STT | Giới | Họ và tên | Chức vụ | Khoa/Đơn vị | Số QĐ | Ngày, tháng |
2 | | Khoa Chăn nuôi | | | | |
2.1 | Ông | Phạm Kim Đăng | Trưởng Khoa | Khoa Chăn nuôi | 1658/QĐ-HNV | 12/04/2021 |
2.2 | Ông | Bùi Huy Doanh | Phó Khoa | Khoa Chăn nuôi | 6510/QĐ-HVN | 22/12/2021 |
2.3 | Bà | Nguyễn Thị Vinh | Phó Khoa | Khoa Chăn nuôi | 6509/QĐ-HVN | 22/12/2021 |
2.4 | Ông | Trần Hiệp | Trưởng Bộ môn | Chăn nuôi chuyên khoa | 4826/QĐ-HVN | 11/10/2021 |
2.6 | Ông | Đỗ Đức Lực | Trưởng Bộ môn | Di truyền giống gia súc | 6507/QĐ-HVN | 22/12/2021 |
2.7 | Ông | Nguyễn Hoàng Thịnh | Phó Bộ môn | Di truyền giống gia súc | 1602/QĐ-HVN | 28/03/2022 |
2.8 | Bà | Nguyễn Thị Vinh | Trưởng Bộ môn | Sinh học động vật | 5344/QĐ-HVN | 02/11/2021 |
2.9 | Bà | Dương Thu Hương | Phó Bộ môn | Sinh học động vật | 2877/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
2.10 | Bà | Nguyễn Thị Tuyết Lê | Phó Bộ môn phụ trách | Dinh dưỡng và Thức ăn | 3008/QĐ-HVN | 19/08/2019 |
2.11 | Ông | Lê Việt Phương | Phó Bộ môn | Dinh dưỡng và Thức ăn | 1260/QĐ-HVN | 07/05/2020 |
2.12 | Ông | Bùi Huy Doanh | Trưởng Bộ môn | Hóa sinh động vật | 4971/QĐ-HVN | 18/10/2021 |
2.14 | Bà | Cù Thị Thiên Thu | Trưởng Bộ môn | Sinh lý - Tập tính động vật | 5114/QĐ_HVN | 25/10/2021 |
2.15 | Bà | Nguyễn Thị Phương Giang | Phó Bộ môn | Sinh lý - Tập tính động vật | 1977/QĐ-HVN | 18/04/2022 |
2.16 | Ông | Vũ Đình Tôn | Giám đốc | TT Nghiên cứu liên ngành PTNT | 4802/QĐ-HVN | 28/12/2018 |
2.18 | Bà | Đặng Thúy Nhung | Trưởng phòng | Phòng Thí nghiệm trung tâm | 2603/QĐ-HVN | 30/08/2016 |
3 | | Khoa Cơ Điện | | | | |
3.1 | Ông | Vũ Ngọc Huyên | Phụ trách Khoa | Khoa Cơ Điện | 3169/QĐ-HVN | 30/06/2021 |
3.2 | Ông | Nguyễn Xuân Trường | Phó Khoa | Khoa Cơ Điện | 4828/QĐ-HVN | 11/10/2021 |
3.3 | Ông | Nguyễn Thanh Hải | Phó Khoa | Khoa Cơ Điện | 4824/QĐ_HVN | 11/10/2021 |
3.4 | Ông | Nguyễn Xuân Thiết | Trưởng Bộ môn | Cơ học kỹ thuật | 4821/QĐ_HVN | 11/10/2021 |
3.5 | Ông | Nguyễn Chung Thông | Phó Bộ môn | Cơ học kỹ thuật | 1294/QĐ-HVN | 11/03/2022 |
3.6 | Ông | Tống Ngọc Tuấn | Trưởng Bộ môn | Công nghệ cơ khí | 1079/QĐ-HVN | 02/03/2022 |
3.7 | Ông | Nguyễn Hữu Hưởng | Phó Bộ môn | Công nghệ cơ khí | 2950/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
3.8 | Ông | Nguyễn Thanh Hải | Trưởng Bộ môn | Máy nông nghiệp và thực phẩm | 1296/QĐ-HVN | 11/03/2022 |
3.9 | Ông | Hoàng Xuân Anh | Phó Bộ môn | Máy nông nghiệp và thực phẩm | 1295/QĐ-HVN | 11/03/2022 |
3.10 | Ông | Bùi Việt Đức | Trưởng Bộ môn | Động lực | 5217/QĐ-HVN | 28/10/2021 |
3.11 | Ông | Đặng Ngọc Danh | Phó Bộ môn | Động lực | 1986/QĐ-HVN | 18/04/2022 |
3.12 | Ông | Nguyễn Xuân Trường | Trưởng Bộ môn | Hệ thống điện | 1076/QĐ-HVN | 02/03/2022 |
3.13 | Bà | Nguyễn Thị Duyên | Phó Bộ môn | Hệ thống điện | 2954/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
3.14 | Bà | Nguyễn Thị Hiên | Trưởng Bộ môn | Cơ sở kỹ thuật điện | 4823/QĐ-HVN | 11/10/2021 |
3.15 | Bà | Mai Thị Thanh Thủy | Phó Bộ môn | Cơ sở kỹ thuật điện | 1806/QĐ-HVN | 07/04/2022 |
3.16 | Ông | Ngô Trí Dương | Trưởng Bộ môn | Tự động hóa | 4822/QĐ_HVN | 11/10/2021 |
3.17 | Bà | Đặng Thị Thúy Huyền | Phó Bộ môn | Tự động hóa | 1802/QĐ-HVN | 07/04/2022 |
3.20 | Ông | Đào Xuân Tiến | Xưởng phó phụ trách | Xưởng Cơ Điện | 4182/QĐ-HVN | 01/09/2021 |
3.21 | | | Xưởng phó | Xưởng Cơ Điện | | |
4 | | Khoa Công nghệ sinh học | | | | |
4.1 | Ông | Nguyễn Xuân Cảnh | Trưởng Khoa | Khoa Công nghệ sinh học | 1665/QĐ-HVN | 12/04/2021 |
4.2 | Bà | Nguyễn Thị Thúy Hạnh | Phó Khoa | Khoa Công nghệ sinh học | 4234/QĐ-HVN | 06/09/2021 |
4.3 | Bà | Phạm Thị Dung | Phó Khoa | Khoa Công nghệ sinh học | 6240/QĐ-HVN | 08/12/2021 |
4.4 | Ông | Nguyễn Quốc Trung | Phó Bộ môn phụ trách | Sinh học phân tử và CNSHƯD | 2966/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
4.5 | | | Phó Bộ môn | Sinh học phân tử và CNSHƯD | | |
4.6 | Ông | Đinh Trường Sơn | Trưởng Bộ môn | Công nghệ sinh học thực vật | 5214/QĐ-HVN | 28/10/2021 |
4.7 | Ông | Nguyễn Thanh Hải | Phó Bộ môn | Công nghệ sinh học thực vật | 1115/QĐ-HVN | 03/03/2022 |
4.8 | Ông | Nguyễn Văn Giang | Trưởng Bộ môn | Công nghệ vi sinh | 5216/QĐ-HVN | 28/10/2021 |
4.9 | Bà | Nguyễn Thanh Huyền | Phó Bộ môn | Công nghệ vi sinh | 1114/QĐ-HVN | 03/03/2022 |
4.10 | Ông | Đồng Huy Giới | Trưởng Bộ môn | Sinh học | 5212/QĐ-HVN | 28/10/2021 |
4.11 | Bà | Bùi Thị Thu Hương | Phó Bộ môn | Sinh học | 1113/QĐ-HVN | 03/03/2022 |
4.12 | Bà | Trần Thị Bình Nguyên | Trưởng Bộ môn | Công nghệ sinh học động vật | 4969/QĐ-HVN | 18/10/2021 |
4.13 | Bà | Nguyễn Thị Nhiên | Phó Bộ môn | Công nghệ sinh học động vật | 1112/QĐ-HVN | 03/03/2022 |
4.14 | Ông | Phan Hữu Tôn | Phụ trách Trung tâm | TT Bảo tồn và phát triển nguồn gen cây trồng | 1009/QĐ-HVN | 14/04/2017 |
5 | | Khoa CN Thông tin | | | | |
5.1 | Ông | Nguyễn Công Tiệp | Trưởng Khoa | Khoa Công nghệ thông tin | 4268/QĐ-HVN | 06/09/2021 |
5.2 | Ông | Ngô Công Thắng | Phó Khoa | Khoa Công nghệ thông tin | 1800/QĐ-HVN | 07/04/2022 |
5.3 | | | Phó Khoa | Khoa Công nghệ thông tin | | |
5.4 | Bà | Vũ Thị Thu Giang | Phó Bộ môn phụ trách | Toán học | 1416/QĐ-HVN | 15/05/2020 |
5.5 | Bà | Lê Thị Diệu Thùy | Phó Bộ môn | Toán học | 4629/QĐ-HVN | 07/12/2020 |
5.6 | Ông | Phạm Quang Dũng | Trưởng Bộ môn | Mạng và Hệ thống thông tin | 672/QĐ-HVN | 08/02/2022 |
5.7 | Ông | Nguyễn Xuân Thảo | Phó Bộ môn | Mạng và Hệ thống thông tin | 1515/QĐ-HVN | 20/05/2020 |
5.8 | Ông | Ngô Công Thắng | Trưởng Bộ môn | Công nghệ phần mềm | 1081/QĐ-HVN | 02/03/2022 |
5.9 | Bà | Hoàng Thị Hà | Phó Bộ môn | Công nghệ phần mềm | 2968/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
