Cổ phục trong tiếng Anh là gì

Quần áo, cách mặc quần áo tiếng Anh là gì? Quần áo, trang phục luôn là chủ đề nóng hổi trong giao tiếp, học tập tiếng Anh, vì mọi người đều phải mặc chúng. Xem ngay để chém gió với Tây tốt!

Người muốn đẹp thì ăn mặc, Phật muốn đẹp thì dát vàng, ăn mặc là thứ không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, khi bạn ra nước ngoài và muốn mua một loại quần áo nào đó, nhưng bạn không biết phải hỏi nhân viên bán hàng như thế nào?

Teachersgo đã giúp bạn tổng hợp lại cách diễn đạt bằng tiếng Anh của các loại quần áo, quần, phụ kiện, đồ lót, các bộ phận trên quần áo và cách giặt quần áo rồi đây! Xem ngay nhé!

MỤC LỤC

  1. Clothes Quần áo
  2. Pants Quần
  3. Accessories Phụ kiện
  4. Underwear Đồ lót
  5. Parts of clothes Các bộ phận trên quần áo
  6. Doing Laundry & Clothes Material Vật dụng giặt quần áo

  • CLOTHES QUẦN ÁO

Top: áo [thường dùng trong khẩu ngữ]

Blouse: áo sơ-mi nữ

Shirt: áo sơ-mi

Jumper: áo ấm chui đầu [thường dùng trong khẩu ngữ]

Suit: đồ bộ/âu phục

Business suit: âu phục

One-piece suit: bộ đồ 1 mảnh [đồ liền thân]

Uniforms: đồng phục

Apparel: trang phục mặc vào dịp trang trọng

Garment: quần áo

Hoodie: áo hoodie, áo liền mũ

Vest: áo gi-lê

Camisole: áo lót dây dành cho nữ

Tank top: áo may ô, áo ba lỗ

Polo shirt: áo thun polo

Sweatshirt: áo nỉ chui đầu, áo thể thao

Sweater: áo len

Cardigan: áo cardigan; áo khoác len có nút

Pullover: áo len chui đầu

Jersey: áo nịt len

Hosiery: áo quần dệt kim [Áo quần phong cách Hàn quốc có rất nhiều! Các bạn nữ mau học đi nha]

Jacket: áo khoác, áo choàng ngắn

Leather jacket: áo khoác da

Trench coat: áo gió

Coat: áo khoác, áo choàng dài

Xem ngay video về sau để biết phát âm các từ vựng trên nhé!

>> Từ vựng tiếng Anh về quần áo, trang phục [Kids vocabulary Clothes clothing Learn English for kids, for basic]Thật điên rồ! Phái nam mặc áo ngực trong 1 tuần? [So crazy! Guys Wear Bras For A Week]//a0.pise.pw/lpd5j

Chủ Đề