Đăng nhập để xem mức phí giao dịch của bạn.Đăng nhập
Bạn có thể giảm phí cho giao dịch sau bằng cách sử dụng BNBTìm hiểu thêm
Giao dịch Hợp đồng Tương lai USD-M
Giao dịch Hợp đồng Tương lai USD-M
Giao dịch Hợp đồng Tương lai COIN-M
< 50 BTC | hoặc | 0 BNB | 0.1000% / 0.1000% | 0.0750% / 0.0750% |
50 BTC | và | 50 BNB | 0.0900% / 0.1000% | 0.0675% / 0.0750% |
500 BTC | và | 200 BNB | 0.0800% / 0.1000% | 0.0600% / 0.0750% |
1500 BTC | và | 500 BNB | 0.0700% / 0.1000% | 0.0525% / 0.0750% |
4500 BTC | và | 1000 BNB | 0.0700% / 0.0900% | 0.0525% / 0.0675% |
10000 BTC | và | 2000 BNB | 0.0600% / 0.0800% | 0.0450% / 0.0600% |
20000 BTC | và | 3500 BNB | 0.0500% / 0.0700% | 0.0375% / 0.0525% |
40000 BTC | và | 6000 BNB | 0.0400% / 0.0600% | 0.0300% / 0.0450% |
80000 BTC | và | 9000 BNB | 0.0300% / 0.0500% | 0.0225% / 0.0375% |
150000 BTC | và | 11000 BNB | 0.0200% / 0.0400% | 0.0150% / 0.0300% |
Taker là lệnh được giao dịch theo mức giá thị trường, Maker là lệnh được giao dịch theo một mức giá giới hạn.Tìm hiểu thêm
Khối lượng giao dịch của hạng VIP được tính trên cơ sở khả năng đáp ứng tiêu chuẩn của khối lượng giao dịch Spot hoặc khối lượng giao dịch Futures [Khối lượng giao dịch Futures bao gồm hợp đồng tương lai USDS-M và hợp đồng tương lai COIN-M].
Giới thiệu bạn bè để nhận được khoản kickback là 20% phí giao dịch.Tìm hiểu thêm
Giao dịch trên 50 BTC?Hãy đăng ký để làm VIP.