5.10 | Bà | Nguyễn Thị Thủy | Trưởng Bộ môn | Khoa học máy tính | 1167/QĐ-HVN | 04/03/2022 |
5.11 | Bà | Trần Thị Thu Huyền | Phó Bộ môn | Khoa học máy tính | 2923/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
5.12 | Ông | Nguyễn Tiến Hiển | Trưởng Bộ môn | Vật lý | 2279/QĐ-HVN | 10/08/2016 |
5.13 | Bà | Nguyễn Thị Phương | Phó Bộ môn | Vật lý | 2922/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
6 | | Khoa CN thực phẩm | | | | |
6.1 | Ông | Nguyễn Hoàng Anh | Trưởng Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm | 1660/QĐ-HVN | 12/04/2021 |
6.2 | Bà | Lại Thị Ngọc Hà | Phó Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm | 6239/QĐ-HVN | 08/12/2021 |
6.3 | Bà | Nguyễn Thị Hạnh | Phó Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm | 1082/QĐ-HVN | 02/03/2022 |
6.4 | Bà | Lại Thị Ngọc Hà | Trưởng Bộ môn | Hóa sinh - CNSH thực phẩm | 6239/QĐ-HVN | 08/12/2021 |
6.5 | Bà | Nguyễn Thị Lâm Đoàn | Phó Bộ môn | Hóa sinh - CNSH thực phẩm | 503/QĐ-HVN | 28/02/2019 |
6.6 | Bà | Nguyễn Thị Hoàng Lan | Trưởng Bộ môn | Thực phẩm và Dinh dưỡng | 1297/QĐ-HVN | 11/03/2022 |
6.7 | Bà | Trần Thị Nhung | Phó Bộ môn | Thực phẩm và Dinh dưỡng | 2848/QĐ-HVN | 27/05/2022 |
6.8 | Bà | Trần Thị Định | Trưởng Bộ môn | Công nghệ chế biến | 6200/QĐ-HVN | 07/12/2021 |
6.9 | Bà | Vũ Thị Hạnh | Phó Bộ môn | Công nghệ chế biến | 2122/QĐ-HVN | 25/04/2022 |
6.10 | Bà | Nguyễn Thị Bích Thủy | Trưởng Bộ môn | Công nghệ sau thu hoạch | 1597/QĐ-HVN | 28/03/2022 |
6.11 | Bà | Vũ Thị Kim Oanh | Phó Bộ môn | Công nghệ sau thu hoạch | 1983/QĐ-HVN | 18/04/2022 |
6.12 | Bà | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng Bộ môn | Quản lý chất lượng và An toàn thực phẩm | 970/QĐ-HVN | 22/02/2022 |
6.13 | Bà | Phan Thị Phương Thảo | Phó Bộ môn | Quản lý chất lượng và An toàn thực phẩm | 1982/QĐ-HVN | 18/04/2022 |
6.14 | Ông | Nguyễn Hoàng Anh | Trưởng phòng | Phòng thí nghiệm trọng điểm KH và CNTP | 2284/QĐ-HVN | 10/08/2016 |
7 | | Khoa Kế toán và QTKD | | | | |
7.1 | Ông | Đỗ Quang Giám | Trưởng Khoa | Khoa Kế toán và QTKD | 1663/QĐ-HVN | 12/04/2021 |
7.2 | Ông | Nguyễn Anh Trụ | Phó Khoa | Khoa Kế toán và QTKD | 4967/QĐ-HVN | 18/10/2021 |
7.3 | Ông | Nguyễn Hải Núi | Phó Khoa | Khoa Kế toán và QTKD | 4966/QĐ-HVN | 18/10/2021 |
7.4 | Bà | Lê Thị Minh Châu | Trưởng Bộ môn | Kế toán tài chính | 4609/QĐ-HVN | 29/09/2021 |
7.5 | Bà | Nguyễn Thị Thủy | Phó Bộ môn | Kế toán tài chính | 2023/QĐ-HVN | 19/04/2022 |
7.6 | Bà | Ngô Thị Thu Hằng | Trưởng Bộ môn | Kế toán quản trị và Kiểm toán | 1304/QĐ-HVN | 11/03/2022 |
7.7 | | | Phó Bộ môn | Kế toán quản trị và Kiểm toán | | |
7.8 | Bà | Trần Thị Thu Hương | Trưởng Bộ môn | Marketing | 5413/QĐ-HVN | 04/11/2021 |
7.9 | | | Phó Bộ môn | Marketing | | |
