Giao tiếp tiếng Anh ngành dịch vụ

Giao tiếp với khách hàng trong nhà hàng, khách sạn chắc chắn không thể bỏ qua các tình huống giao tiếp sau đây. Hãy cùng Hoteljob.vn tìm hiểu nhé!

Giao tiếp tiếng Anh ngành dịch vụ

1. Chào hỏi

Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để thể hiện sự lịch sự và thái độ phục vụ chuyên nghiệp. Nhân viên chỉ sử dụng các cách giao tiếp chào hỏi thông thường như Hi, Hello chắc chắn sẽ gây phản cảm và tạo khó chịu với khách hàng. Hãy sử dụng các mẫu câu sau:

Good morning, Mr/Ms/Miss (Chào ông/bà/cô)

Good afternoon, sir/madam. May I help you? (Chào ông/bà. Tôi có thể giúp được gì ạ?

Good evening, sir/madam. Welcome to Rex hotel. ? (Chào ông/bà. Chào mừng đến với khách sạn Rex)

How are you today, Mr/Ms/Miss (Thường sử dụng khi buổi tối gặp khách hàng)

2. Đáp lại order của khách hàng

Khi khách hoàn thành việc chọn món, bạn hãy sử dụng các mẫu câu giao tiếp sau:

Certainly. Sir/madam. (Chắc chắn rồi, thưa ông)

I’ll get them right away, sir/madam < Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa bà>.

3. Khi từ chối nhu cầu của khách

Trong nhiều trường hợp các yêu cầu của khách hàng không thể đáp ứng được do điều kiện của nhà hàng. Hãy lịch sự đáp lại như sau:

I’m afraid, we don’t have this kind of service (Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách)

I’m terrible sorry, it is against the house/ hotel’s rules (Tôi thực sự rất tiếc, điều này trái với quy định của nhà hàng, khách sạn chúng tôi)

4. Xin lỗi khách hàng

Trong một số trường hợp nhà hàng, khách sạn cần phải xin lỗi khách hàng một cách lịch sự bởi các tình huống bất lợi như sau:

I’m very sorry for the delay (Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ)

Sorry to have kept you waiting (Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu)

I’m very sorry for the mistake (Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này)

I’d like to apologize for the mistake (Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này)

5. Phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng

You’re welcome.

Not at all

Glad to be of service < Rất vui vì được phục vụ>.

6. Phản hồi khi khách hàng xin lỗi

That’s all right, sir/madam (Không sao đâu thưa ông/bà)

Don’t worry about that, sir/madam (Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà)

7. Lời chào lúc tiễn khách

Nếu khách hàng của bạn vẫn còn trở về khách sạn, bạn hãy nói:

Have a nice day (Chúc quý khách một ngày vui vẻ)

Have a pleasant weekend (Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn)

Have an enjoyable evening (Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời)

Nếu khách chủ động nói với bạn các câu trên thì bạn nên trả lời:

You too. Sir (Ông cũng vậy, thưa ông)

Same to you, madam (Bà cũng vậy, thưa bà)

Nếu khách trả phòng và rời khỏi khách sạn, bạn có thể nói:

We hope you enjoyed staying with us (Chúng tôi hy vọng quý khách đã được nghỉ dưỡng trọn vẹn tại nhà hàng/khách sạn của chúng tôi)

Thank you for staying with us (Xin cảm ơn vì đã lựa chọn chúng tôi)

Áp dụng ngay nhé! Chúc các bạn thành công!!!

Hàng nghìn cơ hội việc làm nhà hàng đang đợi bạn tại Hoteljob.vn!

Công việc kinh doanh ngày càng phát triển nên nhiều công ty yêu cầu nhân viên của mình sử dụng tiếng anh, đặc biệt là các công ty dịch vụ. Vì vậy, để có thể “tồn tại” và phát triển trong công ty thì việc sử dụng các câu tiếng anh giao tiếp trong công việc là điều bắt buộc. Trong các công ty dịch vụ, việc giao tiếp tiếng anh là vô cùng quan trọng, không chỉ sử dụng để giao tiếp thu hút đối tác,khách hàng mà còn giữa các đồng nghiệp với nhau để công việc trở nên thuận lợi hơn. Dưới đây là một số tình huống tiếng anh giao tiếp công sở rất phổ biến, có thể bạn quan tâm. 

Giao tiếp tiếng Anh ngành dịch vụ

Các câu tiếng anh giao tiếp trong công việc đơn giản mà hiệu quả!

NHẬN CUỘC GỌI

– Good morning! Beauty Spa, Lisa speaking. May I help you? (Xin chào! Đây là Beauty Spa, Lisa xin nghe. Tôi có thể giúp gì cô?)

– Good morning! I’d like to find a skin care pack in Beauty Spa. (Xin chào! Tôi muốn hỏi về gói chăm sóc da).

– Yes. Now, we have 3 packs for skin care with different prices. (Vâng. Hiện tại, chúng tôi có 3 gói chăm sóc da với các giá khác nhau).

– Can you tell me details? (Cô có thể nói chi tiết hơn được không?)

– Of course. 3 packs include level 1: $500, level 2: $1000 and according to the requirement of customer. (Được ạ. 3 gói đó bao gồm 500 đô, 1000 đô và gói tùy theo yêu cầu của khách hàng).

– Well, it’s quite expensive! (Chà, nó khá đắt nhỉ!)

– Don’t worry! We are running a discount program up to 70% depending each pack. (Đừng lo lắng! Chúng tôi đang chạy chương trình giảm giá lên đến 70% với mỗi gói).

– Really? (Thật à?)

– Yes. Please visit our website: www.beautyspa.vn or visit directly at 125, Nguyen Khanh Toan street. (Vâng.Vui lòng ghé thăm website của chúng tôi www.beautyspa.vn hoặc ghé thăm trực tiếp tại địa chỉ 125 Nguyễn Khánh Toàn).

– Thank you! (Cảm ơn cô!)

– You’re welcome! We look forward to serving you. (Không có gì. Chúng tôi mong chờ được phục vụ cô).

TRÒ CHUYỆN VỚI ĐỒNG NGHIỆP

– Hello, how are you today? (Xin chào, hôm nay cô thế nào?)

– I’m fine, and you? (Tôi ổn, còn anh?)

– So so. Where is Jane? (Thường thôi. Jane đâu?)

– He’s with a customer at the moment. (Anh ấy đang đi với khách hàng).

– Huhmm…(Huhmm…).

– What’s up? (Có chuyện gì thế?)

– He has an appointment with director this morning (Anh ấy có một cuộc họp với sếp sáng nay).

– Did you announce to him? (Cô đã thông báo cho anh ấy chưa?)

– Yes.I did (Tôi đã thông báo).

– Maybe he is in emergency situation? (Có thể anh ấy có việc gấp chẳng hạn?)

– I’m not sure…(Tôi không chắc lắm…)

XIN NGHỈ VIỆC

– May I come in? (Tôi có thể vào không ạ?)

– Come in, please. Can I help you? (Xin mời vào. Tôi có thể giúp gì cô?)

– Mr. David, I’d like to talk to you now. (Anh David, Tôi muốn nói chuyện với anh bây giờ).

– OK. (OK).

– I’ve made a tough decision. Here’s my resignation. (Tôi đã có một quyết định khó khăn. Đây là đơn xin nghỉ việc của tôi).

– Can you tell me the reason why? ( Cô có thể nói cho tôi lý do tại sao?)

– I’ve been trying, but I don’t think I’m up to this job. (Tôi đã cố gắng nhưng tôi nghĩ mình không phù hợp với công việc này).

– Really? When do you start off? (Vậy ư? Khi nào cô bắt đầu nghỉ?)

– December 15th. ( Ngày 15 tháng 12).

– OK. Let’s me consider carefully (OK.Để tôi xem xét kỹ lưỡng xem)

– I look forward you to accepting my offer. Thank you so much! (Tôi mong chờ anh sẽ chấp nhận đề nghị của tôi. Cảm ơn anh rất nhiều!)

Trên thực tế sẽ có rất nhiều tình huống bạn có thể bắt gặp yêu cầu bạn sử dụng các câu tiếng anh giao tiếp trong công việc. Tuy nhiên, với 3 tình huống về “Các câu tiếng anh giao tiếp trong công việc tại công ty dịch vụ” hy vọng đã giúp bạn có thể hình dung về môi trường làm việc tại doanh nghiệp như thế nào?

Nếu bạn có muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng anh công sở, hãy đăng ký ngay với Aroma – Tiếng anh cho người đi làm nhé!

“We’re not ready to order yet. Could you give us a few more minutes, please?”

“What’s the soup of the day?”

Nếu một ngày nào đó bạn đi du lịch hay đơn giản là vào những nhà hàng nước ngoài sang trọng mà không thể giao tiếp, trao đổi cũng như nói chuyện với họ thì sẽ như thế nào?

Chắc chắn rằng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng là một các chủ đề giao tiếp phổ biến được sử dụng rất nhiều trong đời sống hàng ngày. Nếu bạn đang là một người đã và đang học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì đây là một chủ đề cần thiết và không thể bỏ qua.

