Lịch 2023 tháng 8

  • Trang chủ
  • Xem ngày
  • Lịch tháng

Lịch Âm tháng 8 năm 2023, Lịch Vạn Niên 8/2023

Ngày Tuần Tháng Năm Lịch âm dương

Dương lịch: Tháng 8 năm 2023

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 15/6 đến ngày 16/7

Tiết khí:

- Đại thử [từ ngày 23-24/7 đến ngày 7-8/8]

- Xử thử [từ ngày 23-24/8 đến ngày 7-8/9]

Tìm nhanh lịch

Xem lịch âm Tháng 11/2022

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Lịch âm tháng 11 năm 2022 Lịch âm tháng 12 năm 2022

Xem lịch âm các tháng năm 2023

  • Lịch âm tháng 1 năm 2023
  • Lịch âm tháng 2 năm 2023
  • Lịch âm tháng 3 năm 2023
  • Lịch âm tháng 4 năm 2023
  • Lịch âm tháng 5 năm 2023
  • Lịch âm tháng 6 năm 2023

  • Lịch vạn niên tháng 7/2023
  • Lịch vạn niên tháng 8/2023
  • Lịch vạn niên tháng 9/2023
  • Lịch vạn niên tháng 10/2023
  • Lịch vạn niên tháng 11/2023
  • Lịch vạn niên tháng 12/2023

Chọn ngày tốt

Xem thêm

Sắm lễ và văn khấn Rằm Trung Thu [15/8 âm lịch] đúng chuẩn

Xem ngày tốt tháng 7 năm 2022 âm lịch để chiếm thế chủ động trong tháng Cô hồn

Xem ngày tốt tháng 6 năm 2022 âm lịch để gặt hái thành công ngay trong tầm tay

Xem ngày tốt tháng 5 năm 2022 âm lịch để chiếm thế chủ động, gặt hái thành công

Xem ngày tốt tháng 3 năm 2022 âm lịch để tiến hành đại sự, giúp mọi việc hanh thông

Xem ngày tốt tháng 2 năm 2022 âm lịch để mọi sự thuận lợi, gặt hái thành công

Xem ngày tốt tháng 8 năm 2023, ngày đẹp tháng 8 năm 2023, lịch tháng 8/2023. Tại đây bạn có thể dễ dàng tra cứu trong tháng 8 có những ngày đẹp, ngày tốt, ngày xấu nào. Giờ xuất hành, khai trương, động thổ,... và nhiều việc tốt khác. Mời các bạn kéo xuống phía dưới hoặc click vào đây để xem

ngày tốt tháng 8

ngày đẹp tháng 8

xem ngày đẹp tháng 8 năm 2023

lịch tháng 8 năm 2023

  • Lịch ngày tốt xấu
  • Lịch tháng tốt xấu
  • Danh sách ngày tốt xấu
  • Ngày xuất hành tháng 8

Giờ Hoàng Đạo:

Tý [23h-1h] Sửu [1h-3h] Thìn [7h-9h]
Tỵ [9h-11h] Mùi [13h-15h] Tuất [19h-21h]

Giờ Hắc Đạo:

Dần [3h-5h] Mão [5h-7h] Ngọ [11h-13h]
Thân [15h-17h] Dậu [17h-19h] Hợi [21h-23h]

Giờ Mặt Trời:

Giờ mọc Giờ lặn Giữa trưa
06:29 17:55 12:02
Độ dài ban ngày: 11 giờ 26 phút

Giờ Mặt Trăng:

Giờ mọc Giờ lặn Độ tròn
18:17 06:06 00:12
Độ dài ban đêm: 11 giờ 49 phút
Âm lịch hôm nay

☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 6 tháng 8 năm 2023

Các bước xem ngày tốt cơ bản

  • Bước 1: Tránh các ngày xấu [ngày hắc đạo] tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
  • Bước 2: Ngày không được xung khắc với bản mệnh [ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi].
  • Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu để cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát [như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt], nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
  • Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
  • Bước 5: Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.

Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ [giờ Hoàng đạo] để khởi sự.

Xem thêm:

Lịch Vạn Niên năm 2023

Thu lại

☯ Thông tin ngày 6 tháng 8 năm 2023:

  • Dương lịch: 6/8/2023
  • Âm lịch: 20/6/2023
  • Bát Tự: Ngày Bính Thân, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mão
  • Nhằm ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
  • Trực: Trừ [Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.]

⚥ Hợp - Xung:

  • Tam hợp: Tý, Thìn
  • Lục hợp: Tỵ
  • Tương hình: Dần, Tỵ
  • Tương hại: Hợi
  • Tương xung: Dần

❖ Tuổi bị xung khắc:

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn.
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Đinh Sửu, ất Sửu.

☯ Ngũ Hành:

  • Ngũ hành niên mệnh: Sơn Hạ Hỏa
  • Ngày: Bính Thân; tức Can khắc Chi [Hỏa, Kim], là ngày cát trung bình [chế nhật].
    Nạp âm: Sơn Hạ Hỏa kị tuổi: Canh Dần, Nhâm Dần.
    Ngày thuộc hành Hỏa khắc hành Kim, đặc biệt tuổi: Nhâm Thân, Giáp Ngọ thuộc hành Kim không sợ Hỏa.
    Ngày Thân lục hợp Tỵ, tam hợp Tý và Thìn thành Thủy cục. Xung Dần, hình Dần, hình Hợi, hại Hợi, phá Tỵ, tuyệt Mão.

✧ Sao tốt - Sao xấu:

  • Sao tốt: Dương đức, Tương nhật, Cát kì, Trừ thần, Tư mệnh, Minh phệ.
  • Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư, Ngũ ly.

✔ Việc nên - Không nên làm:

  • Nên: Cúng tế, sửa kho, san đường.
  • Không nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà.

Xuất hành:

  • Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
  • Hướng xuất hành: Đi theo hướng Đông để đón Tài thần, hướng Tây Nam để đón Hỷ thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc thần.
  • Giờ xuất hành:
    23h - 1h,
    11h - 13h
    Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
    1h - 3h,
    13h - 15h
    Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
    3h - 5h,
    15h - 17h
    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
    5h - 7h,
    17h - 19h
    Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
    7h - 9h,
    19h - 21h
    Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
    9h - 11h,
    21h - 23h
    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.

✧ Ngày tốt theo Nhị thập bát tú:

  • Sao: Hư.
  • Ngũ Hành: Thái Dương.
  • Động vật: Chuột.
  • Mô tả chi tiết:

- Hư nhật Thử - Cái Duyên: Xấu.
[ Hung Tú ] Tướng tinh con chuột , chủ trị ngày chủ nhật.
- Nên làm: Hư có nghĩa là hư hoại, không có việc chi hợp với Sao Hư.
- Kiêng cữ: Khởi công tạo tác trăm việc đều không may, thứ nhất là xây cất nhà cửa, cưới gã, khai trương, trổ cửa, tháo nước, đào kinh rạch.
- Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều tốt, tại Thìn Đắc Địa tốt hơn hết. Hạp với 6 ngày Giáp Tý, Canh Tý, Mậu Thân, Canh Thân, Bính Thìn, Mậu Thìn có thể động sự. Trừ ngày Mậu Thìn ra, còn 5 ngày kia kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên rất tốt, nhưng lại phạm Phục Đoạn Sát: Kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia lãnh gia tài sự nghiệp, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, NHƯNg nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là những ngày 7, 8 , 22, 23 ÂL thì Sao Hư phạm Diệt Một: Cử làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế, thứ nhất là đi thuyền ắt chẳng khỏi rủi ro.

  • Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2023

THỨ NGÀY DƯƠNG NGÀY ÂM ĐÁNH GIÁ
Thứ Ba 1/8/2023 15/6/2023

Ngày Tốt

Thứ Tư 2/8/2023 16/6/2023

Ngày Xấu

Thứ Năm 3/8/2023 17/6/2023

Ngày Tốt

Thứ Sáu 4/8/2023 18/6/2023

Ngày Xấu

Thứ bảy 5/8/2023 19/6/2023

Ngày Xấu

Chủ Nhật 6/8/2023 20/6/2023

Ngày Tốt

Thứ Hai 7/8/2023 21/6/2023

Ngày Xấu

Thứ Ba 8/8/2023 22/6/2023

Ngày Tốt

Thứ Tư 9/8/2023 23/6/2023

Ngày Tốt

Thứ Năm 10/8/2023 24/6/2023

Ngày Xấu

Thứ Sáu 11/8/2023 25/6/2023

Ngày Xấu

Thứ bảy 12/8/2023 26/6/2023

Ngày Tốt

Chủ Nhật 13/8/2023 27/6/2023

Ngày Tốt

Thứ Hai 14/8/2023 28/6/2023

Ngày Xấu

Thứ Ba 15/8/2023 29/6/2023

Ngày Tốt

Thứ Tư 16/8/2023 1/7/2023

Ngày Xấu

Thứ Năm 17/8/2023 2/7/2023

Ngày Tốt

Thứ Sáu 18/8/2023 3/7/2023

Ngày Xấu

Thứ bảy 19/8/2023 4/7/2023

Ngày Xấu

Chủ Nhật 20/8/2023 5/7/2023

Ngày Tốt

Thứ Hai 21/8/2023 6/7/2023

Ngày Xấu

Thứ Ba 22/8/2023 7/7/2023

Ngày Tốt

Thứ Tư 23/8/2023 8/7/2023

Ngày Tốt

Thứ Năm 24/8/2023 9/7/2023

Ngày Xấu

Thứ Sáu 25/8/2023 10/7/2023

Ngày Xấu

Thứ bảy 26/8/2023 11/7/2023

Ngày Tốt

Chủ Nhật 27/8/2023 12/7/2023

Ngày Tốt

Thứ Hai 28/8/2023 13/7/2023

Ngày Xấu

Thứ Ba 29/8/2023 14/7/2023

Ngày Tốt

Thứ Tư 30/8/2023 15/7/2023

Ngày Xấu

Thứ Năm 31/8/2023 16/7/2023

Ngày Xấu

  • Xem ngày tốt xấu xuất hành tháng 8 năm 2023

Dương lịch Âm lịch Gợi ý
1/8/2023 1/8/2023 Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
2/8/2023 2/8/2023 Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
3/8/2023 3/8/2023 Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
4/8/2023 4/8/2023 Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
5/8/2023 5/8/2023 Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
6/8/2023 6/8/2023 Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
7/8/2023 7/8/2023 Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
8/8/2023 8/8/2023 Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
9/8/2023 9/8/2023 Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
10/8/2023 10/8/2023 Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
11/8/2023 11/8/2023 Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
12/8/2023 12/8/2023 Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
13/8/2023 13/8/2023 Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
14/8/2023 14/8/2023 Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
15/8/2023 15/8/2023 Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
16/8/2023 16/8/2023 Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
17/8/2023 17/8/2023 Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
18/8/2023 18/8/2023 Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
19/8/2023 19/8/2023 Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
20/8/2023 20/8/2023 Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
21/8/2023 21/8/2023 Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
22/8/2023 22/8/2023 Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
23/8/2023 23/8/2023 Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
24/8/2023 24/8/2023 Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
25/8/2023 25/8/2023 Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
26/8/2023 26/8/2023 Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
27/8/2023 27/8/2023 Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
28/8/2023 28/8/2023 Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
29/8/2023 29/8/2023 Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
30/8/2023 30/8/2023 Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
31/8/2023 31/8/2023 Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề