Điện thoại tiếng Trung là gì

Từ vựng chuyên dùng cho điện tử và điệnthoại di động

电子专用和移动电话词汇Diànzǐ zhuānyòng hé yídòng diànhuà cíhuì

数 码 产 品/shù mǎ chǎn pǐn/: Sản phẩm kỹ thuật số

U 盘/u pán/: USB

数 码 摄 像 头/shù mǎ shè xiàng tóu/: Máy ảnh kỹ thuật số

移 动 硬 盘 /yí dòng yìng pán/: Ổ cứng di động

数 码 相 机/shù mǎ xiāng jī/: Máy ảnh số

摄 像 机/shè xiàng jī/: Máy quay video

数 码 相 框/shù mǎ xiāng kuāng/: Khung ảnh kỹ thuật số

硬 盘、 网 络 播 放 器/yìng pán/: wǎng luò bō fàng qìĐĩa cứng, máy nghe nhạc

便 携 式DVD 游 戏 机/biàn xié shì yóu xì jī/: Máy chơi điện tử đĩa cầm tay [Playtation]

手 机/shǒu jī/: Điện thoại di động

国 产 手 机/guó chǎn shǒu jī/: Điện thoại di động trong nước sx

小 灵 通/xiǎo líng tōng/: Máy nhắn tin

固 定 电 话/gù dìng diàn huà/: Điện thoại cố định

对 讲 机/duì jiǎng jī/: Bộ đàm

电 话 卡/diàn huà kǎ/: Thẻ điện thoại

智 能 手 机/zhì néng shǒu jī/: Điện thoại thông minh

苹 果 手 机/píng guǒ shǒu jī/: Điện thoại Iphone

3G 手 机/3G shǒu jī/: Điện thoại 3G

手 机 配 件/shǒu jī pèi jiàn/: Phụ kiện điện thoại di động

笔 记 本 电 脑 及 配 件/bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn/: Máy tính xách tay và phụ kiện

笔 记 本 电 脑/bǐ jì běn diàn nǎo/: Máy tính xách tay

平 板 电 脑/píng bǎn diàn nǎo/: Máy tính bảng

Danh mục các
phan mem hoc tieng trung dành cho các bạn mới học

上 网 本/shàng wǎng běn/: Netbook

笔 记 本/bǐ jì běn/: CPU

笔 记 本 内 存/bǐ jì běn nèi cún/: RAM laptop

笔 记 本 硬 盘/bǐ jì běn yìng pán/: Ổ cứng laptop

笔 记 本 电 池/bǐ jì běn diàn chí/: Pin laptop

电 脑 配 件/diàn nǎo pèi jiàn/: Phụ kiện máy tính

CPU 内 存/CPU nèi cún/: CPU bộ nhớ trong

硬 盘/yìng pán/: Đĩa cứng

光 电 鼠 标/guāng diàn shǔ biāo/: Chuột quang

固 态 硬 盘/gù tài yìng pán/: Chuột cố định

主 板/zhǔ bǎn/: Bo mạch chủ

显 卡/xiǎn kǎ/: Card hình màn hình

CRT 显 示 器/xiǎn shì qì/: Màn hình CRT

液 晶 显 示 器/yè jīng xiǎn shì qì/: Màn hình LCD

电 脑 相 关 用 品/diàn nǎo xiāng guān yòng pǐn/: Đồ dùng máy tính

网 络 设 备/wǎng luò shè bèi/: Thiết bị mạng

Modem 网 络 交 换 机/Modern wǎng luò jiāo huàn jī/: Modem

中 继 器/zhōng jì qì/: Bộ phát wifi

网 络 测 试 设 备/wǎng luò cè shì shè bèi/: Thiết bị kiểm tra mạng

光 纤 设 备/guāng xiān shè bèi/: cáp quang

网 络 工 程/wǎng luò gōng chéng/: Mạng Kỹ thuật

防 火 墙/fáng huǒ qiáng/: Tường lửa /: Firewall

网 络 存 储/wǎng luò cún/: chúLưu trữ mạng/: Cloudy Computing

无 线 网 络/wú xiàn wǎng luò/: Mạng không dây

其 他 网 络 设 备/qí tā wǎng luò shè bèi/: Các thiết bị mạng khác


PHẠM DƯƠNG CHÂU - Trung tâm dạy tiếng trung
Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội

Video liên quan

Chủ Đề