Hướng dẫn unicode character html - ký tự unicode html

Các biểu tượng linh tinh UTF-8Miscellaneous Symbols


Phạm vi: thập phân 9728-9983. Hex 2600-26ff.

Nếu bạn muốn bất kỳ ký tự nào được hiển thị trong HTML, bạn có thể sử dụng thực thể HTML được tìm thấy trong bảng bên dưới.

Nếu nhân vật không có thực thể HTML, bạn có thể sử dụng tham chiếu thập phân (tháng 12) hoặc thập lục phân (HEX).

Thí dụ

Tôi sẽ hiển thị & thuổng; Tôi sẽ hiển thị ♠ Tôi sẽ hiển thị ♠

I will display ♠


I will display ♠


Sẽ hiển thị như:

Tôi sẽ hiển thị ♠

Tôi sẽ hiển thị ♠

Tôi sẽ hiển thị ♠

Hãy tự mình thử »


CharTháng mười haiHexThực thểTên
9728 2600 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9729 2601 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9730 2602 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9731 2603 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9732 2604 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9733 2605 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9734 2606 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9735 2607 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9736 2608 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9737 2609 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9738 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9739 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9740 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9741 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9742 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9743 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9744 2610 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9745 2611 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9746 2612 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9747 2613 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9748 2614 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9749 2615 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9750 2616 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9751 2617 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9752 2618 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9753 2619 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9754 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9755 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9756 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9757 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9758 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9759 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9760 2620 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9761 2621 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9762 2622 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9763 2623 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9764 2624 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9765 2625 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9766 2626 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9767 2627 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9768 2628 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9769 2629 & nbsp;Mặt trời đen với tia
9770 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9771 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9772 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9773 ĐÁM MÂY& nbsp;Mặt trời đen với tia
9774 ĐÁM MÂY& nbsp;
Ô9775 & nbsp;Người tuyết
9776 2630 & nbsp;Sao chổi
9777 2631 & nbsp;NGÔI SAO ĐEN
9778 2632 & nbsp;NGÔI SAO TRẮNG
9779 2633 & nbsp;Lightning
9780 2634 & nbsp;DÔNG
9781 2635 & nbsp;MẶT TRỜI
9782 2636 & nbsp;260a
Nút tăng dần9783 2637 & nbsp;
260b9784 2638 & nbsp;Nút giảm dần
9785 2639 & nbsp;260c
KẾT HỢP9786 & nbsp;260d
SỰ ĐỐI LẬP9787 & nbsp;260E
Điện thoại đen9788 & nbsp;260f
Điện thoại trắng9789 & nbsp;THÙNG PHIẾU
9790 Hộp phiếu với séc& nbsp;
Hộp phiếu với x9791 & nbsp;Muối
9792 2640 & nbsp;Ô với những giọt mưa
9793 2641 & nbsp;THỨC UỐNG NÓNG
9794 2642 & nbsp;Mảnh shogi trắng
9795 2643 & nbsp;Mảnh shogi đen
9796 2644 & nbsp;CÂY XA TRỤC THẢO
9797 2645 & nbsp;Đảo ngược Bullet Heart Heart Bullet
9798 2646 & nbsp;261a
Chỉ số điểm chân trái màu đen9799 2647 & nbsp;
261b9800 2648 & nbsp;Chỉ số điểm chân phải màu đen
9801 2649 & nbsp;261c
Chỉ số trỏ bên trái màu trắng9802 & nbsp;261d
Chỉ số điểm màu trắng9803 & nbsp;261E
Chỉ số điểm bên phải màu trắng9804 & nbsp;261f
Chỉ số điểm xuống màu trắng9805 & nbsp;ĐẦU LÂU XƯƠNG CHÉO
9806 Dấu hiệu thận trọng& nbsp;
Dấu hiệu phóng xạ9807 & nbsp;Dấu hiệu sinh học
9808 2650 & nbsp;Caduceus
9809 2651 & nbsp;Ankh
9810 2652 & nbsp;Chữ thập chính thống
9811 2653 & nbsp;Chi Rho
9812 2654 & nbsp;Cross of Lorraine
9813 2655 & nbsp;Cross of Jerusalem
9814 2656 & nbsp;262a
Sao và lưỡi liềm9815 2657 & nbsp;
262b9816 2658 & nbsp;Biểu tượng Farsi
9817 2659 & nbsp;262c
Adi Shakti9818 & nbsp;262d
BÚA VÀ LIỀM9819 & nbsp;262E
Biểu tượng hòa bình9820 & nbsp;262f
ÂM DƯƠNG9821 & nbsp;Trigram cho thiên đường
9822 Trigram cho hồ& nbsp;
Trigram cho lửa9823 & nbsp;Trigram cho sấm sét
9824 2660 Trigram cho gió
Trigram cho nước9825 2661 & nbsp;
Trigram cho núi9826 2662 & nbsp;
Trigram cho Trái đất9827 2663 Bánh xe của Pháp
9828 2664 & nbsp;Khuôn mặt cau mày trắng
9829 2665 263aKhuôn mặt cười trắng
9830 2666 263bMặt cười đen
9831 2667 & nbsp;263c
Mặt trời trắng với tia9832 2668 & nbsp;
263d9833 2669 & nbsp;Mặt trăng quý đầu tiên
9834 263E& nbsp;Mặt trăng quý trước
9835 263f& nbsp;THỦY NGÂN
9836 Dấu hiệu nữ& nbsp;
TRÁI ĐẤT9837 & nbsp;Dấu hiệu nam
9838 SAO MỘC& nbsp;
SAO THỔ9839 & nbsp;SAO THIÊN VƯƠNG
9840 2670 & nbsp;SAO HẢI VƯƠNG
9841 2671 & nbsp;SAO DIÊM VƯƠNG
9842 2672 & nbsp;BẠCH DƯƠNG
9843 2673 & nbsp;CHÒM SAO KIM NGƯU
9844 2674 & nbsp;264a
SONG TỬ9845 2675 & nbsp;Biểu tượng tái chế cho nhựa loại 3
9846 2676 & nbsp;Biểu tượng tái chế cho nhựa loại 4
9847 2677 & nbsp;Biểu tượng tái chế cho nhựa loại 5
9848 2678 & nbsp;Biểu tượng tái chế cho nhựa loại 6
9849 2679 & nbsp;Biểu tượng tái chế cho nhựa loại 7
9850 267A& nbsp;Biểu tượng tái chế cho vật liệu chung
9851 267b& nbsp;Biểu tượng tái chế toàn cầu màu đen
9852 267C& nbsp;Biểu tượng giấy tái chế
9853 267d& nbsp;Biểu tượng giấy tái chế một phần
9854 267E& nbsp;Dấu hiệu giấy vĩnh viễn
9855 267f& nbsp;Biểu tượng xe lăn
9856 2680 & nbsp;Mặt chết-1
9857 2681 & nbsp;Mặt chết-2
9858 2682 & nbsp;Mặt chết 3
9859 2683 & nbsp;Die Face-4
9860 2684 & nbsp;Die Face-5
9861 2685 & nbsp;Die Face-6
9862 2686 & nbsp;Vòng tròn màu trắng có dấu chấm bên phải
9863 2687 & nbsp;Vòng tròn màu trắng với hai chấm
9864 2688 & nbsp;Vòng tròn màu đen với chấm trắng phải
9865 2689 & nbsp;Vòng tròn đen với hai chấm trắng
9866 268a& nbsp;Monogram cho Yang
9867 268b& nbsp;Monogram cho Yin
9868 268c& nbsp;Digram cho yang lớn hơn
9869 268d& nbsp;Digram cho âm thanh ít hơn
9870 268E& nbsp;Digram cho yang ít hơn
9871 268f& nbsp;Digram cho âm dương lớn hơn
9872 2690 & nbsp;CỜ TRẮNG
9873 2691 & nbsp;CỜ ĐEN
9874 2692 & nbsp;Búa và chọn
9875 2693 & nbsp;MỎ NEO
9876 2694 & nbsp;Kiếm chéo
9877 2695 & nbsp;Nhân viên của Aesculapius
9878 2696 & nbsp;QUY MÔ
9879 2697 & nbsp;Alembic
9880 2698 & nbsp;HOA
9881 2699 & nbsp;HỘP SỐ
9882 269a& nbsp;Nhân viên của Hermes
9883 269b& nbsp;Biểu tượng nguyên tử
9884 269c& nbsp;HOA BÁCH HỢP
9885 269d& nbsp;Vạch ra ngôi sao trắng
