Câu tạo cơ the người bằng tiếng Anh
Ngày đăng:
06/08/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
75
Skip to content
Ngày đăng: 24 Tháng Hai, 2022
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh] Tags:Từ vựng tiếng anh, Từ vựng tiếng Anh về Cấu tạo Cơ thể con người
11 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hệ Cơ QuanBài học này không phải về tên các bộ phận trong cơ thể mà là tên tiếng Anh của các hệ cơ quan trong cơ thể. circulatory /ˈsɜːrkjələtɔːri/: (thuộc) hệ tuần hoàn digestive /dɪˈdʒestɪv/: (thuộc) hệ tiêu hóa endocrine/ˈendəkrɪn/: (thuộc) hệ nội tiết integumentary /ɪnˌtɛɡjəˈmɛn(t)əri/: (thuộc) hệ da bì lymphatic /lɪmˈfætɪk/: (thuộc) hệ bạch huyết muscular /ˈmʌskjələr/: (thuộc) hệ cơ nervous /ˈnɜːrvəs/: (thuộc) hệ thần kinh reproductive /ˌriːprəˈdʌktɪv/: (thuộc) hệ sinh dục respiratory /ˈrespərətɔːri/: (thuộc) hệ hô hấp skeletal /ˈskelətl/: (thuộc) hệ xương urinary /ˈjʊrɪneri/: (thuộc) hệ bài tiết
|