Hướng dẫn join mysql workbench

MySQL Workbench là công cụ giúp người dùng thao tác dễ dàng, trực quan hơn với database. Thay vì phải làm việc với database thông qua giao diện dòng lệnh nhàm chán như trước đây thì bây giờ bạn có thể nhìn database một cách trực quan hơn qua giao diện của MySQL Workbench. Trong bài viết này, Vietnix sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt MySQL Workbench nhanh chóng.

MySQL Workbench là gì?

MySQL Workbench là một công cụ thiết kế cơ sở dữ liệu trực quan thống nhất hoặc công cụ giao diện, đồ họa được sử dụng để làm việc bởi kiến trúc sư cơ sở dữ liệu, nhà phát triển và quản trị viên cơ sở dữ liệu. Nó được phát triển và duy trì bởi Oracle

MySQL Workbench cung cấp phát triển SQL, mô hình hóa dữ liệu, di chuyển dữ liệu và các công cụ quản trị toàn diện để cấu hình server, quản trị người dùng, sao lưu và nhiều chức năng khác. Chúng ta có thể sử dụng Server Administration để tạo mô hình dữ liệu vật lý mới, sơ đồ E-R và để phát triển SQL (chạy truy vấn,…). Nó có sẵn cho tất cả các hệ điều hành chính như Mac OS, Windows, Ubuntu và Linux. MySQL Workbench hỗ trợ đầy đủ MySQL Server cho phiên bản v5.6 trở lên.

Chức năng của MySQL Workbench

MySQL Workbench bao gồm năm chức năng chính sau đây:

  • SQL Development: Chức năng này cho phép bạn thực thi các truy vấn SQL, tạo và quản lý các kết nối đến Server cơ sở dữ liệu với sự trợ giúp của trình soạn thảo SQL tích hợp sẵn.
  • Data Modelling (Design): Chức năng này cung cấp khả năng cho phép bạn tạo các mô hình của Schema cơ sở dữ liệu bằng đồ thị, thực hiện kỹ thuật đảo ngược và chuyển tiếp giữa một Schema và cơ sở dữ liệu trực tiếp, và chỉnh sửa tất cả các khía cạnh của cơ sở dữ liệu bằng trình chỉnh sửa Table. Trình chỉnh sửa Table cung cấp các phương tiện để chỉnh sửa bảng, cột, chỉ mục, dạng xem, trình kích hoạt, phân vùng,…
  • Server Administration: Chức năng này cho phép bạn quản lý các phiên bản MySQL Server bằng cách quản lý người dùng, kiểm tra dữ liệu kiểm tra, xem tình trạng cơ sở dữ liệu, thực hiện sao lưu và phục hồi cũng như giám sát hiệu suất của MySQL Server.
  • Data Migration: Chức năng này cho phép bạn chuyển từ Microsoft SQL Server, SQLite, Microsoft Access, PostgreSQL, Sybase ASE, SQL Anywhere và các bảng, đối tượng và dữ liệu RDBMS khác sang MySQL. Nó cũng hỗ trợ chuyển từ các phiên bản MySQL trước đó sang các phiên bản mới nhất.
  • MySQL Enterprise Supports: Chức năng này hỗ trợ cho các sản phẩm Enterprise như MySQL firewall, MySQL Enterprise Backup và MySQL Audit.

Phiên bản MySQL Workbench

MySQL Workbench chủ yếu có sẵn trong ba phiên bản dưới đây:

  1. Phiên bản Cộng đồng (Nguồn mở, GPL).
  2. Phiên bản Tiêu chuẩn (Thương mại).
  3. Phiên bản Doanh nghiệp (Thương mại).

Phiên bản Cộng đồng là phiên bản mã nguồn mở và có thể tải xuống miễn phí của hệ thống cơ sở dữ liệu phổ biến nhất. Nó có giấy phép GPL và được hỗ trợ bởi một cộng đồng lớn các nhà phát triển.

Standard Edition

Đây là phiên bản thương mại cung cấp khả năng cung cấp các ứng dụng Online Transaction Processing (OLTP) có hiệu suất cao và có thể mở rộng. Nó đã làm cho MySQL trở nên nổi tiếng cùng với sức mạnh công nghiệp, hiệu suất và độ tin cậy.

Enterprise Edition

Đây là phiên bản thương mại bao gồm một tập hợp các tính năng nâng cao, công cụ quản lý và hỗ trợ kỹ thuật để đạt được khả năng mở rộng, bảo mật, độ tin cậy và thời gian hoạt động cao nhất. Phiên bản này cũng giảm rủi ro, chi phí, độ phức tạp trong việc phát triển, triển khai và quản lý các ứng dụng MySQL.

Yêu cầu trước khi cài đặt MySQL Workbench

Trước khi tiến hành download, cài đặt và sử dụng MySQL Workbench, bạn cần phải có sẵn những thứ sau trong hệ thống để hoạt động với MySQL Workbench:

  • MySQL Community Server. Link download: http://dev.mysql.com/downloads/mysql/
  • MySQL Workbench. Link download: http://dev.mysql.com/downloads/workbench/
  • Microsoft .NET Framework 4.5.2.
  • Microsoft Visual C++ Redistributable for Visual Studio 2019.
  • RAM 4 GB (6 GB Recommend).

