Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh

Skip to content

Ngày đăng: 24 Tháng Hai, 2022

Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh

  • Skeletal  /ˈskelətl/  : (thuộc) hệ xương
  • Muscular  /ˈmʌskjələr/ : (thuộc) hệ cơ
  • Circulatory  /ˈsɜːrkjələtɔːri/  : (thuộc) hệ tuần hoàn
  • Digestive  /daɪˈdʒes.tɪv/ : (thuộc) hệ tiêu hóa
  • Endocrine  /ˈen.də.krɪn/  : (thuộc) hệ nội tiết
  • Nervous  /ˈnɜːvəs/ : (thuộc) hệ thần kinh
  • Respiratory  /ˈres.pə.rə.tɔːr.i/  : (thuộc) hệ hô hấp
  • Lymphatic  /lɪmˈfætɪk/ : (thuộc) hệ bạch huyết
  • Urinary  /ˈjʊrəneri/  : (thuộc) hệ bài tiết
  • Reproductive /ˌriːprəˈdʌktɪv/ : (thuộc) hệ sinh dục
  • Integumentary  /in,tegju’mentəri/  :  (thuộc) hệ da bì

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh

Tags:Từ vựng tiếng anh, Từ vựng tiếng Anh về Cấu tạo Cơ thể con người

Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh

11 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hệ Cơ Quan

Bài học này không phải về tên các bộ phận trong cơ thể mà là tên tiếng Anh của các hệ cơ quan trong cơ thể.

circulatory /ˈsɜːrkjələtɔːri/: (thuộc) hệ tuần hoàn

Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh

digestive /dɪˈdʒestɪv/: (thuộc) hệ tiêu hóa

Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh

endocrine/ˈendəkrɪn/: (thuộc) hệ nội tiết

Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh

integumentary /ɪnˌtɛɡjəˈmɛn(t)əri/: (thuộc) hệ da bì

Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh

lymphatic /lɪmˈfætɪk/: (thuộc) hệ bạch huyết

Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh

muscular /ˈmʌskjələr/: (thuộc) hệ cơ

Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh

nervous /ˈnɜːrvəs/: (thuộc) hệ thần kinh

Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh

reproductive /ˌriːprəˈdʌktɪv/: (thuộc) hệ sinh dục

Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh

respiratory /ˈrespərətɔːri/: (thuộc) hệ hô hấp

Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh

skeletal /ˈskelətl/: (thuộc) hệ xương

Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh

urinary /ˈjʊrɪneri/: (thuộc) hệ bài tiết

Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh