Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ [tiếng Pháp: Équipe de Belgique de football; tiếng Hà Lan: Belgisch voetbalelftal; tiếng Đức: Belgische Fußballnationalmannschaft] là đội tuyển cấp quốc gia của Bỉ do Hiệp hội bóng đá Hoàng gia Bỉ quản lý.
- 1. Tổng quan Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
- 2. Lịch sử
- 2.1. Thế hệ vàng [1980-2002]
- 2.2. Thoái trào và hi vọng mới [2003-2011]
- 2.3. Thế hệ vàng mới [2012-nay]
- 3. Thành tích tại các giải đấu
- 3.1. Giải vô địch thế giới
- 3.2. Giải vô địch châu Âu
- 4. Thế vận hội
- 5. Danh hiệu
- 6. Cầu thủ
- 6.1. Cầu thủ khoác áo đội tuyển nhiều nhất
- 6.2. Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất
- 7. Huấn luyện viên
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.
1. Tổng quan Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
Tên khác | Rode Duivels, Diables Rouges, Die Roten Teufel [Quỷ đỏ] |
Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Hoàng gia Bỉ |
Liên đoàn châu lục | UEFA [châu Âu] |
Huấn luyện viên | Roberto Martínez |
Đội trưởng | Eden Hazard |
Thi đấu nhiều nhất | Jan Vertonghen [118] |
Ghi bàn nhiều nhất | Romelu Lukaku [52] |
Sân nhà | Sân vận động Nhà vua Baudouin |
Mã FIFA | BEL |
Xếp hạng FIFA | 1 - Giữ nguyên [19/12/2019] |
Cao nhất | 1 [9.2018] |
Thấp nhất | 71 [6.2007] |
Hạng Elo | 1 Tăng 2 [25/11/2019] |
Elo cao nhất | 1 [11.2019] |
Elo thấp nhất | 74 [9.2009] |
Trận quốc tế đầu tiên | |
Bỉ 3–3 Pháp | |
Trận thắng đậm nhất | |
Bỉ 9–0 Zambia | |
Bỉ 10–1 San Marino | |
Trận thua đậm nhất | |
Nghiệp dư Anh 11–2 Bỉ | |
Giải Thế giới | |
Số lần tham dự | 13 [lần đầu vào năm 1930] |
Kết quả tốt nhất | Hạng ba, 2018 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | |
Số lần tham dự | 6 [lần đầu vào năm 1972] |
Kết quả tốt nhất | Hạng nhì [1980] |
Trận thi đấu quốc tế đầu tiên của đội tuyển Bỉ là trận gặp đội tuyển Pháp vào năm 1904. Thành tích tốt nhất của đội cho đến nay là vị trí thứ ba của World Cup 2018, ngôi vị á quân của Euro 1980 và tấm huy chương vàng của Thế vận hội Mùa hè 1920.
2. Lịch sử
Bỉ có trận đấu chính thức đầu tiên vào ngày 1 tháng 5 năm 1904 là trận hoà 3-3 trước đội tuyển Pháp. Trước trận đấu này, đội tuyển chọn lọc của Bỉ có thi đấu vài trận, nhưng trong đội hình có một số cầu thủ Anh, do đó không được tính là trận đấu chính thức. Ví dụ Bỉ thắng Hà Lan 8-0 ngày 28 tháng 4 năm 1901 với sự có mặt của vài cầu thủ Anh. Sau trận đấu này, hai nước láng giềng Bỉ và Hà Lan có truyền thống một năm đấu 2 trận bắt đầu từ năm 1905, thường được tổ chức ở Antwerp và Rotterdam [sau chuyển sang Amsterdam]. Vào thời điểm đó, đội tuyển Bỉ thường do 1 ban tuyển lựa quyết định gồm đại diện của 6 hoặc 7 câu lạc bộ lớn.
Biệt danh Những con quỷ đỏ của đội tuyển Bỉ do phóng viên Pierre Walckiers đặt cho sau trận thắng 3-2 trước Hà Lan [Rotterdam, 1906].
Hơn sáu thập kỉ sau, Bỉ trở thành một trong những đội bóng mạnh, tuy không vô địch các giải đấu lớn nhưng đối thủ không dễ vượt qua họ, kể cả ở sân nhà hay sân khách. Chìa khoá thành công của đội tuyển là việc sử dụng bẫy việt vị, một chiến thuật phòng ngự được phát triển trong thập niên 1960, ban đầu tại câu lạc bộ Anderlecht của huấn luyện viên người Pháp Pierre Sinibaldi.
2.1. Thế hệ vàng [1980-2002]
Giai đoạn thập niên 1980 và đầu thập niên 1990 là thời gian mạnh nhất trong lịch sử của Bỉ. Thành tích cao nhất của họ trong giai đoạn này là á quân Euro 1980. Dưới sự chỉ đạo của huấn luyện viên dày dạn kinh nghiệm Guy Thys, người từng chỉ đạo hơn 100 trận đấu chính thức, Bỉ nổi tiếng là 1 đội tuyển tổ chức tốt, thể lực sung mãn, 1 đối thủ khó vượt qua.
Đội tuyển có những cầu thủ trình độ cao như thủ môn Jean-Marie Pfaff, hậu vệ phải Eric Gerets, tiền vệ Jan Ceulemans, và tiền vệ kiến thiết Enzo Scifo. Tuy có một vài trận đấu không tốt với các đối thủ yếu hơn, nhưng họ thường đấu hay khi gặp các đối thủ mạnh. Cho đến tận gần đây, năm 2002, các đội bóng hàng đầu thế giới cũng ngại chạm trán với Những con quỷ đỏ, thậm chí cả nhà vô địch World Cup 2002, đội tuyển Brasil cũng phải chật vật mới thắng Bỉ 2-0 ở trận đấu loại trực tiếp trong giải này. Tuy nhiên kể từ đó, đội tuyển Bỉ dần xuống phong độ, chưa tìm lại được danh tiếng thuở trước.
2.2. Thoái trào và hi vọng mới [2003-2011]
Sau khi thất bại tại vòng loại World Cup 2006 [lần đầu tiên sau 24 năm], huấn luyện viên Aimé Anthuenis không được gia hạn hợp đồng, và René Vandereycken thay thế Anthuenis từ 1 tháng 1 năm 2006. Tuy vậy ông cũng không đưa được đội tuyển Bỉ vượt qua vòng loại Euro 2008, chỉ xếp thứ 5 ở bảng đấu loại.
2.3. Thế hệ vàng mới [2012-nay]
Bỉ hiện tại có hàng loạt cầu thủ chuyên môn tốt như các tiền đạo Mirallas, Benteke, Lukaku, Batshuayi, các tiền vệ Fellaini, Witsel, Carrasco, Dembele, De Bruyne, Nainggolan, Mertens và Hazard. Hàng thủ cũng rất mạnh với các cầu thủ nổi danh Kompany, Vermaelen, Alderweireld, Vertonghen cùng các thủ môn Courtois và Mignolet.
3. Thành tích tại các giải đấu
3.1. Giải vô địch thế giới
Sự xuất hiện của Bỉ tại giải vô địch thế giới [World Cup] phản ánh mức độ xuất hiện của tài năng ở trong nước tại từng thời điểm, giống như ở các đội tuyển Cộng hoà Séc, Hà Lan, hay Thụy Điển. Bỉ đã 6 lần liên tiếp vượt qua vòng loại World Cup - [từ 1982 đến 2002], thành tích chỉ kém Ý [12 lần], Argentina [9] và Tây Ban Nha [8]. Các đội tuyển khác có số lần vào vòng chung kết liên tục nhiều hơn không được tính do trong số đó có những lần không phải tham gia vòng loại vì là chủ nhà hoặc đương kim vô địch.
Thi đấu một cách nỗ lực ở World Cup, đội tuyển Bỉ đã vượt qua vòng đấu bảng 5 trong 6 lần tham dự từ 1982 đến 2002, trong đó có 4 lần liên tiếp. Một trong những chiến thắng đáng nhớ nhất của họ là trận thắng đương kim vô địch Argentina 1-0 tại trận khai mạc World Cup 1982 tại Nou Camp.
Bốn năm sau, họ có được thành tích tốt nhất ở World Cup trong lịch sử, khi xếp hạng 4 chung cuộc ở World Cup 1986 với những cầu thủ nổi bật như Jan Ceulemans, Eric Gerets và Jean-Marie Pfaff. Bỉ bất ngờ chiến thắng đội bóng được mến mộ Liên Xô với những hảo thủ như Igor Belanov, Rinat Dasayev... 4–3 sau 2 hiệp phụ ở vòng 2, sau đó là Tây Ban Nha ở tứ kết. Tuy nhiên Bỉ chịu khuất phục trước đội vô địch giải Argentina 0-2 ở bán kết. Tại trận tranh giải ba, Bỉ thua Pháp 2-4 sau hai hiệp phụ. Đội trưởng tuyển Bỉ, tiền vệ Jan Ceulemans là cầu thủ Bỉ đầu tiên được lựa chọn vào đội hình tiêu biểu của một World Cup.
Mặc dù bị loại ngay từ vòng 2, màn trình diễn của Bỉ tại World Cup 1990 được đánh giá còn tốt hơn 4 năm trước. Ở trận đấu loại trực tiếp, Bỉ chiếm ưu thế trước Anh, chỉ thua ở những phút cuối của hiệp phụ bởi bàn thắng của David Platt. Enzo Scifo nhận giải Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất và cầu thủ xuất sắc thứ nhì sau Lothar Matthäus.
Tại World Cup 1994, Bỉ thua đương kim vô địch Đức tại vòng 2. Trận đấu đáng nhớ bởi 1 quyết định gây tranh cãi của trọng tài Kurt Röthlisberger. Bỉ không được 1 quả phạt đền khi Josip Weber bị chèn ngã trong vòng cấm. Michel Preud'homme được bầu là thủ môn xuất sắc nhất giải và có tên trong đội hình tiêu biểu.
Ở World Cup 1998, Bỉ cùng đội vô địch Pháp là 2 đội không thua 1 trận đấu nào. 3 trận hòa ở vòng bảng trước Hà Lan, Mexico và Hàn Quốc không đủ giúp họ vào vòng sau. Tại giải này Enzo Scifo và Franky Van Der Elst tham dự World Cup lần thứ 4, lập kỉ lục của Bỉ.
Bỉ khởi đầu World Cup 2002 không thật suôn sẻ, nhưng đội bóng tiến bộ qua từng trận đấu. Đội trưởng Marc Wilmots ghi bàn trong cả ba trận đấu vòng bảng. Ở vòng 2 họ gặp phải nhà vô địch của giải Brasil. Giống như năm 1994, kết quả trận đấu bị ảnh hưởng bởi quyết định không chính xác của trọng tài. Ngay cả người Brasil cũng ngạc nhiên khi trọng tài Peter Prendergast không công nhận bàn thắng mở tỉ số của Marc Wilmots. Kết cục Bỉ thua 0-2. Huấn luyện viên Brasil Luiz Felipe Scolari thừa nhận sau giải rằng Những con quỷ đỏ là đối thủ khó khăn nhất của Brasil ở giải này. Bỉ giành được giải thưởng fair-play [cho đội bóng chơi đẹp]. Marc Wilmots cân bằng kỉ lục tham dự 4 kì World Cup của Enzo Scifo và Franky Van Der Elst, tuy nhiên lần tham dự đầu tiên Wilmots không được ra sân. Wilmots cũng lập kỉ lục ghi bàn cho Bỉ tại các kì World Cup với 5 bàn thắng.
Sau World Cup 2002, phong độ đội tuyển không tốt khi họ không vượt qua vòng loại ở 2 kỳ World Cup 2006 và 2010. Năm 2014, với lứa cầu thủ tài năng mới, Bỉ lọt vào đến tứ kết nhưng để thua Argentina. World Cup 2018 là bước ngoặt lớn khi các lứa cầu thủ đội này đã giành được huy chương đồng của một kỳ World Cup.
Năm | Thành tích | Thứ hạng * | Số trận | Thắng | Hòa** | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
1930 | Vòng 1 | 11 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 |
1934 | Vòng 1 | 15 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
1938 | Vòng 1 | 13 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
1950 | Bỏ cuộc | |||||||
1954 | Vòng 1 | 12 | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 8 |
1958 đến 1966 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1970 | Vòng 1 | 10 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 |
1974 đến 1978 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1982 | Vòng 2 | 10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 5 |
1986 | Hạng 4 | 4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 15 |
1990 | Vòng 2 | 11 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 |
1994 | Vòng 2 | 11 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 |
1998 | Vòng 1 | 19 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
2002 | Vòng 2 | 14 | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 |
2006 đến 2010 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2014 | Tứ kết | 6 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 3 |
2018 | Hạng ba | 3 | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 6 |
2022 | Chưa xác định | |||||||
2026 | ||||||||
Tổng cộng | 13/21 | 1 lần hạng 3 | 48 | 20 | 9 | 19 | 68 | 72 |
Ghi chú:
* Thứ hạng không chính thức dựa trên vòng đấu mà đội bóng lọt vào và điểm số đạt được với các đội bóng cùng vào một vòng đấu.
** Tính cả các trận hòa ở các vòng đấu loại trực tiếp phải giải quyết bằng sút phạt đền luân lưu.
3.2. Giải vô địch châu Âu
Thành tích của Bỉ tại Giải vô địch bóng đá châu Âu tốt hơn so với World Cup. Thành tích tốt nhất của họ là ngôi á quân năm 1980 tại Ý sau khi thua sát nút 1-2 trước Tây Đức tại trận chung kết. Bỉ là chủ nhà [hoặc đồng chủ nhà] 2 lần, xếp thứ ba năm 1972 và gây thất vọng trong năm 2000 khi là đội chủ nhà đầu tiên bị loại ngay từ vòng bảng.
Sau Euro 2000, phong độ đội tuyển không tốt khi họ không vượt qua vòng loại ở 3 kỳ Euro 2004, 2008 và 2012. Năm 2016, với lứa cầu thủ tài năng mới, Bỉ lọt vào đến tứ kết nhưng để thua xứ Wales.
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
1960 đến 1968 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1972 | Hạng ba | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
1976 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1980 | Hạng nhì | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 |
1984 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 |
1988 đến 1996 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2000 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 |
2004 đến 2012 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2016 | Tứ kết | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 |
2020 | Vượt qua vòng loại | ||||||
2024 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 5/15 | 17 | 7 | 2 | 8 | 22 | 25 |
4. Thế vận hội
Bỉ từng đoạt huy chương vàng môn bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1920, huy chương đồng Thế vận hội Mùa hè 1900. Ngày 16 tháng 6 năm 2007, Bỉ đã giành quyền tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008 sau khi hòa 2-2 với đội tuyển Hà Lan.
5. Danh hiệu
Vô địch thế giới: 0
- Hạng ba: 2018
- Hạng tư: 1986
Vô địch châu Âu: 0
- Á quân: 1980
- Hạng ba: 1972
Bóng đá nam tại Olympic:
- Huy chương vàng: 1920
- Huy chương đồng: 1900
- Hạng tư: 2008
- Hạng ba: World cup 2018
6. Cầu thủ
6.1. Cầu thủ khoác áo đội tuyển nhiều nhất
Tính đến 19 tháng 11 năm 2019, 10 cầu thủ khoác áo đội tuyển Bỉ nhiều lần nhất là:
STT | Cầu thủ | Năm thi đấu | Số trận | Bàn thắng | Vị trí |
1 | Jan Vertonghen | 2007– | 118 | 9 | Hậu vệ |
2 | Eden Hazard | 2008– | 106 | 32 | Tiền đạo |
3 | Axel Witsel | 2008– | 105 | 9 | Tiền vệ |
4 | Toby Alderweireld | 2009– | 98 | 5 | Hậu vệ |
5 | Jan Ceulemans | 1977–1991 | 96 | 23 | Tiền vệ/Tiền đạo |
6 | Timmy Simons | 2001–2013 | 94 | 6 | Hậu vệ/Tiền vệ |
7 | Dries Mertens | 2011– | 90 | 18 | Tiền đạo |
8 | Vincent Kompany | 2004– | 89 | 4 | Hậu vệ/Tiền vệ |
9 | Marouane Fellaini | 2007–2018 | 87 | 18 | Tiền vệ |
10 | Eric Gerets | 1975–1991 | 86 | 2 | Hậu vệ |
Franky Van der Elst | 1984–1998 | 86 | 1 | Tiền vệ |
6.2. Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất
Tính đến 19 tháng 11 năm 2019, 10 cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho đội tuyển Bỉ là:
STT | Cầu thủ | Năm thi đấu | Bàn thắng | Số trận | Vị trí | Hiệu suất |
1 | Romelu Lukaku | 2010– | 52 | 84 | Tiền đạo | 0.62 |
2 | Eden Hazard | 2008– | 32 | 106 | Tiền vệ/Tiền đạo | 0.3 |
3 | Bernard Voorhoof | 1928–1940 | 30 | 61 | Tiền đạo | 0.49 |
3 | Paul Van Himst | 1960–1974 | 30 | 81 | Tiền đạo | 0.37 |
5 | Joseph Mermans | 1945–1956 | 28 | 56 | Tiền đạo | 0.5 |
5 | Marc Wilmots | 1990–2002 | 28 | 70 | Tiền vệ | 0.4 |
7 | Robert De Veen | 1906–1913 | 26 | 23 | Tiền đạo | 1.13 |
8 | Wesley Sonck | 2001–2010 | 24 | 55 | Tiền đạo | 0.44 |
9 | Ray Braine | 1925–1939 | 23 | 52 | Tiền đạo | 0.44 |
9 | Marc Degryse | 1984–1996 | 23 | 63 | Tiền đạo | 0.37 |
7. Huấn luyện viên
Trước năm 1910, một hội đồng của Hiệp hội bóng đá Bỉ đứng ra lựa chọn cầu thủ.
- 1910-1913: William Maxwell
- 1914: Charles Bunyan
- 1920-1928: William Maxwell
- 1928-1930: Victor Löwenfelt
- 1930-1934: Hector Goetinck
- 1935: Jules Turnauer
- 1935-1940: Jack Butler
- 1944-1946: François Demol
- 1947-1953: Bill Gormlie
- 1953-1954: Dougall Livingstone
- 1955-1957: André Vandeweyer
- 1957: Louis Nicolay [tạm quyền]
- 1957-1958: Geza Toldi
- 1958-1968: Constant Vanden Stock
- 1968-1976: Raymond Goethals
- 1976-1989: Guy Thys
- 1989-1990: Walter Meeuws
- 1990-1991: Guy Thys
- 1991-1996: Paul Van Himst
- 1996-1996: Wilfried Van Moer
- 1997-1999: Georges Leekens
- 1999-2002: Robert Waseige
- 2002-2005: Aimé Anthuenis
- 2006 - 4/2009: René Vandereycken
- 5/2009 - 9/2009: Franky Vercauteren
- 10/2009 - 4/2010: Dick Advocaat
- 5/2010 - 5/2012: Georges Leekens
- 5/2012 - 8/2016: Marc Wilmots
- 8/2016 -: Roberto Martínez
Không giống như các câu lạc bộ bóng đá, xếp hạng các đội tuyển quốc gia là khó khăn vì, ngoài FIFA World Cup, các giải đấu lục địa khác nhau về thời gian, khả năng cạnh tranh và chất lượng.
Ngoài ra, một giải đấu quốc tế lớn có thể tăng đáng kể hoặc giảm đánh giá của một quốc gia. Vì vậy, nguồn đáng tin cậy nhất cho các đội bóng đá xếp hạng là bảng xếp hạng FIFA.
Trong bảng xếp hạng FIFA, các quốc gia được xếp hạng với các điểm dựa trên kết quả của họ - với các đội thành công nhất được xếp hạng cao nhất.
Nó được giới thiệu vào tháng 12 năm 1992.
Trong bài viết này, Blog bóng đá hàng đầu mang đến cho bạn 10 đội bóng đá quốc gia tốt nhất trên thế giới vào năm 2022.
1. Brazil
Brazil là quốc gia thành công nhất trong lịch sử bóng đá quốc tế - đã giành được nhiều danh hiệu FIFA World Cup nhất [5].
Selecao cũng đã sản xuất một số cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất trong lịch sử.
Brazil luôn duy trì các màn trình diễn xuất sắc một cách nhất quán, và Neymar và CO là một trong những giải Favouritesto giành chiến thắng 2022 FIFA World Cup sắp tới ở Qatar.
2. Bỉ
Đội tuyển quốc gia Bỉ hiện tại là thế hệ vàng của đất nước, và đội hình của họ được xếp chồng lên nhau trong tất cả các khu vực của sân.
Bỉ đã cải thiện rất nhiều dưới sự dạy dỗ của Roberto Martinez. Nhưng họ đã luôn luôn ngắn gọn trong các giải đấu lớn.
Các buổi biểu diễn giải đấu hay nhất của họ đã chứng kiến họ về thứ ba tại World Cup 2018 và á quân tại Giải vô địch châu Âu năm 1980.
Quỷ đỏ sẽ hy vọng yêu cầu đồ dùng bằng bạc lần đầu tiên tại World Cup sắp tới.
Chúng là một trong những con ngựa đen để giành chiến thắng trong giải đấu bóng đá hàng đầu vào cuối năm nay.
3. Argentina
Nhóm Argentina hiện tại được ban phước với Lionel Messi, nhưng trong nhiều năm qua, rõ ràng là Messi một mình không thể giành được danh hiệu.
Albiceleste đã bị đau lòng trong thập kỷ qua nhưng cuối cùng đã giành được Copa America năm ngoái và Finalissima năm nay. Quốc gia Nam Mỹ là một trong những quốc gia có nhiều danh hiệu nhất về bóng đá.
Họ hy vọng sẽ xây dựng dựa trên động lực đó ở Qatar vì đó sẽ là cơ hội cuối cùng cho các cầu thủ cao cấp trong đội hình.
4. Pháp
Các nhà vô địch thế giới bảo vệ là một trận đấu cho bất kỳ ai, và họ có thể chọn ba hoặc bốn lần bắt đầu hoàn toàn khác với những ngôi sao phong phú của họ vẫn có thể đi xa trong một giải đấu quốc tế.
Sự hiện diện của những người như Karim Benzema, Kylian Mbappe, Ousmane Dembele, Paul Pogba, NiênGolo Kante, Antoine Griezmann, Raphael Varane, et al. Có nghĩa là Pháp là một lực lượng được tính toán, và họ sẽ hy vọng bảo vệ vương miện World Cup của họ vào tháng 11.
