Không chỉ những người làm những công việc liên quan đến tính toán, sử dụng con số mới cần tìm hiểu về đơn vị trong tiếng Anh mà trong cuộc sống của chúng ta, nếu nắm được kiến thức về đơn vị sẽ giúp ích rất nhiều trong các tình huống cần thiết như mua sắm, trả giá,… Hiểu được điều đó, trong bài viết này, PREP sẽ giới thiệu đến các bạn đầy đủ đơn vị tính, đơn vị đo, đơn vị tiền,… trong tiếng Anh. Tham khảo ngay nhé!
I. Đơn vị cái trong tiếng Anh là gì?
Đơn vị trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đơn vị tính được gọi là “Calculation unit”, được sử dụng để miêu tả về số lượng cụ thể của đồ vật hay chủ thể được nhắc đến. Ví dụ:
- She ate three slices of pizza for lunch. [Cô ấy ăn ba lát pizza trong bữa trưa.]
- The car can accelerate from 0 to 60 miles per hour in 6 seconds. [Chiếc xe có thể tăng tốc từ 0 đến 60 dặm mỗi giờ trong 6 giây.]
- The recipe requires two tablespoons of olive oil. [Công thức yêu cầu hai thìa sữa dầu ô liu.]
Đơn vị cái trong tiếng Anh là gì?
II. Các loại đơn vị trong tiếng Anh
Vậy đơn vị trong tiếng Anh bao gồm các loại chính nào? Liệu chúng có cách viết tắt không? Tất cả sẽ được PREP bật mí ngay dưới những bảng từ vựng về các loại đơn vị tính số lượng trong tiếng Anh dưới đây nhé!
1. Đơn vị đo trọng lượng trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng Anh
Ý nghĩa
Viết tắt [nếu có]
Carat
Ca-ra [đơn vị trọng lượng đá quý bằng 200mg]
Milligram
Miligam
mg
Gram
Gam
g
Centigram
Xen ti gam
cg
Kilogram
Cân hoặc Kilogam
kg
Ton
Tấn
2. Đơn vị đo chiều dài trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng Anh
Ý nghĩa
Viết tắt [nếu có]
Centimetre
Centimet
cm
Decimetre
Decimet
dm
Kilometer
Kilomet
km
Metre
Mét
m
Millimeter
Milimet
mm
3. Đơn vị đo diện tích trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng Anh
Ý nghĩa
Viết tắt [nếu có]
Millimeter square
Mi-li-mét vuông
mm2
Centimeter square
Xen-ti-mét vuông
cm2
Decimetre square
De-xi-mét vuông
dm2
Meter square
Mét vuông
m2
Kilometer square
Kilomet vuông
km2
Hectare
Héc-ta
ha
4. Đơn vị đo thể tích trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng Anh
Ý nghĩa
Viết tắt [nếu có]
Cubic centimeter
Xen-ti-mét khối
cm3
Cubic meter
Mét khối
m3
Cubic kilometer
Kilomet khối
km3
Centilitre
Centilit
cl
Litre
Lít
l
Millilitre
Mililit
ml
5. Đơn vị đo Hoàng gia trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng Anh
Ý nghĩa
Acre
Mẫu Anh
Cable
Tầm
Chain
Xích
Cubic foot
Chân khối
Cubic inch
Inch khối
Cubic yard
Sân khối
Cup [Cups]
Cốc, tách
Cwt
Tạ
Dram
Dram
Fathom
Sải
Foot
Bộ
Furlong
Phu lông
Gallon
Ga-lông
Grain
Gren
Inch
Inch in
League
Lý
Mile
Dặm
Ounce
Aoxơ
Pint
Vại
Pound
Pao
Rod
Sào
Square foot
Chân vuông
Square inche
Inch vuông
Stone
Xtôn
Tablespoon
Muỗng canh
Teaspoon
Thìa canh
Ton
Tấn
Yard
Thước Anh
6. Đơn vị đo nhiệt độ trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng Anh
Ý nghĩa
Celsius
Độ C
Fahrenheit
Độ F
Freezing point of water
Nhiệt độ đóng băng [32°F]
Boiling point of water
Nhiệt độ sôi [212°F]
Human body temperature
Nhiệt độ cơ thể [98.6°F]
7. Đơn vị đo thời gian trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng Anh
Ý nghĩa
Second
Giây
Minute
Phút
Hour
Giờ
Day
Ngày
Week
Tuần
Month
Tháng
Year
Năm
Tham khảo thêm bài viết:
- Từ Vựng Về Thời Gian Trong Tiếng Anh Cực Kỳ Đầy Đủ
8. Đơn vị tính về tiền tệ trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng Anh
Ý nghĩa
Ký hiệu
USD
Đô la Mỹ
$
EUR
Đồng Euro
€
JPY
Yên Nhật
¥
GBP
Bảng Anh
£
AUD
Đô la Úc
$
CAD
Đô la Canada
$
CHF
Franc Thụy Sĩ
Fr
VND
Việt Nam Đồng
₫
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
¥
Tham khảo thêm bài viết:
- Bỏ túi một số từ vựng về tiền bạc tiếng Anh cơ bản & nâng cao
III. Cụm từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh về số lượng
Hãy cùng PREP bổ sung vào cuốn sổ tay từ vựng của mình với nhiều cụm từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh ở nhiều lĩnh vực phổ biến khác nhau dưới đây nhé!
1. Cụm từ chỉ số lượng trong tiếng Anh
Cụm từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh
Ý nghĩa
Ví dụ
A bar of
Thanh, thỏi
- A bar of chocolate: Một thanh sô cô la
- A bar of gold: Một thỏi vàng
- A bar of soap: Một bánh xà phòng
A bag of
Một túi, bao, bì
- A bag of flour: Một túi bột mì
- A bag of rice: Một túi/bao gạo
- A bag of sugar: Một túi đường
A bottle of
Một chai
- A bottle of water: Một chai nước
- A bottle of soda: Một chai soda
- A bottle of wine: Một chai rượu
A bowl of
Một bát
- A bowl of cereal: Một bát ngũ cốc
- A bowl of rice: Một bát cơm/gạo
- A bowl of soup: Một bát súp
A cup of
Một tách/chén
- A cup of coffee: Một tách cà phê
- A cup of milk: Một tách sữa
- A cup of tea: Một chén trà
A carton of
Một hộp [chất liệu carton cứng]
- A carton of ice cream: Một hộp kem
- A carton of juice: Một hộp nước trái cây
- A carton of milk: Một hộp sữa
- A carton of cigarettes: một tút thuốc lá
A drop of
Một giọt
- A drop of blood: Một giọt máu
- A drop of oil: Một giọt dầu
- A drop of water: Một giọt nước
A glass of
Một cốc/ly
- A glass of milk: Một ly sữa
- A glass of soda: Một cốc nước giải khát
- A glass of water: Một cốc nước
- A glass bottle: Cái chai thủy tinh
A jar of
Một vại, lọ, bình
- A jar of jam: một lọ mứt hoa quả
- A jar of mayonnaise: Một lọ sốt mayonnaise
- A jar of peanut butter: Một lọ bơ đậu phộng
A piece of
Bộ phận, mẫu, mảnh, miếng, cục, khúc, viên…
- A piece of advice: Một lời khuyên
- A piece of furniture: Một món đồ gỗ [nội thất]
- A piece of information/news: Một bản tin
- A piece of luggage: Một phần hành lý
- A piece of bread: Một mẩu bánh mì
- A piece of chalk: Một cục phấn
- A piece of furniture: Một món đồ đạc
- A piece of land: Một mảnh đất
- A piece of paper: Một mảnh giấy
- A piece of sculpture: Một bức điêu khắc
- A piece of wallpaper: Một tờ giấy dán tường
A grain of
Một hạt/hột
- A grain of rice: Một Hạt gạo
- A grain of sand: Hạt cát
- A grain of truth: Một sự thật.
A slice of
một lát/miếng mỏng
- A slice of bread: Một lát bánh mì
- A slice of cheese: Một miếng phô mai
- A slice of meat: Một miếng thịt
A roll of
Một cuộn/cuốn
- A roll of tape: Một cuộn băng ghi âm
- A roll of toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh
- A roll of bread: Một ổ bánh mì
- A roll of cloth: Một súc vải
- A roll of film: Một cuốn phim
2. Cụm từ chỉ đơn vị thức ăn tiếng Anh
Cụm từ chỉ đơn vị tiếng Anh
Ý nghĩa
A bag of flour
1 túi bột
A bowl of rice
1 bát cơm
A bowl of soup
1 bát súp
A box of cereal/ chocolate
1 hộp ngũ cốc/socola
A carton of ice-cream
1 hộp kem
A cube of ice
1 viên đá
A dash of salt
1 chút muối/giấm
A dish of spaghetti
1 đĩa mỳ Ý [đĩa thức ăn]
A kilo of meat/cheese
1 cân thịt
A loaf of bread
1 ổ bánh mì
A pack of gum
1 thanh kẹo cao su
A package of pasta
1 túi mỳ
A piece of cake/pie
1 miếng/mẩu bánh
A plate of rice
1 đĩa cơm
A pound of meat
1 cân thịt
A slice of bread/ pizza
1 lát bánh mì/pizza
3. Cụm từ chỉ đơn vị chất lỏng tiếng Anh
Cụm từ chỉ đơn vị tiếng Anh
Ý nghĩa
A bottle of wine
1 chai rượu vang
A cup of coffee
1 cốc cafe
A drop of oil
1 giọt dầu
A drop of rain
1 hạt mưa
A glass of water
1 ly nước
A gallon of juice
1l nước ép
A jug of lemonade
1 bình nước
A keg of beer
1 thùng/vại bia
A quart of milk
1 lít sữa
A shot of vodka
1 ly rượu vodka
A tablespoon of vinegar
1 thìa canh giấm
A tank of gas
1 thùng xăng
A teaspoon of medicine
1 thìa cafe
4. Cụm từ chỉ đơn vị đồ vật, vật dụng tiếng Anh
Cụm từ chỉ đơn vị tiếng Anh
Ý nghĩa
A ball of cotton
Một quả bóng vải
A bar of soap
Một thanh xà phòng
A bottle of perfume
Một chai nước hoa
A container of shampoo
Một thùng dầu gội
A roll of toilet paper
Một cuộn giấy vệ sinh
A stick of deodorant
Một que khử mùi
A tube of toothpaste
Một tuýp kem đánh răng
A bottle/ tube of glue
Một chai/tuýp keo
A jar of paste
Một lọ bột nhão
A pad of paper
Một tờ giấy
A pair of scissors
Một cây kéo
A roll of tape
Một cuộn băng
A stick/ piece of chalk
Một cục phấn
IV. Bài tập về đơn vị trong tiếng Anh có đáp án
Để giúp các bạn thêm củng cố phần kiến thức lý thuyết liên quan đến đơn vị trong tiếng Anh. Dưới đây PREP đã bổ sung một số bài thực hành kèm đáp án. Các bạn hãy tập trung làm và sau đó kiểm tra cẩn thận cùng đáp án để chắc chắn mình đã hiểu bài rồi nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn cụm từ đơn vị trong tiếng Anh phù hợp dưới đây:
- I need to buy _______ shampoo because I’ve run out of it.
- A ball of
- A container of
- A piece of
- Could you pass me _______ toilet paper, please? We’re almost out in the bathroom.
- A roll of
- A bar of
- A cup of
- Don’t forget to pack _______shoes when you go on your trip.
- A container of
- A pair of
- A stick of
- I’m running low on toothpaste, so I’ll pick up _______ toothpaste on my way home.
- A tube of
- A stick of
- A pad of
- Can you hand me _______ glue? I need it for my art project.
- A tube of
- A cup of
- A bottle of
- We’re out of paste for the craft activity. Could you bring me _______ paste from the storage room?
- A pad of
- a jar of
- A pair of
- I love jotting down ideas on _______ paper.
- A pad of
- A tube of
- A stick of
- Pass me _______ scissors, I need to cut out this article from the magazine.
- A container of
- A ball of
- A pair of
- Could you grab _______ tape? I need to wrap up this gift.
- A roll of
- a cup of
- A bar of
- Do you have _______ chalk? I want to write something on the blackboard.
- A pair of
- A jar of
- A stick of
Bài tập 2: Điền cụm từ đơn vị trong tiếng Anh về đồ ăn, thức uống dưới đây vào chỗ trống:
A scoop of ice cream; A box of cereal; A bowl of rice; A bowl of soup; A bag of flour
- I need to bake a cake, so I’ll need to get _______ from the pantry.
- Let’s make some stir-fry for dinner using the fresh vegetables and _______.
- I’m feeling a bit under the weather, so _______ would be perfect right now.
- I enjoy having _______ with milk for breakfast.
- I’m craving something sweet, so I’m going to treat myself to a _______ from the carton in the freezer.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- 1. B
- C
- A
- A
- C
- B
- A
- C
- A
- C
Bài tập 2:
- 1. A bag of flour
- A bowl of rice
- A bowl of soup
- A box of cereal
- A scoop of ice-cream
Hy vọng phần kiến thức về đơn vị trong tiếng Anh mà PREP giới thiệu trên đây đã giúp các bạn hiểu sâu về các từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh, cách viết tắt đơn vị tính trong tiếng Anh và kết thúc với 2 bài tập thực hành kèm đáp án. Chúc Preppies thành công trong việc chinh phục các kiến thức tiếng Anh nhé!