Bạn thật tuyệt vời tiếng Anh là gì

Tuyệt vời là tính từ dùng cho để miêu tả một điều gì đó, một người nào đó hay một việc nào đó đem đến một suy nghĩ tích cực cho người nói và có thể là vẻ đẹp, sự thành công, việc làm tốt.

Tuyệt vời tiếng Anh là great :/ɡreɪt/. 

Tuyệt vời là tính từ chỉ sự vật, hiện tượng đạt đến mức được coi là lí tưởng, không gì có thể sánh được.

Một số tính từ khác diễn đạt tuyệt vời trong Tiếng Anh:

1. wonderful: tuyệt vời.

2. splendid: rạng rỡ, tráng lệ.

3. glorious: rực rỡ.

4. egregious: tuyệt vời, xuất sắc.

5. marvellous: tuyệt diệu, phi thường.

Marvellous /ˈmɑː.vəl.əs/: Kì diệu.

Excellent /ˈek.səl.ənt/: Xuất sắc.

Impressive /ɪmˈpres.ɪv/: Gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động.

Unbelievable /ˌʌn.bɪˈliː.və.bəl/: không thể tin được.

Stunning /ˈstʌn.ɪŋ/: tuyệt vời; cực kỳ.

Breathtaking /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/: ngoạn mục, nghẹt thở.

Spectacular /spekˈtæk.jə.lər/: Đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ.

It was epic: Quá huyền thoại.

You rock: Bạn quá tuyệt.

It totally blew me away: Rất thích thú hay ngạc nhiên.

Jaw /dʒɔː/: ngạc nhiên.

Mẫu câu về sự tuyệt vời bằng tiếng Anh.

We try to collect and research practically everything about the biodiversity of this wonderful and complex forest system, trying to protect the things there, making sure that the water is kept clean.

Chúng tôi cố gắng thu thập và nghiên cứu thực tế tất cả mọi thứ về đa dạng sinh học của hệ thống rừng phức tạp và tuyệt vời này, cố gắng bảo vệ những thứ ở đó, đảm bảo rằng nguồn nước được bảo quản sạch sẽ.

Để tiến hành tra từ điển Việt-Anh, hãy nhập từ ngữ cần tra vào ô tìm kiếm để bắt đầu. Bạn cũng có thể dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt mà không cần thay đổi từ điển. Khi click vào nút "Dịch," bạn sẽ thấy kết quả với các cách dịch, từ ngữ đồng nghĩa, ví dụ về cách sử dụng và các nội dung liên quan khác.

Tra từ điển Việt-Anh bằng chữ cái đầu tiên

Trong trường hợp bàn phím của bạn không đánh được tiếng Việt, hãy sử dụng bàn phím ảo của bab.la bên cạnh ô trống tìm kiếm hoặc tra cứu với danh sách từ ngữ xếp theo thứ tự bảng chữ cái ở dưới đây.

Các khoá học của PLANGUAGES tập trung phát triển và nâng cao kĩ năng giao tiếp cho những người đã học tiếng Anh nhiều năm mà vẫn không thể giao tiếp được, cho những người bận rộn không có thời gian đến lớp, cũng như giúp cho các bạn trẻ học sinh - sinh viên làm chủ kĩ năng nghe nói tiếng Anh của mình, giúp các bạn có thể tự tin làm chủ tiếng Anh khi đi du lịch, du học, muốn tham dự các kì thi chứng chỉ như Movers, Starters, Plyers, IELTS, TOIEC, TOEFL...

Từ xưa ông bà ta thường có câu “Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”. Có thể thấy lời nói đóng một vai trò vô cùng quan trọng giúp mối quan hệ giữa bạn với người khác ngày càng gắn bó và thân thiết hơn. Và một lời khen ngợi dành cho người khác cũng đóng một vai trò quan trọng không kém. Nếu bạn đang tìm kiếm những lời khen bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa thì cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Một số cấu trúc câu khen ngợi trong tiếng Anh

Noun Phrase + is/look + [really] + Adjective

Cấu trúc câu này thường được sử dụng khi bạn muốn khen ngợi ai đó về ngoại hình, một đồ vật hay một kỹ năng đặc biệt nào đó họ sở hữu.

Ví dụ: You look wonderful in that new dress.” [Bạn trông thật tuyệt trong chiếc váy mới này].

