Airframer trong lĩnh vực hàng không là gì năm 2024

Hãng hàng không Western Global Airlines [WGA] hiện đang nhận được nhiều sự quan tâm lớn trong lĩnh vực hàng không là hãng có tiềm lực và chất lượng trong vận chuyển hàng hóa quốc tế và nội địa. Sở hữu đội bay lớn, đa dạng có khả năng vận chuyển hàng hóa đặc biệt và cồng kềnh tối ưu nhất. Chính điều này đã và đang khiến hãng hàng không Western Global Airlines [WGA] thu hút sự chú ý của các doanh nghiệp, đối tác trên toàn cầu.

I. Đôi nét về hãng hàng không Western Global Airlines [WGA]

Full NameWestern Global Airlines LLCCountryUnited StatesFounded6 Mar 2013Fleet Size21 AircraftAverage Fleet Age28.8 YearsWebsite//www.westernglobalairlines.com/Aircraft Type

  • Boeing 747-400: 4
  • McDonnell Douglas MD-11: 17
  • Boeing 777F: 2 [order]

Hãng hàng không Western Global Airlines [WGA] gây ấn tượng là một hãng hàng không chuyên về lĩnh vực vận tải hàng hóa hiện đang có trụ sở đặt tại Florida, Hoa Kỳ. Một số thông tin cơ bản về hãng WGA được điểm qua như sau:

  • Hãng hàng không WGA được thành lập vào năm 2013 và được hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa bao gồm cả nội địa và quốc tế một cách nhanh chóng, hiệu quả.
  • Hãng còn cung cấp đầy đủ các dịch vụ vận chuyển hàng hóa trên quy mô toàn cầu đối với các doanh nghiệp, cá nhân, tổ chức, các đơn vị logistics, hãng hàng không,... bao gồm những loại hàng hóa nặng, cồng kềnh, nguy hiểm và có giá trị lớn.
  • Quy mô hoạt động của hãng WGA không chỉ giới hạn trong nước mà còn thường xuyên di chuyển đến nhiều địa điểm trên thế giới một cách tối ưu nhất.

II. Đội bay và các chặng bay của hãng hàng không Western Global Airlines [WGA] có gì đặc biệt?

Tìm hiểu về đội bay của hãng hàng không Western Global Airlines [WGA] do đặc thù riêng là chuyên chở hàng hóa do đó đội bay và các chặng bay của hãng cũng được thiết kế với mục đích đáp ứng tốt nhất nhu cầu vận chuyển hàng hóa quốc tế và nội địa.

  • Đội bay của hãng WGA đang sở hữu và vận hành bao gồm những dòng máy bay McDonnell Douglas MD-11F và Boeing 747 - đây cũng là các loại máy bay thường xuyên được sử dụng cho những loại hàng hóa nặng và cồng kềnh.
  • Chặng bay quốc tế và nội địa của hãng WGA được thực hiện liên tục và ưu tiên nhằm đáp ứng tối ưu nhất nhu cầu của các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp nên những điểm dừng đều mang tính chiến lược với những điểm dừng chiến lược tại các quốc gia để giúp quá trình vận chuyển được vận hành tốt nhất.

III. Quy định về khối lượng vận chuyển hàng hóa của hãng hàng không Western Global Airlines [WGA]

Những thông tin chung về quy định cụ thể về khối lượng vận chuyển hàng hóa của Western Global Airlines [WGA] sẽ thay đổi theo thời gian và từng hạng mục hàng hóa khác nhau. Điều này sẽ phụ thuộc vào các loại hàng hóa, các dòng máy bay cùng quy định riêng của hãng. Cụ thể như sau:

  • Khối lượng thực tế của hàng hóa được tính bằng công thức tính VW là: VW = [Dài x Rộng x Cao] / 6000 [cm3/kg] nên mọi người cần đặc biệt cân nhắc.
  • Tiêu chuẩn về đóng gói hàng hóa nhằm bảo vệ hàng hóa khỏi những tác động xấu từ bên ngoài như nhiệt độ, độ ẩm,... cũng được hãng hàng không WGA quy định rõ ràng giúp hàng hóa được nguyên vẹn trong suốt quá trình vận chuyển.
  • Đối với những hàng hóa nguy hiểm, dễ vỡ,... sẽ được hãng WGA quy định riêng về khối lượng cũng như yêu cầu về dán nhãn mác, cảnh báo rõ ràng.

