Cluster trong tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkləs.tɜː/

Danh từSửa đổi

cluster /ˈkləs.tɜː/

  1. Đám, bó, cụm; đàn, bầy. a cluster of people đám người a cluster of flowers bó hoa a cluster of bees đàn ong a cluster of bananas nải chuối

Nội động từSửa đổi

cluster nội động từ /ˈkləs.tɜː/

  1. Mọc thành đám, mọc thành cụm [cây cối]; ra thành cụm [hoa quả].
  2. Tụ họp lại, tụm lại. children cluster round mother con cái tụm lại quanh mẹ

Ngoại động từSửa đổi

cluster ngoại động từ /ˈkləs.tɜː/

  1. Thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề