Chưa chắc Tiếng Anh là gì

chưa chắc Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  improbable; unlikely
= chưa chắc gì nó sẽ đến đó it's hardly probable that he will come there; it's highly improbable that he will come there
= chưa chắc hẳn cô ta là chị nó it's not very likely that she's his sister

Cụm Từ Liên Quan :

chưa chắc chắn /chua chac chan/

* thngữ
- it is on the knees of the gods

Dịch Nghĩa chua chac - chưa chắc Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford