporals
- Carboras
- CLLORALS
- clorat
- hợp xướng
- Choragus
- Chorales
- hợp xướng
- âm vật
- Colorado
- chất tô màu
- CORICLES
- Coracoid
- Corantos
- Hạ sĩ
- trang hoàng
- Diaspora
- diorama
- Dioramic
- tiến sĩ
- Eldorado
- Eph
- Tuyệt vời
- sàn
- hoa
- Foragers
- tìm kiếm
- Foramens
- foramina
- Biên giới
- đột phá
- Haftorah
- Honorand
- danh dự
- hoorahed
- Hoan hô
- Ignorami
- dốt
- Kilorads
- Littoral
- Mandoras
- lá kinh giới
- Menorahs
- Monorail
- neo đậu
- Morainal
- moraines
- morainic
- đạo đức
- đạo đức
- Đạo đức
- đạo đức
- Đạo đức
- morasses
- điều trị
- không phải là người
- chất tạo mùi
- Omnivora
- chORCULE
& nbsp; & nbsp; 9 chữ cái [110 được tìm thấy]9-Letter Words [110 found]
- Yêu mến
- vô đạo đức
- vô đạo đức
- Anaphoras
- Neo
- không chính xác
- Balmorals
- Boracites
- Carnivora
- Cataphora
- Cloracne
- clorat
- có thể tô màu
- có thể tô màu
- chất tô màu
- Coracoids
- rong san hô
- Coralloid
- Corantoes
- chim nhập vai
- tập đoàn
- công ty
- Cyclorama
- trang trí
- trang trí
- người trang trí
- chất khử mùi
- Diasporas
- bằng tiến sĩ
- phức tạp
- Eldorados
- bầu cử
- Ephorates
- bốc hơi
- nhân tố
- thuận lợi
- có lợi
- sàn
- Foraminal
- Haftorahs
- CAND
- đáng kính
- vinh dự
- Honorands
- tiền công
- hoành hành
- Hoan hô
- có thể bỏ qua
- khó hiểu
- sự thiếu hiểu biết
- vô đạo đức
- Inamorata
- Jaborandi
- Juniorate
- Littorals
- Lorazepam
- Marjorams
- Thị trưởng
- Meliorate
- đáng nhớ
- đáng nhớ
- Bản ghi nhớ
- Monorails
- Đạo đức
- đạo đức
- đạo đức
- Các nhà đạo đức
- đạo đức
- đạo đức
- đạo đức hóa
- Moratoria
- Mycoflora
- miệng
- Orangeade
- orangerie
& nbsp; & nbsp; 10 chữ cái [107 tìm thấy]10-Letter Words [107 found]
- sự ngưỡng mộ
- Agoraphobe
- cải thiện
- vô đạo đức
- Neo
- hành vi
- long não
- Cataphoras
- Certiorari
- Cloracnes
- chloralose
- chloramine
- Choraguses
- màu sắc
- Coloratura
- Coralbells
- Coralberry
- Corallines
- Cormorants
- doanh nghiệp
- Corporator
- Cycloramas
- Cycloramic
- Cyclospora
- trang trí
- trang trí
- trang trí
- trang trí
- làm mất tinh thần
- chất khử mùi
- thương tâm
- có thể giải thích được
- cơ hoành
- tiến sĩ
- xây dựng
- xây dựng
- bầu cử
- bay hơi
- bay hơi
- bay hơi
- extemporal
- tính chủ yếu
- nhân tố
- Foraminous
- Cảng
- danh dự
- danh dự
- Honorarium
- sự thiếu hiểu biết
- dốt nát
- vô đạo đức
- vô đạo đức
- sự vô đạo đức
- tình cờ
- khó hiểu
- không thể sai lầm
- tiếp thêm sinh lực
- Jaborandis
- Juniorates
- phòng thí nghiệm
- Lorazepams
- Mandragora
- Meliorated
- Meliorates
- Meliorator
- Bản ghi nhớ
- Mesothorax
- Metathorax
- Microflora
- Đạo đức
- đạo đức
- đạo đức
- đạo đức
- Đạo đức
- cấm
& nbsp; & nbsp; 11 chữ cái [117 tìm thấy]11-Letter Words [117 found]
- sự đáng yêu
- Agoraphobes
- Chứng sợ đám đông
- Agoraphobic
- cải thiện
- cải thiện
- Ameliorator
- vô đạo đức
- chống ung thư
- long não
- long não
- Certioraris
- cloraloses
- chloramines
- hợp tác
- màu sắc
- Coloraturas
- kỷ niệm
- Tổng công ty
- tập thể
- tập đoàn
- Corporatism
- Corporatist
- Tổng công ty
- Corporatize
- Các tập đoàn
- chứng thực
- chứng thực
- ctenophoran
- Cyclosporas
- trang trí
- làm chệch hướng
- mất tinh thần
- Demoralalizer
- mất tinh thần
- xấu đi
- cơ hoành
- ban giám đốc
- công phu
- xây dựng
- Xây dựng
- công phu
- bầu cử
- cử tri
- bay hơi
- bay hơi
- bay hơi
- bay hơi
- Expectorant
- mở rộng
- thăm dò
- khám phá
- khám phá
- Tắt họ
- Foraminifer
- Chính phủ
- Grandiflora
- Danh dự
- Hydrothorax
- những kẻ ngu dốt
- vô đạo đức
- Người vô đạo đức
- hoàn hảo
- kết hợp
- tiếp thêm sinh lực
- tiếp thêm sinh lực
- tiếp quân
- Mandragoras
- Maquiladora
- Thị trưởng
- sự meli
- Melioration
- Meliorative
- Meliorators
- kỷ vật
& nbsp; & nbsp; 12 chữ cái [99 được tìm thấy]12-Letter Words [99 found]
- sự đáng yêu
- Agoraphobias
- cải thiện
- cải thiện
- cải thiện
- Người quản lý
- cải thiện
- hành vi
- long não
- hợp tác
- hợp tác
- cộng tác viên
- kỷ niệm
- kỷ niệm
- Kỷ niệm
- đương thời
- Coralberries
- tập đoàn
- Corporatism
- tập đoàn hóa
- tập đoàn hóa
- chứng thực
- chứng thực
- chứng thực
- ctenophorans
- trang trí
- sự chê bai
- Demoralizer
- mất tinh thần
- xấu đi
- xấu đi
- ban giám đốc
- đê tiện
- không trung thực
- công phu
- bốc hơi
- người khai thác
- mở rộng
- mở rộng
- khám phá
- expemporally
- sự ủng hộ
- Foraminifera
- Foraminifers
- Thống đốc
- Grandifloras
- danh dự
- sự thiếu hiểu biết
- vô đạo đức
- kết hợp
- kết hợp
- kết hợp
- người kết hợp
- Thanh tra
- tiếp thêm sinh lực
- tiếp thêm sinh lực
- Người tiếp thêm lực
- các phòng thí nghiệm
- Maquiladoras
- sự tan chảy
- ghi nhớ
- Mesothoraces
- Mesothoracic
- Mesothoraxes
- Metathoraces
- Metathoracic
- Metathoraxes
- đạo đức hóa
- Thần kinh
- phi tổ chức
- Noradrenalin
- Onychophoran
- bằng lời nói
- quá mức
- Mục vụ
& nbsp; & nbsp; Từ 13 chữ cái [78 được tìm thấy]13-Letter Words [78 found]
- sự đáng yêu
- cải thiện
- chống đối
- Tự động học
- Biobehavioral
- long não
- Cephalothorax
- hợp tác
- sự hợp tác
- hợp tác
- cộng tác viên
- kỷ niệm
- kỷ niệm
- kỷ niệm
- Kỷ niệm
- thể xác
- Corporativism
- tập đoàn
- chứng thực
- chứng thực
- chứng thực
- chứng thực
- chứng thực
- xấu đi
- giảm giá trị
- suy giảm
- đổi màu
- công phu
- mở rộng
- mở rộng
- khám phá
- khám phá
- expempypyly
- Sự thuận lợi
- Foraminiferal
- Foraminiferan
- danh dự
- Hydrothoraces
- Hydrothoraxes
- kết hợp
- tổ chức
- sự kết hợp
- người hợp nhất
- Thanh tra
- Intrathoracic
- tiếp thêm sinh lực
- Mastigophoran
- Megasporangia
- Bản ghi nhớ
- đạo đức
- không phải là người
- Noradrenaline
- Noradrenalin
- Noradrenergic
- Onychophorans
- bằng cách sử dụng
- quá nhiều
- quá mức quá mức
- quá mức
- toàn cảnh
- Pogonophorans
- sau phẫu thuật
- Giáo sư
- bảo vệ
- trang trí lại
- Tái kết hợp
- tiếp thêm sinh lực
- tiếp thêm sinh lực
- Tái hản lực
- Stercoraceous
- Sulforaphan
- tạm thời
- tạm thời
- tạm thời
- ngực
& nbsp; & nbsp; Từ 14 chữ cái [48 tìm thấy]14-Letter Words [48 found]
- sự đáng yêu
- Tự động học
- Autoradiograph
- cardiothoracic
- sự hợp tác
- hợp tác
- kỷ niệm
- Kỷ niệm
- đương thời
- chứng thực
- trang trí
- làm mất tinh thần
- làm mất tinh thần
- sự cạn kiệt
- suy thoái
- sự đổi màu
- mở rộng
- extemporane
- expempy thời
- sự ưu ái
- Foraminiferans
- hợp nhất
- không thể kiểm soát được
- Liên doanh
- tiếp thêm sinh lực
- Mastigophorans
- Megasporangium
- ghi nhớ
- Microsporangia
- về mặt đạo đức
- Thần kinh học
- Noradrenalines
- quá mức
- quá mức
- quá mức
- quá mức
- Viêm phổi
- Viêm phổi
- tái hợp
- Tái kết hợp
- tiếp thêm sinh lực
- Tái sinh
- Tái tạo lại
- Spatiotemporal
- Sporangiophore
- không thể hiện tại
- không được chứng thực
- chưa hợp nhất
& nbsp; & nbsp; Từ 15 chữ cái [26 tìm thấy]15-Letter Words [26 found]
- Autoradiographs
- Tự động học
- Cephalothoraces
- Cephalothoraxes
- chloramphenicol
- hợp tác
- kỷ niệm
- Tương đương
- đương thời
- tập đoàn hóa
- làm mất tinh thần
- điện di
- Danh dự
- Megacorporation
- Microradiograph
- Microsporangium
- không liên tục
- quá mức
- quá mức
- quá mức
- tái hợp
- Tái kết hợp
- hồi sinh
- Sporangiophores
- không thuận lợi
- Xeroradiography