Hoàng hôn ngày 25 tháng 1 năm 2023

Tháng 1 năm 2023NgàyMặt trời mọcHoàng hônChiều dài ngàySự khác biệtBình minhHoàng hôn01Tháng 1,Chủ nhật09. 1915. 2206. 03. 01+ 01. 4808. 2216. 1802 Tháng Một, Thứ Hai09. 1815. 2306. 04. 57+ 01. 5608. 2216. 1903 Tháng Giêng, Thứ Ba09. 1715. 2506. 07. 04+ 02. 0708. 2216. Tháng Một 2004, Thứ Tư09. 1715. 2606. 09. 20+ 02. 1608. 2116. 2205 Tháng Một, Thứ Năm09. 1615. 2806. 11. 44+ 02. 2408. 2116. 2306 Tháng Một, Thứ Sáu09. 1515. 3006. 14. 18+ 02. 3408. 2016. 2507 Tháng Một, Thứ Bảy09. 1415. 3106. 17. 00+ 02. 4208. 1916. 2608 Tháng Một, Chủ Nhật09. 1315. 3306. 19. 51+ 02. 5108. 1916. 2809 Tháng Một, Thứ Hai09. 1215. 3506. 22. 49+ 02. 5808. 1816. 2910Tháng Giêng, Thứ Ba09. 1115. 3706. 25. 56+ 03. 0708. 1716. 3111 Tháng Một, Thứ Tư09. 1015. 3906. 29. 11+ 03. 1508. 1616. 3312 Tháng Một, Thứ Năm09. 0915. 4106. 32. 31+ 03. 2008. 1516. 3513 Tháng Một, Thứ Sáu09. 0715. 4306. 36. 00+ 03. 2908. 1416. 3614 Tháng Một, Thứ Bảy09. 0615. 4606. 39. 35+ 03. 3508. 1316. 3815 Tháng Một, Chủ Nhật09. 0415. 4806. 43. 17+ 03. 4208. 1216. 4016 Tháng Một, Thứ Hai09. 0315. 5006. 47. 05+ 03. 4808. 1116. 4217 Tháng Một, Thứ Ba09. 0115. 5206. 50. 58+ 03. 5308. 0916. 4418 Tháng Một, Thứ Tư09. 0015. 5506. 54. 58+ 04. 0008. 0816. 4619 Tháng Một, Thứ Năm08. 5815. 5706. 59. 02+ 04. 0408. 0716. 4820 Tháng Một, Thứ Sáu08. 5615. 5907. 03. 12+ 04. 1008. 0516. 5021 Tháng Một, Thứ Bảy08. 5416. 0207. 07. 27+ 04. 1508. 0416. 5222 Tháng Giêng, Chủ Nhật08. 5216. 0407. 11. 46+ 04. 1908. 0216. 5423 Tháng Một, Thứ Hai08. 5116. 0707. 16. 10+ 04. 2408. 0116. 5724 Tháng Một, Thứ Ba08. 4916. 0907. 20. 37+ 04. 2707. 5916. 5925 Tháng Một, Thứ Tư08. 4716. 1207. 25. 10+ 04. 3307. 5717. 0126 Tháng Một, Thứ Năm08. 4416. 1407. 29. 46+ 04. 3607. 5617. 0327 Tháng Một, Thứ Sáu08. 4216. 1707. 34. 25+ 04. 3907. 5417. 0528 Tháng Một, Thứ Bảy08. 4016. 1907. 39. 07+ 04. 4207. 5217. 0829 Tháng Giêng, Chủ Nhật08. 3816. 2207. 43. 54+ 04. 4707. 5017. 10h30 Tháng Một, Thứ Hai08. 3616. 2407. 48. 43+ 04. 4907. 4817. 1231 Tháng Một, Thứ Ba08. 3416. 2707. 53. 34+ 04. 5107. 4617. 15

