Đánh bắt hải sản tiếng Anh là gì

Kính chúc một ngày tốt lành, giàu năng lượng sống

Dịch thuật chuyên ngành thủy hải sản

Dịch thuật chuyên ngành Thủy hải sản, Nuôi trồng Thủy hải sản và đánh bắt cá xa bờ, công nghệ chế biến thủy hải sản hàng đầu tại Việt Nam

Thủy hải sản và vai trò của nó trong nền kinh tế việt nam

Với lợi thế là đường bờ biển trải dài, việc đánh bắt thủy hải sản, chế biến và xuất khẩu ra nước ngoài giải quyết phần nào nạn thất nghiệp và đóng góp không nhỏ vào tổng thu nhập thuế các mặt hàng xuất khẩu cho chính phủ.

Quý khách cần dịch một số tài liệu, hợp đồng, chứng từ chuyên ngành thủy hải sản từ tiếng Việt sang các ngôn ngữ khác [và ngược lại] một cách chính xác để gửi cho đối tác? Bạn cần bản dịch nhanh, chính xác và chắc chắn thời gian hoàn thành. Tài liệu chuyên ngành mà giao cho người khác dịch liệu có trọn ý không. Hãy liên hệ với công ty Dịch thuật và Phiên dịch Châu Á chúng tôi.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc và dịch thuật chúng tôi cam kết bản dịch đúng chuẩn nội dung, ngữ pháp và chính tả. Ngoài ra chúng tôi có một đội ngũ biên phiên dịch đã nhiều năm làm trong các ngành ngư nghiệp, thủy hải sản, khai thác nghề cá..Những đội ngũ này có chuyên môn và kinh nghiệm ngoài ra họ còn có thể chuyển ngữ theo đúng chuyên ngành Thủy Hải Sản ; Quý khách sẽ thực sự hài lòng khi sử dụng dịch vụ dịch thuật.

Ngoài ra chúng tôi còn dịch thuật chuyên sâu về thủy hải sản như:

Công nghệ chế biến sản phẩm thủy sản[aquatic product processing technology]

Nuôi trồng thủy sản [aquaculture]

Đánh bắt cá xa bờ [offshore fihsing]

Aquaculture economics [kinh tế nuôi trồng thủy sản]

Fish farming practices [thực hành nuôi cá]

Ngôn ngữ dịch thuật chuyên ngành thủy hải sản:

Chúng tôi nhận dịch thuật chuyên ngành đánh bắt hải sản, chế biến thủy hải sản các loại ngôn ngữ bao gồm:Dịch Tiếng Anh,Dịch Tiếng Pháp,Dịch Tiếng Nga,Dịch Tiếng Đức,Dịch Tiếng Hungary,Dịch Tiếng Bulgaria, Dịch Tiếng Ukraina,Dịch Tiếng Ý, Dịch Tiếng Séc,Dịch Tiếng Trung, Dịch Tiếng Đài Loan,Dịch Tiếng Nhật,Dịch Tiếng Hàn,Dịch Tiếng Thái Lan,Dịch Tiếng Lào,Dịch Tiếng Malaysia,Dịch Tiếng Indonesia,Dịch Tiếng Myanma,Dịch Tiếng Tây Ban Nha,Dịch Tiếng Bồ Đào Nha, Dịch Tiếng Thụy Điển, Dịch Tiếng Đan Mạch, Dịch Tiếng Phần Lan,Dịch Tiếng Hà Lan,Dịch Tiếng Nauy,Dịch Tiếng Arập,Dịch Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ,dịch thuật tiếng Campuchia,dịch tiếng Ba Lan

Những lý do khách hàng lựa chọn chúng tôi

1.Đội ngũ Biên Phiên dịch đều qua tuyển chọn và có kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực dịch thuật.

2.Báo giá linh hoạt và ưu đãi cho khách hàng lâu năm và với số lượng lớn

3.Cam kết hoàn tiền 100% nếu sai sót dịch lớn hơn 9%

4.Bảo mật tuyệt đối với thông tin của khách hàng

5.Đảm bảo về thời gian và tiến độ dịch thuật, hiệu đính bằng các Bộ Quy trình kiểm soát chất lượng hàng đầu EN 15038: 2006, ISO 9001: 2008 được các tổ chức quốc tế công nhận như BVQI, APAVE..

6.Bảo hành sản phẩm vĩnh viễn, lưu trữ hồ sơ cho khách hàng trong vòng 10 năm

7.Hỗ trợ dịch thuật 24/24 đối với tất cả các dịch vụ Biên Phiên dịch

8.Tư vấn miễn phí các dịch vụ với đội ngũ tư vấn nhiệt tình và có nhiều kinh nghiệm trong công việc

Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành thủy hải sản. Mời quý khách xem thêm:

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thuỷ sản

  • abalone : bào ngư
  • jellyfish: sứa
  • octopus: bạch tuộc
  • mackerel: cá thu
  • herring: cá trích
  • squid: mực
  • stingray: cá đuối
  • tuna: cá ngừ
  • trout : cá hồi
  • crab : cua
  • soft shell crab: cua lột
  • crayfish: tôm hùm đất/ tôm rồng
  • lobster: tôm hùm
  • prawn: tôm càng
  • shrimp: tôm
  • oyster: hàu
  • mussel : con trai
  • clam: con nghêu
  • scallop: sò điệp
  • blood cockle: sò huyết
  • benthos: sinh vật đáy
  • fingerling: cá giống
  • associated fish: cá hợp đàn
  • coarse fish: cá giá trị thấp
  • coldwater fish: cá nước mát
  • warmwater fish: cá nước ấm
  • bottom feeder: cá ăn đáy
  • midwater feeder: cá ăn tầng giữa
  • surface feeder: cá ăn tầng mặt
  • diadromous: cá di cư nước mặt, nước ngọt
  • brood fish: cá bố mẹ
  • ecosystem: hệ sinh thái
  • aquaculture milieu: môi trường nuôi trồng thủy sản
  • aquafeed: thức ăn dùng trong thủy sản
  • Code of Conduct for Responsible Fisheries [CCRF]: quy tắc ứng xử có trách nhiệm trong ngành thủy sản [ CCRF ]
  • Code of Practice for Fish and Fishery Products : quy tắc thực hành và thực hành ngành thủy sản
  • aquaculture economics : kinh tế nuôi trồng thủy sản
  • confined aquifer : tầng ngậm nước trong giới hạn nhất định
  • unconfined/free aquifer: tầng ngậm nước tự do
  • river basin: lưu vực song
  • culture bed : bãi nuôi trồng thủy sản
  • earthern pond dikes: đê ao đất
  • effluent: dòng chảy
  • heated effluent: dòng chảy nóng
  • estuary: vùng cửa song
  • fen : vùng đầm lầy
  • anadromous: ngược sông để đẻ trứng
  • berried : trứng [ trứng cá ]
  • cannulation: ống lấy mẫu trứng cá
  • caviar: trứng cá muối
  • di-hybrid : thể lai hai tính trạng
  • eclosion : sự sinh nở [ trứng ]
  • fecundity : sức sinh sản
  • fertilization : thụ tinh
  • exuvium : lột xác, lột vỏ
  • androgen : hoormon sinh dục đực/ kích thích tố đực
  • breeding color: dấu hiệu sinh dục thứ cấp
  • breeding cycle: chu kì sinh sản
  • artificial propagation: sinh sản nhân tạo
  • semi-natural propagation: sinh sản nửa tự nhiên
  • crumbles: thức ăn viên
  • diet: khẩu phần ăn
  • feed dispenser: máy rải thức ăn
  • bail : mồi

Quý khách liên lạc vớiCông ty Dịch thuậtPhiên dịch Châu Á để tư vấn về các dịch vụ dịch thuật và phiên dịch các tài liệu thủy hải sản, đánh bắt cá xa bờ, kinh tế thủy hải sản v..v, và bất kỳ ở đâu và lúc nào, chúng tôi cũng xin hân hạnh được phục vụ và Quý khách như là địa chỉ dịch thuật tin cậy và một người cộng sự trung thành nhất.

Video liên quan

Chủ Đề