lặt vặt Dịch Sang Tiếng Anh Là
* tính từ - sundry
= đồ lặt vặt sundries
Cụm Từ Liên Quan :
cãi cọ lặt vặt /cai co lat vat/
* nội động từ
- pettifog
chi phí lặt vặt /chi phi lat vat/
+ xem chi phí linh tinh
đồ dùng lặt vặt /do dung lat vat/
* danh từ
- feminality, notion
đồ lặt vặt /do lat vat/
* danh từ
- gimcrack, knick-knackery, knick-knack, rattletrap, sundries
đồ lặt vặt lòe loẹt /do lat vat loe loet/
* danh từ
- gewgaw
hay cãi cọ lặt vặt /hay cai co lat vat/
* tính từ
- pettifogging
những thứ lặt vặt /nhung thu lat vat/
* danh từ
- sundries
sổ ghi chép lặt vặt /so ghi chep lat vat/
* danh từ
- scribbling-diary
sự kiện lặt vặt /su kien lat vat/
* thngữ
- small beer chronicle
thói cãi cọ lặt vặt /thoi cai co lat vat/
* danh từ
- pettifoggery
thứ lặt vặt /thu lat vat/
* danh từ
- oddments
túi đựng đồ lặt vặt /tui dung do lat vat/
* danh từ
- ditty-bag
việc lặt vặt /viec lat vat/
* danh từ
- avocation
Dịch Nghĩa lat vat - lặt vặt Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary