Từ vựng tiếng Anh về giao thông
Từ vựng tiếng Anh về giao thông Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶
- pavement
/ˈpeɪvmənt/
vỉa hè
- crosswalk
/ˈkrɒswɔːk/
lối qua đường dành cho người đi bộ
- signpost
/ˈsaɪnpəʊst/
biển chỉ đường
- manhole
/ˈmæn.həʊl/
miệng cống
- junction
/ˈdʒʌŋkʃən/
giao lộ
- traffic light
đèn giao thông
- tunnel
/ˈtʌnəl/
đường hầm
- motorway
/ˈməʊtəweɪ/
đường cao tốc
- lane
/leɪn/
làn đường
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
Từ vựng tiếng Anh về giao thông Phần 2
- parking lot
/ˈpɑːkɪŋ lɒt/
bãi đậu xe
- cone
/koʊn/
cọc tiêu giao thông
- roadblock
/ˈrəʊdblɒk/
rào chắn đường
- turnpike
/ˈtɜːnpaɪk/
đường cao tốc có thu phí
- traffic warden
/ˈtræfɪk ˈwɔːdn/
nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- speed camera
/ˈspiːd ˌkæm.rə/
camera bắn tốc độ
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation] Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày