Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản
–
–
3,000,000
141
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
–
–
2,000,000
142
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
–
–
3,000,000
143
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
–
–
2,000,000
144
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
–
–
3,000,000
145
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng
–
–
2,000,000
146
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản
3,000,000
147
Chụp cộng hưởng từ khớp
–
–
2,000,000
148
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
–
–
3,000,000
149
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
–
–
2,000,000
150
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
–
–
3,000,000
151
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi
–
–
2,000,000
152
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản
–
–
3,000,000
153
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú
–
–
3,500,000
154
Chụp cộng hưởng từ sọ não
–
–
2,000,000
155
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
–
–
3,000,000
156
Chụp cộng hưởng từ thai nhi
–
–
2,000,000
157
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản
–
–
3,000,000
158
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú
–
–
2,000,000
159
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản
–
–
3,000,000
160
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học)
–
–
3,000,000
161
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan – mật, tụy, lách, thận, dạ dày – tá tràng…)
–
–
3,000,000
162
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan – mật, tụy, lách, thận, dạ dày – tá tràng…)
–
–
2,000,000
163
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) không tiêm chất tương phản
–
–
2,500,000
164
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
–
–
3,000,000
165
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn
–
–
2,500,000
166
Chụp hai bên vú 2 tư thế thẳng và chếch trong ngoài (TN)
–
–
600,000
167
Chụp một bên vú tư thế: thẳng và chếch trong ngoài (TN)
–
–
300,000
168
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
14,900
14,900
–
169
Cào niêm mạc tử cung (HTSS) (TN)
500,000
–
500,000
170
Các phẫu thuật ruột thừa khác
2,561,000
2,561,000
–
171
Công chấm sùi mào gà (TN)
–
–
350,000
172
Công chọc ối làm NST đồ (TN)
–
–
1,200,000
173
Công khám, tư vấn, tiêm huyết thanh và theo dõi trẻ theo yêu cầu (TN)
–
–
200,000
174
Công tháo que tránh thai Implanon
–
–
600,000
175
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối
1,193,000
1,193,000
–
176
Công tiêm dịch vụ ( không gồm thuốc) (TN)
–
–
100,000
177
Công tư vấn cấy que cấy tránh thai Implanon
–
–
1,500,000
178
Công tư vấn, đặt vòng thử Perssary
–
–
550,000
179
Công vận chuyển 01 đơn vị máu và chế phẩm máu
17,000
17,000
–
180
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi
5,914,000
5,914,000
–
181
Cấp cứu người bệnh mới vào, ngừng tuần hoàn kết quả
–
–
560,000
182
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [sơ sinh]
479,000
479,000
–
183
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [người lớn]
479,000
479,000
–
184
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường =< 5km
275,000
–
–
185
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường >5km-10km
305,000
–
–
186
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 11-20km
355,000
–
–
187
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 21km-30km
420,000
–
–
188
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 31km-50km
515,000
–
–
189
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 51km-100km
750,000
–
–
190
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường =< 5km
192,500
–
–
191
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường >5km-10km
213,500
–
–
192
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 11km-20km
248,500
–
–
193
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 21-30km
294,000
–
–
194
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 31km-50km
360,500
–
–
195
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 50km-100km
525,000
–
–
196
Cấp giấy chứng thương
–
–
200,000
197
Cấp giấy xác nhận cho cơ quan bảo hiểm (TN)
–
–
200,000
198
Cấp lại giấy chứng nhận phẫu thuật lần 2
–
–
100,000
199
Cấp lại giấy ra viện lần 2
–
–
100,000
200
Cầm máu (vết thương chảy máu)
–
–
160,000
201
Cắm niệu quản bàng quang
2,851,000
2,851,000
–
202
Cắt Polype CTC chân sâu rộng (chuyên sâu)
–
–
2,800,000
203
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú
2,944,000
2,944,000
–
204
Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài
1,242,000
–
–
205
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
2,321,000
2,321,000
–
206
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên
9,029,000
9,029,000
–
207
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
2,761,000
2,761,000
–
208
Cắt chỉ khâu vòng CTC (TN)
–
–
300,000
209
Cắt chỉ [ngoại trú]
32,900
–
–
210
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
117,000
117,000
–
211
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung (NG)
–
–
500,000
212
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
5,550,000
5,550,000
–
213
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
4,109,000
4,109,000
–
214
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
4,109,000
4,109,000
–
215
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
5,550,000
5,550,000
–
216
Cắt cụt cổ tử cung
2,747,000
2,747,000
–
217
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư
4,151,000
4,151,000
–
218
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên
4,151,000
4,151,000
–
219
Cắt hẹp bao quy đầu
1,242,000
–
–
220
Cắt hẹp bao quy đầu mức độ I (đơn giản) (TN)
–
–
3,000,000
221
Cắt hẹp bao quy đầu mức độ II (trung bình) (TN)
–
–
4,000,000
222
Cắt hẹp bao quy đầu mức độ III (phức tạp) (TN)
–
–
5,000,000
223
Cắt nang thừng tinh hai bên
2,754,000
2,754,000
–
224
Cắt nang thừng tinh một bên
1,784,000
1,784,000
–
225
Cắt nhiều đoạn ruột non
4,629,000
4,629,000
–
226
Cắt nối niệu quản
3,044,000
3,044,000
–
227
Cắt phymosys [thủ thuật]
237,000
237,000
–
228
Cắt polyp chân sâu, rộng (TN)
–
–
2,200,000
229
Cắt polyp cổ tử cung
1,935,000
1,935,000
–
230
Cắt ruột thừa đơn thuần
2,561,000
2,561,000
–
231
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
2,561,000
2,561,000
–
232
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
–
–
2,000,000
233
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng
6,130,000
6,130,000
–
234
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
3,876,000
3,876,000
–
235
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
4,470,000
4,470,000
–
236
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu hai bên
6,145,000
6,145,000
–
237
Cắt u buồng trứng qua nội soi [hoặc bóc u]
5,071,000
5,071,000
–
238
Cắt u lành dương vật
1,965,000
1,965,000
–
239
Cắt u lành dương vật [TN]
–
–
8,200,000
240
Cắt u nang buồng trứng [hoặc bóc u]
2,944,000
2,944,000
–
241
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u]
2,944,000
2,944,000
–
242
Cắt u nang buồng trứng xoắn [hoặc bóc u]
2,944,000
2,944,000
–
243
Cắt u nang thừng tinh [TN]
–
–
8,200,000
244
Cắt u sùi đầu miệng sáo
1,206,000
–
–
245
Cắt u sùi đầu miệng sáo [TN]
–
–
2,000,000
246
Cắt u thành âm đạo
2,048,000
2,048,000
–
247
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
6,111,000
6,111,000
–
248
Cắt u vú lành tính
2,862,000
2,862,000
–
249
Cắt ung thư – buồng trứng lan rộng
6,130,000
6,130,000
–
250
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
8,063,000
8,063,000
–
251
Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách]
4,803,000
4,803,000
–
252
Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay [cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính]
2,862,000
2,862,000
–
253
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên
4,803,000
4,803,000
–
254
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách
4,803,000
4,803,000
–
255
Cắt vết trắng âm hộ (chuyên sâu)
–
–
6,200,000
256
Cắt vết trắng âm hộ/ Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (TN)
–
–
5,200,000
257
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
3,726,000
3,726,000
–
258
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
3,726,000
3,726,000
–
259
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư
3,726,000
3,726,000
–
260
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ruột ra ngoài (Quesnue)
4,629,000
4,629,000
–
261
Cắt đoạn ruột non, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
4,629,000
4,629,000
–
262
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
4,470,000
4,470,000
–
263
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartman
4,470,000
4,470,000
–
264
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
4,470,000
4,470,000
–
265
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ. âm đạo, tầng sinh môn
682,000
682,000
–
266
Cố định lồng ngực do chấn thương gẫy xương sườn
49,900
49,900
–
267
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
222,000
222,000
–
268
Double Test + Tư Vấn (NG)
–
–
650,000
269
Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
–
–
1,000,000
270
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
1,751,000
1,751,000
–
271
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
597,000
597,000
–
272
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
835,000
835,000
–
273
Dẫn lưu dịch màng phổi , chọc hút dịch màng phổi
–
–
360,000
274
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
597,000
597,000
–
275
Dẫn lưu khí màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
185,000
185,000
–
276
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
185,000
185,000
–
277
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
596,000
596,000
–
278
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
1,751,000
1,751,000
–
279
Dẫn lưu trong chích ápxe vú bằng bóng hút áp lực âm
–
–
700,000
280
Dẫn lưu áp xe khoang Zetzius
1,751,000
1,751,000
–
281
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
2,832,000
2,832,000
–
282
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ
678,000
678,000
–
283
Dịch vụ khoa A2 ( Theo dõi Mổ, đẻ thai đôi trở lên)
14,000,000
–
14,000,000
284
Dịch vụ khoa A2 (theo dõi mổ đẻ)
12,000,000
–
12,000,000
285
Dịch vụ khoa A2 mổ đẻ chủ động
5,000,000
–
5,000,000
286
Dịch vụ khoa A4 mổ đẻ chủ động
5,000,000
–
5,000,000
287
Dịch vụ khoa A5 – Phẫu thuật nội soi
–
–
12,500,000
288
Dịch vụ khoa A5 – Phẫu thuật phụ khoa
–
–
12,500,000
289
Dịch vụ khoa A5, E5 – Phẫu thuật phụ khoa chủ động
6,000,000
–
6,000,000
290
Dịch vụ khoa C3 mổ Phụ khoa chủ động
6,000,000
–
6,000,000
291
Dịch vụ khoa C3 mổ đẻ chủ động
5,000,000
–
5,000,000
292
Dịch vụ khoa D3 (mổ đẻ hoặc mổ phụ khoa trọn gói) người nước ngoài
25,000,000
–
25,000,000
293
Dịch vụ khoa D3 (theo dõi mổ, đẻ thai đôi trở lên)
14,000,000
–
14,000,000
294
Dịch vụ khoa D3 (theo dõi đỡ đẻ)
11,000,000
11,000,000
11,000,000
295
Dịch vụ khoa D3 (thu bổ sung chuyển đẻ thường sang mổ đẻ)
1,000,000
–
1,000,000
296
Dịch vụ khoa D3 (thu bổ sung ngoài giờ, ngày lễ)
1,000,000
–
1,000,000
297
Dịch vụ khoa D3 (thu bổ sung thai đôi trở lên)
3,000,000
–
3,000,000
298
Dịch vụ khoa D3 (đẻ thường trọn gói ) người nước ngoài
20,000,000
–
20,000,000
299
Dịch vụ khoa D4 ( theo dõi mổ, đẻ thai đôi trở lên)
14,000,000
14,000,000
14,000,000
300
Dịch vụ khoa D4 (mổ đẻ hoặc mổ phụ khoa trọn gói) người nước ngoài