Tiếng AnhSửa đổi
said | would | been | hạng 47: will | no | them | when |
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /wɪl/ [trọng âm], /wəl/ [không trọng âm]
Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới][wəl]
Từ nguyênSửa đổi
danh từ Từ tiếng Anh cổ willa. trợ động từ Từ tiếng Anh cổ *willan. ngoại động từ Từ tiếng Anh cổ willian.Danh từSửa đổi
will [số nhiềuwills] /wəl/
- Ý chí, chí, ý định, lòng. will can conquer habit ý chí có thể chế ngự thói quen strong will ý chí mạnh mẽ lack of will sự thiếu ý chí free will tự do ý chí it is my will that... ý tôi muốn rằng... where there's a will there's a way [tục ngữ] có chí thì nên
- Sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm. to work with a will làm việc hăng say a will that overcomes all difficulties quyết tâm khắc phục mọi khó khăn
- Nguyện vọng, ý muốn; ý thích. against one's will trái ý mình at one's will and pleasure tuỳ ý mình of one's free will hoàn toàn do ý muốn của mình at will theo ý muốn, tuỳ ý to have one's will đạt ý muốn, toại nguyện
- [Pháp lý] Tờ di chúc, chúc thư. to make one's will làm chúc thư last will and testament di mệnh, di chúc
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- at will
- wilful, willful
- willpower
Trợ động từSửa đổi
will trợ động từ /wəl/
- Muốn. do as you will anh cứ làm theo như ý anh muốn
- Thuận, bằng lòng. I hope you will sing tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát
- Thường vẫn. he would go for a walk every morning nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng
- Nếu, giá mà, ước rằng. would I were in good health giá mà tôi khoẻ
- Phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là. boys will be boys con trai thì tất nhiên vẫn là con trai and that will be his son with him hẳn là con ông ta đang đi với ông ta
- Nhất định sẽ. accident will happen tai nạn nhất định sẽ xy ra
- Sẽ [tương lai]. I know he will change his mind tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến
- Có thể. the next stop will be Haiduong, I suppose tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hi dưng
Chia động từSửa đổi
will
không có | |||||
willing | |||||
không có | |||||
will | will hoặc would¹ | will hoặc would¹ | will | will | will |
would | would hoặc wouldst¹ | would | would | would | would |
will/shall²will | will/shallwill hoặc wilt/shalt¹will | will/shallwill | will/shallwill | will/shallwill | will/shallwill |
will | will hoặc would¹ | will | will | will | will |
would | would | would | would | would | would |
weretowill hoặc shouldwill | weretowill hoặc shouldwill | weretowill hoặc shouldwill | weretowill hoặc shouldwill | weretowill hoặc shouldwill | weretowill hoặc shouldwill |
will | lets will | will |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩaSửa đổi
- 'll
Ngoại động từSửa đổi
will ngoại động từ /wəl/
- Tỏ ý chí; có quyết chí.
- Định. Heaven willed it trời đ định như thế
- Buộc, bắt buộc. to will oneself tự buộc phi
- [Pháp lý] Để lại bằng chức thư.
Chia động từSửa đổi
will
to will | |||||
willing | |||||
willed | |||||
will | will hoặc willest¹ | wills hoặc willeth¹ | will | will | will |
willed | willed hoặc willedst¹ | willed | willed | willed | willed |
will/shall²will | will/shallwill hoặc wilt/shalt¹will | will/shallwill | will/shallwill | will/shallwill | will/shallwill |
will | will hoặc willest¹ | will | will | will | will |
willed | willed | willed | willed | willed | willed |
weretowill hoặc shouldwill | weretowill hoặc shouldwill | weretowill hoặc shouldwill | weretowill hoặc shouldwill | weretowill hoặc shouldwill | weretowill hoặc shouldwill |
will | lets will | will |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩaSửa đổi
để lại bằng chức thư- bequeath
- leave
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng ĐứcSửa đổi
Động từSửa đổi
will
- Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của wollen
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của wollen