Cách đọc will trong Tiếng Anh

Tiếng AnhSửa đổi

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
said would been hạng 47: will no them when

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /wɪl/ [trọng âm], /wəl/ [không trọng âm]

Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới][wəl]

Từ nguyênSửa đổi

danh từ Từ tiếng Anh cổ willa. trợ động từ Từ tiếng Anh cổ *willan. ngoại động từ Từ tiếng Anh cổ willian.

Danh từSửa đổi

will [số nhiềuwills] /wəl/

  1. Ý chí, chí, ý định, lòng. will can conquer habit ý chí có thể chế ngự thói quen strong will ý chí mạnh mẽ lack of will sự thiếu ý chí free will tự do ý chí it is my will that... ý tôi muốn rằng... where there's a will there's a way [tục ngữ] có chí thì nên
  2. Sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm. to work with a will làm việc hăng say a will that overcomes all difficulties quyết tâm khắc phục mọi khó khăn
  3. Nguyện vọng, ý muốn; ý thích. against one's will trái ý mình at one's will and pleasure tuỳ ý mình of one's free will hoàn toàn do ý muốn của mình at will theo ý muốn, tuỳ ý to have one's will đạt ý muốn, toại nguyện
  4. [Pháp lý] Tờ di chúc, chúc thư. to make one's will làm chúc thư last will and testament di mệnh, di chúc

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • at will
  • wilful, willful
  • willpower

Trợ động từSửa đổi

will trợ động từ /wəl/

  1. Muốn. do as you will anh cứ làm theo như ý anh muốn
  2. Thuận, bằng lòng. I hope you will sing tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát
  3. Thường vẫn. he would go for a walk every morning nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng
  4. Nếu, giá mà, ước rằng. would I were in good health giá mà tôi khoẻ
  5. Phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là. boys will be boys con trai thì tất nhiên vẫn là con trai and that will be his son with him hẳn là con ông ta đang đi với ông ta
  6. Nhất định sẽ. accident will happen tai nạn nhất định sẽ xy ra
  7. Sẽ [tương lai]. I know he will change his mind tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến
  8. Có thể. the next stop will be Haiduong, I suppose tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hi dưng

Chia động từSửa đổi

will
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
không có
willing
không có
will will hoặc would¹ will hoặc would¹ will will will
would would hoặc wouldst¹ would would would would
will/shall²will will/shallwill hoặc wilt/shalt¹will will/shallwill will/shallwill will/shallwill will/shallwill
will will hoặc would¹ will will will will
would would would would would would
weretowill hoặc shouldwill weretowill hoặc shouldwill weretowill hoặc shouldwill weretowill hoặc shouldwill weretowill hoặc shouldwill weretowill hoặc shouldwill
will lets will will
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • 'll

Ngoại động từSửa đổi

will ngoại động từ /wəl/

  1. Tỏ ý chí; có quyết chí.
  2. Định. Heaven willed it trời đ định như thế
  3. Buộc, bắt buộc. to will oneself tự buộc phi
  4. [Pháp lý] Để lại bằng chức thư.

Chia động từSửa đổi

will
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to will
willing
willed
will will hoặc willest¹ wills hoặc willeth¹ will will will
willed willed hoặc willedst¹ willed willed willed willed
will/shall²will will/shallwill hoặc wilt/shalt¹will will/shallwill will/shallwill will/shallwill will/shallwill
will will hoặc willest¹ will will will will
willed willed willed willed willed willed
weretowill hoặc shouldwill weretowill hoặc shouldwill weretowill hoặc shouldwill weretowill hoặc shouldwill weretowill hoặc shouldwill weretowill hoặc shouldwill
will lets will will
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Đồng nghĩaSửa đổi

để lại bằng chức thư
  • bequeath
  • leave

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng ĐứcSửa đổi

Động từSửa đổi

will

  1. Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của wollen
  2. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của wollen

Video liên quan

Chủ Đề