Hướng dẫn cài đặt và cách sử dụng MySQL Workbench

Bước 1: Cài đặt MySQL Community Server. Để cài đặt MySQL Server, hãy nhấp đúp vào file .exe của trình cài đặt MySQL. Sau khi nhấp vào file .exe, bạn có thể thấy màn hình sau:

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 2: Chọn Setup Type và bấm vào Next . Có một số loại có sẵn và bạn cần chọn tùy chọn thích hợp để cài đặt các sản phẩm và tính năng MySQL. Ở đây, chúng ta sẽ chọn tùy chọn Custom vì chỉ cần MySQL Server và Workbench. Nếu bạn cần nhiều tính năng hơn, bạn có thể chọn Full option.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 3: Khi bạn nhấp vào nút Next , nó sẽ xuất hiện màn hình sau.

Hướng dẫn join mysql workbench

Trong màn hình này, chuyển đến phần MySQL Server, nhấp vào biểu tượng dấu cộng (+). Ở đây, bạn cần chọn MySQL Server và thêm nó vào hộp bên phải bằng cách nhấp vào biểu tượng mũi tên bên phải.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bây giờ, trong Application section, bạn cần thực hiện tương tự như bạn đã thực hiện với MySQL Server và nhấp vào nút Next. Màn hình sau đây sẽ giải thích rõ ràng hơn.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 4: Khi bạn bấm vào Next, màn hình như sau sẽ xuất hiện. Màn hình này kiểm tra tất cả các yêu cầu để cài đặt MySQL Server và Workbench. Ngay sau khi bạn nhấp vào nút Execute, nó sẽ tự động cài đặt tất cả các yêu cầu. Bây giờ, hãy nhấp vào nút Next.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 5: Ở đây, chọn Execute để tải về và cài đặt the MySQL Server và Workbench.

Hướng dẫn join mysql workbench

Khi tải về và cài đặt xong, tiếp tục nhấn Next.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 6: Ở màn hình tiếp theo, bạn cần tiếp tục cấu hình the MySQL Server và bấm vào Next .

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 7: Ngay sau khi bạn nhấp vào nút Next, bạn có thể nhìn thấy màn hình bên dưới. Ở đây, chúng ta phải cấu hình MySQL Server. Bây giờ, chọn tùy chọn Standalone MySQL Server/Classic MySQL Replication và nhấp vào Next.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 8: Trong màn hình tiếp theo, hệ thống sẽ yêu cầu bạn chọn Config Type và các tùy chọn kết nối khác. Ở đây, chúng ta sẽ chọn Loại cấu hình là ‘Development Machine‘ và Connectivity là TCP/IP, và Số cổng là 3306, sau đó nhấp vào Next.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 9: Bây giờ, chọn Authentication Method và nhấn vào Next.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 10: Màn hình tiếp theo sẽ yêu cầu bạn chọn tài khoản, tên đăng nhập, và mật khẩu. Sau khi điền đầy đủ thông tin, nhấn Next.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 11: Màn hình tiếp theo sẽ yêu cầu bạn cấu hình Windows Service. Giữ thiết lập mặc định và nhấp vào Next.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 12: Trong màn hình tiếp theo, hệ thống sẽ yêu cầu bạn áp dụng Server Configuration. Đối với cấu hình này, hãy nhấp vào nút  Execute.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 13: Sau khi cấu hình xong, bạn sẽ nhận được màn hình bên dưới. Bây giờ, hãy nhấp vào nút Finish để tiếp tục.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 14: Trong màn hình tiếp theo, bạn có thể thấy rằng Product Configuration đã hoàn tất. Giữ cài đặt mặc định và nhấp vào nút Next > Finish để hoàn tất cài đặt MySQL package.

Hướng dẫn join mysql workbench

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 15: Sau khi bạn nhấp vào nút Finish, MySQL Workbench sẽ được mở trên hệ thống của bạn như hiển thị trong màn hình bên dưới.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 16: Trong màn hình trên, bạn cần thực hiện kết nối. Để thực hiện việc này, hãy nhấp đúp vào hộp được chỉ định bởi mũi tên màu đỏ. Tại đây, bạn sẽ nhận được màn hình bật lên yêu cầu nhập mật khẩu đã tạo trước đó trong quá trình cài đặt. Sau khi nhập mật khẩu, bạn có thể kết nối với Server.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 17: Nếu chưa có kết nối, bạn có thể tạo kết nối mới. Để thực hiện kết nối, nhấp vào biểu tượng dấu cộng (+) hoặc vào menu bar >  Database > Connect to Database, màn hình sau xuất hiện. Bây giờ, bạn cần phải điền vào tất cả các chi tiết. Tại đây, bạn phải đảm bảo rằng mật khẩu đã nhập phải giống với mật khẩu bạn đã tạo trước đó.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 18: Sau khi nhập đầy đủ thông tin chi tiết, hãy nhấp vào Test Connection để kiểm tra khả năng kết nối cơ sở dữ liệu. Nếu kết nối thành công, bạn sẽ nhận được màn hình sau. Bây giờ, nhấp vào nút OK > OK để hoàn tất quá trình thiết lập.

Hướng dẫn join mysql workbench

Bước 19: Khi bạn đã hoàn tất các thiết lập, nó sẽ mở ra màn hình MySQL Workbench. Bây giờ, nhấp đúp chuột vào kết nối vừa tạo, bạn sẽ nhận được màn hình sau nơi lệnh SQL có thể được thực thi.

Hướng dẫn join mysql workbench

Lời kết

Bài viết trên đây của Vietnix đã mang đến cho bạn đọc những thông tin về MySQL Workbench và cách cài đặt, sử dụng MySQL Workbench. Hi vọng bài viết cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Nếu còn bất cứ vấn đề gì thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới để được hỗ trợ. Tiếp tục theo dõi các bài viết khác trên blog Vietnix nữa nhé!