Đại lý chính thức tiếng anh là gì

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

Authorized Distributor là gì?

Nhà phân phối chính thức là người mua, trữ hàng vào kho và bán lại cho các đại lý hay nhà phân phối lẻ. Họ thường cung cấp thông tin kỹ thuật, hay dịch vụ bảo hành nếu có cho các mặt hàng này.

  • Authorized Distributor là Người Phân Phối Chính Thức.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Authorized Distributor nghĩa là Người Phân Phối Chính Thức.

Bán hàng cho nhà phân phối chính thức là kênh bán hàng hiệu quả với số lượng lớn, giá cả được chiết khấu cao.

Ví dụ mẫu - Cách sử dụng

Ví dụ Công ty TNHH TM thiết bị Điện và Chiếu sáng Hoàng Phát là đai lý chính thức của Tập đoàn Philips, chuyên cung cấp các sản phẩm đèn led tròn Philips, đèn led Tube, Led âm trần, các sản phẩm đèn trang trí Philips và dòng đèn Led Highbay, Led pha.

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Authorized Distributor

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Authorized Distributor là gì? (hay Người Phân Phối Chính Thức nghĩa là gì?) Định nghĩa Authorized Distributor là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Authorized Distributor / Người Phân Phối Chính Thức. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Đóng tất cả

    Kết quả từ 2 từ điển

    đại lý

    [đại lý]

    |

    Đại lý chính thức tiếng anh là gì

    concessionaire; dealer; agent; agency

    Authorized dealer

    Sole agent/dealer

    To have the sole agency for a foreign company

    Sole agency contract

    đại lý

    |

    Đại lý chính thức tiếng anh là gì

    danh từ

    tổ chức thương nghiệp, đảm nhiệm một việc gì

    đại lí độc quyền

    người thay mặt một cơ quan

    đại lý Dịch Sang Tiếng Anh Là

    +  concessionaire; dealer; agent; agency
    = đại lý chính thức authorized dealer
    = đại lý độc quyền sole agent/dealer

    Cụm Từ Liên Quan :

    bán đại lý /ban dai ly/

    +  commissioned marketing

    công sứ đại lý /cong su dai ly/

    +  charge d'affaires

    cửa hàng đại lý /cua hang dai ly/

    * danh từ
    - outlet

    đại lý bảo hiểm /dai ly bao hiem/

    +  insurance agent

    đại lý chăm sóc tàu ở cảng /dai ly cham soc tau o cang/

    * danh từ
    - ship's husband

    đại lý đặc biệt /dai ly dac biet/

    +  special agent

    đại lý giao nhận /dai ly giao nhan/

    +  freight forwarder; forwarding agent

    đại lý hàng hải /dai ly hang hai/

    +  shipping agent

    đại lý hoa hồng /dai ly hoa hong/

    +  factor; commission agent

    đại lý kinh tiêu /dai ly kinh tieu/

    +  business agent

    đại lý quá cảnh /dai ly qua canh/

    +  transit agent

    đại lý tàu biển /dai ly tau bien/

    +  shipping agent

    đại lý tàu biển việt nam /dai ly tau bien viet nam/

    +  vietnam ocean shipping agency

    đại lý thương nghiệp /dai ly thuong nghiep/

    +  commercial agent; sales agent

    đại lý toàn quyền /dai ly toan quyen/

    +  universal agent

    đại lý vận tải /dai ly van tai/

    +  carrier's agent

    đại lý xuất khẩu /dai ly xuat khau/

    +  export agent; export concessionaire

    hãng đại lý /hang dai ly/

    +  agency

    hãng đại lý bán /hang dai ly ban/

    +  sales agency

    hãng đại lý độc quyền /hang dai ly doc quyen/

    +  exclusive agency

    hãng đại lý giao nhận /hang dai ly giao nhan/

    +  shipping agency

    hãng đại lý hoa hồng /hang dai ly hoa hong/

    +  commission house

    hãng đại lý tàu thủy /hang dai ly tau thuy/

    * danh từ
    - shipping-office

    hợp đồng đại lý /hop dong dai ly/

    +  agency contract

    nghề đại lý /nghe dai ly/

    +  agency trade

    người đại lý /nguoi dai ly/

    * danh từ
    - agent

    người đại lý báo /nguoi dai ly bao/

    * danh từ
    - news-agent

    người đại lý chào và bán hàng /nguoi dai ly chao va ban hang/

    * danh từ
    - missionary salesman

    người đại lý tàu biển /nguoi dai ly tau bien/

    * danh từ
    - shipping-agent

    phó đại lý /pho dai ly/

    * danh từ
    - under-agent

    tổng đại lý /tong dai ly/

    +  general agent