If data is stored exactly how you showed it then you can use
CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
0 to strip double quotes and brackets before feeding CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
1 to CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
2.SELECT *
FROM Table1
WHERE FIND_IN_SET[1, REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[category_ids, '"', ''],
'[', ''],
']','']] > 0
Here is SQLFiddleSQLFiddle
Now if you will use it a lot then you may consider to create a user defined function to simplify your code
CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
And use it
SELECT *
FROM Table1
WHERE FIND_IN_SET[1, UNQOUTE_LIST[category_ids]] > 0
Here is SQLFiddleSQLFiddle
Mít&Béo
Phản hồi
- Phản hồi
- Trong bài này mình sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm
3 trongCREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
4 thông qua cú pháp và ví dụ thực tế.CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
- Nội dung chính
- 1. Mô tả
- Phản hồi
- Trong bài này mình sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm
3 trongCREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
4 thông qua cú pháp và ví dụ thực tế.CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
- Nội dung chính
- MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23.8
Blog được lập ra với mục đích để chia sẻ đề thi tới toàn bộ học sinh, sinh viên ở Việt Nam. Trong quá trình đăng bài không thể tránh được những sai sót, Nếu các bạn phát hiện ra sai sót có thể comment ở bên dưới hoặc có đề hay muốn chia sẻ tới tất cả mọi người có thể gửi thông tin vào email [email protected]freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.
Phản hồi
Trong bài này mình sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm
CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
3 trong CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
4 thông qua cú pháp và ví dụ thực tế.Trong bài này mình sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
3 trong CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
4 thông qua cú pháp và ví dụ thực tế.
CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
Nội dung chính
FIND_IN_SET[ string, string_list ]
1. Mô tả
2. Cú pháp
4. Ví dụ
Trong bài này mình sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm FIND_IN_SET trong MySQL thông qua cú pháp và ví dụ thực tế. 1. Mô tả Hàm FIND_IN_SET trả về vị trí của chuỗi trong danh sách chuỗi được phân tách bằng dấu phẩy. 2. Cú pháp Cú pháp của hàm ...
4. Ví dụ
- Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.
- Hàm
3 trả về vị trí của chuỗi trong danh sách chuỗi được phân tách bằng dấu phẩy.CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
- Cú pháp của hàm
3 trongCREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
4 là:CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
- Trong đó:
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
8 Chuỗi cần tìm.
9 Danh sách các giá trị chuỗi được phân tách bằng dấu phẩy cần tìm kiếm.CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
Nội dung chính
mysql> SELECT FIND_IN_SET['c', 'a,b,c,d,e,f']; Ket qua: 3 mysql> SELECT FIND_IN_SET['C', 'a,b,c,d,e,f']; Ket qua: 3 mysql> SELECT FIND_IN_SET['h', 'a,b,c,d,e,f,g,h']; Ket qua: 8 mysql> SELECT FIND_IN_SET[3,'1,2,3,4,5']; Ket qua: 3 mysql> SELECT FIND_IN_SET['j', 'a,b,c,d,e,f,g,h']; Ket qua: 0 mysql> SELECT FIND_IN_SET['a', '']; Ket qua: 0 mysql> SELECT FIND_IN_SET[null, 'a,b,c,d,e,f,g,h']; Ket qua: NULL mysql> SELECT FIND_IN_SET['b', null]; Ket qua: NULL
1. Mô tả
Mít&Béo
Phản hồi
Trong bài này mình sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm
CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
3 trong CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
4 thông qua cú pháp và ví dụ thực tế.Trong bài này mình sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
3 trong CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
4 thông qua cú pháp và ví dụ thực tế.
CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
Nội dung chính
FIND_IN_SET[ string, string_list ]
1. Mô tả
4. Ví dụ
Trong bài này mình sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm FIND_IN_SET trong MySQL thông qua cú pháp và ví dụ thực tế. 1. Mô tả Hàm FIND_IN_SET trả về vị trí của chuỗi trong danh sách chuỗi được phân tách bằng dấu phẩy. 2. Cú pháp Cú pháp của hàm ...
4. Ví dụ
- Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.
- Hàm
3 trả về vị trí của chuỗi trong danh sách chuỗi được phân tách bằng dấu phẩy.CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
- Cú pháp của hàm
3 trongCREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
4 là:CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
- Trong đó:
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
8 Chuỗi cần tìm.
9 Danh sách các giá trị chuỗi được phân tách bằng dấu phẩy cần tìm kiếm.CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
Nội dung chính
mysql> SELECT FIND_IN_SET['c', 'a,b,c,d,e,f']; Ket qua: 3 mysql> SELECT FIND_IN_SET['C', 'a,b,c,d,e,f']; Ket qua: 3 mysql> SELECT FIND_IN_SET['h', 'a,b,c,d,e,f,g,h']; Ket qua: 8 mysql> SELECT FIND_IN_SET[3,'1,2,3,4,5']; Ket qua: 3 mysql> SELECT FIND_IN_SET['j', 'a,b,c,d,e,f,g,h']; Ket qua: 0 mysql> SELECT FIND_IN_SET['a', '']; Ket qua: 0 mysql> SELECT FIND_IN_SET[null, 'a,b,c,d,e,f,g,h']; Ket qua: NULL mysql> SELECT FIND_IN_SET['b', null]; Ket qua: NULL
1. Mô tả
2. Cú pháp
4. Ví dụ
Trong bài này mình sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm FIND_IN_SET trong MySQL thông qua cú pháp và ví dụ thực tế. 1. Mô tả Hàm FIND_IN_SET trả về vị trí của chuỗi trong danh sách chuỗi được phân tách bằng dấu phẩy. 2. Cú pháp Cú pháp của hàm ...
4. Ví dụ
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.
FIND_IN_SET[ string, string_list ]Hàm
CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
3 trả về vị trí của chuỗi trong danh sách chuỗi được phân tách bằng dấu phẩy.Cú pháp của hàm CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
3 trong CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
4 là:Trong đó:
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
8 Chuỗi cần tìm.CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
9 Danh sách các giá trị chuỗi được phân tách bằng dấu phẩy cần tìm kiếm.CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
- Lưu ý:
- Nếu không tìm thấy
0 trongSELECT * FROM Table1 WHERE FIND_IN_SET[1, UNQOUTE_LIST[category_ids]] > 0
1, hàmSELECT * FROM Table1 WHERE FIND_IN_SET[1, UNQOUTE_LIST[category_ids]] > 0
3 sẽ trả về 0.CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]] RETURNS VARCHAR[512] RETURN REPLACE[ REPLACE[ REPLACE[_list, '"', ''], '[', ''], ']',''];
Nếu SELECT *
FROM Table1
WHERE FIND_IN_SET[1, UNQOUTE_LIST[category_ids]] > 0
0 là NULL, hàm CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
3 sẽ trả về NULL.
