Equipment dịch ra Tiếng Việt là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. sự trang bị

2. đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy…)

3. (Mỹ) những phương tiện vận tải (để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Equipment dịch ra Tiếng Việt là gì

on what equipment might

as advice on what equipment

what equipment is used

what equipment do i need

what equipment do you need

describing what equipment and work

the equipment can

the equipment has

with the equipment

for the equipment

the equipment you

to the equipment


equipment

* danh từ - sự trang bị - đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...) =electrical equipment+ thiết bị điện =control equipment+ thiết bị điều khiển - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)


equipment

bi ; các công cụ ; các thiết bị ; cụ loại ; cụ ; của ; dụng cụ ; khí cụ ; móc của chúng ; móc ; một chiếc ; một thiết bị gì ; một thiết bị ; nghề của ; nghề ; những thiết bị ; những đồ dùng ; thiết bị của ; thiết bị gì hết ; thiết bị gì ; thiết bị gì đó ; thiết bị tối tân ; thiết bị ; thêm thiết bị ; trang bị máy móc ; trang bị ; trang thiết bị ; trữ ; vũ khí ; vũ trang ; với thiết bị ; đồ nghề ; đồ ; đồ đạc ; đủ thiết bị ;

equipment

các công cụ ; các thiết bị ; cán ; cụ loại ; cụ ; của ; dụng cụ ; khí cụ ; móc của chúng ; móc ; một chiếc ; một thiết bị gì ; một thiết bị ; nghề của ; nghề ; những thiết bị ; những đồ dùng ; thiết bị của ; thiết bị gì hết ; thiết bị gì ; thiết bị gì đó ; thiết bị tối tân ; thiết bị ; thiết ; thêm thiết bị ; trang bị máy móc ; trang bị ; trang thiết bị ; trang thiết ; trữ ; vũ khí ; vũ trang ; với thiết bị ; xài ; đồ nghề ; đồ ; đồ đạc ; đủ thiết bị ;


equipment

* danh từ - sự trang bị - đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...) =electrical equipment+ thiết bị điện =control equipment+ thiết bị điều khiển - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)

analog equipment

- (Tech) thiết bị tương tự

answering equipment

- (Tech) thiết bị/dụng cụ trả lời

audio-visual equipment

- (Tech) thiết bị thính thị

auxiliary equipment

- (Tech) thiết bị phụ

communication equipment

- (Tech) trang thiết bị truyền thông

control equipment

- (Tech) thiết bị điều khiển

data communication equipment

- (Tech) thiết bị truyền thông dữ liệu

data processing equipment

- (Tech) thiết bị xử lý dữ liệu

data terminal equipment (dte)

- (Tech) bộ máy ở đầu cuối dữ liệu

desktop publishing equipment

- (Tech) thiết bị chế bản điện tử

digital switching equipment

- (Tech) thiết bị chuyển dạng số tự

electrical equipment

- (Tech) thiết bị điện

electronic recording equipment

- (Tech) thiết bị ghi điện tử

error control equipment

- (Tech) thiết bị kiểm soát sai lầm

facsimile equipment

- (Tech) thiết bị điện thư

capital equipment

- (Econ) Thiết bị sản xuất, thiết bị vốn. + Xem CAPITAL

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet