Amd radeon r5 m335 đánh giá năm 2024

Hãy là người đầu tiên nhận xét “DELL Inspiron 5559 / i7-6500U [~3.10Ghz] / AMD Radeon™ R5 M335 [2GB] / RAM 8GB / SSD 256GB / 15.6” CAMERA DVD”

QUÝ KHÁCH HÀNG THÂN MẾN Chính sách bán hàng tại Laptop Nhật Bản Giá Rẻ được xây dựng dựa trên uy tín và sứ mệnh mang đến sản phẩm tốt nhất, giao dịch thuận tiện nhất cho khách hàng. 1. CAM KẾT BÁN HÀNG Nhanh chóng giải đáp các thắc mắc, cung cấp thông tin chính xác về các vấn đề liên quan đến sản phẩm, đơn hàng. Cung cấp thông tin về các chương trình khuyến mãi khi mua online một cách rõ ràng, đảm bảo quyền lợi cho khách hàng. Luôn cung cấp sản phẩm mới đúng chất lượng, đúng như hình ảnh và thông tin đăng tải. Giữ bí mật tuyệt đối thông tin của khách hàng. Không chia sẻ cho các cá nhân và tổ chức khác. 2. CAM KẾT VỀ HOÁN ĐỔI HÀNG HÓA Điều kiện: Trong vòng 10 ngày kể từ ngày mua sản phẩm. Sản phẩm đổi trả là do lỗi nhà sản suất. Bảo hành trong 30 ngày với các sản phẩm hết bảo hành từ Hãng Hỗ trợ kỹ thuật 24/24 nếu khách hàng yêu cầu Mỗi sản phẩm chỉ được đổi khi còn đầy đủ hóa đơn mua hàng và nhãn mác. Sản phẩm còn nguyên tình trạng như ban đầu, chưa bị hư hỏng, trầy xước. Hoăc bóc team Bảo Hành từ công ty

Chúng tôi so sánh hai GPU Nền tảng di động: 1024MB VRAM Radeon R5 M240 và 2GB VRAM Radeon R5 M335 để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Sự khác biệt chính

AMD Radeon R5 M240Ưu điểm của

Tốc độ tăng cường 1030MHz

AMD Radeon R5 M335Ưu điểm của

Phát hành 1 năm và 1 tháng sau

VRAM nhiều hơn [2GB so với 1GB]

Điểm số

Đánh giá

FP32 [số thực]

Radeon R5 M240

0.659 TFLOPS

Radeon R5 M335

0.659 TFLOPS

Card đồ họa

Thg 9 2014

Ngày phát hành

Thg 10 2015

Crystal System

Thế hệ

Gem System

PCIe 3.0 x8

Giao diện bus

PCIe 3.0 x8

Tốc độ đồng hồ

1030MHz

Tốc độ tăng cường

-

900MHz

Tốc độ bộ nhớ

900MHz

Bộ nhớ

1024MB

Dung lượng bộ nhớ

2GB

14.40GB/s

Băng thông

14.40GB/s

Cấu hình hiển thị

16 KB [per CU]

Bộ nhớ cache L1

16 KB [per CU]

128KB

Bộ nhớ cache L2

128KB

Hiệu suất lý thuyết

8.240GPixel/s

Tốc độ pixel

8.240GPixel/s

20.60GTexel/s

Tốc độ texture

20.60GTexel/s

659.2 GFLOPS

FP32 [float]

659.2 GFLOPS

41.20 GFLOPS

FP64 [double]

41.20 GFLOPS

Bộ xử lý đồ họa

Jet XT

Phiên bản GPU

Exo S3 PRO [216-0867030]

GCN 1.0

Kiến trúc

GCN 1.0

28 nm

Kích thước quy trình

28 nm

690 million

Transistors

690 million

56mm²

Kích thước die

56mm²

Thiết kế bo mạch chủ

Không xác định

Công suất tiêu thụ

Không xác định

No outputs

Cổng kết nối

Portable Device Dependent

Tính năng đồ họa

12 [11_1]

DirectX

12 [11_1]

5.1

Mô hình shader

6.5 [5.1]

So sánh GPU liên quan

Chủ Đề