Giải bt sgk tiếng anh 8

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập SGK tiếng Anh lớp 8 – sách mới. Nhằm cung cấp một nguồn tài liệu giúp học sinh tham khảo, ôn luyện và nắm vững hơn kiến thức trên lớp, chúng tôi mang đến cho các bạn lời giải chi tiết, đầy đủ và chính xác bám sát chương trình sách giáo khoa môn tiếng Anh lớp 8 sách mới. Chúc các bạn học tập tốt, nếu cần hỗ trợ, vui lòng gửi email về địa chỉ:

Phần 1: Language Phần 2: Skills

Phần 1: Getting started

Phần này có hội thoại giữa Nick và Dương về chủ đề cho bài tập lớn của Nick.

Phần 2: A closer look 1

Phần này dạy từ vựng xuất hiện trong các truyện cổ tích, dân gian, ngụ ngôn, truyền thuyết; ngữ điệu trong câu cảm thán.

Phần 3: A closer look 2

Phần này dạy về thì quá khứ tiếp diễn.

Phần 4: Communication

Phần này dạy kỹ năng kể lại một câu chuyện.

Phần 5: Skills 1

Phần này dạy kỹ năng đọc và nói về chủ đề các truyện cổ tích, dân gian, ngụ ngôn, truyền thuyết.

Phần 6: Skills 2

Phần này dạy kỹ năng nghe và viết về chủ đề các truyện cổ tích, dân gian, ngụ ngôn, truyền thuyết.

Phần 7: Looking back

Phần này ôn lại từ vựng, ngữ pháp đã giới thiệu ở các phần trước.

Phần 8: Project

Phần này hướng dẫn cách viết nhật ký.

Phần 1: Language

Phần này ôn tập từ vựng, ngữ pháp, phát âm đã học ở 3 bài 4,5,6.

Phần 2: Skills

Phần này ôn tập 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết về nội dung đã học ở 3 bài 4,5,6.

Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 hay nhất, chi tiết bám sát sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Tập 1 & Tập 2 sách thí điểm mới giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Tài liệu Tiếng Anh 8 còn có từ vựng, ngữ pháp và hệ thống bài tập tự luyện, bài tập ôn luyện theo từng unit giúp các em ôn tập để học tốt môn Tiếng Anh 8.

  • Giải sgk Tiếng Anh 8 [thí điểm]

    • Unit 1: Leisure activity
    • Ngữ pháp Unit 1
    • Unit 1: Getting started [trang 6, 7]
    • Unit 1: A closer look 1 [trang 8]
    • Unit 1: A closer look 2 [trang 9]
    • Unit 1: Communication [trang 11]
    • Unit 1: Skiil 1 [trang 12]
    • Unit 1: Skill 2 [trang 13]
    • Unit 1: Looking back [trang 14]
    • Unit 1: Project [trang 15]
    • Unit 2: Life in the countryside
    • Ngữ pháp Unit 2
    • Unit 2: Getting started [trang 16, 17]
    • Unit 2: A closer look 1 [trang 18, 19]
    • Unit 2: A closer look 2 [trang 19, 20]
    • Unit 2: Communication [trang 21]
    • Unit 2: Skill 1 [trang 22]
    • Unit 2: Skill 2 [trang 23]
    • Unit 2: Looking back [trang 24, 25]
    • Unit 2: Project [trang 25]
    • Unit 3: Peoples of Vietnam
    • Ngữ pháp Unit 3
    • Unit 3: Getting started [trang 26, 27]
    • Unit 3: A closer look 1 [trang 28]
    • Unit 3: A closer look 2 [trang 29, 30]
    • Unit 3: Communication [trang 31]
    • Unit 3: Skill 1 [trang 32]
    • Unit 3: Skill 2 [trang 33]
    • Unit 3: Looking back [trang 34]
    • Unit 3: Project [trang 35]
    • Review 1: Unit 1, 2, 3
    • Review 1 [Unit 1, 2, 3]: Language [trang 36, 37]
    • Review 1 [Unit 1, 2, 3]: Skills [trang 37]
    • Unit 4: Our customs and traditions
    • Ngữ pháp Unit 4
    • Unit 4: Getting started [trang 38]
    • Unit 4: A closer look 1 [trang 40]
    • Unit 4: A closer look 2 [trang 41, 42]
    • Unit 4: Communication [trang 43]
    • Unit 4: Skills 1 [trang 44]
    • Unit 4: Skills 2 [trang 45]
    • Unit 4: Looking back [trang 46]
    • Unit 4: Project [trang 48]
    • Unit 5: Festivals in Vietnam
    • Ngữ pháp Unit 5
    • Unit 5: Getting started [trang 48, 49]
    • Unit 5: A closer look 1 [trang 50]
    • Unit 5: A closer look 2 [trang 51, 52]
    • Unit 5: Communication [trang 53]
    • Unit 5: Skill 1 [trang 54]
    • Unit 5: Skill 2 [trang 55]
    • Unit 5: Looking back [trang 56]
    • Unit 5: Project [trang 57]
    • Unit 6: Folk tales
    • Ngữ pháp Unit 6
    • Unit 6: Getting started [trang 58, 59]
    • Unit 6: A closer look 1 [trang 60]
    • Unit 6: A closer look 2 [trang 61, 62]
    • Unit 6: Communication [trang 63]
    • Unit 6: Skill 1 [trang 64]
    • Unit 6: Skill 2 [trang 65]
    • Unit 6: Looking back [trang 66, 67]
    • Unit 6: Project [trang 67]
    • Review 2: Unit 4, 5, 6
    • Review 2 [Unit 4, 5, 6]: Language [trang 69]
    • Review 2 [Unit 4, 5, 6]: Skills [trang 69]
    • Unit 7: Pollution
    • Ngữ pháp Unit 7
    • Unit 7: Getting started [trang 6, 7]
    • Unit 7: A closer look 1 [trang 8, 9]
    • Unit 7: A closer look 2 [trang 10]
    • Unit 7: Communication [trang 11]
    • Unit 7: Skill 1 [trang 12]
    • Unit 7: Skill 2 [trang 13]
    • Unit 7: Looking back [trang 14]
    • Unit 7: Project [trang 15]
    • Unit 8: English speaking countries
    • Ngữ pháp Unit 8
    • Unit 8: Getting started [trang 18]
    • Unit 8: A closer look 1 [trang 18]
    • Unit 8: A closer look 2 [trang 19, 20]
    • Unit 8: Communication [trang 21, 22]
    • Unit 8: Skill 1 [trang 22]
    • Unit 8: Skill 2 [trang 23]
    • Unit 8: Looking back [trang 24, 25]
    • Unit 8: Project [trang 26]
    • Unit 9: Natural disasters
    • Ngữ pháp Unit 9
    • Unit 9: Getting started [trang 26]
    • Unit 9: A closer look 1 [trang 28]
    • Unit 9: A closer look 2 [trang 29, 30]
    • Unit 9: Communication [trang 30]
    • Unit 9: Skill 1 [trang 31, 32]
    • Unit 9: Skill 2 [trang 33]
    • Unit 9: Looking back [trang 34, 35]
    • Unit 9: Project [trang 35]
    • Review 3: Unit 7, 8, 9
    • Review 3 [Unit 7, 8, 9]: Language [trang 36, 37]
    • Review 3 [Unit 7, 8, 9]: Skills [trang 37]
    • Unit 10: Communication
    • Ngữ pháp Unit 10
    • Unit 10: Getting started [trang 38, 39]
    • Unit 10: A closer look 1 [trang 40, 41]
    • Unit 10: A closer look 2 [trang 41, 42]
    • Unit 10: Communication [trang 43]
    • Unit 10: Skill 1 [trang 44]
    • Unit 10: Skill 2 [trang 45]
    • Unit 10: Looking back [trang 46, 47]
    • Unit 10: Project [trang 47]
    • Unit 11: Science and technology
    • Ngữ pháp Unit 11
    • Unit 11: Getting started [trang 48, 49]
    • Unit 11: A closer look 1 [trang 50, 51]
    • Unit 11: A closer look 2 [trang 51, 52]
    • Unit 11: Communication [trang 53]
    • Unit 11: Skill 1 [trang 54]
    • Unit 11: Skill 2 [trang 55]
    • Unit 11: Looking back [trang 56, 57]
    • Unit 11: Project [trang 57]
    • Unit 12: Life on other planet
    • Ngữ pháp Unit 12
    • Unit 12: Getting started [trang 58, 59]
    • Unit 12: A closer look 1 [trang 60]
    • Unit 12: A closer look 2 [trang 61, 62]
    • Unit 12: Communication [trang 63]
    • Unit 12: Skill 1 [trang 64]
    • Unit 12: Skill 2 [trang 65]
    • Unit 12: Looking back [trang 67]
    • Unit 12: Project [trang 67]
    • Review 4: Unit 10, 11, 12
    • Review 4 [Unit 10, 11, 12]: Language [trang 68]
    • Review 4 [Unit 10, 11, 12]: Skills [trang 69]

Lời giải chi tiết tất cả bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 8 như là cuốn để học tốt tất cả các unit gồm phần đọc [reading], phần viết [writting], phần nghe [listening], phần nói [Speaking] cũng như từ vựng và ngữ pháp


Unit 1: My Friends - Bạn của tôi

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 8
  • Thì hiện tại đơn - The simple present tense
  • Thì quá khứ đơn - The simple past tense
  • Getting started - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen and read - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 1 trang 11 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 1 trang 12 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 1 trang 13 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 1 trang 15 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 1 trang 16 SGK Tiếng Anh 8

Unit 2: Making Arrangements - Sắp xếp

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 8
  • Trạng ngữ chỉ nơi chốn - Adverbs of place
  • Thì tương lai gần - be going to + infinitive
  • Getting started - Unit 2 trang 18 Tiếng Anh 8
  • Listen and read - Unit 2 trang 19 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 2 trang 20 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 2 trang 21 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 2 trang 21 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 2 trang 23 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 2 trang 25 SGK Tiếng Anh 8

Unit 3: At Home - Ở nhà

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8
  • Từ để hỏi: why, because
  • Động từ khuyết thiếu: must, have to, ought to
  • Đại từ phản thân - Reflexive pronouns
  • Getting started - Unit 3 trang 27 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen and read - Unit 3 trang 27 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 3 trang 28 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 3 trang 30 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 3 trang 31 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 3 trang 32 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 3 trang 34 SGK Tiếng Anh 8

Unit 4: Our Past - Quá khứ của chúng ta

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 8
  • Cách sử dụng 'used to-infinitive'
  • Giới từ chỉ thời gian - Prepositions of time
  • Getting started - Unit 4 trang 38 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen and read - Unit 4 trang 38 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 4 trang 40 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 4 trang 41 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 4 trang 41 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 4 trang 15 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 4 trang 44 SGK Tiếng Anh 8

Unit 5: Study Habits - Thói quen học tập

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 8
  • Trạng từ chỉ thể cách - Adverbs of manner
  • Câu tường thuật - Reported speech
  • Getting started - Unit 5 trang 46 Tiếng Anh 8
  • Listen and read - Unit 5 trang 46 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 5 trang 47 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 5 trang 48 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 5 trang 49 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 5 trang 50 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 5 trang 52 SGK Tiếng Anh 8

Unit 6: The Young Pioneers Club - Câu lạc bộ Thiếu niên Tiền phong

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 8
  • Động danh từ - Gerunds
  • Hỏi xin sự giúp đỡ - Asking for favors
  • Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai - Present simple as future
  • Getting started - Unit 6 trang 54 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen and read - Unit 6 trang 54 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 6 trang 55 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 6 trang 56 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 6 trang 57 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 6 trang 58 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 6 trang 60 SGK Tiếng Anh 8

Unit 7: My Neighborhood - Láng giềng của tôi

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 8
  • Thì hiện tại hoàn thành với for và since - Present perfect with for and since
  • So sánh tính bằng của tính từ - Equal comparison
  • Getting started - Unit 7 trang 63 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen and read - Unit 7 trang 63 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 7 trang 64 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 7 trang 65 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 7 trang 67 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 7 trang 68 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 7 trang 69 SGK Tiếng Anh 8

Unit 8: Country Life And City Life - Đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 8
  • Thì hiện tại tiếp diễn - Present progressive
  • So sánh hơn của tính từ - Comparative
  • So sánh nhất của tính từ - Superlative
  • Getting started - Unit 8 trang 72 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen and read - Unit 8 trang 72 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 8 trang 73 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 8 trang 74 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 8 trang 75 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 8 trang 76 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 8 trang 77 SGK Tiếng Anh 8

Unit 9: A first - Aid Course - Khoá học cấp cứu

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 8
  • Thì tương lai đơn - The simple future tense
  • Cụm từ chỉ mục đích - Phrases of purpose
  • Các trường hợp dùng will - Usages of will
  • Listen and read - Unit 9 trang 80 SGK Tiếng Anh 8
  • Getting started - Unit 9 trang 80 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 9 trang 81 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 9 trang 82 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 9 trang 83 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 9 trang 84 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 9 trang 86 SGK Tiếng Anh 8

Unit 10: Recycling - Tái chế

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 8
  • Thể bị động - Passive voice
  • Listen and read - Unit 10 trang 89 SGK Tiếng Anh 8
  • Getting started - Unit 10 trang 89 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 10 trang 90 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 10 trang 91 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 10 trang 92 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 10 trang 93 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 10 trang 95 SGK Tiếng Anh 8

Unit 11: Travelling Around Viet Nam - Du lịch vòng quanh Việt Nam

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 Tiếng Anh 8
  • Hiện tại và phân từ quá khứ được dùng như tính từ - Present and past participles
  • Cấu trúc xin phép với mind - Ask for permission with mind
  • Getting started - Unit 11 trang 98 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen and read - Unit 11 - trang 99 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 11 trang 100 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 11 trang 102 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 11 trang 102 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 11 trang 105 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 11 trang 108 SGK Tiếng Anh 8

Unit 12: A Vacation Abroad - Kì nghỉ ở nước ngoài

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 8
  • Thì hiện tại tiếp diễn với always - Present continuous with always
  • Thì quá khứ tiếp diễn - Past progressive
  • Getting started - Unit 12 trang 111 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen and read - Unit 12 trang 112 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 12 trang 113 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 12 trang 115 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 12 trang 116 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 12 trang 118 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 12 trang 119 SGK Tiếng Anh 8

Unit 13: Festivals - Lễ hội

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 8
  • Tường thuật câu kể - Reported statements
  • Thể bị động - Passive voice
  • Listen and read - Unit 13 trang 121 SGK Tiếng Anh 8
  • Getting started - Unit 13 trang 121 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 13 trang 123 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 13 trang 124 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 13 trang 124 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 13 trang 126 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 13 trang 128 SGK Tiếng Anh 8

Unit 14: Wonders Of The World - Kì quan của thế giới

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 8
  • Câu hỏi tường thuật với if và whether - Reported questions with if and whether
  • Listen and read - Unit 14 trang 131 SGK Tiếng Anh 8
  • Getting started - Unit 14 trang 131 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 14 trang 132 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 14 trang 133 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 14 trang 134 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 14 trang 135 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 14 trang 137 SGK Tiếng Anh 8

Unit 15: Computers - Máy vi tính

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 8
  • Thì hiện tại hoàn thành với yet và already - Present perfect with yet and already
  • Read - Unit 15 trang 116 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen and read - Unit 15 trang 138 SGK Tiếng Anh 8
  • Getting started - Unit 15 trang 138 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 15 trang 139 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 15 trang 141 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 15 trang 142 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 15 trang 144SGK Tiếng Anh 8

Unit 16: Inventions - Các phát minh

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 8
  • Listen and read - Unit 16 trang 147 SGK Tiếng Anh 8
  • Getting started - Unit 16 trang 147 SGK Tiếng Anh 8
  • Speak - Unit 16 trang 148 SGK Tiếng Anh 8
  • Read - Unit 16 trang 151 SGK Tiếng Anh 8
  • Listen - Unit 16 trang 151 SGK Tiếng Anh 8
  • Write - Unit 16 trang 152 SGK Tiếng Anh 8
  • Language focus - Unit 16 trang 154 SGK Tiếng Anh 8

Câu hỏi tự luyện Tiếng Anh lớp 8 cũ

Video liên quan

Chủ Đề