Pháp là một trong những quốc gia luôn giỏi bóng đá trong nhiều năm.
5. Anh
Đội tuyển quốc gia Anh hiện tại tự hào có một nhóm những người chơi cực kỳ tài năng, cả cầu thủ và cầu thủ trẻ có kinh nghiệm.
Ba con sư tử lọt vào bán kết của World Cup cuối cùng ở Nga và trận chung kết giải vô địch châu Âu năm ngoái.
Đội bóng của Gareth Southgate sẽ mong muốn tiến thêm một bước bằng cách giành chiến thắng ở Mundial toàn cầu ở Qatar. Họ là một trong những quốc gia đã giành được World Cup, mà họ đã giành được vào năm 1966.
6. Tây Ban Nha
Mặc dù La Roja aren sắt những gì họ đã ở một thập kỷ trước, nhưng vẫn có rất nhiều tài năng trong việc xử lý Luis Enrique, và nó khó có thể đặt cược vào họ trong bất kỳ trò chơi nào họ chơi.
Đội hình hiện tại có khả năng đứng lên chống lại bất kỳ đội nào trên thế giới.
7. Ý
Roberto Mancini đã xây dựng một đội hình thú vị kể từ cuộc hẹn của anh ấy, và có rất nhiều cầu thủ trẻ, tài năng [pha trộn với các cựu chiến binh] trong đội hình hiện tại.
Sự sụp đổ của họ sau khi giành chiến thắng tại World Cup 2006 là kịch tính, nhưng Ý đã trở lại sau khi giành chiến thắng trong Euro năm ngoái.
Thật không may, Azzuri sẽ không ở World Cup sau khi bị loại bởi Bắc Macedonia trong vòng loại.
8. Hà Lan
Hà Lan là một trong những quốc gia châu Âu khiêm tốn hơn, nhưng họ có lịch sử bóng đá phong phú và đội hình hiện tại có thể cạnh tranh ở cấp độ cao nhất.
Những người như Virgil van Dijk, Frenkie de Jong, Memphis Depay và Matthijs de Ligt khiến họ trở thành một lực lượng được tính toán.
Người Hà Lan có một lịch sử khét tiếng về việc gây ra những khó khăn lớn tại các giải đấu, đồng thời, dò dẫm dưới áp lực.
9. Bồ Đào Nha
Bất kỳ đội nào với Cristiano Ronaldo không bao giờ có thể bị đánh giá thấp.
Tuy nhiên, ngoài tiền đạo của Manchester United, Bồ Đào Nha hiện có rất nhiều tài năng như Bernardo Silva, Joao Felix, Ruben Neves, Ruben Dias và Bruno Fernandes.
Bồ Đào Nha đã giành chức vô địch châu Âu năm 2016 và Liên đoàn các quốc gia UEFA năm 2019.
Họ là một đất nước để coi chừng ở Qatar.
10. Đan Mạch
Đan Mạch có một hệ thống giải đấu tiêu chuẩn phục vụ như một nền tảng cho các bạn trẻ sắp tới.
Và trong những năm gần đây, đội tuyển quốc gia đã được hưởng lợi từ đó khi những người chơi xuất sắc đã xuất hiện từ đất nước. The Christian Eriksen, Simon Kjaer, Andreas Christensen, Kasper Schmeichel, Pierre-Emile Hojberg, Yussuf Poulsen và Mikel Damsgaard.
Người Đan Mạch đã làm khá tốt trong hai giải đấu lớn cuối cùng của họ; FIFA World Cup 2018 và Euro 2020. Với những màn trình diễn ấn tượng gần đây, Đan Mạch chắc chắn là một trong những đội bóng đá quốc gia hay nhất thế giới vào năm 2022.
Tại sao họ được xếp hạng, mức cao này là do sự nhất quán tuyệt vời của họ trong những năm gần đây.