Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 tạ = ... kg 7 tạ 5kg = ... kg
5 tấn = ... kg 8 tấn 5kg = ... kg
1/4 tạ = ... kg 3/5 tấn = ... kg.
Được cập nhật 11 tháng 5 lúc 16:43
Hướng dẫn giải:
3 tạ = 300 kg 7 tạ 5kg = 705 kg
5 tấn = 5000 kg 8 tấn 5kg = 8005 kg
1/4 tạ = 25 kg 3/5 tấn = 600 kg.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 tấn = ....tạ
3 tấn = ...tạ
10 tạ = ...tấn
8 tấn = ....tạ
1 tấn = ...kg
5 tấn = ....kg
1000kg= ....tấn
2 tấn85kg = ...kg
Được cập nhật 17 tháng 4 lúc 15:55
= 10 tạ
= 30 tạ
= 1 tấn
= 80 tạ
= 1000 kg
= 5000 kg
= 1 tấn
= 2085 kg
8 yến = kg.870kg = yến5 tạ = kg6300kg = tạ32 tấn = kg42 000kg = tấn
8 yến = 80 kg.870kg = 87 yến5 tạ = 500kg6300kg = 63 tạ32 tấn = 32 000 kg42 000kg = 42 tấn
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a] 1 yến = . kg
3 yến 2kg = .kg
6 yến = .kg
4 yến 3kg = .kg
b] 1 tạ = .kg
5 tạ 25kg = .kg
8 tạ = .kg
2 tạ 4kg = . kg
c] 1 tấn = .kg
3 tấn 30kg = .kg
7 tấn = . Kg
9 tấn 500kg = .kg.
Được cập nhật 3 tháng 5 lúc 15:53
Hướng dẫn giải:
a] 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b] 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c] 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
a,1 yến =10kg
3 yến 2kg =32kg
6 yến =60kg
4 yến 3kg =43kg
b,1 tạ =100kg
5 tạ 25kg =525kg
8 tạ =800kg
2 tạ 4kg =204kg
c,1 tấn =1000kg
3 tấn 30kg =3030kg
7 tấn = 7000kg
9 tấn 500kg =9500kg
a] 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b] 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c] 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
5 tấn 8 kg = kg ?
A. 580 kg
B. 5800 kg
C. 5008 kg
D. 58 kg
Chọn C
5 tấn 8 kg = kg ?
A. 580 kg
B. 5800 kg
C. 5008 kg
D. 58 kg
Đáp án: C
5 tấn 8 kg = kg?
A. 580 kg
B. 5800 kg
C. 5008 kg
D. 58 kg
Chọn C
5 tấn 8 kg = kg
A. 580 kg
B.5800 kg
C.5008 kg
D.58 kg
Đáp án là C
5 tấn 8 kg = kg?
A. 580kg
B. 5800kg
C. 5008kg
D. 58kg
Đáp án C
5 tấn 8 kg = kg ?
A. 580 kg
B. 5800 kg
C. 5008 kg
D. 58 kg
Đáp án C