Một số từ vựng tiếng Anh khen ngợi người khác bạn có thể tham khảo như:

  • fascinating – Hấp dẫn
  • Incredible – Đáng kinh ngạc
  • wonderful – Tuyệt vời
  • phenomenal – Phi thường

I + [really] + like/love + Noun Phrase

Việc sử dụng các từ ngữ chỉ tình cảm như “like” và “love” trong câu khen ngợi sẽ cho những người xung quanh biết bạn cực kỳ yêu thích ngoại hình, đồ vật, kĩ năng được nói tới. Ví dụ một số câu tham khảo như:

  • I really like your dress [Tôi thực sự thích chiếc váy của bạn].
  • I really like your bag [Tôi thực sự thích chiếc túi của bạn].
  • I really like the way you focus on studying [Tôi thực sự thích cách mà bạn tập trung học bài].

You + Verb + [a/an] + [really] + Adjective + Noun Phrase

Để khen ngợi thành tích của ai đó trong công việc hay kỹ năng nào đó thì đây là một cấu trúc câu khen ngợi hoàn hảo bạn không nên bỏ lỡ. Cấu trúc này thường được các sếp, nhà tuyển dụng, thầy cô sử dụng.

Ví dụ: You cooked a really great dinner [Bạn đã nấu một bữa tối thực sự tuyệt vời].

You have + [a/an] + [really] + Adjective + Noun Phrase

Một số ví dụ về mẫu câu này như:

  • You have a really beautiful glitter eyes [Bạn có một đôi mắt long lanh thực sự đẹp]
  • You have a really bright smile [Bạn có một nụ cười thật tỏa sáng].

What + [a/an] + Adjective + Noun Phrase!

Ví dụ: What a gorgeous dress [Đúng là một chiếc váy thật lộng lẫy!].

Những lời khen bằng tiếng Anh trong công việc

Một lời khen động viên đồng nghiệp trong công việc đóng vai trò như một liều thuốc tinh thần giúp họ làm việc tốt hơn. Nếu bạn khen ngợi thành tích làm việc đáng nể của đồng nghiệp sẽ giúp họ càng muốn cố gắng hơn nữa. Khi tinh thần làm việc nhóm tốt, các nhân viên công ty đoàn kết với nhau thì chắc chắn công việc sẽ đạt được kết quả cao. Một số lời khen tiếng Anh trong công việc hay bạn có thể tham khảo như:

  • II really admire when you always see projects through from conception to completion [Tôi thực sự ngưỡng mộ khi bạn luôn nhìn thấy các dự án từ khi hình thành đến khi hoàn thành].
  • Thank you for always speaking up in team meetings and providing a unique perspective [Cảm ơn bạn đã luôn phát biểu trong các cuộc họp nhóm và đưa ra quan điểm độc đáo].
  • Even when the going gets tough, you keep trying with the best attitude! [Ngay cả khi mọi việc trở nên khó khăn, bạn vẫn tiếp tục cố gắng với một thái độ tốt nhất].
  • I am continually impressed by the results you produce [Tôi liên tục bị ấn tượng bởi kết quả bạn tạo ra].
  • I really enjoy working with you [Tôi thực sự thích làm việc cùng với bạn].
  • You’re an awesome employee [Bạn thực sự là một nhân viên tuyệt vời].
  • You are an invaluable member of the team [Bạn là một thành viên vô giá của nhóm].
  • You are a great role model for others in the company [Bạn là một tấm gương tuyệt vời cho những người khác trong công ty].
  • Your creative potential seems limitless [Tiềm năng sáng tạo của bạn dường như là vô hạn].
  • Thanks for always bringing great ideas to the table [Cảm ơn vì đã luôn mang đến những ý tưởng tuyệt vời].

Những lời khen về ngoại hình bằng tiếng Anh

Sẽ thật hạnh phúc nếu một cô gái nhận được những lời khen về ngoại hình. Mặc dù việc dành tặng người khác những lời khen về ngoại hình đơn giản nhưng nếu không khéo léo sẽ khiến người khác cảm thấy đang bị khen “đểu”. Để tránh được tình trạng đó thì dưới đây là một số câu khen ngợi về ngoại hình bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa mà chúng tôi muốn chia sẻ tới bạn đọc:

  • You look flawless without makeup on [Bạn trông thật hoàn mỹ khi không trang điểm].
  • Your hair looks like a fairy, It’s so beautiful [Tóc của bạn trông giống như một nàng tiên, nó thật đẹp].
  • You look like the real life version of a Disney princess [Bạn giống như phiên bản đời thực của một cô công chúa Disney].
  • I never want to stop looking in your eyes – they’re stunning [Tôi không bao giờ muốn ngừng nhìn vào đôi mắt bạn – chúng thật tuyệt vời].
  • You have the prettiest smile I’ve ever seen [Bạn có nụ cười đẹp nhất mà tôi từng thấy].
  • You look great today [Ngày hôm nay trông bạn thật tuyệt vời].
  • I really like your new haircut [Tôi rất thích kiểu tóc mới của bạn].

Những lời khen bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày

Khác với trong công việc, những lời khen tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày chỉ nên thể hiện một cách ngắn gọn, cụ thể và đi đúng vào trọng tâm. Một số lời khen bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày ngắn gọn và ý nghĩa bạn có thể tham khảo như:

  • You look great today – Hôm nay trông bạn thật tuyệt vời.
  • I really like your style – Tôi rất thích phong cách của bạn.
  • You’re an awesome friend – Bạn là một người bạn tuyệt vời.
  • You are brave – Bạn là một người dũng cảm.
  • Your hair looks stunning – Tóc của bạn trông tuyệt đẹp.
  • You’re inspiring – Bạn đang truyền cảm hứng.
  • You’re a candle in the darkness – Bạn là một ngọn nến trong bóng tối.
  • You’re a great example to others – Bạn là một tấm gương tuyệt vời cho những người khác.
  • Your voice is magnificent – Giọng của bạn thật tuyệt vời
  • You’re a gift to those around you – Bạn là một món quà cho những người xung quanh bạn.

Những lời khen bằng tiếng Anh về tính cách

  • You’re the bravest person I know, I wish I could be like you [Bạn là người dũng cảm nhất mà tôi biết, tôi ước mình có thể giống được như bạn].
  • You’re the most thoughtful person I’ve ever met [Bạn là người chu đáo nhất mà tôi từng gặp].
  • If only everyone was as sweet as you [Giá như mọi người đều ngọt ngào như bạn].
  • You’re the type of girl every guy dreams about meeting [Bạn là mẫu con gái mà mọi chàng trai đều mơ ước được gặp].

Bí quyết khen ngợi người khác một cách khéo léo

Rõ ràng lời khen ngợi có một sức mạnh vô cùng to lớn và có thể giúp cải thiện mối quan hệ giữa bạn với người khác. Tuy nhiên không phải lúc nào lời khen ngợi cũng là một công cụ tốt. Nếu bạn khen ngợi người khác không khéo léo hay khen một cách “giả trân”, gượng gạo chỉ với mục đích nịnh nọt thì đó lại chính là con dao 2 lưỡi. Vậy bí quyết khen ngợi người khác một cách khéo léo là gì? Dưới đây là một số bật mí mà E-Talk muốn chia sẻ tới bạn đọc:

  • Chân thành: Tình cảm xuất phát từ trái tim đến với trái tim sẽ luôn khiến người khác cảm thấy cảm kích và rung động hơn cả. Và đối với câu khen ngợi bằng tiếng Anh cũng vậy. Nếu bạn khen với tất cả sự chân thành thì chắc chắn đối phương sẽ rất nhanh cảm nhận được tấm lòng của bạn.
  • Cụ thể: Sẽ thật khó để có thể nhanh chóng chinh phục được trái tim người khác chỉ bằng một vài lời khen chung chung, sáo rỗng. Theo đó một lời khen cụ thể luôn đóng vai trò quan trọng hơn cả.
  • Tự phát: Hãy đảm bảo rằng lời khen mà bạn dành cho người khác là hoàn toàn tự phát. Nếu như lời khen đó được soạn sẵn trong đầu từ rất lâu chỉ chờ cơ hội để thể hiện thì rất dễ bị người khác phát hiện. Và cũng có thể người khác sẽ nghĩ bạn là một người nịnh bợ, khen ngợi chỉ với mục đích để lấy lòng người khác.

Trên đây là tổng hợp những lời khen bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa được áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau mà chúng tôi muốn chia sẻ tới bạn đọc. E-Talk hy vọng rằng qua những chia sẻ ở bài viết giúp bạn có thể cải thiện được mối quan hệ với người khác bằng những câu khen ngợi đầy chân thành!

Chủ Đề