Hướng dẫn dùng stringtoarray trong PHP
Ví dụ dưới dây hướng dẫn bạn các cách Convert Strong to Array trong PHP đơn giản Show
Cách 1 - Convert String to Array bằng SPLIT
Cách 2 - Convert String to Array bằng EXPLODE
Cách 3 - Convert String to Array bằng PREG SPLIT
Trên ví dụ trên ta dùng preg_split() function , điểm đặc biệt là function này dùng 1 tham số để cắt chuỗi thành array là một regular expression ( ở đây là /(\s|,\s)/ ).
Cách sử dụng này khá mạnh mẽ bởi có sự xuất hiện của Regex, tuy nhiên nó hơi khó với người chưa biết về Regex. Cách 4 - Convert String to Array bằng STRING WORD COUNT
str_word_count () có thể không phải là một hàm được sử dụng để chuyển đổi một chuỗi thành một mảng, nhưng nó vẫn có thể làm được điều này. Hơi khó hiểu, nhưng str_word_count (STRING, MODE, LIST) có 3 tham số. + Tham số đầu tiên là chính STRING. + Tham số thứ hai là tham số quan trọng "thay đổi" CHẾ ĐỘ của hàm.
+ Cuối cùng, tham số LIST cuối cùng là tùy chọn - Chúng ta có thể sử dụng tham số này để ghi đè và yêu cầu PHP chấp nhận danh sách các ký tự này là “từ tiếng Anh hợp lệ”. Cách 5 - Convert String to Array bằng For Loop
Cuối cùng, đây là một giải pháp thay thế "thủ công" - Chúng tôi chỉ sử dụng một vòng lặp for để chạy qua các ký tự của một chuỗi. Các ký tự của một chuỗi hoạt động giống như một mảng và chúng tôi có thể truy cập chúng qua STRING [N]. Mặc dù điều này có vẻ khá phức tạp, nhưng phần tốt là - Chúng tôi có thể thực hiện tất cả các loại quy tắc và xử lý “đặc biệt” với cách này. Trong khi làm việc với PHP, chúng ta phải đối mặt với nhiều vấn đề liên quan đến Array(mảng) ví dụ như chuyển đổi một mảng thành một chuỗi. Một chuỗi (String) được sử dụng để lưu trữ các ký tự trong một chuỗi và biểu diễn nó như một thực thể duy nhất với một kiểu dữ liệu duy nhất. Do đó, việc lưu trữ dữ liệu rất linh hoạt, giúp bạn dễ dàng làm việc, trong khi Array lưu trữ dữ liệu như một thực thể cụ thể và việc lưu trữ dữ liệu là cố định. Dưới đây là ba cách để chuyển đổi các phần tử mảng thành chuỗi trong PHP. Hàm Implode () trong PHP:Hàm IMPLODE () là một hàm tích hợp sẵn trong PHP, được sử dụng chủ yếu để nối tất cả các phần tử của một mảng đã khai báo thành một chuỗi. Hàm implode () hoạt động tương tự như hàm Joint () trong PHP và trả về giá trị dưới dạng một chuỗi. LƯU Ý: Mảng được biểu diễn dưới dạng một chuỗi, nhưng kiểu dữ liệu cơ sở vẫn là mảng. Nếu chúng ta sử dụng hàm gettype () trên chuỗi được chuyển đổi, nó sẽ vẫn hiển thị một mảng.
Ở đây dấu phân tách đề cập đến những gì chúng ta phải thêm vào giữa các phần tử của một mảng trong quá trình chuyển đổi nó thành một chuỗi. Giá trị mặc định là một chuỗi rỗng "", nhưng chúng ta có thể thêm nhiều giá trị khác nhau như "," "-" "_" "+" ";" ":" ... Ví dụ: Để chuyển một mảng thành chuỗi.
Kết quả:
Diễn giải: Đầu tiên, chúng ta đã khai báo một mảng với tên $arra và gán một số giá trị cho nó. Để hiển thị bản gốc, chúng tôi đã sử dụng hàm Print_r, hàm này hiển thị từng mảng riêng biệt. Và cuối cùng, chúng ta đã sử dụng hàm implode () sẽ chuyển đổi tất cả các phần tử của một mảng thành một chuỗi kèm thêm khoảng cách giữa các phần tử và tên mảng để xác định mảng. Ví dụ: Để chuyển một mảng thành chuỗi với các tham số khác nhau.
Kết quả:
Diễn giải: Đầu tiên chúng ta khai báo một mảng với tên $arra và gán một số giá trị. Để hiển thị bản gốc, chúng ta đã sử dụng hàm Print_r. Và sau đó, chúng ta đã sử dụng hàm implode () sẽ chuyển đổi tất cả các phần tử của mảng thành một chuỗi với khoảng trắng ở giữa. Cuối cùng, chúng tôi đã sử dụng hàm gettype () trên mảng đã chuyển đổi của chúng tôi để cho thấy rằng ngay cả sau khi chuyển đổi thành chuỗi, kiểu dữ liệu ban đầu của mảng vẫn giữ nguyên. LƯU Ý: Một lần nữa chúng ta có thể chuyển đổi chuỗi trở lại mảng bằng cách sử dụng hàm explode () Ví dụ: Dùng explode() để chuyển đổi chuỗi trở lại mảng
Kết quả:
Diễn giải: Đầu tiên chúng ta khai báo một chuỗi với tên $strng và gán một số giá trị cho nó. Và sau đó, chúng ta đã sử dụng hàm explode () sẽ chuyển đổi tất cả các phần tử chuỗi trở lại mảng. Cuối cùng, chúng tôi đã lưu trữ chuỗi được chuyển đổi thành một biến $ arra. Để hiển thị bản gốc, chúng tôi đã sử dụng hàm Print_r. Hàm Join () trong PHPHàm Join () là một hàm tích hợp sẵn trong PHP thường được sử dụng để nối các mảng và trả về một chuỗi.
separator là những gì chúng ta phải thêm vào giữa các phần tử của một mảng trong khi chuyển đổi nó thành một chuỗi. Giá trị mặc định là một chuỗi rỗng "", nhưng chúng ta có thể thêm nhiều giá trị khác nhau như "," "-" "_" "+" ";" ":". Array là viết tắt của mảng sẽ được nối dưới dạng một chuỗi Ví dụ: Để chuyển một mảng thành chuỗi bằng cách sử dụng phép nối.
Kết quả
Diễn giải: Trong đoạn mã trên, đầu tiên, chúng ta đã khai báo một mảng với tên $arra và gán một số giá trị cho nó Để hiển thị bản gốc, chúng tôi đã sử dụng hàm Print_r. Và cuối cùng, chúng ta đã sử dụng hàm join () để chuyển đổi tất cả các phần tử của một mảng thành một chuỗi. Hàm Json_encode () trong PHPHàm Json_encode () là một hàm tích hợp sẵn trong PHP thường được sử dụng để chuyển đổi mảng và đối tượng trong PHP thành biểu diễn chuỗi JSON (JavaScript Object Notation). LƯU Ý: JSON được sử dụng phổ biến để lấy dữ liệu từ server và hiển thị trên các trang web
Array/object name là viết tắt của mảng sẽ được nối dưới dạng một chuỗi. Ví dụ: để chuyển một mảng thành chuỗi bằng cách sử dụng json_encode
Kết quả
Diễn giải: Sau khi chúng ta đã khai báo một biến $json sẽ được sử dụng để giữ giá trị trả về Và sau đó, chúng ta đã sử dụng hàm json_encode () để chuyển đổi tất cả các phần tử của một mảng thành một chuỗi. Cuối cùng, chúng tôi đã sử dụng echo ($ json) để lấy chuỗi đầu ra. |