Hãy cùng Step Up khám phá chi tiết qua bài viết này nhé

1. Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

Đối với một khách hàng: Cần gặp gỡ khách hàng hoặc phục vụ cho sở thích du lịch của bản thân: tiếng Anh giao tiếp sẽ hỗ trợ bạn tạo thiện cảm cho đối phương và giúp bạn khám phá những văn hóa khác ở nhiều nơi bạn đi đến. Và tiếng Anh giao tiếp nhà hàng là 1 trong các chủ đề mà bạn chắc chắn không thể bỏ qua, hãy cùng chúng mình tìm hiểu và tích lũy cho bản thân nhé.

Đối với nhân viên một nhà hàng: Tiếng Anh giao tiếp sẽ là điều không thể thiếu cho công việc của bạn nếu dự định của bạn là trở thành một nhân viên trong một nhà hàng sang trọng. Nếu như sự sang trọng, to lớn chính là vẻ bên ngoài để có thể thu hút khách nước ngoài, thì sự giao tiếp thông minh từ những kỹ năng ứng xử, phục vụ khách hàng của nhân viên chính là vẻ đẹp bên trong của nhà hàng. Bạn cần phải hiểu rõ điều này để cải thiện khả năng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng của bản thân. Bởi vì, nếu khách hàng có ấn tượng tốt ngay từ lần đầu tiên, chắc chắn khách hàng sẽ nhớ địa chỉ của bạn để ghé đến lần sau và khả năng cao sẽ giới thiệu đến bạn bè.

Giao tiếp tiếng Anh ngành dịch vụ

Tiếng Anh giao tiếp về chủ đề nhà hàng

Xem thêm: Những câu tiếng Anh thông dụng

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng phổ biến

Dưới đây, Step Up sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu cơ bản bạn sẽ thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp nhà hàng. Bên cạnh học thêm từ vựng và mẫu câu mới, thì chúng ta sẽ học thêm kĩ năng đặt câu hỏi để bản thân sử dụng được nhiều hơn những mẫu câu mình đã giới thiệu dưới đây nhé. 

  • Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt bàn chưa
  • I’ve got a reservation: Tôi đã bật bàn rồi
  • How many persons, please?: Quý khách cho biết có bao nhiêu người
  • I’ll show you to the table. This way, please: Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn của mình. Mời đi lối này
  • Please take a seat: Xin mời ngồi
  • Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
  • Can I get you any drinks?: Quý khách có muốn uống gì không ạ?
  • Would you like some tea/ coffee whilst you wait?: Quý  khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?
  • Which do you prefer, fast food or a la carte?: Quý khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?
  • Are you ready to order?: Quý khách đã muốn gọi món chưa?
  • Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
  • What’s the soup of the day?: Món súp của hôm nay là súp gì?
  • What do you recommend?: Anh/chị gợi ý món nào?
  • What’s this dish?: Món này là món gì?
  • I’m on a diet: Tôi đang ăn kiêng
  • I’m allergic to: Tôi bị dị ứng với: …
  • I’m severely allergic to: Tôi bị dị ứng nặng với …
  • I’m a vegetarian: Tôi ăn chay
  • I’ll have the..: Tôi chọn món …
  • I don’t eat…: Tôi không ăn…
  • I’m sorry, we’re out of that: Xin lỗi nhé, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
  • For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak: Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính nhé
  • How would you like your steak?: Quý khách muốn món bít tết thế nào?

[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

  • Rare: Tái
  • Medium rare: Chín tái
  • Medium: Chín vừa
  • Well done: Chín kỹ
  • Is that all?: Còn gì không ạ?
  • Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn
  • How long will it take?: Sẽ mất bao lâu?
  • It’ll take about… minutes: Khoảng … phút
  • Enjoy your meal!: Chúc quý khách ăn ngon miệng!
  • Would you like to taste the wine?: Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
  • A jug of tap water: Một bình nước máy
  • Another bottle of wine: Một chai rượu khác
  • Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa
  • Still or sparkling: Nước có ga hay không có ga?
  • Would you like any coffee or dessert?: Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
  • Thanks. That was delicious: Cảm ơn, rất ngon!
  • The food was delicious: Thức ăn ngon!
  • This isn’t what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi
  • This is too salty: Món này mặn quá!
  • This doesn’t taste right: Món này không đúng vị
  • The bill, please: Cho xin hóa đơn
  • Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
  • Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
  • Do you take credit card?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
  • Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
  • Can we pay separately?: Chúng tôi trả tiền riêng được không?
  • I’ll get this: Để tôi trả
  • Let’s split it = Let’s share the bill: Chúng ta chia nhau trả đi

3. Tiếng Anh giao tiếp về chủ đề nhà hàng với những tình huống cụ thể

1. Một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho khách hàng 

Việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng với từng tình huống cụ thể không phải là khó nếu các bạn nắm bắt được những mẫu câu giao tiếp cơ bản. Dưới đây, Step Up sẽ cung cấp cho các bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được dùng trong nhà hàng dành cho khách hàng nhé!

Giao tiếp tiếng Anh ngành dịch vụ

Giao tiếp tiếng Anh nhà hàng

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho khách – đặt bàn ăn

  • Do you have any free tables?: Nhà hàng còn bàn trống không vậy?
  • A table for … persons, please: Cho tôi đặt một bàn cho … người.
  • I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt bàn nhé
  • I’d like to book a table, please: Làm ơn , Tôi muốn đặt bàn

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Gọi món ăn

  • Could we see the menu, please?: Chúng tôi có thể xem thực đơn được không vậy?
  • Could we see the drinks menu, please?: Chúng tôi có thể xem thực đơn đồ uống được không vậy?
  • Is this dish suitable for vegetarians/ vegans?: Món ăn này nó có thích hợp cho người ăn chay không?
  • Is this dish kosher?: Món này nó có thích hợp cho việc ăn kiêng không?
  • Do you have any desserts?: Nhà hàng này có đồ tráng miệng không?
  • Do you have any specials?: Nhà hàng mình có món gì đặc biệt không?
  • What’s the soup of the day?: Món súp của ngày hôm nay là gì vậy?
  • We’re not ready to order yet. Could you give us a few more minutes, please?: Chúng tôi chưa sẵn sàng. Có thể đợi chúng tôi một vài phút nữa được không?
  • We’re ready to order now: Chúng tôi đã sẵn sàng gọi món rồi
  • Does this dish contain nuts?: Món này có bao gồm lạc không đó?
  • Can/ Could I have?: Tôi có thể gọi món không?
  • I would like….  : Tôi muốn gọi ….

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Giải quyết vấn đề

a. Nếu bạn bị đưa nhầm đồ ăn

  • Excuse me, I didn’t order this: Xin lỗi, tôi không gọi món này nhé.
  • I’m sorry, I think this may be someone else’s meal: Xin lỗi, tôi nghĩ món này ngầm của ai đó đấy. 

b. Đồ ăn không ngon với bạn

  • This is too salt: Món này mặn quá vậy.
  • This doesn’t taste right: Món này không đúng vị

c. Nếu dao kéo dĩa không sạch sẽ 

  • Could I have another spoon?: Tôi có thể lấy một chiếc thìa được không?
  • Could I have another knife?: Tôi có thể lấy một chiếc dao được không?

d. Thời gian chờ đồ quá lâu

  • We’ve been waiting a long: Chúng tôi đã đợi rất lâu rồi
  • Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa vậy?
  • Will our food be long?: Đồ ăn của chúng tôi phải chờ có lâu không vậy?

4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Kết thúc bữa ăn

  • That was delicious! Thank you: Bữa ăn rất ngon! Cảm ơn nhé
  • That was lovely! Thank you: Bữa ăn ngon lắm! Cảm ơn bạn
  • Everything was great: Mọi thứ đều rất tuyệt vời.

[Download] App The Coach – App học tiếng Anh giao tiếp qua gia sư AI và nhập vai tình huống đầu tiên ở Việt Nam. Dùng mỗi ngày thì chỉ sau 2 tháng bạn sẽ tự tin nói chuyện với Tây trong 30 phút.

5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Thanh toán bữa ăn

  • Could we have the bill/ check/ receipt, please?: Cho tôi hóa đơn được không?
  • Can I pay by credit card?: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không vậy?
  • Keep the change: Hãy giữ lại tiền thừa nhé (Tip)
  • Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right: Có thể kiểm tra lại hóa đơn cho tôi được không? Tôi nghĩ nó có vấn đề.
  • I think you may have made a mistake with the bill: Tôi nghĩ là hóa đơn có nhầm lẫn.

2. Một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng 

1. Mẫu câu khi gặp gỡ khách hàng

  • Good evening, I’m Thanh Lam, I’ll be your server for tonight.

       Xin chào quý khách, tôi là Thanh Lam. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.

– Ghi chú về văn hóa các nước: Ở các nước nói tiếng Anh như Anh và Mỹ trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn. Sau đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng phổ biến nhất:

  • Would you like me to take your coat for you?: Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?
  • What can I do for you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
  • How many persons are there in your party, sir/ madam?: Thưa anh/ thưa chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?
  • Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt trước chưa ạ?
  • Have you booked a table?: Quý khách đã đặt bàn chưa ạ? 
  • Can I get your name?: Cho tôi xin tên của quý khách
  • I’m afraid that table is reserved: Rất tiếc là bàn đó đã được người khác đặt trước rồi
  • Your table is ready: Bàn của quý khách đã sẵn sàng rồi
  • I’ll show you to the table. This way, please: Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này
  • I’m afraid that area is under preparation: Rất tiếc là ở khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp

2. Mẫu câu khi thực khách gọi món

  • Are you ready to order?: Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
  • Can I take your order, sir/madam?: Quý khách gọi món chưa ạ?
  • Do you need a little time to decide?: Mình có cần thêm thời gian để chọn món không?
  • What would you like to start with?: Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào trước?
  • Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon: Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ
  • How would you like your steak? (rare, medium, well done): Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)
  • Can I get you anything else?: Mình gọi món khác được không ạ?
  • Do you want a salad with it?: Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?
  • Can I get you something to drink?: Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không?
  • What would you like to drink?: Quý khách muốn uống gì ạ?
  • What would you like for dessert?: Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
  • I’ll be right back with your drinks: Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay

4. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng

Điều quan trọng để bạn có thể tự tin sử dụng giao tiếp trong nhà hàng đó là có một vốn từ vựng đủ “dày” liên quan tới chủ đề này. Hãy note lại ngay những từ vựng thường gặp trong nhà hàng dưới đây nào.

Giao tiếp tiếng Anh ngành dịch vụ

Từ vựng tiếng Anh nhà hàng

  • Starter(n): món khai vị
  • Main course: món chính
  • Dessert: món tráng miệng
  • Roasted food: món quay
  • Grilled food: món nướng
  • Fried food: món chiên
  • Saute (n): món áp chảo
  • Stew (n): món ninh
  • Steam food: thức ăn hấp
  • Napkin(n): khăn ăn
  • Tray(n): cái khay
  • Spoon(n): cái thìa
  • Knife(n): dao
  • Fork(n): cái dĩa
  • Bowl(n): tô
  • Chopsticks(n): đôi đũa
  • Ladle(n): thìa múc canh
  • Late(n): đĩa
  • Mug(n): ly nhỏ có quai
  • Pepper shaker: Lọ đựng tiêu
  • Straw(n): ống hút
  • Tablecloth: khăn trải bàn
  • Teapot(n): ấm trà
  • Tongs(n): kẹp dùng để gắp thức ăn
  • Wine(n): rượu
  • Beer(n): bia
  • Alcohol(n): đồ uống có cồn
  • Coke(n): các loại nước ngọt 
  • Juice(n): nước ép hoa quả
  • Smoothie(n): sinh tố
  • Coffee(n): cà phê
  • Tea(n): trà
  • Milk(n): sữa
  • Sparkling water: nước có ga
  • Cocoa(n): ca cao
  • Ice tea: trà đá
  • Green tea: trà xanh
  • Lemonade(n): nước chanh
  • Milkshake(n): sữa lắc
  • Beef(n): thịt bò
  • Pork(n): thịt heo
  • Lamb(n): thịt cừu
  • Chicken(n): thịt gà
  • Goose(n): thịt ngỗng
  • Duck(n): thịt vịt
  • Seafood(n): hải sản
  • Fish(n): cá
  • Octopus(n): bạch tuộc
  • Shrimps(n): tôm
  • Crab(n): cua
  • Lobster(n): tôm hùm
  • Mussels(n): con trai trai
  • Lettuce(n): rau xà lách
  • Cabbage(n): cải bắp
  • Apple pie: bánh táo

Ngoài từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà hàng thì bạn cũng có thể tìm hiểu thêm một số từ vựng thuộc các chủ đề khác để nâng cao vốn từ cũng như cải thiện khả năng ngoại ngữ của bản thân nhé. Cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng anh hiệu quả tiết kiệm thời gian với Hack Não 1500: Với 50 unit thuộc các chủ đề khác nhau, hay sử dụng trong giao tiếp hằng ngày như: sở thích, trường học, du lịch, nấu ăn,..Bạn sẽ được trải nghiệm với phương pháp học thông minh cùng truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing và thực hành cùng App Hack Não để ghi nhớ dài hạn các từ vựng tiếng Anh đã học.