Các câu tiếng Anh trong công ty

Nếu bạn phải làm việc trong công ty thường xuyên phải tiếp xúc với đối tác hoặc đồng nghiệp nước ngoài thì việc thành thạo tiếng Anh giao tiếp rất cần thiết. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề công việc đầy đủ nhất giúp bạn học tập và thực hành hiệu quả hơn.

Khó khăn thường gặp khi giao tiếp tiếng Anh trong công việc

Những người làm việc trong môi trường cần sử dụng tiếng Anh sẽ gặp nhiều khó khăn do 3 lý do chính sau:

Vốn từ vựng ít

Từ vựng ít cản trở bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy

Từ vựng chính là chìa khóa giúp bạn diễn đạt ý nghĩa câu nói cho đối phương, vì vậy, để giao tiếp tiếng Anh tốt, bạn cần học và bổ sung thường xuyên vốn từ vựng cho bản thân. Theo đó, bạn cần học từ vựng theo nhiều khía cạnh của từ đó, ví dụ như các nghĩa của từ, cách sử dụng trong tình huống giao tiếp thực tế. Ngoài ra, bạn cần đa dạng số lượng từ vựng cần học theo chủ đề khác nhau.

Giải pháp: Nếu bạn cần sử dụng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề công việc, hãy sưu tập những từ vựng theo chủ đề này. Bạn có thể tìm thấy trên các trang mạng tìm kiếm, mạng xã hội rất nhiều. Chúng cung cấp lượng từ vựng dồi dào cho bạn có thể thỏa sức học tập.

Cảm giác tự ti, “sợ” nói

Nguyên nhân của tình trạng này đó là phản xạ nghe – nói của bạn còn kém, thêm vào đó là sợ nói sai ngữ pháp, xấu hổ. Tuy tiếng Anh cần sự chăm chỉ, không ngừng bổ sung kiến thức nhưng tâm lý sợ hãi, rụt rè sẽ khiến bạn không chủ động giao tiếp bằng tiếng Anh, từ đó làm mất đi những cơ hội thăng tiến trong công việc.

Giải pháp: Ai cũng từng mắc sai lầm, thậm chí khi nói tiếng Anh, việc mắc sai lầm là thường xuyên hơn. Vì vậy, hãy học cách chấp nhận và sửa sai. Sau những lần mắc lỗi, bạn sẽ rút kinh nghiệm để bản thân trở nên tốt hơn.

Không biết cách phát âm

Không biết cách phát âm chính xác sẽ khiến cho người nghe hiểu sai về ý nghĩa

Phát âm đúng cách cũng là yếu tố quan trọng giúp đối phương hiểu chính xác từ bạn muốn nói, đồng thời giúp ngữ điệu câu nói nghe mượt mà, chuyên nghiệp hơn. Tuy nhiên, đây lại chính là “rào cản” đối với những người chưa biết cách phát âm chuẩn, từ đó dẫn đến rụt rè, “sợ nói”.

Giải pháp: Bạn hãy rèn luyện thật nhiều, học cách phát âm của người bản xứ thông qua các bộ phim, bài hát hoặc tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp tại trung tâm Anh ngữ Premium Academy. Tại đây, chúng tôi sẽ tạo môi trường giao tiếp tiếng Anh thực tế với giáo viên bản xứ giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm nhanh và hiệu quả nhất.

>>>  Xem thêm: Kinh nghiệm học tiếng anh cho người bận rộn

Danh sách từ vựng trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc

Một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề công việc thường được sử dụng như:

1. CV [viết tắt của curriculum vitae]: sơ yếu lý lịch

2. application form /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc

3. interview /’intəvju:/: phỏng vấn

4. job /dʒɔb/: việc làm

5. career /kə’riə/: nghề nghiệp

6. part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian

7. full-time: toàn thời gian

8. permanent /’pə:mənənt/: dài hạn

9. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời

10. appointment /ə’pɔintmənt/ [for a meeting]: buổi hẹn gặp

11. ad or advert /əd´və:t/ [viết tắt của advertisement]: quảng cáo

12. contract /’kɔntrækt/: hợp đồng

13. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

14. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng

15. sick pay: tiền lương ngày ốm

16. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ

17. overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc

18. redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên

19. redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa

20. to apply for a job: xin việc21. to hire: thuê

22. to fire /’faiə/: sa thải

23. to get the sack [colloquial]: bị sa thải

24. salary /ˈsæləri/: lương tháng

25. wages /weiʤs/: lương tuần

26. pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu

27. health insurance: bảo hiểm y tế

28. company car: ô tô cơ quan

29. working conditions: điều kiện làm việc

30. qualifications: bằng cấp

31. offer of employment: lời mời làm việc

32. to accept an offer: nhận lời mời làm việc

33. starting date: ngày bắt đầu

34. leaving date: ngày nghỉ việc

35. working hours: giờ làm việc

36. maternity leave: nghỉ thai sản

37. promotion /prə’mou∫n/: thăng chức

38. salary increase: tăng lương

39. training scheme: chế độ tập huấn

40. part-time education: đào tạo bán thời gian

41. meeting /’mi:tiɳ/: cuộc họp

42. travel expenses: chi phí đi lại

43. security /siˈkiuəriti/: an ninh

44. reception /ri’sep∫n/: lễ tân

45. health and safety: sức khỏe và sự an toàn

46. director /di’rektə/: giám đốc

47. owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp

48. manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý

49. boss /bɔs/: sếp

50. colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp

51. trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự

52. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

53. job description: mô tả công việc

54. department /di’pɑ:tmənt/: phòng ban

55. Company /ˈkʌmpəni/ công ty

56. Coworker /kəʊˈwɜːkə/ đồng nghiệp

57. Division /dɪˈvɪʒən/ phòng

58. Executive /ɪgˈzɛkjʊtɪv/ chuyên viên

59. Office/ˈɒfɪs/ văn phòng

60. Organization ɔːgənaɪˈzeɪʃən/ tổ chức

61. Section /sɛkʃən/ phòng

62. Staff canteen /stɑːf kænˈtiːn/ căng tin nhân viên

63. Supervisor /sjuːpəvaɪzə/ giám sát viên

64. Trade union /treɪd ˈjuːnjən/ công đoàn

65. Trainee /treɪˈniː/ thực tập sinh

66. Sticky notes /ˈstɪki nəʊts/ giấy ghi nhớ

67. Stapler /ˈsteɪplə/ dập ghim

68. Rubber stamp /ˈrʌbə stæmp/ con dấu

69. Paper clip /ˈpeɪpə klɪp/ kẹp giấy

>>> Tham khảo: Khóa học tiếng anh hè cho trẻ chất lượng tại HCM

Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề công việc

Mẫu câu giao tiếp trong công việc

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề công việc dưới đây sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian học tập, đi đúng vào trọng tâm nhờ sử dụng hệ thống từ vựng chuyên dụng cho các hoạt động công sở, văn phòng,…

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với đồng nghiệp

Người thường xuyên tiếp xúc với bạn đó chính là đồng nghiệp. Bạn có thể nói chuyện theo cách hỏi thăm sức khỏe hay trao đổi công việc theo các mẫu câu sau:

  • Good morning/Good afternoon/Hello/Hi: Xin chào!
  • How are you today/How‘s it going/How’s everything: Hôm nay bạn thế nào?
  • How was your weekend: Cuối tuần của bạn như thế nào?
  • Good/Fine/Not bad/Pretty good, thanks: Tốt/Ổn/Không tệ/Xin cảm ơn
  • Nice to meet you/Glad to meet you: Rất vui được gặp bạn
  • What’s your position?: Chức vụ của bạn là gì?
  • Where’s your department?: Bạn làm việc ở bộ phận nào?
  • I’m a content editor in Marketing Department: Tôi là nhân viên biên tập nội dung tại phòng Marketing.
  • Where can I find the photocopier/meeting room/…?: Tôi có thể tìm thấy máy phô tô/ phòng họp/…ở đâu?
  • When does the meeting start? – Khi nào thì cuộc họp bắt đầu?
  • What can I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • Send me email right now: Gửi tôi email ngay bây giờ
  • I need the contract in 3 days: Tôi cần hợp đồng này trong ba ngày tới
  • He is absent today: Hôm nay anh ấy vắng mặt
  • I’ll be with you in a moment – Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn
  • Can I see the report?: Tôi có thể xem báo cáo được không?
  • I have just left the file on the desk – Tôi vừa mới để tập tài liệu trên bàn
  • There is a problem with my computer – Máy tính của tôi đang có vấn đề
  • How do you get to work?: Bạn đi làm bằng cách nào?
  • Where’s your address? – Địa chỉ của bạn ở đâu?
  • How long have you worked here?: Bạn làm ở đây được bao lâu rồi?
  • What are your strengths or weaknesses?: Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?
  • Would you like to go out with me? – Bạn có muốn ra ngoài cùng tôi không?
  • Are you going to travel in this summer?: Bạn có dự định đi du lịch trong mùa hè này không?

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với khách hàng

Sử dụng tiếng anh khi trao đổi với khách hàng như thế nào?

Khách hàng là đối tượng tiếp theo bạn cần sử dụng tiếng Anh để trao đổi, thuyết trình công việc với họ. Mỗi ngành nghề lại có những mẫu cao giao tiếp riêng biệt. Dưới đây chúng tôi sẽ gợi ý một số mẫu câu giao tiếp trong lĩnh vực bán hàng:

  • Hello. How may I help you?: Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • Good morning/afternoon/evening, is there anything I can help? – Xin chào, tôi có thể giúp gì không?
  • Good morning Sir/Madam. What can I do for you?: Xin chào ông/bà. Tôi có thể hỗ trợ gì cho bạn?
  • Let me know if you need any help: Hãy cho tôi biết nếu bạn cần trợ giúp nhé.
  • Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women?: Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ?
  • What colour are you looking for?: Bạn muốn tìm màu sắc nào?
  • What size do you want?: Bạn muốn tìm kích cỡ nào?
  • These items are on sale today: Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay.
  • This is our newest design: Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
  • This item is best seller: Đây là mặt hàng bán chạy nhất.
  • Let me show you some of what we have: Để tôi giới thiệu tới bạn một vài món đồ chúng tôi có.
  • I’m sorry. This model has been sold out. How about this one?: Rất tiếc, mẫu này đã được bán hết. Còn sản phẩm này thì sao?

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thể hiện sự đồng tình/phản đối

Cách nói đồng tình/phản đối trong tiếng anh như thế nào?

Thể hiện sự đồng tình

Hoàn toàn đồng ý Đồng ý nhưng không chắc chắn
Absolutely!

Definitely!

For sure!

Great!

I’ll say!

Okay!

Sure thing!

You bet!

I think so

I’m considering it

I’ll think about it

Most likely I will

Okay, If you really want me to.

Probably

That might be a good idea.

Thể hiện sự phản đối

Không đồng ý hoàn toàn Không đồng ý nhưng có thể thuyết phục
Are you kidding?

Forget it!

Never!

No way!

Not on your life!

Nothing doing!

Not for all the tea in China!

I don’t think so.

I doubt it.

I’d rather not

Not likely

Probably not.

That’s probably not such a good idea.

Kinh nghiệm sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong công việc

Sau khi đã học thuộc được những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên, công việc của bạn đó là luyện tập sao cho nhuần nhuyễn để áp dụng đúng hoàn cảnh. Để luyện tập, bạn hãy:

  • Nói chuyện thường xuyên với đồng nghiệp: Đây là cách giúp bạn bình tĩnh khi nói tiếng Anh nhất, đồng nghiệp sẽ giải thích cho bạn những lỗi sai để bạn cải thiện khả năng nói tốt hơn.
  • Tự nói một mình: Bạn hãy thường xuyên sử dụng tiếng Anh trong suy nghĩ và lời nói khi 1 mình. Điều này sẽ giúp bạn định hình được câu nói trong đầu, không sợ ai bắt lỗi cả.
  • Luyện tập thường xuyên: Bạn hãy luyện tập thật chăm chỉ, mọi lúc mọi nơi để đạt được hiệu quả cao nhất nhé.

>>> Xem thêm: Khóa học tiếng anh cho trẻ 6 tuổi tại trung tâm PA

Đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề công việc

Gợi ý đoạn hội thoại giao tiếp trong công việc

Mẫu 1:

B: Hi there – Chào bạn

A: Hi. I haven’t seen you around here before. Have you been working long? – Chào bạn, mình chưa thấy bạn bao giờ? Bạn làm ở đây bao lâu rồi?

