Flabbergasted là gì

One hundred and forty-four flabbergasted hobbits sat back speechless.

Flabbergasted là gì

was flabbergasted

Flabbergasted là gì

will be flabbergasted

a week later , he is completely flabbergasted

more than four years of war , i remain flabbergasted

Flabbergasted by the response, Dubois contacted the government herself.

Người tây ban nha -asombrado

Người pháp -sidéré

Người đan mạch -lamslået

Tiếng đức -verblüfft

Thụy điển -förbluffad

Na uy -forbløffet

Hà lan -verbijsterd

Tiếng nga -поражен

Séc -ohromena

Tiếng indonesia -tercengang

Tiếng croatia -zapanjen

Tiếng phần lan -ällistynyt

Người ý -stupito

Bồ đào nha -espantado

Thổ nhĩ kỳ -şaşırmış

Tiếng rumani -consternat

Người ăn chay trường -поразен

Người serbian -zaprepašten

Người hy lạp -εμβρόντητοι

Tiếng do thái -המום

Tiếng ả rập -مذهولة

Ukraina -приголомшений

Đánh bóng -zaskoczony

Người trung quốc -大吃 一 惊

Tiếng slovak -ohromený

Người hungary -döbbenve

Tiếng slovenian -osupel

flabbergasted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flabbergasted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flabbergasted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).

Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =))

Ý nghĩa của flabbergasted trong tiếng Anh

flabbergasted

adjective

uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˈflæb.ə.ɡɑː.stɪd/
us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˈflæb.ɚ.ɡæs.tɪd/

feeling shocked, usually because of something you were not expecting:

When they announced her name, the winner just sat there, flabbergasted.

She is flabbergasted by the whole affair.

Xem

flabbergast

Thêm các ví dụ
  • We were flabbergasted to learn of the thefts.
  • She is flabbergasted at how positive it has been.
  • When they saw the list of their charges, they were completely flabbergasted.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Surprised

  • aback
  • agape
  • aghast
  • amazed
  • appalled
  • ghost
  • gobsmacked
  • goggle-eyed
  • headlight
  • horror
  • horror of horrors idiom
  • jaw
  • jump/leap out of your skin idiom
  • open-mouthed
  • palpitation
  • pearl-clutching
  • round-eyed
  • shocked
  • someone's jaw drops (open) idiom
  • stalk
Xem thêm kết quả »

 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

(Định nghĩa của flabbergasted từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

flabbergasted | Từ điển Anh Mỹ

flabbergasted

adjective

us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˈflæb·ərˌɡæs·tɪd/

shocked by the unexpected:

I was absolutely flabbergasted at what she was paid.

(Định nghĩa của flabbergasted từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của flabbergasted

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

目瞪口呆的,大吃一驚的…

Xem thêm

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

目瞪口呆的,大吃一惊的…

Xem thêm

trong tiếng Tây Ban Nha

estupefacto, atónito, pasmado…

Xem thêm

trong tiếng Bồ Đào Nha

pasmado, estupefato…

Xem thêm

trong tiếng Việt

sửng sốt, kinh ngạc…

Xem thêm

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

trong tiếng Nga

trong tiếng Ý

şaşırmış, şaşkın, hayretler içinde…

Xem thêm

sidéré…

Xem thêm

ohromený…

Xem thêm

forbløffet, paf…

Xem thêm

terperanjat…

Xem thêm

ประหลาดใจมาก…

Xem thêm

osłupiały, zdumiony…

Xem thêm

terkejut…

Xem thêm

platt…

Xem thêm

helt paff, forbløffet…

Xem thêm

вражений, приголомшений…

Xem thêm

ошеломленный…

Xem thêm

sbalordito…

Xem thêm

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Phát âm của flabbergasted là gì?

 

Tìm kiếm

fl oz

fl.

flab

flabbergast

flabbergasted

flabbiness

flabby

flaccid

flack