Cách nhận tin làm quen bằng tiếng Anh

Hôm nay học tiếng Anh sẽ chia sẽ với các bạn làm thế nào để làm quen với người nước ngoài bằng tiếng anh.

1/ Giới thiệu bản thân & chào hỏi bằng tiếng anh cơ bản

– What’s your name?: tên bạn là gì? + My name’s …: tên mình là …

+ I’m …: mình là …

– This is …: đây là … + my wife: vợ mình + my husband: chồng mình + my boyfriend: bạn trai mình + my girlfriend: bạn gái mình + my son: con trai mình

+ my daughter: con gái mình

– I’m sorry, I didn’t catch your name: xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn – Do you know each other?: các bạn có biết nhau trước không? – Nice to meet you: rất vui được gặp bạn – Pleased to meet you: rất vui được gặp bạn – How do you do?: rất hân hạnh được làm quen [cách nói trang trọng dùng khi gặp ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là “How do you do?”] – How do you know each other?: các bạn biết nhau trong trường hợp nào ? + We work together: bọn mình làm cùng nhau + We used to work together: bọn mình đã từng làm cùng nhau + We were at school together: bọn mình đã học phổ thông cùng nhau + We’re at university together: bọn mình đang học đại học cùng nhau + We went to university together: bọn mình đã học đại học cùng nhau

+ Through friends: qua bạn bè

Where are you from? [Bạn từ đâu đến?]

– Where are you from?: bạn từ đâu đến? – Where do you come from?: bạn từ đâu đến? – Whereabouts are you from? bạn từ đâu đến? – I’m from …: mình đến từ … England: nước Anh – Whereabouts in … are you from?: bạn đến từ nơi nào ở … ? – What part of … do you come from?: bạn đến từ nơi nào ở …? – Where do you live?: bạn sống ở đâu? + I live in …: mình sống ở… + I’m originally from Dublin but now live in Edinburgh: mình gốc Dublin nhưng giờ mình sống ở Edinburgh

+ I was born in Australia but grew up in England: mình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh

Những câu thảo luận bằng tiếng anh hay gặp nhất

– What brings you to …?: điều gì đã đem bạn đến … ? + I’m on holiday: mình đi nghỉ + I’m on business: mình đi công tác + I live here: mình sống ở đây + I work here: mình làm việc ở đây

+ I study here: mình học ở đây

– Why did you come to …?: tại sao bạn lại đến …? + I came here to work: mình đến đây làm việc + I came here to study: mình đến đây học

+ I wanted to live abroad: mình muốn sống ở nước ngoài

– How long have you lived here?: bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? + I’ve only just arrived: mình vừa mới đến + A few months: vài tháng + About a year: khoảng một năm + Just over two years: khoảng hơn hai năm

+ Three years: ba năm

– How long are you planning to stay here?: bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ? + Until August: đến tháng Tám + A few months: một vài tháng + Another year: một năm nữa

+ I’m not sure: mình không chắc lắm

– Do you like it here?: bạn có thích ở đây không? + yes, I love it!: có chứ, mình thích lắm + I like it a lot: mình rất thích

+ it’s OK: cũng được

– What do you like about it?: bạn thích ở đây ở điểm nào ? + I like the …: mình thích … food: đồ ăn weather: thời tiết

people: con người

Hỏi tuổi tác, sinh nhật bằng tiếng anh – Ages and birthdays by english

– How old are you?: bạn bao nhiêu tuổi rồi? I’m …: mình … twenty-two: hai hai

thirty-eight : ba tám

Chú ý là bạn cũng có thể dùng thêm từ “years old [tuổi]” đằng sau, ví dụ “I’m forty-seven years old [tôi bốn bảy tuổi]”, tuy nhiên trong văn nói rất ít dùng.

– When’s your birthday?: bạn sinh nhật vào ngày nào?
It’s …: mình sinh nhật ngày …

Living arrangements [Sắp xếp cuộc sống]

– Who do you live with?: bạn ở với ai? – Do you live with anybody?: bạn có ở với ai không? I live with …: mình ở với … my boyfriend: bạn trai my girlfriend: bạn gái my partner: người yêu/bạn đời my husband: chồng my wife: vợ my parents: bố mẹ a friend: một người bạn friends: các bạn

relatives: họ hàng

– Do you live on your own?: bạn ở một mình à? + I live on my own: mình ở một mình + I share with one other person: mình ở chung với một người nữa + I share with … others: mình ở chung với … người nữa two: hai

three: ba

 Hỏi địa chỉ liên lạc bằng tiếng anh – Asking for contact details

– What’s your phone number?: số điện thoại của bạn là gì?
– What’s your email address?: địa chỉ email của bạn là gì? – What’s your address?: địa chỉ của bạn là gì? – Could I take your phone number?: cho mình số điện thoại của bạn được không? – Could I take your email address?: cho mình địa chỉ email của bạn được không?

– Are you on …?: bạn có dùng … không?

  • Facebook
  • MySpace
  • Skype
  • MSN

– What’s your username?: tên truy cập của bạn là gì?

Chúng ta thực hiện một thử thách nhỏ, trong vòng 30 giây bạn hãy liệt kê những câu hỏi nào khi mới làm quen một người bạn người nước ngoài tiếng Anh. “Ting”, hết giờ, QTS – English hy vọng bạn sẽ suy nghĩ ra nhiều hơn câu “Hi” hay “Hello”, nhưng đáng tiếc, hơn 70% số bạn được khảo sát chỉ trả lời như vậy. Với bài viết này, QTS – English sẽ giúp bạn có câu chuyện thú vị hơn khi làm quen một người bạn nước ngoài mới.

Bên cạnh đó, để tích lũy thêm kiến thức về vốn câu hỏi và nâng cao kĩ năng toàn diện, bạn nên học nghe tiếng Anh online thêm nữa nhé!

Những câu hỏi đa dạng giúp câu chuyện thú vị hơn

1. Giới thiệu bản thân

Khi lần đầu gặp mặt, bạn nên chủ động giới thiệu về bản thân mình Can/May I introduce myself? [cho phép tôi tự giới thiệu] và sau đó là bạn giới thiệu tên mình:

  • Đơn giản: My name is…
  • Thú vị hơn 1 chút: My first name is…which means…
  • Nếu tên bạn quá dài: My name is long but you can just call me…
  • Hay thân mật hơn: ….is the name I go byI am known as…

Hãy thực hành ngay khi bạn học nói tiếng Anh online với người nước ngoài, mở đầu thế này thú vị hơn rất nhiều phải không?

2. Đặt câu hỏi và trao đổi với người muốn làm quen

Sau khi giới thiệu bản thân, bạn nên hỏi lại người đối diện what’s your name [tên bạn là gì] và khi nhận được câu trả lời, thay vì hỏi luôn sang câu hỏi tiếp theo, bạn có thể nói thêm.

  • That’s an interesting name. is it Chinese/French/Vietnamese,…? [tên của bạn thật thú vị. đây là tên theo tiếng Trung/Pháp/Việt Nam…vậy?].
  • Who gives you that name? Your father or mother, so on? [Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?].
  • Does this name have any special meaning? [Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?].

Sau khi biết được tên, bạn có thể tìm hiểu về quê hương của họ It’s a pleasure to meet you. Where are you from? [Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?].

Sau khi giới thiệu bản thân, bạn nên hỏi lại người đối diện

Bên cạnh đó, bạn cũng nên diễn tả niềm vui được làm quen với họ Very nice to meet you [rất vui vì được làm quen với bạn], họ sẽ đáp lại Likewise; And you; The pleasure’s mine [tôi cũng vậy] hay thân mật hơn là Same here [tôi cũng vậy].

Người nước ngoài rất kị khi bạn hỏi tuổi, bạn nên chú ý điều này khi nói chuyện hay học giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài tuy nhiên sẽ có những người tự giới thiệu tuổi của mình, trong trường hợp họ bằng tuổi bạn I’m around your age [tôi ngang tuổi anh] hoặc I’m…years old [tôi…tuổi] nếu bạn khác tuổi họ.

Sau khi giới thiệu sơ lược về bản thân, bạn có thể duy trì cuộc nói chuyện bằng cách bắt đầu sang chủ đề khác:

Nơi sống

  • Do you live in an apartment or house? [Bạn sống ở nhà riêng hay là chung cư?].
  • Do you like that neighborhood? [Bạn có thích môi trường xung quanh ở đó không?].
  • Do you live with your family? [Bạn có sống với gia đình bạn không?].

Nghề nghiệp

  • What do you do? [Bạn làm nghề gì?].
  • Do you graduate from the school? [Bạn đã ra trường chưa?].
  • What school are you learning? [Bạn đang học ở trường nào?].
  • What is your major? [Chuyên ngành chính của bạn là gì?].

Hỏi về sở thích

  • What do you like doing in your free time? [Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?].
  • Can you play tennis/golf/soccer/etc.? [Bạn có thể chơi tennis/golf/bóng đá…không?].
  • What kind of films/food do you enjoy? [Bạn thích loại phim/loại thức ăn nào?].

Du lịch

Did you know…? [Bạn có biết…?] Did you hear…? [Bạn đã nghe thấy…?] I just heard/I just read… Is it true? [Tôi đã nghe/Tôi đã đọc…Điều đó có đúng không?] hoặc bạn có thể bàn luận về những quang cảnh xung quanh hoặc giới thiệu cho họ những địa điểm du lịch ở thành phố mình Have you ever been to…? [Bạn đã từng tới… chưa?] You should go to… [Bạn nên tới…].

Sau khi kết thúc các chủ đề và bạn thấy họ muốn rời đi, thì hãy chủ động I have to leave now, bạn có thể chụp cùng họ vài tấm hình để làm kỉ niệm Before I leave, can you take a photo with me?…

Ngoài việc sử dụng những mẫu câu trên, bạn cũng có thể sử dụng một số từ, cụm từ sau đây để có thể bắt đầu cuộc giao tiếp bằng tiếng Anh, kể cả khi bạn học nói tiếng Anh online với người nước ngoài: Khi bạn muốn bắt chuyện với một người hoàn toàn xa lạ, bạn cảm thấy bối rối, không biết nên mở lời thế nào. Dưới đây là một số cụm từ có thể giúp bạn vượt qua trở ngại ban đầu để làm quen.

Làm quen với người lạ bằng tiếng Anh không khó như bạn tưởng

Nếu các bạn muốn hỏi một người lạ cái gì đó thì các bạn có thể dùng một số cách nói có mẫu chung như sau: Từ dùng để thu hút sự chú ý + thể thức yêu cầu + thông tin muốn biết.

Excuse me + can you tell me + when…/what…/how… Ví dụ:

  • Excuse me, can you tell me when the next bus is due? Xin lỗi, anh có thể cho tôi biết khi nào sẽ có chuyến xe buýt tiếp theo không?
  • Excuse me, can you tell me which bus goes to the school? Xin lỗi, cho mình hỏi xe buýt tuyến nào sẽ đến trường vậy?
  • Excuse me, can you tell me what the time is? Xin lỗi, có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không?

Đôi khi cần bắt chuyện với một người quen sơ sơ ta gặp trên xe buýt hoặc trên tàu hỏa, trên đường đi làm chẳng hạn. Ta gọi loại hội thoại này là nói chuyện phiếm – small talk. Các đề tài cho loại hội thoại này càng chung chung càng tốt. Một trong những đề tài dễ nói nhất là thời tiết. Cần tránh nói về những vấn đề riêng tư như tuổi tác, gia đình, lương bổng, quan điểm chính trị, hoặc các vấn đề nhạy cảm khác trong khi nói chuyện phiếm. Ví dụ:

  • Nice day, isn't it? Thời tiết đẹp nhỉ?
  • Horrible weather we're having. Thời tiết thật tệ quá.
  • It might rain later. Trời có thể mưa.
  • It's a bit chilly. Trời hơi lạnh.
  • It's warmer than [yesterday/last week, etc…]Trời hôm nay ấm hơn [hôm qua/tuần trước].

Một số cách khác

  • Say, don't I know you from somewhere? Xem nào, tôi có biết cậu không nhỉ?
  • Excuse me, is anybody sitting here? Xin lỗi, chỗ/cái ghế này còn trống chứ?
  • Sorry, I couldn't help overhearing – did you mention something about…? Xin lỗi, nhưng hình như tôi tình cờ nghe được điều gì – có phải bạn vừa mới nói về… Không?
  • Uh, could you help me, I'm looking for… Ừm, anh có thể giúp tôi không, tôi đang tìm….

Trên đây là những mẫu câu hỏi thường gặp khi mới làm quen để câu chuyện thú vị hơn. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình và đang băn khoăn không biết học tiếng Anh ở đâu tốt hãy đến với QTS – English.

QTS – English chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu

QTS – English là chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học tiếng Anh cho người mới bắt đầu online hiệu quả mà còn giúp bạn có thể học tiếng Anh với người nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS – English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.

QTS – English chương trình học Tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận thêm nhiều ưu đãi từ QTS ngay hôm nay.

Website: //www.qts.edu.vn/

Hotline: [028] 38 404 505

Địa Chỉ: 86 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận Bình Thạnh

Liên hệ với chúng tôi tại đây: //english.qts.edu.vn/lien-he/


Video liên quan

Chủ Đề