B: No, I’ve only been here a few months. I work in the Human Resources Department. – Không, tớ mới chỉ làm ở đây vài tháng thôi, tớ làm ở Ban Nguồn nhân lực

A: Oh, you must make more money than I do then. I’m in Sales. – Thế à, chắc hẳn bạn phải kiếm nhiều tiền hơn tớ đấy. Tớ làm sales

B: Sales sounds like an interesting job. – Sale có vẻ là một công việc thú vị.

A: It’s okay. Hey, you look like you could really have a coffee. – Cũng bình thường thôi. Mà này, trông bạn có vẻ như cần 1 tách cà phê đó.

B: Yes, it’s been a really hectic week. – Ừ đúng rồi, một tuần quay cuồng mà.

Mẫu 2: 

John: Hi, Anna. How are you? You seem unhappy. [Chào, Anna. Cậu ổn không? Trông cậu có vẻ không vui.]

Anna: I’m alright really. But my parents want me to go back to Vietnam after I graduate. [Tớ ổn. Nhưng bố mẹ tớ muốn tớ quay về Việt Nam sau khi tốt nghiệp.]

John: Why don’t you want to go back? [Tại sao cậu không muốn quay về?]

Anna: I want to pursue a career in nanotechnology. I don’t think I can do that in my home country. [Tớ muốn theo đuổi công việc về ngành công nghệ nano. Tớ không nghĩ tớ có thể làm điều tương tự tại đất nước của mình]

John: Have you explained that to your parents? [Cậu đã giải thích với bố mẹ cậu chưa?]

Anna: I have but they insist I should try to find a job in Vietnam first. I think it will be a waste of time. [Tớ đã giải thích rồi nhưng họ nài nỉ tớ nên cố kiếm một công việc tại Việt Nam trước tiên đã. Tớ nghĩ điều đó rất mất thời gian]

John: Do you think you can easily land your first job here in the UK? [Cậu có nghĩ cậu có thể dễ dàng kiếm được việc tại Anh không?]

Anna: With many internship, apprenticeship and scholarship opportunities available, I believe it will be easier for me to build my career here. [Với rất nhiều cơ hội trở thành thực tập sinh, người học việc và học bổng, tớ tin rằng việc bắt đầu sự nghiệp tại đây sẽ dễ dàng hơn]

John: Have you consulted the career advisor at the career center office? [Bạn đã tham khảo ý kiến của cố vấn nghề nghiệp tại trung tâm tư vấn nghề nghiệp chưa?]

Anna: No, not yet. It never crossed my mind. That’s a good idea, John. Thank you.

Tớ chưa. Tớ chưa bao giờ nghĩ đến việc đó. Đó là một ý kiến hay đấy John. Cảm ơn nhé.

John: Glad to help [Rất vui được giúp cậu]

Mẫu 3:

Anna: When could we meet to discuss the project? [Khi nào chúng ta có thể gặp để thảo luận về dự án]

Alice: I will be available on Monday or Tuesday. Choose which day is best for you. [Mình rảnh vào thứ hai hoặc thứ ba. Bạn cứ chọn ngày thích hợp nhất với mình nhé]

Anna: I prefer Monday [Tôi thích thứ hai hơn]

Alice: Good. Can you come in the morning or in the afternoon? [Tốt. Bạn có thể đến vào buổi sáng hay buổi trưa được không.]

Anna: Either one is OK [Buổi nào cũng được]

Alice: Great! When I check with the others, I will send you an exact time. When you come, be prepared to do your presentation [Tuyệt! Khi tôi kiểm tra với những người khác , tôi sẽ gửi thời gian chính xác cho bạn. Khi bạn đến, hãy chuẩn bị sẵn sàng để thuyết trình phần của bạn nhé]

Anna: I will be prepared to do my presentation [Tôi sẽ chuẩn bị sẵn sàng phần thuyết trình của mình.]

Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề công việc và một số đoạn hội thoại gợi ý cho bạn. Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn cải thiện được kỹ năng nghe nói tốt hơn và nâng cao hiệu quả công việc.

Video liên quan

Chủ Đề