Ý nghĩa của từ khóa: learn
English Vietnamese learn* ngoại động từ learnt /lə:nt/
- học, học tập, nghiên cứu
- nghe thất, được nghe, được biết
=to learn a piece of news from someone+ biết tin qua ai
- [từ cổ,nghĩa cổ];[đùa cợt], guộc duỵu âm phâng nội động từ
- học, học tập
!to learn by heart
- học thuộc lòng
!to learn by rate
- học vẹt
!I am [have] yet to learn
- tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã
English Vietnamese learnbiê ; biết bản ; biết cách ; biết hết ; biết học khôn ; biết lắm ; biết nhiều ; biết rằng ; biết thêm ; biết ; biết được ; bài học về ; bài học ; bằng ; bọn trẻ hiểu ; c biê ; c biê ́ t ; c biê ́ ; c ; cho học ; cháu học ; chấp nhận ; chỉ ; chịu rút ; có lẽ đây là cơ hội ; có thể học hỏi ; có thể học về ; có thể học ; có thể học được ; cũng học ; cũng ; cũng đã học ; cố học cho ; cố học ; cố ; duy nhất ; dạy ; giữ ; hiểu biết ; hiểu ra ; hiểu ra được ; hiểu thêm ; hiểu về ; hiểu ; hiểu được là ; hiểu được ; ho ; ho ̣ c ho ; ho ̣ c ho ̉ i ; ho ̣ c ho ̉ ; ho ̣ c ; ho ̣ c đươ ̣ c ; ho ̣ ; hãy biết ; hãy học hỏi ; hãy học ; hãy tìm hiểu ; hãy tìm ; híc ; híc ° ãc ; hại ; học biết ; học bài ; học bài đó ; học chơi ; học cách ; học câu ; học dạy ; học hành ; học hết ; học hỏi những ; học hỏi này ; học hỏi thêm ; học hỏi tôi này ; học hỏi ; học hỏi được gì ; học hỏi được ; học lại ; học lắm ; học này ; học phải ; học thuộc ; học thêm ; học tiếng ; học tập của ; học tập nhá ; học tập ; học từ ; học về ; học ; học được gì ; học được mà ; học được những trò ; học được rằng ; học được ; học được điều gì ; học được điều ; khám phá ; khám ; lo ; luyện ; làm quen ; lại học được ; lặp ; lẽ đây là cơ hội ; nghiên cứu ; nghiên ; ngộ ra ; nhiều cơ hội ; nhận biết ; nhận ra ; nhận thấy ; nhận ; nhận được ; những hiểu biết ; này học ; này ; nắm bắt ; nắm ; nắm được ; phải học ; phải tập làm ; phải tập ; phải ; qua đó hiểu ; quay lại ; quay ; quen ; ra bài học ; ra ; ra được ; rãnh ; rút kinh nghiệm ; rút ra bài học ; rút ra được ; rút ta bài học ; rút ; rút được kinh nghiệm cho bản thân ; sẽ biết thêm được ; sẽ biết ; sẽ học hỏi được ; sẽ học ; sẽ nhận biết ; thay ; theo học ; thu thập hết ; thu thập được ; thu ; thu được ; thuộc ; thấu hiểu ; thấu ; thấy rằng ; thấy ; thế thì học dần ; thể biết ; thể học hỏi ; thể học về ; thể học ; thể học được ; thể rút ; thể tìm hiểu ; thể ; thọc ; tiếp thu ; trai này ; tri ; trò học ; trải nghiệm mà ; trải nghiệm ; trẻ ; tìm hiểu ; tìm hiểu được ; tìm học ; tìm thấy ; tìm ; tìm được ; tập ; tới ; tử tế ; tự thích ; tự tìm hiểu ; và học ; vũ ; về học ; ông chỉ ; đang học ; điều ; đã học ; đã học được ; đươ ̣ c ho ̣ c ho ; được biết ; được dạy ; được học hỏi ; được học ; được ; đấm được ; ̀ ho ̣ c ho ; ̀ ho ̣ c ho ̉ i ; ̀ ho ̣ c ho ̉ ; ́ c biê ; ́ c biê ́ t ; ́ c biê ́ ; ́ c ; ̉ ho ̣ c ;learnbiê ; biết bản ; biết cách ; biết hết ; biết học khôn ; biết lắm ; biết nhiều ; biết rằng ; biết thêm ; biết ; biết được ; bài học về ; bài học ; bằng ; bọn trẻ hiểu ; c biê ; c biê ́ t ; c biê ́ ; cho học ; cháu học ; chấp nhận ; chịu rút ; có thể học hỏi ; có thể học về ; có thể học ; có thể học được ; cũng học ; cũng ; cũng đã học ; cố học cho ; cố học ; cố ; duy nhất ; dạy ; giữ ; hiê ; hiê ̉ ; hiểu biết ; hiểu ra ; hiểu ra được ; hiểu thêm ; hiểu về ; hiểu ; hiểu được là ; hiểu được ; ho ; ho ̣ c ho ; ho ̣ c ho ̉ ; ho ̣ c ; ho ̣ ; hãy biết ; hãy học hỏi ; hãy học ; hãy tìm hiểu ; hãy tìm ; híc ; híc ° ãc ; hại ; học biết ; học bài ; học bài đó ; học chơi ; học cách ; học câu ; học hành ; học hết ; học hỏi những ; học hỏi này ; học hỏi thêm ; học hỏi tôi này ; học hỏi ; học hỏi được gì ; học hỏi được ; học lại ; học lắm ; học này ; học phải ; học thuộc ; học thêm ; học tiếng ; học tập của ; học tập nhá ; học tập ; học từ ; học về ; học ; học được gì ; học được mà ; học được những trò ; học được rằng ; học được ; học được điều gì ; học được điều ; khám phá ; khám ; lo ; luyện ; làm quen ; lại học được ; lặp ; nghiên cứu ; nghiên ; ngộ ra ; nhiều cơ hội ; nhận biết ; nhận ra ; nhận thấy ; nhận ; nhận được ; những hiểu biết ; này học ; nắm bắt ; nắm ; nắm được ; phải học ; phải tập làm ; phải tập ; phải ; qua đó hiểu ; quay lại ; quay ; quen ; ra bài học ; ra ; ra được ; rãnh ; rút kinh nghiệm ; rút ra bài học ; rút ra được ; rút ta bài học ; rút ; sẽ biết thêm được ; sẽ biết ; sẽ học hỏi được ; sẽ học ; thay ; theo học ; thiên ; thu thập hết ; thu thập được ; thu ; thu được ; thuộc ; thấu hiểu ; thấu ; thấy rằng ; thấy ; thế thì học dần ; thể biết ; thể học hỏi ; thể học về ; thể học ; thể học được ; thể rút ; thể tìm hiểu ; thọc ; tiếp thu ; tiếp ; tri ; trò học ; trải nghiệm mà ; trải nghiệm ; trẻ ; tìm hiểu ; tìm hiểu được ; tìm học ; tìm thấy ; tìm ; tìm được ; tập ; tới ; tử tế ; tự học ; tự thích ; tự tìm hiểu ; và học ; vũ ; về học ; đang học ; đã học ; đã học được ; đươ ; được biết ; được dạy ; được học hỏi ; được học ; được ; đấm được ; ̀ ho ̣ c ho ; ́ c biê ; ́ c biê ́ t ; ́ c biê ́ ; ̉ ho ̣ c ;
English English learn; acquire; larngain knowledge or skillslearn; discover; find out; get a line; get wind; get word; hear; pick up; seeget to know or become aware of, usually accidentallylearn; con; memorise; memorizecommit to memory; learn by heartlearn; read; study; takebe a student of a certain subjectlearn; instruct; teachimpart skills or knowledge tolearn; ascertain; check; determine; find out; see; watchfind out, learn, or determine with certainty, usually by making an inquiry or other effort
English Vietnamese learned* tính từ
- hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác
=a learned man+ nhà học giả
- của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn
=learned professions+ nghề đòi hỏi có học vấn [như bác sĩ, luật sư...]
learning* danh từ
- sự học
- sự hiểu biết; kiến thức
=a man of great learning+ một người có kiến thức rộng, một học giả lớn
!the new learning
- thời kỳ phục hưng
- những môn học mới [đưa vào nước Anh trong [thế kỷ] 16 như tiếng Hy-lạp...]