1] Thuộc tính border-bottom trong CSS
- Thuộc tính border-bottom dùng để thiết lập đường viền cạnh phía dưới của phần tử HTML, bao gồm việc xác định:border-bottom dùng để thiết lập đường viền cạnh phía dưới của phần tử HTML, bao gồm việc xác định:
- Độ dày của đường viền.
- Kiểu của đường viền.
- Màu của đường viền.
- Hay nói cách khác, thuộc tính border-bottom là cú pháp viết tắt của ba thuộc tính:border-bottom là cú pháp viết tắt của ba thuộc tính:
- border-bottom-width
- border-bottom-style
- border-bottom-color
2] Cách sử dụng thuộc tính border-bottom trong CSS
- Để sử dụng thuộc tính border-bottom, ta dùng cú pháp như sau:border-bottom, ta dùng cú pháp như sau:
border-bottom: width style color|initial|inherit;
- Trong đó, ta thấy giá trị thuộc tính border-bottom có thể được xác định bởi một trong ba loại:border-bottom có thể được xác định bởi một trong ba loại:
width style color | - Giá trị "width" xác định độ dày đường viền cạnh phía dưới. - Giá trị "style" xác định kiểu đường viền cạnh phía dưới - Giá trị "color" xác định màu đường viền cạnh phía dưới. - Lưu ý: Đối với loại bộ ba giá trị này, ta không nhất thiết phải cung cấp đủ ba giá trị, những giá trị nào thiếu sẽ tự động sử dụng giá trị mặc định của nó, ví dụ:
| Xem ví dụ |
initial | - Sử dụng giá trị mặc định của nó. [mặc định cạnh phía dưới của phần tử không được hiển thị] | Xem ví dụ |
initial | - Sử dụng giá trị mặc định của nó. | Xem ví dụ |
Xác định bề dày cho đường viền bên trái.
border-color
border-color: #ff0000; border-color: red; border-color: rgb[255,0,0];
tag { Thuộc tính: giá trị; }
Xác định màu sắc cho tất cả các đường viền xung quanh.
border-bottom-style | |||
border-bottom-color | mã màu tên màu Giá trị rgb tên màu Giá trị rgb | border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; border-color: red; border-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới. |
border-bottom-style | kiểu border | border-bottom-style: solid; | Xác định hình dạng cho đường viền bên dưới. |
border-bottom-width | px thin medium thick thin medium thick | border-right-width: 5px; | Xác định bề dày cho đường viền bên phải. |
border-bottom-color | |||
mã màu tên màu Giá trị rgb | border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới. | border-bottom-style |
border-bottom-style: solid; | border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới. | border-bottom-style |
border-bottom-style: solid; | border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới. | border-bottom-style |
border-bottom-style: solid; | Một hoặc nhiều giá trị của các thuộc tính định dạng. | border-left: #ff0000 solid 2px; | Xác định đường viền bên trái. |
border | Một hoặc nhiều giá trị của các thuộc tính định dạng. | border: #ff0000 solid 2px; | Xác định tất cả các đường viền xung quanh. |
Kết hợp giữa thuộc tính vị trí và thuộc tính định dạng | |||
border-top-color | mã màu tên màu Giá trị rgb tên màu Giá trị rgb | border-top-color: #ff0000; border-top-color: red; border-top-color: rgb[255,0,0]; border-top-color: red; border-top-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên trên. |
border-top-style | kiểu border | border-top-style: solid; | Xác định hình dạng cho đường viền bên trên. |
border-top-width | px thin medium thick thin medium thick | border-top-width: 5px; | Xác định bề dày cho đường viền bên trên. |
border-right-color | mã màu tên màu Giá trị rgb tên màu Giá trị rgb | border-top-color: #ff0000; border-top-color: red; border-top-color: rgb[255,0,0]; border-right-color: red; border-right-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên trên. |
border-top-style | kiểu border | border-top-style: solid; | Xác định hình dạng cho đường viền bên trên. |
border-top-width | px thin medium thick thin medium thick | border-top-width: 5px; | Xác định bề dày cho đường viền bên trên. |
border-right-color | mã màu tên màu Giá trị rgb tên màu Giá trị rgb | border-top-color: #ff0000; border-top-color: red; border-top-color: rgb[255,0,0]; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên trên. |
border-top-style | kiểu border | border-top-style: solid; | Xác định hình dạng cho đường viền bên trên. |
border-top-width | px thin medium thick thin medium thick | border-top-width: 5px; | Xác định bề dày cho đường viền bên trên. |
border-right-color | mã màu tên màu Giá trị rgb tên màu Giá trị rgb | border-top-color: #ff0000; border-top-color: red; border-top-color: rgb[255,0,0]; border-left-color: red; border-left-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên trên. |
border-top-style | kiểu border | border-top-style: solid; | Xác định hình dạng cho đường viền bên trên. |
border-top-width | px thin medium thick thin medium thick | border-top-width: 5px; | Xác định bề dày cho đường viền bên trên. |
border-right-color | mã màu tên màu Giá trị rgb tên màu Giá trị rgb | border-top-color: #ff0000; border-top-color: red; border-top-color: rgb[255,0,0]; border-color: red; border-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên trên. |
border-top-style | kiểu border | border-top-style: solid; | Xác định hình dạng cho đường viền bên trên. |
border-top-width | px thin medium thick thin medium thick | border-top-width: 5px; | Xác định bề dày cho đường viền bên trên. |
border-right-color
Xác định hình dạng cho đường viền bên phải. | border-right-width | border-right-width: 5px; | Xác định bề dày cho đường viền bên phải. |
border-bottom-color | border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới. | Xác định bề dày cho đường viền bên phải. |
border-bottom-color | border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới. | Xác định bề dày cho đường viền bên phải. |
border-bottom-color | border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới. | Xác định bề dày cho đường viền bên phải. |
border-bottom-color | border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới. | Xác định bề dày cho đường viền bên phải. |
border-bottom-color | border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới. | Xác định bề dày cho đường viền bên phải. |
border-bottom-color | border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới. | Xác định bề dày cho đường viền bên phải. |
border-bottom-color | border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới. | Xác định bề dày cho đường viền bên phải. |
border-bottom-color | border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới. | Xác định bề dày cho đường viền bên phải. |
border-bottom-color | border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới. | Xác định bề dày cho đường viền bên phải. |
border-bottom-color | border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0]; | Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới. | Xác định bề dày cho đường viền bên phải. |
border-bottom-color
border-bottom-color: #ff0000; border-bottom-color: red; border-bottom-color: rgb[255,0,0];
tag { Thuộc tính: width style color; }
Xác định màu sắc cho đường viền bên dưới.
border-bottom-style
Đây là tag p có border top 2px dạng solid màu đỏ.
border-bottom-style: solid;
p { border-top: 2px solid #ff0000; }
Xác định hình dạng cho đường viền bên dưới.
border-bottom-width
border-bottom-style
Đây là tag p có border right 2px dạng solid màu đỏ.
border-bottom-style: solid;
p { border-right: 2px solid #ff0000; }
Xác định hình dạng cho đường viền bên dưới.
border-bottom-width
border-bottom-style
Đây là tag p có border bottom 2px dạng solid màu đỏ.
border-bottom-style: solid;
p { border-bottom: 2px solid #ff0000; }
Xác định hình dạng cho đường viền bên dưới.
border-bottom-width
border-bottom-style
Đây là tag p có border left 2px dạng solid màu đỏ.
border-bottom-style: solid;
tag { Thuộc tính: giá trị; }0
Xác định hình dạng cho đường viền bên dưới.
border-bottom-width
border-bottom-style
tag { Thuộc tính: giá trị; }1
border-bottom-style: solid;
tag { Thuộc tính: giá trị; }2
Xác định hình dạng cho đường viền bên dưới.
Xác định hình dạng cho đường viền bên dưới.
border-bottom-width
border-bottom-width: 5px;
Xác định bề dày cho đường viền bên dưới.