As strong as a horse là gì

as strong as a horse/ an ox: khỏe như voi
as thin as a rake: gầy đét
as tough as old boots [nhất là về thịt]: rất dai, khó nhai
as white as a sheet: trắng bệch, xanh như tàu lá [do sợ hãi, choáng váng]
as cool as a cucumber: bình tĩnh, không hề nao núng
as deaf as a post: điếc đặc
as different as chalk and/ from cheese: hoàn toàn khác nhau
fit as a fiddle: khỏe như vâm, rất sung sức
like a lamp: hiền lành
as good as gold: có đạo đức rất tốt, rất có giáo dục
as light as air/ a feather: rất nhẹ
as old as the hills: rất cũ, cổ xưa
as plain as the nose on ones face: rõ như ban ngày
as flat as a pancake: đét như cá mắm
with knobs on [dùng để đáp lại một câu lăng mạ hoặc sự đồng ý dứt khoát]: chẳng kém gì, được đấy
as pleased as Punch: rất hài long
as keen as mustard: hết sức hăng hái hoặc nhiệt tình
as clear as a bell: rành rọt, dễ nghe
as fresh as a daisy: tươi như hoa
as hard as nails: cứng rắn, tàn nhẫn
as large as life: được thấy xuất hiện bằng xương bằng thịt [không thể nhầm lẫn]
as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng

Trung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!

Video liên quan

Chủ Đề