IV. ALS - The Leading of Aviation Logistics in Việt Nam

Tại Việt Nam, ALS tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ logistics hàng không uy tín phụ trách điều phối, quản lý luồng hàng hóa quốc tế của nhiều hãng hàng không lớn trên thế giới, trong đó có Western Global Airlines.

Hàng hoá của hãng hàng không khi đến Việt Nam sẽ được tiếp nhận, xử lý, thông quan và lưu trữ ngay tại Nhà ga hàng hoá ALS, sân bay Nội Bài, Hà Nội [ALS Cargo Terminal] trước khi được phân phối và chuyến đến các đối tác khác trong chuỗi cung ứng.

Hy vọng với những thông tin mà ALS vừa chia sẻ, bạn đọc đã hiểu rõ hơn các thông tin về hãng hàng không Western Global Airlines. Ngoài ra, Các hãng hàng không quốc tế có nhu cầu hợp tác hãy liên hệ ngay với ALS để được tư vấn nhanh chóng nhất.

Khi bạn đam mê công việc chao liệng trên bầu trời hay chỉ đơn giản là việc được di chuyển đến các quốc gia khác nhau để chiêm ngưỡng các danh lam thắng cảnh, thì ngành hàng không chắc chắn sẽ phù hợp với bạn. Để cơ hội nghề nghiệp đến với bạn và thành công sớm, đừng quên trang bị cho mình tiếng Anh chuyên ngành hàng không.

Bài viết này sẽ là cuốn sổ tay tiếng Anh đồng hành cùng bạn trong quá trình phát triển sự nghiệp cá nhân. Đọc đến cuối để không bỏ lỡ những nội dung:

– Cơ hội nghề nghiệp trong ngành hàng không

– Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

– Một số tiếng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không

– Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng không

– Học tiếng Anh chuyên ngành hàng không ở đâu?

Học tiếng Anh chuyên ngành hàng không để sớm có cơ hội phát triển và thành công trong sự nghiệp

Mục lục

1. Cơ hội nghề nghiệp trong ngành hàng không

1.1. Phi công

Là phi công, bạn nắm giữ vai trò cực kỳ quan trọng trong một chuyến bay. Bạn sẽ là người điều khiển trực tiếp một chiếc máy bay, đưa ra những lựa chọn mang tính quyết định sự sống còn trong trường hợp khẩn cấp, đảm bảo tính mạng của mọi hành khách, phi hành đoàn trong mọi chặng bay.

Khi trở thành phi công, bạn sẽ sở hữu mức lương cực kỳ hấp dẫn. Tuy nhiên, để có thể tự tin điều khiển một chiếc máy bay, bạn phải trải qua thời gian dài rèn luyện và học tập rất gắt gao để có thể lấy được bằng cấp hành nghề.

1.2. Tiếp viên hàng không

Các tiếp viên hàng không là vị trí không thể thiếu của phi hành đoàn. Họ nhận trách nhiệm làm việc trên các chuyến bay thương mại.

Các tiếp viên phụ trách phục vụ khách hàng trong suốt chuyến bay bắt đầu từ việc đón tiếp hành khách lên máy bay, sắp xếp chỗ ngồi và cất hành lý cho hành khách, hướng dẫn các quy định an toàn trước chuyến bay, đến phục vụ thức ăn, nước uống, vật dụng thiết yếu và cuối cùng là đảm bảo hành khách hạ cánh an toàn tại sân bay.

Tiếp viên hàng không là nghề nghiệp được nhiều người đam mê theo đuổi vì cơ hội được du lịch đến nhiều quốc gia

1.3. Kỹ sư hàng không

Một kỹ sư hàng không là người chuyên về thiết kế, phát triển và lắp ráp máy bay, phát triển không phận, thiết kế sân bay, công nghệ điều hướng máy bay và quy hoạch sân bay.

Các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực này thường xuyên phải thử nghiệm với những đổi mới trong công nghệ và vật liệu, máy bay thử nghiệm, mô phỏng điều kiện bay và nhiều hơn thế nữa.

