Mã qr tiếng trung là gì
3.5 / 5 ( 2 votes ) Show
Nội dung chính Show
Mua sắm ngày nay là một trong những hoạt động đem lại rất nhiều lợi ích. Mua sắm không chỉ được coi là sở thích, nó còn giúp con người giải tỏa áp lực, . Theo sự thay đổi của xã hội, mua sắm cũng góp phần không nhỏ vào công cuộc xây dựng và phát triển nền kinh tế lớn trên thế giới. Hôm nay hãy cùng Tiếng trung THANHMAIHSK tìm hiểu từ vựng cũng như các mẫu câu về chủ đề Mua Sắm nha. Từ vựng tiếng Trung chủ đề Mua sắmCác loại hình Mua Sắm và phương thức Thanh toánMua sắm trực tiếp: 购物:gòuwù
Mua sắm trực tuyến (Online): 网购 Wǎnggòu
Từ vựng tiếng trung chủ đề về Mua Sắm
Thông tin thường có trên 1 sản phẩm bằng tiếng trung:
Lương từ và đơn vị đo các sản phẩm bằng tiếng trungSố lượng + Lương Từ + sản phẩm muốn nhắc đến VD:
Các sàn thương mại, mua sắm trực tuyến lớn của Trung Quốc
Mẫu câu Mua Sắm thông dụng bằng tiếng trung Học ngay những mẫu câu đi mua sắm bằng tiếng Trung thông dụng để giao tiếp với người bán hàng nhé
Từ vựng thể hiện cảm xúc khi Mua Sắm bằng tiếng trung
Hội thoại tiếng Trung chủ đề Mua Sắm1. Hội thoại 1A:您好!欢迎光临。请问您想买什么? B:你好。我想看这条裙子 把图片给售货员看 A:哦,这是我们的新样式,周一刚上市。请问,您的尺寸是多少? B:我平时穿M号。 A:好的,请您等一会儿。我马上带上去。 (等一会儿) A:这是您想看的那条裙子。 B:就是这个裙子了,真好看哇!请帮我结账这条裙子。 A: Hǎo de, qǐng shāo děng yī huì. Nín de zhè tiáo qúnzi 200 kuài. Nín zěnme zhīfù ne? B:扫码吧。 扫码成功 A:谢谢您的支持。欢迎您再次光临。 Hội thoại 2A:你好。我本周在你们的网上市场订购一套西服。可是收到货之后,穿上去有点紧了。今天我来这里是想换另一个尺寸,不知道可以吗? B:根据老板的规定,我们要检查检查,请给我您的货品。 A:给你. 检查后 B:我检查好了。幸亏衣服没什么问题,我们可以给您换一部。请问您想换哪个尺寸? A:L号吧。 B:请您去试试,免得再发生问题。 客户试完后 A:行了。谢谢你们的帮助。我回去后会给你们一个好评。 B:谢谢您的支持,欢迎您再次光临。 Chủ đề mua sắm rất gần gũi với chúng ta. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các độc giả của Tiếng trung THANHMAIHSK trao đổi, mặc cả, buôn bán như người bản địa Trung Quốc. |