7.10 | Bà | Lê Thị Thanh Hảo | Phó Bộ môn phụ trách | Tài chính | 2967/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
7.11 | Bà | Nguyễn Thị Hương | Phó Bộ môn | Tài chính | 2934/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
7.12 | Bà | Phạm Thị Hương Dịu | Trưởng Bộ môn | Quản trị kinh doanh | 2297/QĐ-HVN | 10/08/2016 |
7.13 | Ông | Nguyễn Hải Núi | Phó Bộ môn | Quản trị kinh doanh | 2930/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
8 | | Khoa Kinh tế và PTNT | | | | |
8.1 | Bà | Nguyễn Thị Minh Hiền | Trưởng Khoa | Khoa Kinh tế và PTNT | 1298/QĐ-HVN | 11/03/2022 |
8.2 | Ông | Nguyễn Mậu Dũng | Phó Khoa | Khoa Kinh tế và PTNT | 4486/QĐ-HVN | 22/09/2021 |
8.3 | Ông | Nguyễn Hữu Nhuần | Phó Khoa | Khoa Kinh tế và PTNT | 4235/QĐ-HVN | 06/09/2021 |
8.4 | Bà | Phạm Thanh Lan | Trưởng Bộ môn | KT tài nguyên và Môi trường | 1299/QĐ-HVN | 11/03/2022 |
8.5 | Ông | Hồ Ngọc Cường | Phó Bộ môn | KT tài nguyên và Môi trường | 1787/QĐ-HVN | 05/06/2020 |
8.6 | Ông | Quyền Đình Hà | Trưởng Bộ môn | Phát triển nông thôn | 631/QĐ-HVN | 10/12/2021 |
8.7 | Bà | Mai Lan Phương | Phó Bộ môn | Phát triển nông thôn | 1261/QĐ-HVN | 07/05/2020 |
8.8 | Bà | Nguyễn Phượng Lê | Trưởng Bộ môn | Kinh tế NN và Chính sách | 6502/QĐ-HVN | 22/12/2021 |
8.9 | Bà | Nguyễn Thị Thiêm | Phó Bộ môn | Kinh tế NN và Chính sách | 3198/QĐ-HVN | 02/10/2018 |
8.10 | Ông | Nguyễn Minh Đức | Trưởng Bộ môn | Kinh tế | 6118/QĐ-HVN | 03/12/2021 |
8.11 | Bà | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | Phó Bộ môn | Kinh tế | 2911/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
8.12 | Ông | Nguyễn Hữu Nhuần | Phó Bộ môn phụ trách | Phân tích định lượng | 4772/QĐ-HVN | 16/12/2019 |
8.13 | Ông | Dương Nam Hà | Phó Bộ môn | Phân tích định lượng | 1786/QĐ-HVN | 05/06/2020 |
8.14 | Bà | Nguyễn Thị Minh Thu | Trưởng Bộ môn | Kế hoạch và Đầu tư | 1312/QĐ-HVN | 11/03/2022 |
8.15 | | | Phó Bộ môn | Kế hoạch và Đầu tư | | |
9 | | Khoa Khoa học xã hội | | | | |
9.1 | Ông | Trần Lê Thanh | Trưởng Khoa | Khoa Khoa học xã hội | 3205/QĐ-HVN | 01/07/2021 |
9.2 | Bà | Nguyễn Thị Thu Hà | Phó Khoa | Khoa Khoa học xã hội | 4233/QĐ-HVN | 06/09/2021 |
9.3 | | | Phó Khoa | Khoa Khoa học xã hội | | |
9.4 | Ông | Trần Lê Thanh | Trưởng Bộ môn | Khoa học chính trị | 1418/QĐ-HVN | 16/03/2022 |
9.5 | Bà | Vũ Hải Hà | Phó Bộ môn | Khoa học chính trị | 3185/QĐ-HVN | 04/09/2020 |
9.6 | Bà | Nguyễn Thị Thu Hà | Phụ trách Bộ môn | Xã hội học | 3188/QĐ-HVN | 04/09/2020 |
9.7 | Bà | Nguyễn Thị Minh Khuê | Phó Bộ môn | Xã hội học | 3189/QĐ-HVN | 04/09/2020 |
9.8 | Bà | Nguyễn Thị Thanh Hòa | Trưởng Bộ môn | Triết học | 1420/QĐ-HVN | 16/03/2022 |
9.9 | Ông | Nguyễn Đắc Dũng | Phó Bộ môn | Triết học | 3190/QĐ-HVN | 04/09/2020 |
9.10 | Bà | Lê Thị Kim Thanh | Trưởng Bộ môn | Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học | 1090/QĐ-HVN | 02/03/2022 |
9.11 | Bà | Trương Thị Thu Hạnh | Phó Bộ môn | Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học | 3192/QĐ-HVN | 04/09/2020 |
9.12 | Bà | Nguyễn Thị Minh Hạnh | Trưởng Bộ môn | Pháp luật | 1416/QĐ-HVN | 16/03/2022 |
9.13 | Bà | Nguyễn Thị Ngân | Phó Bộ môn | Pháp luật | 3187/QĐ-HVN | 04/09/2020 |
10 | | Khoa Nông học | | | | |
10.1 | Ông | Trần Văn Quang | Trưởng Khoa | Khoa Nông học | 1666/QĐ-HVN | 12/04/2021 |
10.2 | Ông | Nguyễn Đức Tùng | Phó Khoa | Khoa Nông học | 4965/QĐ-HVN | 18/10/2021 |
10.3 | Bà | Ninh Thị Phíp | Phó Khoa | Khoa Nông học | 4238/QĐ-HVN | 06/09/2021 |
10.4 | Bà | Trần Thị Thiêm | Trưởng Bộ môn | Canh tác học | 5211/QĐ-HVN | 28/10/2021 |
10.5 | Bà | Thiều Thị Phong Thu | Phó Bộ môn | Canh tác học | 1290/QĐ-HVN | 11/03/2022 |
10.6 | Ông | Nguyễn Đức Huy | Trưởng Bộ môn | Bệnh cây | 5206/QĐ-HVN | 28/10/2021 |
10.8 | Bà | Ninh Thị Phíp | Trưởng Bộ môn | Cây công nghiệp | 4238/QĐ-HVN | 06/09/2021 |
10.9 | Ông | Vũ Ngọc Thắng | Phó Bộ môn | Cây công nghiệp | 1600/QĐ-HVN | 28/03/2022 |
10.10 | Bà | Tăng Thị Hạnh | Trưởng Bộ môn | Cây lương thực | 4657/QĐ-HVN | 01/10/2021 |
10.11 | Ông | Nguyễn Văn Lộc | Phó Bộ môn | Cây lương thực | 1291/QĐ-HVN | 11/03/2022 |
10.12 | Ông | Nguyễn Đức Tùng | Trưởng Bộ môn | Côn trùng | 4965/QĐ-HVN | 18/10/2021 |
10.13 | Bà | Lê Ngọc Anh | Phó Bộ môn | Côn trùng | 1368/QĐ-HVN | 15/03/2022 |
10.14 | Bà | Nguyễn Thị Ngọc Dinh | Trưởng Bộ môn | PPTN và Thống kê sinh học | 5208/QĐ-HVN | 28/10/2021 |
10.15 | Bà | Nguyễn Hồng Hạnh | Phó Bộ môn | PPTN và Thống kê sinh học | 1315/QĐ-HVN | 14/03/2022 |
10.16 | Bà | Vũ Thị Thu Hiền | Trưởng Bộ môn | Di truyền giống | 4858/QĐ-HVN | 12/10/2021 |
10.17 | Ông | Nguyễn Thanh Tuấn | Phó Bộ môn | Di truyền giống | 1287/QĐ-HVN | 11/03/2022 |
10.18 | Ông | Vũ Thanh Hải | Trưởng Bộ môn | Rau Hoa Quả và Cảnh quan | 5209/QĐ-HVN | 28/10/2021 |
10.19 | Ông | Nguyễn Anh Đức | Phó Bộ môn | Rau Hoa Quả và Cảnh quan | 1379/QĐ-HVN | 15/03/2022 |
10.20 | Ông | Trần Anh Tuấn | Trưởng Bộ môn | Sinh lý thực vật | 4861/QĐ-HVN | 12/10/2021 |
10.21 | Ông | Phạm Tuấn Anh | Phó Bộ môn | Sinh lý thực vật | 1288/QĐ-HVN | 11/03/2022 |
10.22 | Bà | Phùng Thị Thu Hà | Trưởng Bộ môn | Thực vật | 1415/QĐ-HVN | 16/03/2022 |
10.23 | | | Phó Bộ môn | Thực vật | 2898/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
10.24 | Ông | Nguyễn Tuấn Anh | Giám đốc | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triền giống rau chất lượng cao | 1272/QĐ-HVN | 07/05/2020 |
10.25 | Ông | Trần Anh Tuấn | Phó Giám đốc phụ trách | Trung tâm Nông nghiệp hữu cơ | 1326/QĐ-HVN | 11/05/2020 |
10.26 | | | Phó Giám đốc | Trung tâm Nông nghiệp hữu cơ | | |
10.27 | Ông | Phạm Văn Cường | Giám đốc | Trung tâm Nghiên cứu cây trồng Việt Nam và Nhật Bản | 999/QĐ-HVN | 14/04/2017 |
11 | | Khoa Sư phạm và NN | | | | |
11.1 | Ông | Nguyễn Tất Thắng | Trưởng Khoa | Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ | 2746/QĐ-HVN | 10/06/2021 |
11.2 | Bà | Trần Thị Hà Nghĩa | Phó Khoa | Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ | 4236/QĐ-HVN | 06/09/2021 |
11.3 | Bà | Bùi Thị Là | Phó Khoa | Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ | 4237/QĐ-HVN | 06/09/2021 |
11.4 | Bà | Trần Thị Hà Nghĩa | Trưởng Bộ môn | Tâm lý | 1163/QĐ-HVN | 04/03/2022 |
11.5 | Ông | Nguyễn Công Ước | Trưởng Bộ môn | Phương pháp giáo dục | 1165/QĐ-HVN | 04/03/2022 |
11.6 | Bà | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Phó Bộ môn | Phương pháp giáo dục | 2910/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
11.7 | Bà | Phạm Hương Lan | Phó Bộ môn | Tiếng Anh cơ bản | 4183/QĐ-HVN | 01/09/2021 |
11.8 | | | Phó Bộ môn | Tiếng Anh cơ bản | | |
11.9 | Bà | Bùi Thị Là | Trưởng Bộ môn | Tiếng Anh chuyên nghiệp | 1442/QĐ-HVN | 18/03/2022 |
11.10 | Bà | Trần Thị Hải | Phó Bộ môn | Tiếng Anh chuyên nghiệp | 202/QĐ-HVN | 19/01/2018 |
12 | | Khoa Tài nguyên và Môi trường | | | | |
12.1 | Ông | Trần Trọng Phương | Trưởng Khoa | Khoa Tài nguyên và Môi trường | 3166/QĐ-HVN | 30/06/2021 |
12.2 | Ông | Trần Quốc Vinh | Phó Khoa | Khoa Tài nguyên và Môi trường | 6510/QĐ-HVN | 22/12/2021 |
12.3 | Ông | Võ Hữu Công | Phó Khoa | Khoa Tài nguyên và Môi trường | 638/QĐ-HVN | 07/02/2022 |
12.5 | Bà | Nguyễn Thu Hà | Trưởng Bộ môn | Khoa học đất và Dinh dưỡng cây trồng | 1172/QĐ-HVN | 04/03/2022 |
12.6 | Ông | Luyện Hữu Cử | Phó Bộ môn | Khoa học đất và Dinh dưỡng cây trồng | 1170/QĐ-HVN | 04/03/2022 |
12.7 | Ông | Trần Quốc Vinh | Trưởng Bộ môn | Hệ thống thông tin tài nguyên môi trường | 2015/QĐ-HVN | 02/03/2022 |
12.8 | Ông | Phạm Văn Vân | Phó Bộ môn | Hệ thống thông tin tài nguyên môi trường | 1075/QĐ-HVN | 02/03/2022 |
12.9 | Ông | Nguyễn Văn Quân | Trưởng Bộ môn | Quản lý đất đai | 1799/QĐ-HVN | 07/04/2022 |
12.10 | Bà | Đỗ Thị Đức Hạnh | Phó Bộ môn | Quản lý đất đai | 2001/QĐ-HVN | 29/04/2021 |
12.11 | Ông | Đỗ Văn Nhạ | Trưởng Bộ môn | Quy hoạch đất | 1161/QĐ-HVN | 04/03/2022 |
12.12 | Ông | Nguyễn Tuấn Anh | Phó Bộ môn | Quy hoạch đất | 1980/QĐ-HVN | 18/04/2022 |
12.14 | Bà | Ngô Thanh Sơn | Trưởng Bộ môn | Quản lý tài nguyên | 1160/QĐ-HVN | 04/03/2022 |
12.15 | Bà | Nguyễn Thị Giang | Phó Bộ môn | Quản lý tài nguyên | 1159/QĐ-HVN | 04/03/2022 |
12.16 | Ông | Trần Trọng Phương | Trưởng Bộ môn | Trắc địa bản đồ | 1234/QĐ-HVN | 08/03/2022 |
12.17 | | | Phó Bộ môn | Trắc địa bản đồ | | |
12.18 | Bà | Cao Việt Hà | Trưởng phòng | Phóng Thí nghiệm đánh giá chất lượng đất và phân bón | 1994/QĐ-HVN | 29/04/2021 |
12.19 | Bà | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Trưởng Bộ môn | Hóa học | 1412/QĐ-HVN | 16/03/2022 |
12.20 | Ông | Trần Thanh Hải | Phó Bộ môn | Hóa học | 2006/QĐ-HVN | 29/04/2021 |
12.21 | Bà | Lê Thị Thu Hương | Phó Bộ môn | Hóa học | 2030/QĐ-HVN | 19/04/2022 |
12.22 | Bà | Đinh Hồng Duyên | Trưởng Bộ môn | Vi sinh vật | 1086/QĐ-HVN | 02/03/2022 |
12.23 | Bà | Vũ Thị Hoàn | Phó Bộ môn | Vi sinh vật | 2008/QĐ-HVN | 29/04/2021 |
12.24 | Ông | Trịnh Quang Huy | Trưởng Bộ môn | Công nghệ môi trường | 1084/QĐ-HVN | 02/03/2022 |
12.25 | Ông | Nguyễn Ngọc Tú | Phó Bộ môn | Công nghệ môi trường | 1989/QĐ-HVN | 18/04/2022 |
12.26 | Bà | Nguyễn Thị Bích Yên | Trưởng Bộ môn | Sinh thái nông nghiệp | 1162/QĐ-HVN | 04/03/2022 |
12.27 | Bà | Phan Thị Thúy | Phó Bộ môn | Sinh thái nông nghiệp | 2010/QĐ-HVN | 29/04/2021 |
12.28 | Bà | Đinh Thị Hải Vân | Trưởng Bộ môn | Quản lý môi trường | 1088/QĐ-HVN | 02/03/2022 |
12.29 | Ông | Cao Trường Sơn | Phó Bộ môn | Quản lý môi trường | 1984/QĐ-HVN | 18/04/2022 |
12.30 | Ông | Trịnh Quang Huy | Trưởng phòng | Phóng Thí nghiệm môi trường | 1992/QĐ-HVN | 29/04/2021 |
13 | | Khoa Thú y | | | | |
13.1 | Ông | Bùi Trần Anh Đào | Trưởng Khoa | Khoa Thú y | 1661/QĐ-HVN | 12/04/2021 |
13.2 | Ông | Nguyễn Hoài Nam | Phó Khoa | Khoa Thú y | 4994/QĐ-HVN | 19/10/2021 |
13.3 | | | | | | |
13.4 | Bà | Bùi Thị Tố Nga | Trưởng Bộ môn | Bệnh lý thú y | 1306/QĐ-HVN | 11/03/2022 |
13.5 | | | Phó Bộ môn | Bệnh lý thú y | | |
13.6 | Bà | Đỗ Thị Kim Lành | Trưởng Bộ môn | Ngoại sản | 1303/QĐ-HVN | 11/03/2022 |
13.7 | Ông | Nguyễn Hoài Nam | Phó Bộ môn | Ngoại sản | 2880/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
13.8 | Ông | Đàm Văn Phải | Trưởng Bộ môn | Nội - Chẩn - Dược lý | 4992/QĐ-HVN | 19/10/2021 |
13.9 | Bà | Nguyễn Thị Thanh Hà | Phó Bộ môn | Nội - Chẩn - Dược lý | 1116/QĐ-HVN | 03/03/2022 |
13.10 | Bà | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | Trưởng Bộ môn | Vi sinh vật - Truyền nhiễm | 4817/QĐ-HVN | 11/10/2021 |
13.11 | Ông | Trương Hà Thái | Phó Bộ môn | Vi sinh vật - Truyền nhiễm | 1771/QĐ-HVN | 06/04/2022 |
13.12 | Bà | Bùi Khánh Linh | Trưởng Bộ môn | Ký sinh trùng | 6117/QĐ-HVN | 03/12/2021 |
13.13 | Ông | Nguyễn Văn Phương | Phó Bộ môn | Ký sinh trùng | 1117/QĐ-HVN | 03/03/2022 |
13.14 | Bà | Lại Thị Lan Hương | Trưởng Bộ môn | Tổ chức - Giải phẫu - Phôi thai | 4993/QĐ-HVN | 19/10/2021 |
13.15 | Bà | Trần Thị Đức Tám | Phó Bộ môn | Tổ chức - Giải phẫu - Phôi thai | 2881/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
13.16 | Ông | Hoàng Minh Đức | Trưởng Bộ môn | Thú y cộng đồng | 1804/QĐ-HVN | 07/04/2022 |
13.17 | Bà | Nguyễn Thị Trang | Phó Bộ môn | Thú y cộng đồng | 2163/QĐ-HVN | 17/06/2019 |
13.18 | Ông | Trần Văn Nên | Giao Giám đốc | Bệnh viện Thú y | 3770/QĐ-HVN | 14/10/2019 |
13.19 | Ông | Nguyễn Văn Hải | Phó Giám đốc | Bệnh viện Thú y | 2882/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
13.20 | Ông | Nguyễn Văn Phương | Giao Phó Giám đốc | Bệnh viện Thú y | 3771/QĐ-HVN | 14/10/2019 |
13.21 | Ông | Lê Văn Hùng | Giao Phó Giám đốc | Bệnh viện Thú y | 3772/QĐ-HVN | 14/10/2019 |
13.22 | Bà | Nguyễn Thị Lan | Trưởng phòng | Phòng Thí nghiệm trọng điểm CNSH thú y | 2605/QĐ-HVN | 30/08/2016 |
13.23 | Bà | Nguyễn Thị Hoa | Phó Trưởng phòng | Phòng Thí nghiệm trọng điểm CNSH thú y | 2883/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
13.24 | Ông | Lê Văn Phan | Phó Trưởng phòng | Phòng Thí nghiệm trọng điểm CNSH thú y | 45/QĐ-HVN | 08/01/2018 |
13.25 | Ông | Trương Quang Lâm | Phó Trưởng phòng | Phòng Thí nghiệm trọng điểm CNSH thú y | 3006/QĐ-HVN | 19/08/2019 |
15 | | Khoa Thủy sản | | | | |
15.1 | Ông | Kim Văn Vạn | Trưởng Khoa | Khoa Thủy sản | 1985/QĐ-HVN | 29/04/2021 |
15.2 | Bà | Trần Thị Nắng Thu | Phó Khoa | Khoa Thủy sản | 1987/QĐ-HVN | 18/04/2022 |
15.3 | Ông | Trương Đình Hoài | Phó Khoa | Khoa Thủy sản | 4240/QĐ-HVN | 06/09/2021 |
15.4 | Ông | Trương Đình Hoài | Trưởng Bộ môn | Môi trường và Bệnh thủy sản | 4825/QĐ-HVN | 11/10/2021 |
15.5 | | | Phó Bộ môn | Môi trường và Bệnh thủy sản | | |
15.6 | Bà | Trần Thị Nắng Thu | Trưởng Bộ môn | Dinh dưỡng và Thức ăn thủy sản | 1987/QĐ-HVN | 18/04/2022 |
15.7 | Bà | Phạm Thị Lam Hồng | Phó Bộ môn | Dinh dưỡng và Thức ăn thủy sản | 3942/QĐ-HVN | 18/05/2015 |
15.8 | Ông | Lê Việt Dũng | Trưởng Bộ môn | Nuôi trồng thủy sản | 5219/QĐ-HVN | 28/10/2021 |
15.9 | Bà | Trần Ánh Tuyết | Phó Bộ môn | Nuôi trồng thủy sản | 3941/QĐ-HVN | 18/05/2015 |
16 | | Khoa Giáo dục quốc phòng | | | | |
16.1 | Ông | Nguyễn Văn Mão | Trưởng Khoa | Khoa Giáo dục quốc phòng | 1659/QĐ-HVN | 12/04/2021 |
16.2 | Ông | Trịnh Hùng Sơn | Phó Khoa | Khoa Giáo dục quốc phòng | 3098/QĐ-HVN | 28/06/2021 |
16.3 | Ông | Phạm Ngọc Thạch | Trưởng Bộ môn | Đường lối quân sự của Đảng | 4820/QĐ-HVN | 11/10/2021 |
16.4 | Ông | Lê Quốc Bình | Trưởng Bộ môn | Bộ môn Quân sự chung, chiến thuật và kỹ thuật bắn súng tiểu liên | 4818/QĐ-HVN | 11/10/2021 |
16.5 | Ông | Ngô Quang Thắng | Phó Bộ môn | Bộ môn Quân sự chung, chiến thuật và kỹ thuật bắn súng tiểu liên | 2121/QĐ-HVN | 25/04/2022 |
16.6 | Ông | Nguyễn Văn Chung | Trưởng Bộ môn | Bộ môn Công tác quốc phòng - an ninh | 4819/QĐ-HVN | 11/10/2021 |
15 | | TT GDTC và TT | | | | |
20.1 | Ông | Nguyễn Đăng Thiện | Giám đốc | TT GDTC và Thể thao | 1251/QĐ-HVN | 19/05/2016 |
20.2 | Ông | Nguyễn Xuân Cừ | Phó Giám đốc | TT GDTC và Thể thao | 1926/QĐ-HVN | 11/07/2016 |
20.3 | Ông | Nguyễn Văn Toản | Trưởng Bộ môn | Giáo dục thể chất, 'TT GDTC và Thể thao | 2337/QĐ-HVN | 10/08/2016 |
20.4 | Bà | Lê Thị Kim Lan | Phó Bộ môn | Giáo dục thể chất, 'TT GDTC và Thể thao | 2961/QĐ-HVN | 22/09/2016 |
20.5 | Ông | Trần Văn Hậu | Phó Bộ môn | Giáo dục thể chất, 'TT GDTC và Thể thao | 2960/QĐ-HVN | 22/09/2016 |