9886 269E& nbsp;Ba dòng hội tụ đúng
9887 269f& nbsp;Ba dòng hội tụ trái
9888 26A0& nbsp;DẤU HIỆU CẢNH BÁO
9889 26A1& nbsp;Dấu hiệu điện áp cao
9890 26A2& nbsp;Nhân đôi dấu hiệu nữ
9891 26A3& nbsp;Nhân đôi dấu hiệu nam
9892 26A4& nbsp;Dấu hiệu nam và nam lồng vào nhau
9893 26A5& nbsp;Dấu hiệu nam và nữ
9894 26A6& nbsp;Nam có dấu hiệu đột quỵ
9895 26A7& nbsp;Nam bị đột quỵ và dấu hiệu nam và nữ
9896 26A8& nbsp;Nam giới có dấu hiệu đột quỵ
9897 26A9& nbsp;Nam theo chiều ngang với dấu hiệu đột quỵ
9898 26AA& nbsp;Vòng tròn màu trắng trung bình
9899 26ab& nbsp;Vòng tròn màu đen trung bình
9900 26ac& nbsp;Vòng tròn nhỏ màu trắng
9901 26AD& nbsp;Biểu tượng hôn nhân
9902 26ae& nbsp;Biểu tượng ly hôn
9903 26AF& nbsp;Biểu tượng hợp tác chưa kết hôn
9904 26B0& nbsp;Quan tài
9905 26B1& nbsp;Urn tang lễ
9906 26B2& nbsp;Trung tính
9907 26B3& nbsp;Ceres
9908 26B4& nbsp;Pallas
9909 26B5& nbsp;Juno
9910 26B6& nbsp;Vesta
9911 26B7& nbsp;Chiron
9912 26B8& nbsp;Mặt trăng đen lilith
9913 26B9& nbsp;Sextile
9914 26BA& nbsp;Semisextile
9915 26BB& nbsp;Quincunx
9916 26BC& nbsp;Sesquiquadrate
9917 26BD& nbsp;BÓNG ĐÁ
9918 26be& nbsp;BÓNG CHÀY
9919 26BF& nbsp;Chìa khóa bình phương
9920 26C0& nbsp;Người đàn ông nháp trắng
9921 26C1& nbsp;Vua bản nháp trắng
9922 26C2& nbsp;Người đàn ông nháp đen
9923 26C3& nbsp;King Drafts Black
9924 26C4& nbsp;Người tuyết không có tuyết
9925 26C5& nbsp;Mặt trời phía sau đám mây
9926 26C6& nbsp;CƠN MƯA
9927 26C7& nbsp;Người tuyết đen
9928 26C8& nbsp;Sấm sét và mưa
9929 26C9& nbsp;Biến mảnh Shogi trắng
9930 26ca& nbsp;Biến mảnh shogi đen
9931 26cb& nbsp;Kim cương trắng trong hình vuông
9932 26cc& nbsp;Băng qua làn đường
9933 26cd& nbsp;Xe khuyết tật
9934 26CE& nbsp;Ophiuchus
9935 26cf& nbsp;NHẶT
9936 26d0& nbsp;Xe trượt
9937 26d1& nbsp;Mũ bảo hiểm có chữ thập trắng
9938 26d2& nbsp;Manh quanh các làn đường băng qua
9939 26d3& nbsp;Chuỗi
9940 26d4& nbsp;CẤM VÀO
9941 26d5& nbsp;Giao thông bên trái một chiều thay thế
9942 26d6& nbsp;Giao thông bên trái hai chiều màu đen
9943 26d7& nbsp;Giao thông bên trái hai chiều màu trắng
9944 26d8& nbsp;Hợp nhất làn đường bên trái màu đen
9945 26d9& nbsp;Hợp nhất làn đường trắng bên trái
9946 26DA& nbsp;Lái xe dấu hiệu chậm
9947 26db& nbsp;Tam giác xuống màu trắng nặng
9948 26dc& nbsp;Nhập trái
9949 26dd& nbsp;Saltire bình phương
9950 26DE& nbsp;Đường chéo rơi trong vòng tròn màu trắng trong Quảng trường Đen
9951 26DF& nbsp;Xe tải màu đen
9952 26E0 & nbsp;Hạn chế nhập cảnh trái 1
9953 26E1 & nbsp;Hạn chế nhập cảnh trái 2
9954 26E2 & nbsp;Biểu tượng thiên văn cho Sao Thiên Vương
9955 26E3 & nbsp;Vòng tròn nặng với đột quỵ và hai chấm trên
9956 26E4 & nbsp;Lớp năm góc
9957 26E5 & nbsp;Ngôi pentagram xen kẽ tay phải
9958 26E6 & nbsp;Ngôi pentagram xen kẽ tay trái
9959 26E7 & nbsp;Ngôi pentagram đảo ngược
9960 26E8 & nbsp;Chữ thập đen trên khiên
9961 26E9 & nbsp;ĐỀN THỜ SHINTO
9962 26EA& nbsp;NHÀ THỜ
9963 26eb& nbsp;LÂU ĐÀI
9964 26EC& nbsp;Trang web lịch sử
9965 26ed& nbsp;Thiết bị không có trung tâm
9966 26ee& nbsp;Thiết bị với tay cầm
9967 26ef& nbsp;Biểu tượng bản đồ cho ngọn hải đăng
9968 26F0& nbsp;NÚI
9969 26F1& nbsp;Ô trên mặt đất
9970 26F2& nbsp;ĐÀI PHUN NƯỚC
9971 26F3& nbsp;Cờ trong lỗ
9972 26F4& nbsp;CHIẾC PHÀ
9973 26F5& nbsp;Thuyền buồm
9974 26F6& nbsp;Bốn góc vuông
9975 26F7& nbsp;NGƯỜI TRỢT TUYẾT
9976 26F8& nbsp;GIÀY TRƯỢT BĂNG
9977 26F9& nbsp;Người với bóng
9978 26fa& nbsp;CÁI LỀU
9979 26fb& nbsp;Biểu tượng ngân hàng Nhật Bản
9980 26FC& nbsp;Biểu tượng nghĩa địa của Headstone
9981 26FD& nbsp;BƠM NHIÊN LIỆU
9982 26fe& nbsp;Cup trên Quảng trường Đen
9983 26ff& nbsp;Cờ trắng với dải màu đen giữa ngang