Để trở thành một kỹ sư hàng không, bạn cần được đào tạo chuyên nghiệp, đòi hỏi bằng cấp cao. Tuy nhiên mức thù lao cũng vô cùng xứng đáng.

1.4. Kỹ sư hàng không vũ trụ

Kỹ sư hàng không vũ trụ là người phát triển kỹ thuật máy bay và tàu vũ trụ, gồm: kỹ thuật hàng không và kỹ thuật vũ trụ. Sự phức tạp và số lượng các lĩnh vực liên quan đòi hỏi công việc này được thực hiện bởi đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp, mỗi người đều có chuyên môn riêng của mình.

Với mức lương cao, người làm vị trí này phải không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn của mình cũng như kỹ năng Anh ngữ để có thể học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.

Kỹ sư hàng không vũ trụ cần trau dồi tiếng Anh chuyên ngành hàng không để hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình

1.5. Điều khiển không lưu

Kiểm soát không lưu là một công việc đặc biệt, họ giữ vai trò quan trọng trong việc bảo đảm hoạt động của các phi cơ trong sân bay diễn ra ổn định theo trật tự và an toàn.

Nghề này phải đối mặt với áp lực rất lớn, đòi hỏi tính cẩn thận với từng chi tiết cao, hạn chế để xảy ra sai sót ảnh hưởng đến phi hành đoàn, hành khách trên và dưới mặt đất.

1.6. Kỹ thuật viên trang bị máy bay

Đây là những người đóng vai trò quan trọng để máy bay luôn được giữ hoạt động ở trạng thái tốt và an toàn nhất. Đây là công việc phù hợp với những ai có ước mơ được bay, được trang bị hay sửa chữa máy bay. Và đương nhiên, mức lương của nghề này cũng không dưới 8 chữ số.

Tiếng Anh chuyên ngành hàng không là kỹ năng không thể thiếu của một kỹ thuật viên trang bị máy bay

1.7. Kỹ thuật viên điện tử

Họ giữ vai trò quan trọng trong việc điều hòa hệ thống trao đổi thông tin trong hàng không. Họ sử dụng kiến thức về công nghệ, kỹ thuật để tạo ra và quản lý các thiết bị vệ tinh, cáp và thiết bị điện tử, cụ thể như dây chuyền vận chuyển hàng hóa, cửa điện lên máy bay, hệ thống loa thông báo.

Để bạn có những trải nghiệm dịch vụ tốt và an toàn nhất, các kỹ thuật viên điện tử sẽ phải trực nhật 24/7, hạn chế những lỗi sai sót nhỏ nhất.

1.8. Kỹ sư cơ khí

Kỹ sư cơ khí là những người có thể sử dụng, sửa chữa, bảo trì các công cụ, phụ tùng một cách thành thạo để lắp đặt, thay thế, phục hồi, giải quyết các trục trặc về máy móc trên máy bay hay hệ thống điều khiển dưới mặt đất. Từ đó đảm bảo máy bay luôn vận hành mượt mà, không bị chậm trễ hay bất kỳ lỗi phần cứng nào.

1.9. Nhân viên bảo an

Họ là những nhân viên có vai trò quản lý, điều hành và giữ gìn trật tự trên máy bay, tại sân bay… để các chuyến bay có thể diễn ra an toàn và đúng tiến độ nhất.

Bằng cách kiểm tra thông tin cá nhân của hành khách, kiểm tra tư trang, hành lý, kiểm tra vé máy bay, nhân viên bảo an đảm bảo rằng phi hành đoàn và hành khách sẽ có những chuyến bay an toàn và thoải mái nhất.

Nhân viên bảo an thường sử dụng tiếng Anh chuyên ngành hàng không để đảm bảo an toàn cho những hành khách quốc tế

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

2.1. Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không tại phòng vé máy bay

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng ViệtDirect flight/non-stop flight [n]Chuyến bay trực tiếpLayover [n]Điểm dừngOutbound [a]Ra nước ngoàiOutbound flight [n]Chuyến bay ra nước ngoàiReturn flight [n]Chuyến bay vềOne-way ticket [n]Vé một chiềuRed-eye flight [n]Chuyến bay khởi hành lúc giữa đêmJet lag [n]Hội chứng rối loạn khi bị lệch múi giờDestination [n]Nơi đếnBook [v]Đặt vé/ phòngPassenger [n]Hành kháchDepart [n]Chuyến bayCredit card [n]Thẻ tín dụngRound-trip [n]Bay khứ hồiArrive [v]Đi đến Terminal [n]Nhà gaAgent [n]Đại lýItinerary [n]Hành trìnhConfirmation [n]Sự xác nhậnExpiration [n]Sự hết hạnPreference [n]Ưu tiênFare [n]Giá véEconomy class [n]Hạng phổ thôngPremium economy [n]Hạng ghế trung bìnhBusiness class [Executive class] [n]Hạng thương giaFirst class [n]Hạng nhấtTax [n]ThuếCancel [v]Huỷ chuyến điMileage [n]Dặm bayRefund [n]Tiền được hoànReroute [v]Thay đổi hành trìnhSurcharge [n]Phí phụ thuTicket endorsement [n] Điều kiện chuyển nhượng véTicket exchange Đổi vé máy bay

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không bạn cần nắm vững khi mua vé tại phòng bán vé

2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại khu vực làm thủ tục

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng ViệtDepartures [n]Khu điAirline [n]Hãng hàng khôngCheck-in counter [n]Quầy làm thủ tục check-inLuggage/ Baggage [n]Hành lýChecked bag [n]Hành lý ký gửiCarry-on bag/ Hand luggage [n]Hành lý xách tayPersonal item [n] Tài sản/ Vật dụng cá nhânLuggage tag [n]Thẻ đeo hành lýFragile [a]Dễ vỡDestination [n]Điểm đếnBaggage allowance [n]Hành lý miễn cướcProhibited [a]Vật dụng bị cấm mang theo trong hành lýTo board [v] Lên máy bayBoarding pass [n]Vé máy bayGate number [n]Số cổng lên máy bayScale [n]Cân/ đoLegroom [n]Chỗ để chân/ duỗi chânCode [n]Mã đặt chỗTransfer point [n]Điểm trung chuyểnValidity [n]Hiệu lực của vé máy bay

2.3. Từ vựng tiếng Anh tại khu vực kiểm tra an ninh

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng ViệtIdentification [n]Giấy tờ tùy thânPassport [n]Hộ chiếuVisa [n]Thị thực nhập cảnhAccompanied children [n]Trẻ em đi cùngAccompanied infant [n]Trẻ sơ sinh đi cùngSafety regulation [n]Quy định về sự an toàn trên chuyến bayLiquids [n]Chất lỏng như nước hoa, dầu gội, nước uốngRemove [v]Loại bỏ/ Tháo bỏ/ Cởi bỏTake out [phrasal verb]Bỏ/ Mang ra khỏiTake off [Phrasal verb]Loại bỏ [nói về quần áo]

Tại cửa an ninh sân bay bạn sẽ thường nghe những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng này

2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không trước khi bước lên máy bay

Từ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtTerminal [n]Nhà gaGate [n]Cổng lên máy bayBoarding time [n]Giờ lên máy bayOn time [adv]Đúng giờDelayed [a]Bị trì hoãnLayover [n]Điểm dừngAirport lounge [n]Phòng chờ tại sân bayPremium Lounge [n]Phòng chờ hạng thương giaLuggage scale [n]Cân hành lýFood stall [n]Gian hàng thực phẩmDuty-free shop [n]Cửa hàng miễn thuếSouvenir [n]Quà lưu niệmLine up [v]Xếp hàng trước khi lên máy bayHallway [n]Hành lang lên máy bay

2.5. Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không khi đang ở trên máy bay

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng ViệtBoard [v]Lên máy bayFirst-class [n]Ghế hạng thương giaEconomy class [n]Ghế hạng phổ thôngAisle [n]Lối điMiddle seat [n]Ghế ngồi ở giữa Window seat [n]Ghế cạnh cửa sổ Pilot [n]Phi côngPassenger [n]Hành kháchFlight attendant [n]Tiếp viên hàng khôngTake off Cất cánhLand [landing] [n]Hạ cánhCaptain [n]Cơ trưởng Pre-flight safety demonstration [n]Hướng dẫn an toàn bayEmergency exits [n]Lối thoát hiểmSeat belt [n]Đai an toànLavatory [n]Nhà vệ sinh trên máy bayArmrest [n]Đồ gác tayFootrest [n]Chỗ để chânIn-flight entertainment [n]Giải trí trong chuyến bayBlanket [n]ChănEstimated time of arrival [ETA] [n]Thời gian đến dự kiếnEstimated time of departure [ETD] [n]Thời gian khởi hành dự kiến Unaccompanied minor [UM] [n]Trẻ em đi một mìnhFood trolley [n]Xe đẩy thức ănIn-flight meal [n]Bữa ăn trên chuyến bayTurbulence [n]Nhiễu loạn trên trờiCockpit [n]Buồng láiLife vest [n]Áo phao an toànOverhead bin/ overhead compartment [n]Khoang hành lýOxygen mask [n]Mặt nạ dưỡng khíTouchdown [v]Hạ cánh

Khi lên máy bay bạn sẽ phải tuân thủ theo hướng dẫn an toàn bay [pre-flight safety demonstration]

2.6. Từ vựng thông dụng của tiếp viên hàng không

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng ViệtBriefing [n]Chỉ dẫn/ Hướng dẫnCoordination [n]Sự phối hợpCrew [n]Phi hành đoànDuties [n]Nhiệm vụLong-haul flight [n]Chuyến bay dàiPassenger [n]Hành kháchProcedures [n]Thủ tục lên máy bayPurser [n]Tiếp viên trưởngSchedule flight [n]Chuyến bay/ lịch baySeat configuration [n]Sơ đồ chỗ ngồiFreshener [n]Máy khử mùi không khíOperations manual [n]Hướng dẫn vận hànhBaby bassinet [n]Nôi trẻ emBuckle up [phrasal verb]Thắt đai an toànElastic band [n]Băng thunEvacuate [v]Di tản/ sơ tánExtension seatbelt [n]Chốt thắt dây an toànOverhead locker [b]Ngăn đựng hành lý xách tay trên máy bayCall button [n]Phím gọiFoot-rest [n]Thanh gác chânHandset controls [n]Điều khiển cầm tayHead-rest [n]Điểm tựa đầu/ gối đỡ đầuLight button [n]Nút nhấn sángSeat pocket [n]Túi đựng đồ gắn sau lưng ghế ngồiTray table [n]Khay bànBargain [v]Mặc cảMild [a]Êm dịu, không xócBird strike [n]Sự cố bị chim tấn côngCabin pressure [n]Phòng áp suấtCalm [a]Bình tĩnh, yên lặngEscape route [n]Lối thoát cấp cứuHyperventilation [n]Tăng thông khíNausea [n]Cảm giác buồn nônUpper deck [n]Boong trênCabin temperature [n]Nhiệt độ trong cabinFood quality [n]Chất lượng đồ ănIn-flight service delays [n]Dịch vụ trên chuyến bay bị chậm trễCustomer care [n]Chăm sóc khách hàngDebriefing [n]Báo cáo nhiệm vụProblem-solving [n]Giải quyết vấn đềSafety issues [n]Vấn đề an toànUrgency [n]Khẩn cấpVital [a]Quan trọng Children’s seat belts [n]Dây an toàn cho trẻ

2.7. Từ vựng tiếng Anh cần thiết cho phi công

Từ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtDoors to arrival and crosscheck [n]Cử đến và kiểm tra chéoAll-call [n]Gọi tất cảHolding pattern [n]Đường bay trì hoãnLast minute paperwork [n]Dừng trên mặt đấtAir pocket [n]Túi khíEquipment [n]Thiết bịFinal approach [n]Tiếp cận cuối cùngDeadhead [v]Bay khôngDirect flight [n]Bay thẳngThe ramp [n]Đường dốcFlightdeck [n]Buồng lái máy bayNonstop flight [n]Chuyến bay không ghé dọc đườngApron [n]Thềm đế máy bay

Phi công bắt buộc học thuộc một số từ vựng chuyên ngành hàng không để đảm bảo chuyến bay diễn ra an toàn nhanh chóng

3. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng

3.1. Thuật ngữ tiếng Anh ngành hàng không tại khu vực sân bay

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng ViệtHolding position [n]Vị trí chờ lên đường cất cánhBus stop [n]Trạm dừng xe buýtTaxi stands [n]Bãi đậu taxiCar parking [n]Bãi đỗ ô tô Traveler waiting area [n]Khu vực chờHangars [n]Nhà để máy bayMaintenance [n]Khu vực bảo trì máy bayTerminal [n]Nhà gaControl tower [n]Đài kiểm soát không lưuFreight [n]Khu vận chuyển hàng hoáFuel Depot [n]Kho nhiên liệu hàng khôngAircraft Stands [n]Khu vực đỗ máy bayBaggage reclaim [n]Băng chuyền hành lý/ Khu vực hành lýDeparture lounge [n]Buồng đợi khởi hànhExecutive lounge [n]Phòng chờ sân bayHelipad [n] Khu vực cất/ hạ cánh cho trực thăngLanding strip [n]Đường băngTransit lounge [n]Phòng chờ quá cảnhRunway lighting [n]Dây đèn đường băngRunway Designatơr [n]Dấu trên đường băngCenter Line [n]Đường tâmTouchdown Zone [n]Vùng tiếp xúcAiming Point [n]Điểm ngắmStopway [n]Dãi hãm phanh đầuFire Station [n]Khu vực chữa cháyAirline Service [n]Dịch vụ hàng không

3.2. Thuật ngữ tiếng Anh về những đồ vật có trên máy bay

Thuật ngữ tiếng Anh Nghĩa tiếng ViệtPersonal televisions [n]Tivi cá nhânThe Wifi [n]Hệ thống truy cập internet không dâyThe amenity kit [n]Bộ kit tiện nghi bao gồm bàn chải đánh răng, son dưỡng, lotion tay, xà bông…The airline meal [n]Bữa ăn trên máy bayPre-moistened towels [n]Khăn lau ẩmFirst-aid Kit [n]Bộ sơ cứu y tếAutomated External Defibrillator [AED] [n]Máy khử rung tim tự độngResuscitation Kit [n]Bộ hồi sức tim phổiANA Rental Oxygen Cylinder [n]Bình chứa oxyLeg support stand [n]Giá đỡ chânPillow/ Blanket [n]Gối/ ChănSupport Belt [n]Dây đai an toànAssist Seat [n]Ghế hỗ trợEmPower [aircraft power adapter] [n]Bộ nguồnSickness bag [n]Túi nôn Navigational Aids [NAVAIDS] [n]Thiết bị hỗ trợ điều hướng

Tên gọi tiếng Anh của những vật dụng trên máy bay mà bạn cần phải biết

3.3. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành về các công việc hàng không

Thuật ngữ tiếng Anh Nghĩa tiếng ViệtPassenger assistant [n]Nhân viên hỗ trợ hành kháchAirline food service worker [n]Nhân viên phục vụ thức ăn hàng khôngAirline baggage handler [n]Nhân viên xách hành lý và hàng hoá lên máy bayAirport security officer [n]Nhân viên an ninhAirline reservation agent [n]Nhân viên đặt/ bán vé máy bayFlight dispatcher [n]Nhân viên điều phái máy bayAirport coordinator [n]Nhân viên điều phái bayFlight attendant [n]Tiếp viên hàng khôngAircraft maintenance technician [n]Kỹ thuật viên bảo trì máy bayAir traffic controller [n]Nhân viên kiểm soát không lưuAvionics technician [n]Kỹ thuật viên điện tử hàng khôngAirport Performance Manager [n]Trưởng bộ phận quản lý dịch vụ sân bayPilot [n]Phi côngAirport engineer [n]Kỹ sư hàng khôngAeronautical engineer [n]Kỹ thuật viên hàng không vũ trụQuality Control Officer [n]Nhân viên kiểm soát chất lượngAirport Representative [n]Nhân viên đón khách tại sân bayAirports Chief Operations Officer [n]Giám đốc điều hành sân bayAirport Supervision and Headset Staff [n]Nhân viên giám sát sân bay kiêm thông thoạiAirport Supervisor [n]Chuyên viên giám sát sân bay

4. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng không

4.1. Đoạn hội thoại tìm buồng check in hãng máy bay

Đoạn hội thoại tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtTourist: Excuse me, where is the check-in counter for Vietnam Airlines?Hành khách: Xin lỗi, buồng check-in hãng Vietnam Airlines ở đâu vậy ạ?Airport Employee: You have to go back to terminal 2.Nhân viên sân bay: Anh phải quay lại nhà ga số 2.Tourist: I see. May I ask what terminal I am in?Hành khách: Tôi hiểu rồi. Cho tôi hỏi tôi đang ở nhà ga số mấy được không?Airport Employee: You are currently in terminal 3.Nhân viên sân bay: Đây là nhà ga số 3 ạ.Tourist: Oh, I see. Is there some kind of shuttle that I can ride to go there? It is quite far from here.Hành khách: Ồ, ra vậy. Ở đây có xe vận chuyển nào để đưa tôi qua đó được không? Nhà ga số 2 khá là xa ấy.Airport Employee: Yes, you can wait for one right here.Hành khách: Có ạ, anh có thể ngồi ở đây đợi chuyến xe tiếp theo.Tourist: Thank you very much!Hành khách: Cảm ơn anh nhiều nhé.

Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp đoạn hội thoại tiếng Anh như trên tại các sân bay

4.2. Đoạn hội thoại hỏi về thông tin chuyến bay

Đoạn hội thoại tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtTourist: Hello, I am flying to Seoul, Korea.Hành khách: Xin chào, tôi sẽ bay tới Seoul, Hàn Quốc.Check-in Employee: That’s right, may I please see your ticket and passport?Nhân viên check in: Được rồi, tôi có thể kiểm tra vé máy bay và hộ chiếu của bạn không?Tourist: Alright. Here is my passport, and my e-ticket.Hành khách: Được chứ. Đây là hộ chiếu và vé điện tử của tôi.Check-in Employee: Thank you very much. Would you like a window seat?Nhân viên check in: Cảm ơn nhiều. Chị có muốn ngồi ghế cạnh cửa sổ không?Tourist: As long as it is close to the front. I tend to get motion sickness.Hành khách: Chỉ cần nó gần hàng đầu là được. Tôi dễ bị say lắm.Check-in Employee: I see. I have given you a window seat close to the wing. Plane will depart in forty-five minutes.Nhân viên check in: Tôi hiểu. Tôi đã chọn cho chị một chiếc ghế cạnh cửa sổ gần với cánh máy bay. May bay sẽ cất cánh trong vòng 45 phút nữa chị nhé.Tourist: That is fine. Thank you very much.Hành khách: Tốt thôi. Cảm ơn nhiều nhé.

4.3. Một số câu hỏi bạn sẽ thường nghe ở buồng check in

Câu hỏi tiếng Anh Nghĩa tiếng ViệtTicket please.Cho tôi kiểm tra vé của anh/ chị.May I see your ticket?Tôi có thể xem vé của anh/ chị không?Do you have an e-ticket?Anh/ chị có vé điện tử không?Do you have some photo ID?Anh/ Chị có hình của căn cước không?How many bags are you checking?Anh/ Chị ký gửi bao nhiêu hành lý vậy?Did you pack these bags yourself?Anh/ Chị tự đóng gói hành lý này sao?Do you have a carry-on bag? [a bag or purse to take on the airplane]Anh/ Chị có hành lý ký gửi không?Do you require special assistance? [example a “wheelchair”]Anh/ Chị có cần hỗ trợ đặc biệt không? [ví dụ như xe lăn]Would you like a window or an aisle seat? Anh/ Chị thích ghế cạnh cửa sổ hay cạnh đường đi vậy?

Tại buồng check in ở các sân bay quốc tế, bạn sẽ được các nhân viên hỏi những câu hỏi tiếng Anh như trên

4.4. Những vấn đề bạn thường nghe ở sân bay

Câu nói tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtYour baggage is overweight. [Remove some contents or pay a fine.]Hành lý của anh/ chị quá ký rồi ạ. [Vui lòng bỏ bớt đồ hoặc anh/ chị sẽ phải trả thêm phí]Your carry-on luggage is too large.Hành lý ký gửi của anh/ chị quá lớn so với quy định.Your flight is delayed. [It’s late.]Chuyến bay đã bị dời do chậm trễ.Your flight has been canceled. [You must rebook a new flight]Chuyến bay đã bị huỷ [Anh/ Chị hãy đặt một chuyến bay mới]Your ticket is expired.Vé của anh/ chị đã bị quá hạn.Your passport is expired.Hộ chiếu của anh/ chị đã bị quá hạn.

4.5. Một số yêu cầu tại cửa an ninh

Câu nói tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtBoarding pass, please.Vui lòng xuất trình vé máy bay.ID please. [show your photo ID]Vui lòng xuất trình căn cước.Spread your arms out please. [Put your arms up and out to the sides of your body]Vui lòng giơ cánh tay của anh/ chị lên. [Giơ cánh tay ngang qua 2 bên]Take your shoes off.Vui lòng cởi giày ra.Open your bag.Vui lòng mở túi của anh/ chị ra.Take off/remove your belt.Vui lòng tháo dây nịt ra.Do you have any change in your pockets?Anh/ Chị có tiền trong túi mình không?Do you have any metals?Trên người anh/ chị có đồ kim loại không?Do you have any food/produce?Anh/ Chị có mang thức ăn theo người không?Do you have any liquids or medicine?Anh/ Chị có mang chất lỏng hay thuốc ở đây không?Walk through.Vui lòng bước qua.You must dump all food or beverages. Anh/ Chị bắt buộc phải bỏ hết thức ăn và nước uống.

5. Học tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại QTS English

Kỷ nguyên hội nhập toàn cầu đã thúc đẩy việc đi lại giữa các quốc gia, khiến cho nhu cầu học tập và làm việc trong ngành hàng không tăng cao hơn bao giờ hết.

Trong bối cảnh đó, nhân viên và sinh viên ngành hàng không phải nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đảm bảo chất lượng trải nghiệm của hành khách và từ đó có nhiều ưu thế cạnh tranh trên thị trường.

Chính vì thế, việc trang bị tiếng Anh chuyên ngành hàng không là vô cùng thiết yếu.

Làm giàu vốn tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại chương trình tiếng Anh toàn cầu QTS English

Nhận thấy nhu cầu học tăng cao, Tổ chức Giáo dục QTS Australia mang đến chương trình QTS English giúp người học cải thiện trình độ tiếng Anh chuyên ngành hàng không nhanh chóng chỉ trong thời gian ngắn.

Chương trình QTS English được cung cấp bởi Tổ Chức Giáo Dục QTS Australia, cũng là một trong những tổ chức tiên phong trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến tại Việt Nam.

QTS English cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh với nội dung đào tạo được thiết kế bởi các Giáo Sư Ngôn ngữ đầu ngành tại Úc, cho mọi đối tượng học viên như: người đi làm, sinh viên, du học, thi lấy bằng, định cư nước ngoài, tiếng Anh chuyên ngành [Tài chính, Hàng không, Kế toán, Công nghệ Thông tin, Luật pháp, Y dược,…].

Tất nhiên, với những người đi làm trong ngành Hàng không, đừng bỏ qua khóa học tiếng Anh chuyên ngành dành cho người đi làm hiện đang được nhiều học viên đánh giá cao.

[elementor-template id=”33403″]

Chương trình áp dụng phương pháp Blended Learning [phương pháp học trực tuyến và được hỗ trợ trực tiếp] – phương pháp học tập trứ danh đang được áp dụng tại đại học Harvard, Oxford và các tổ chức giáo dục nổi tiếng. Ngoài những giờ học linh động thời gian với giáo viên bản xứ và tự học trực tuyến trên hệ thống mọi lúc mọi nơi, học viên còn được hỗ trợ trực tiếp bởi Cố vấn Học tập 1 kèm 1 từ QTS Australia dựa trên lộ trình học của học viên.

Với kinh nghiệm giảng dạy hơn 17 năm tại Úc và hơn 7 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% [số liệu khảo sát năm 2021].

QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh chuẩn quốc tế, mang đến cho người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên trên khắp thế giới ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.

Chủ Đề