Hàng tồn kho tiếng Anh là gì

Tồn kho tiếng Anh gọi làinventory

Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Tồn khocó thể bạn quan tâm:

  • Maximum credit amount: giá trị tối đa củatín dụng
  • Means of conveyance: phương tiện vận tải
  • Measurement: đơn vị đo lường
  • Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
  • Merchandise: hàng hóa mua bán
  • Merchant: thương nhân
  • Message Type [MT]: mã lệnh
  • Metric ton [MT]: mét tấn = 1000 k gs
  • Minimum order quantity [MOQ]: số lượng đặt hàng tối thiểu
  • Mispelling: lỗi chính tả
  • Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
  • Model number: số mã/mẫu hàng
  • Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Tồnkho tiếng Anh là gì?.

5 / 5 [ 100 votes ]

Video liên quan

Chủ Đề