SELECT *
FROM Table1
WHERE FIND_IN_SET[1, UNQOUTE_LIST[category_ids]] > 0
CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
Nếu
SELECT *
FROM Table1
WHERE FIND_IN_SET[1, UNQOUTE_LIST[category_ids]] > 0
1 là một chuỗi rỗng, hàm CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
3 sẽ trả về 0.MySQL 3.23, MySQL 4.0, MySQL 4.1, MySQL 5.0, MySQL 5.1, MySQL 5.5, MySQL 5.6,MySQL 5.7
Nếu SELECT *
FROM Table1
WHERE FIND_IN_SET[1, UNQOUTE_LIST[category_ids]] > 0
1 là NULL, hàm CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
3 sẽ trả về NULL
SELECT *
FROM Table1
WHERE FIND_IN_SET[1, UNQOUTE_LIST[category_ids]] > 0
CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
3. Version
Hàm
CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
3 có thể được sử dụng trong các phiên bản sau của CREATE FUNCTION UNQOUTE_LIST[_list VARCHAR[512]]
RETURNS VARCHAR[512]
RETURN
REPLACE[
REPLACE[
REPLACE[_list, '"', ''],
'[', ''],
']',''];
4:MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23
SELECT FIND_IN_SET['b', 'a,b,c,d,e,f']; Result: 2 SELECT FIND_IN_SET['B', 'a,b,c,d,e,f']; Result: 2 SELECT FIND_IN_SET['f', 'a,b,c,d,e,f']; Result: 6 SELECT FIND_IN_SET[2,'1,2,3']; Result: 2 SELECT FIND_IN_SET['g', 'a,b,c,d,e,f']; Result: 0 SELECT FIND_IN_SET['g', '']; Result: 0 SELECT FIND_IN_SET[null, 'a,b,c']; Result: NULL SELECT FIND_IN_SET['a', null]; Result: NULL
Nguồn: Zaidap.com.net
1 | Cú pháp Hàm FIND_IN_SET trong My SQL như sau : | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
2 | Tham số | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
3 | Bổ sung | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
4 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
5 | Ascii | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
6 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
7 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
8 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
9 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
10 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
11 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
12 | Ascii | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
13 | Ascii | Asin | xem |
14 | Atan | Atan2 | xem |
15 | AVG | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
16 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
17 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
18 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
19 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
20 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
21 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
22 | Ascii | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
23 | THÊM THỜI GIAN | Asin | xem |
24 | Atan | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
25 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
26 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
27 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
28 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
29 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
30 | THÊM THỜI GIAN | Atan2 | xem |
31 | AVG | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
32 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
33 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
34 | Ascii | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
35 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
36 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
37 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
38 | Ascii | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
39 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
40 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
41 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
42 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
43 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
44 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
45 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
46 | Ascii | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
47 | THÊM THỜI GIAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
48 | ĐỒNG RUỘNG | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
49 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
50 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
51 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
52 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
53 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
54 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
55 | Find_in_set | SÀN NHÀ | xem |
56 | ĐỊNH DẠNG | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
57 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
58 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
59 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
60 | Find_in_set | SÀN NHÀ | xem |
61 | ĐỊNH DẠNG | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
62 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
63 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
64 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
65 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
66 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
67 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
68 | Find_in_set | SÀN NHÀ | xem |
69 | ĐỊNH DẠNG | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
70 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
71 | Find_in_set | SÀN NHÀ | xem |
72 | ĐỊNH DẠNG | SÀN NHÀ | xem |
73 | ĐỊNH DẠNG | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
74 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
75 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
76 | Find_in_set | SÀN NHÀ | xem |
77 | ĐỊNH DẠNG | SÀN NHÀ | xem |
78 | ĐỊNH DẠNG | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
79 | Find_in_set | SÀN NHÀ | xem |
80 | ĐỊNH DẠNG | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
81 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
82 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
83 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
84 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
85 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
86 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
87 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
88 | Find_in_set | SÀN NHÀ | xem |
89 | ĐỊNH DẠNG | From_days | xem |
90 | VĨ ĐẠI NHẤT | From_days | xem |
91 | VĨ ĐẠI NHẤT | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
92 | Find_in_set | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
93 | số Pi | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
94 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
95 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
96 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
97 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
98 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
99 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
100 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
101 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
102 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
103 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
104 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
105 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
106 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
107 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
108 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
109 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
110 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
111 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
112 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
113 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
114 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
115 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
116 | CHỨC VỤ | Pow | xem |
117 | SỨC MẠNH | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
118 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
119 | CHỨC VỤ | Pow | xem |
120 | SỨC MẠNH | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
121 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
122 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
123 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
124 | CHỨC VỤ | Pow | xem |
125 | SỨC MẠNH | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
126 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
127 | CHỨC VỤ | Pow | xem |
128 | SỨC MẠNH | Pow | xem |
129 | SỨC MẠNH | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
130 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
131 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
132 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
133 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
134 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
135 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
136 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
137 | CHỨC VỤ | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
138 | WEEKOFYEAR | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
139 | WEEKOFYEAR | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
140 | WEEKOFYEAR | YEAR | xem |
WEEKOFYEAR [email protected]
YEAR
YEARWEEK
MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23.8