Bê tông nghèo là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
bê tông nghèo, bê tông gày

Hình ảnh cho thuật ngữ bê tông nghèo, bê tông gày

poor concrete
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Bê tông nghèo, bê tông gày
  • 为时尚早 là gì?
  • 情商 là gì?
  • 吃剩饭 là gì?
  • 台球桌 là gì?
  • 忙得不可开交 là gì?
  • 捂面凶手 là gì?
  • 脑袋发热 là gì?
  • 生意兴隆 là gì?
  • 相对大笑 là gì?
  • 割双眼皮开眼角 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Bê tông nghèo, bê tông gày là gì?

Bê tông nghèo, bê tông gày có nghĩa là poor concrete

  • Bê tông nghèo, bê tông gày có nghĩa là poor concrete
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

poor concrete Tiếng Anh là gì?

poor concrete Tiếng Anh có nghĩa là Bê tông nghèo, bê tông gày.

Ý nghĩa - Giải thích

Bê tông nghèo, bê tông gày

Đây là cách dùng Bê tông nghèo, bê tông gày. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Bê tông nghèo, bê tông gày là gì? [hay giải thích poor concrete nghĩa là gì?] . Định nghĩa Bê tông nghèo, bê tông gày là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bê tông nghèo, bê tông gày / poor concrete. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chủ Đề