Đại học kinh tế thành phố hcm điểm chuẩn năm 2022

Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh [Tiếng anh: University of Economics Ho Chi Minh City] là một trường đại học chuyên ngành kinh tế tại Việt Nam, được đánh giá là một trong 1000 trường đại học chuyên ngành kinh tế đứng đầu thế giới. Được xếp vào nhóm Đại học trọng điểm quốc gia,là một trụ cột trong hệ thống giáo dục bậc cao của cả nước. Trường đồng thời cũng là trung tâm nghiên cứu các chính sách kinh tế và quản lý cho Chính phủ, và các doanh nghiệp lớn.

Thành lập: Quyết định số 426/TTg ngày 27 tháng 10 năm 1976 của Thủ tướng Phạm Văn Đồng

Trụ sở chính: 59C Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Dưới đây là thông tin ngành đào tạođiểm chuẩn các ngành của trường :

Trường: Đại Học Kinh Tế TPHCM

Năm: 2021 2020 2019 2018 2017

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07 24 Điểm thi TN THPT
2 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D07 26.2 Điểm thi TN THPT
3 Kinh doanh thương mại 7340121 A00, A01, D01, D07 27 Điểm thi TN THPT
4 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, D07 25.3 Điểm thi TN THPT
5 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, D07 26.2 Điểm thi TN THPT
6 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 25.9 Điểm thi TN THPT
7 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 26.2 Điểm thi TN THPT
8 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07 27 Điểm thi TN THPT
9 Thống kê kinh tế 7310107 A00, A01, D01, D07 25.9 Điểm thi TN THPT
10 Quản lý công 7340403 A00, A01, D01, D07 25 Điểm thi TN THPT
11 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96 27 Điểm thi TN THPT
12 Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D07 25.2 Điểm thi TN THPT
13 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 25.4 Điểm thi TN THPT
14 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 26.3 Điểm thi TN THPT
15 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07 27.5 Điểm thi TN THPT
16 Luật 7380101 A00, A01, D01, D96 25.8 Điểm thi TN THPT
17 Kinh tế 7310101 DGNL 940
18 Quản trị kinh doanh 7340101__01 A00, A01, D01, D07 27 Điểm thi TN THPT
19 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNL 925 600: Phân hiệu Vĩnh Long
20 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07 17 Chương trình chuẩn
Điểm thi TN THPT
21 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNL 980 600: Phân hiệu Vĩnh Long
22 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 751065 DGNL 1000
23 Kinh doanh thương mại 7340121 DGNL 0
24 Kinh doanh thương mại 7340121 DGNL 950
25 Marketing 7340115_01 A00, A01, D01, D07 27.4 Điểm thi TN THPT
26 Marketing 7340115 DGNL 970 600: Phân hiệu Vĩnh Long
27 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 17 Chương trình chuẩn
Điểm thi TN THPT
28 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNL 895 600: Phân hiệu Vĩnh Long
29 Bảo hiểm 7340204 DGNL 830
30 Tài chính quốc tế 7340206 DGNL 950
31 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 17 Chương trình chuẩn
Điểm thi TN THPT
32 Kế toán 7340301 DGNL 870 580: Phân hiệu Vĩnh Long
33 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07 16 Chương trình chuẩn
Điểm thi TN THPT
34 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNL 870
35 Quản trị khách sạn 7810201 DGNL 885
36 Toán kinh tế 7310108 DGNL 870
37 Thống kê kinh tế 7310107 DGNL 840
38 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 DGNL 910
39 Khoa học dữ liệu 7480109 DGNL 920
40 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNL 950
41 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96 17 Chương trình chuẩn
Điểm thi TN THPT
42 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNL 920
43 Luật 7380107 A00, A01, D01, D96 16 Luật kinh tế Chương trình chuẩn

Điểm thi TN THPT

44 Luật 7380101 DGNL 930
45 Quản lý công 7340403 DGNL 840
46 Quản trị bệnh viện 7340101_01 DGNL 880
47 Bảo hiểm 7340204 A00, A01, D01, D07 25 Điểm thi TN THPT
48 Tài chính quốc tế 7340206 A00, A01, D01, D07 26.8 Điểm thi TN THPT
49 Khoa học dữ liệu 7480109 A00, A01, D01, D07 26 7340122
50 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07 27.4 Điểm thi TN THPT
51 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 17 Chương trình chuẩn
Điểm thi TN THPT
52 Kinh doanh quốc tế 7340120_01 A00, A01, D01, D07 27.5 Điểm thi TN THPT
53 Tài chính - Ngân hàng 7340201_01 A00, A01, D01, D07 25.3 Điểm thi TN THPT
54 Kế toán 7340301_01 A00, A01, D01, D07 22 Điểm thi TN THPT
55 Kinh tế 7310104 DGNL 900 Kinh tế đầu tư
56 Bất động sản 7340116 DGNL 880
57 Quản trị nhân lực 7340404 DGNL 950
58 Kinh doanh nông nghiệp 7620114 DGNL 740 505: Phân hiệu Vĩnh Long
59 Kiểm toán 7340302 DGNL 940
60 Thương mại điện tử 7340122 DGNL 970 505: Phân hiệu Vĩnh Long
61 Luật 7380107 DGNL 920 Luật kinh tế
62 Kiến trúc 7580104 DGNL 800 Kiến trúc đô thị
63 Kinh tế 7310104 A00, A01, D01, D07 25.4 Kinh tế đầu tư
64 Bất động sản 7340116 A00, A01, D01, D07 24.2 Điểm thi TN THPT
65 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, D07 26.6 Điểm thi TN THPT
66 Kinh doanh nông nghiệp 7620114 A00, A01, D01, D07 22 Điểm thi TN THPT
67 Kiểm toán 7340302 A00, A01, D01, D07 26.1 Điểm thi TN THPT
68 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 26.9 Điểm thi TN THPT
69 Luật 7380107 A00, A01, D01, D96 25.8 Luật kinh tế
Điểm thi TN THPT
70 Kiến trúc 7580104 A00, A01, D01, D07 22.8 Kiến trúc đô thị
Điểm thi TN THPT
71 Quản trị bệnh viện 7720802 A00, A01, D01, D07 24.2 Điểm thi TN THPT
72 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07 17 Chương trình chuẩn
Điểm thi TN THPT
73 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 17 Chương trình chuẩn
Điểm thi TN THPT
74 Kinh doanh nông nghiệp 7620114 A00, A01, D01, D07 16 Chương trình chuẩn
Điểm thi TN THPT

Video liên quan

Chủ Đề