Ngày [Vùng]Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự. mh. m°h. m°h. m°h. m2023Dec1[Thứ Sáu]6. 136. 4111611. 4234S16. 4424417. 112023Dec2[Sat]6. 146. 4111611. 4334S16. 4424417. 112023Dec3[CN]6. 156. 4211611. 4334S16. 4424417. 112023Dec4[Mon]6. 166. 4311711. 4334S16. 4324317. 112023Dec5[Tu3]6. 166. 4411711. 4433S16. 4324317. 112023Dec6[Thứ 4]6. 176. 4511711. 4433S16. 4424317. 112023Dec7[Thu]6. 186. 4611711. 4533S16. 4424317. 112023Dec8[Thứ Sáu]6. 196. 4611711. 4533S16. 4424317. 112023Dec9[Sat]6. 206. 4711711. 4633S16. 4424317. 112023Dec10[CN]6. 206. 4811711. 4633S16. 4424317. 122023Dec11[Mon]6. 216. 4911811. 4633S16. 4424217. 122023Dec12[Thứ 3]6. 226. 4911811. 4733S16. 4424217. 122023Dec13[Thứ 4]6. 226. 5011811. 4733S16. 4524217. 122023Dec14[Thu]6. 236. 5111811. 4833S16. 4524217. 132023Dec15[Thứ Sáu]6. 246. 5111811. 4833S16. 4524217. 132023Dec16[Sat]6. 246. 5211811. 4933S16. 4624217. 132023Dec17[CN]6. 256. 5311811. 4933S16. 4624217. 142023Dec18[Mon]6. 256. 5311811. 5033S16. 4624217. 142023Dec19[Thứ 3]6. 266. 5411811. 5032S16. 4724217. 152023Dec20[Thứ 4]6. 276. 5411811. 5132S16. 4724217. 152023Dec21[Thu]6. 276. 5511811. 5132S16. 4824217. 152023Dec22[Thứ Sáu]6. 286. 5511811. 5232S16. 4824217. 162023Dec23[Sat]6. 286. 5611811. 5232S16. 4924217. 162023Dec24[CN]6. 296. 5611811. 5332S16. 4924217. 172023Dec25[Mon]6. 296. 5711811. 5333S16. 5024217. 182023Dec26[Thứ 3]6. 296. 5711811. 5433S16. 5024217. 182023Dec27[Thứ 4]6. 306. 5811811. 5433S16. 5124217. 192023Dec28[Thu]6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 192023Dec29[Thứ 6]6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 202023Dec30[T7]6. 316. 5811811. 5633S16. 5324217. 212023Dec31[CN]6. 316. 5911811. 5633S16. 5424217. 22Ngày [Vùng]Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa theo hệ mặt trời và độ dài ngày cho mỗi ngày của tháng 1 năm 2023 trong ,

Năm , , ngày đầu tiên của tháng 1 dài 12 giờ 09 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 12 giờ 09 phút nên độ dài của ngày ngắn đi 00 phút vào tháng 1 năm 2023

CN, ngày 15 tháng 1. 37. 22h5. 58. 38 sáng6. 08. 14h chiều6. 29. 31 giờ chiều12. 09. 3612. 03. 26h5. 11 giờ sáng6. 55 chiều4. 44 am7. 21pmThứ 2, ngày 25 tháng 1. 37. 51 giờ sáng5. 59. 07 giờ sáng6. 08. 42pm6. 29. 58 chiều12. 09. 3512. 03. 55 chiều5. 11 giờ sáng6. 56 chiều4. 45 sáng7. 22 giờ chiềuThứ ba, ngày 35 tháng 1. 38. 20h5. 59. 35 sáng6. 09. 10 giờ tối6. 30. 25h12. 09. 3512. 04. 22h5. 12 giờ sáng6. 56 chiều4. 46 am7. 22 giờ chiềuThứ Tư, ngày 45 tháng 1. 38. 48 giờ sáng6. 00. 02 giờ sáng6. 09. 37 chiều6. 30. 51 giờ chiều12. 09. 3512. 04. 50 chiều5. 12 giờ sáng6. 56 chiều4. 46 am7. 23 chiềuThứ năm, ngày 55 tháng 1. 39. 16 giờ sáng6. 00. 30 giờ sáng6. 10. 04 chiều6. 31. 17h chiều12. 09. 3412. 05. 17h chiều5. 13 giờ sáng6. 57 chiều4. 47 sáng7. 23 chiềuThứ sáu, ngày 65 tháng 1. 39. 44 sáng6. 00. 56 am6. 10. 30 giờ tối6. 31. 42h12. 09. 3412. 05. 43pm5. 13 giờ sáng6. 57 chiều4. 47 sáng7. 23 chiềuThứ bảy, ngày 75 tháng 1. 40. 12 giờ sáng6. 01. 23 am6. 10. 56 chiều6. 32. 07pm12. 09. 3312. 06. 09 giờ tối 5. 14 giờ sáng6. 58 chiều4. 48 am7. 24pmCN, Jan 85. 40. 39 am6. 01. 49 giờ sáng6. 11. 21 giờ tối6. 32. 31 giờ chiều12. 09. 3212. 06. 35 chiều5. 14 giờ sáng6. 58 chiều4. 48 am7. 24 giờ chiềuThứ 2, ngày 95 tháng 1. 41. 06 am6. 02. 14 giờ sáng6. 11. 46 chiều6. 32. 55 chiều12. 09. 3212. 07. 00 chiều5. 15 giờ sáng6. 58 chiều4. 49 am7. 24 giờ chiềuThứ Ba, ngày 105 tháng 1. 41. 32 giờ sáng6. 02. 39 am6. 12. 11 giờ đêm6. 33. 18h12. 09. 3212. 07. 25 giờ chiều5. 15 giờ sáng6. 59 giờ chiều4. 49 am7. 25 chiềuThứ Tư, ngày 115 tháng 1. 41. 57 sáng6. 03. 03 giờ sáng6. 12. 34h chiều6. 33. 40pm12. 09. 3112. 07. 49 chiều5. 16 giờ sáng6. 59 giờ chiều4. 50 sáng7. 25 chiềuThứ Năm, ngày 125 tháng 1. 42. 23 am6. 03. 27 am6. 12. chiều 576. 34. 02 chiều12. 09. 3012. 08. 12 giờ trưa5. 16 giờ sáng6. 59 giờ chiều4. 50 sáng7. 25 chiềuThứ Sáu, ngày 135 tháng 1. 42. 47 sáng6. 03. 50 sáng6. 13. 20 giờ tối6. 34. 23h12. 09. 3012. 08. 35 chiều5. 16 giờ sáng7. 00 chiều4. 51 am7. 26 chiềuThứ bảy, ngày 145 tháng 1. 43. 11 giờ sáng6. 04. 13 giờ sáng6. 13. 42pm6. 34. 43pm12. 09. 2912. 08. 57 chiều5. 17 giờ sáng7. 00 chiều4. 51 am7. 26 chiềuChủ nhật, ngày 155 tháng 1. 43. 35 sáng6. 04. 35 sáng6. 14. 03 chiều6. 35. 03 chiều12. 09. 2812. 09. 19 giờ chiều5. 17 giờ sáng7. 00 chiều4. 51 am7. 26 chiềuThứ Hai, ngày 165 tháng 1. 43. 57 sáng6. 04. 56 am6. 14. 23 giờ chiều6. 35. 22h12. 09. 2712. 09. 39 giờ chiều5. 18 giờ sáng7. 01 giờ chiều4. 52 am7. 26 chiềuThứ ba, ngày 175 tháng 1. 44. 20 am6. 05. 16 giờ sáng6. 14. 43pm6. 35. 40pm12. 09. 2712. 10. 00 chiều5. 18 giờ sáng7. 01 giờ chiều4. 52 am7. 27 giờ chiềuThứ Tư, ngày 185 tháng 1. 44. 41 giờ sáng6. 05. 36 am6. 15. 02 giờ chiều6. 35. 57 chiều12. 09. 2612. 10. 19 giờ chiều5. 19 giờ sáng7. 01 giờ chiều4. 53 am7. 27pmThu, Jan 195. 45. 02 giờ sáng6. 05. 55 sáng6. 15. 20 giờ tối6. 36. 14h chiều12. 09. 2512. 10. 38 chiều5. 19 giờ sáng7. 01 giờ chiều4. 53 am7. 27 chiềuThứ sáu, ngày 205 tháng 1. 45. 22 am6. 06. 14 giờ sáng6. 15. 38 chiều6. 36. 30pm12. 09. 2412. 10. 56 chiều5. 19 giờ sáng7. 02 giờ chiều 4. 54 am7. 27 chiềuThứ bảy, ngày 215 tháng 1. 45. 41 giờ sáng6. 06. 31 giờ sáng6. 15. 55 chiều6. 36. 45pm12. 09. 2412. 11. 13h chiều5. 20 am7. 02 giờ chiều 4. 54 am7. 27pmCN, Jan 225. 46. 00 sáng6. 06. 48 giờ sáng6. 16. 11 giờ đêm6. 36. 59pm12. 09. 2312. 11. 30 giờ chiều5. 20 am7. 02 giờ chiều 4. 54 am7. 28 chiềuThứ 2, ngày 235 tháng 1. 46. 18 giờ sáng6. 07. 04 giờ sáng6. 16. 26h6. 37. 13h chiều12. 09. 2212. 11. 45pm5. 20 am7. 02 giờ chiều 4. 55 sáng7. 28 chiềuThứ ba, ngày 245 tháng 1. 46. 35 sáng6. 07. 20 am6. 16. 41 giờ chiều6. 37. 25h12. 09. 2112. 12. 00 chiều5. 21 giờ sáng7. 02 giờ chiều 4. 55 sáng7. 28 chiềuThứ Tư, ngày 255 tháng 1. 46. 52 giờ sáng6. 07. 34 giờ sáng6. 16. 55 chiều6. 37. 37 chiều12. 09. 2112. 12. 14h chiều5. 21 giờ sáng7. 03 giờ chiều 4. 55 sáng7. 28pmThu, Jan 265. 47. 07 giờ sáng6. 07. 48 giờ sáng6. 17. 08pm6. 37. 48h12. 09. 2012. 12. 28h5. 21 giờ sáng7. 03 giờ chiều 4. 56 am7. 28 chiềuThứ sáu, ngày 275 tháng 1. 47. 22 am6. 08. 01 giờ sáng6. 17. 20 giờ tối6. 37. 59pm12. 09. 1912. 12. 40pm5. 22 am7. 03 giờ chiều 4. 56 am7. 28 giờ chiềuThứ bảy, ngày 285 tháng 1. 47. 36 am6. 08. 13 giờ sáng6. 17. 31 giờ tối6. 38. 08pm12. 09. 1812. 12. 52 giờ chiều5. 22 am7. 03 giờ chiều 4. 56 am7. 28pmCN, Jan 295. 47. 49 giờ sáng6. 08. 25 am6. 17. 42pm6. 38. 17h chiều12. 09. 1712. 13. 03 giờ chiều 5. 22 am7. 03 giờ chiều 4. 57 am7. 28 chiềuThứ 2, ngày 305 tháng 1. 48. 02 giờ sáng6. 08. 35 sáng6. 17. 51 giờ chiều6. 38. 25h12. 09. 1612. 13. 13h chiều5. 22 am7. 03 giờ chiều 4. 57 am7. 28 chiềuThứ 3, ngày 315 tháng 1. 48. 13 giờ sáng6. 08. 45 sáng6. 18. 00 chiều6. 38. 32h12. 09. 1512. 13. 22h5. 23 am7. 03 giờ chiều 4. 57 am7. 28 giờ chiều

Mặt trời lặn sớm nhất sẽ là gì trong năm nay?

Xét cho cùng, ngày ngắn nhất trong năm, tính theo ánh sáng ban ngày, là ngày 21 tháng 12, ngày đông chí. Nhưng những ngày thực sự sẽ bắt đầu cảm thấy dài hơn một chút hai tuần trước ngày hạ chí. Đó là vì mặt trời lặn sớm nhất trong năm diễn ra trước ngày hạ chí và vào năm 2022, nó diễn ra vào Thứ Tư, ngày 7 tháng 12 .

Mấy giờ trời tối ở Florida vào tháng Giêng?

Tháng một. Mặt trời mọc – 6. 40 giờ sáng Hoàng hôn – 5. 00 giờ chiều .

Tại sao mặt trời lặn muộn ở Úc?

Quốc gia càng ở xa đường xích đạo, đường đi của mặt trời càng xiên về phía chân trời, khiến hoàng hôn kéo dài trong một khoảng thời gian khác . Canberra nằm ở vĩ tuyến 35 độ nam và do đó cách khá xa đường xích đạo.

Mặt trời lặn sớm nhất trong mùa đông là gì?

Đối với các vĩ độ phía bắc, mặt trời lặn sớm nhất trong năm diễn ra vào khoảng ngày 7 tháng 12 . Hãy nghĩ về vĩ độ 40 độ, vì vậy Thành phố New York; . Nếu bạn sống ở cực nam U. S. , hoặc vĩ độ tương đương [khoảng 25 hoặc 26 độ N.

Chủ Đề