Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì

Ở nước ta, đi đâu cũng có thể thấy những biển báo bằng tiếng Anh này. Vì vậy, hôm nay chúng ta cùng học về những “Caution Sign” này nhé.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
NO SMOKING: Cấm hút thuốc.

NO SMOKING: Cấm hút thuốc.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
DISCOUNT 10%: Giảm 10%.

DISCOUNT 10%: Giảm 10%.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK: Xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.

PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK: Xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
DANGER: Nguy hiểm.

DANGER: Nguy hiểm.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
STANDING ROOM ONLY: Phòng chỉ còn chỗ để đứng.

STANDING ROOM ONLY: Phòng chỉ còn chỗ để đứng.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
NO ADMISSION: Cấm vào.

NO ADMISSION: Cấm vào.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
NO OVERTAKING: Cấm vượt.

NO OVERTAKING: Cấm vượt.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
OUT OF ORDER: Bị hư, không hoạt động.

OUT OF ORDER: Bị hư, không hoạt động.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
BEWARE OF DOG: Coi chừng chó dữ.

BEWARE OF DOG: Coi chừng chó dữ.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
EMERGENCY EXIT – Cửa thoát hiểm.

EMERGENCY EXIT – Cửa thoát hiểm.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
OCCUPIED or ENGAGED: Có người.

OCCUPIED or ENGAGED: Có người.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
ENTRANCE: Lối vào.

ENTRANCE: Lối vào.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
EXACT FARE ONLY: Dấu hiệu ở cửa lên xe buýt để cho hành khách biết là phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối lại tiền.

EXACT FARE ONLY: Dấu hiệu ở cửa lên xe buýt để cho hành khách biết là phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối lại tiền.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
EXIT: Lối ra.

EXIT: Lối ra.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
FIRE ESCAPE: Lối ra khi có hỏa hoạn.

FIRE ESCAPE: Lối ra khi có hỏa hoạn.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
NO LITTERING: Cấm xả rác.

NO LITTERING: Cấm xả rác.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
KEEP OFF THE GRASS: Không bước lên cỏ.

KEEP OFF THE GRASS: Không bước lên cỏ.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
NO ENTRY: Miễn vào.

NO ENTRY: Miễn vào.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
NO PARKING: Cấm đỗ xe.

NO PARKING: Cấm đỗ xe.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
NO FISHING: Cấm câu cá.

NO FISHING: Cấm câu cá.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
PRIVATE: Khu vực riêng tư.

PRIVATE: Khu vực riêng tư.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
PULL: Kéo ra.

PULL: Kéo ra.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
PUSH: Đẩy vào.

PUSH: Đẩy vào.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
SALE OFF: Giảm giá.

SALE OFF: Giảm giá.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
FIRE ALARM: Hệ thống báo cháy.

FIRE ALARM: Hệ thống báo cháy.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
SOLD OUT: Đã bán hết.

SOLD OUT: Đã bán hết.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
GENTLEMAN (thường viết tắt là Gents): Nhà vệ sinh nam.

GENTLEMAN (thường viết tắt là Gents): Nhà vệ sinh nam.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
LADIES: Nhà vệ sinh nữ.

LADIES: Nhà vệ sinh nữ.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
VACANT: Không có người.

VACANT: Không có người.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
STEP DOWN: Coi chừng bước xuống bậc thềm.

STEP DOWN: Coi chừng bước xuống bậc thềm.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
STEP UP: Coi chừng bước lên bậc thềm.

STEP UP: Coi chừng bước lên bậc thềm.

Cảnh báo nguy hiểm tiếng anh là gì
VEHICLES WILL BE CLAMPED: Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ.

VEHICLES WILL BE CLAMPED: Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ.

Chúc các bạn học tốt.