Hoăm hoắm nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwam˧˥hwam˩˧hwam˧˥
hwam˩˩hwam˩˧

Chữ NômSửa đổi

[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𥩇: hoắm
  • 陷: hoắm, hỏm, hẳm, hẩm, hẫm, hóm, hầm, hãm

Tính từSửa đổi

hoắm

  1. Lõm vào. Cái hang sâu hoắm. Vết thương hoắm vào.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề