Mazda 3 2010 1.6 at đánh giá năm 2024

Salon Ô tô Siu Hùng [ TPHCM ] Mua bán, trao đổi các dòng xe cao cấp

Salon Auto Sơn Hoa [ TPHCM ] Chuyên mua bán , ký gửi các dòng xe đã qua sử dụng .

Salon Ô Tô Trường Quân [ Hải Phòng ] Chuyên mua bán, ký gửi các dòng xe đã qua sử dụng.

Sơn Tùng Auto [ Hà Nội ] Chuyên mua bán các dòng xe nhập khẩu cao cấp.

Minh Luân Auto [ TPHCM ] Chuyên phân phối các dòng xe ô tô nhập khẩu cao cấp .

Lexus Thăng Long [ Hà Nội ] Phân phối chính hãng dòng xe hơi cao cấp Lexus .

Ngọc Quỳnh AutoCar [TPHCM] Chuyên Mua bán - Trao đổi các dòng xe ô tô đã qua sử dụng .

Thông tin chung

Công suất

105 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn [Nm]

145 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 [g/km]

149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị [l/100 km]

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị [l/100 km]

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp [l/100 km]

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa [km/h]

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ

1

Công suất [HP]

105 Hp @ 6000 rpm.

Công suất trên lít [HP]

65.7 Hp/l

Moment xoắn [Nm]

145 Nm @ 4000 rpm.

Dung tích xi lanh [cm3]

1598 cm3

Đường kính xi lanh [mm]

78 mm

Đường kính piston [mm]

83.6 mm

Số van trên mỗi xi lanh

4

Hệ thống nhiên liệu

Multi-point indirect injection

Loại nhiên liệu

Petrol [Gasoline]

Bộ truyền động valve

DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải [kg]

1180 kg

Trọng lượng toàn tải [kg]

1770 kg

Dung tích bình nhiên liệu [l]

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất [l]

340 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất [l]

1360 l

Kích thước

Chiều dài cơ sở [mm]

2640 mm

Vết bánh trước [mm]

1535 mm

Vết bánh sau [mm]

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu [mm]

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động [FWD, RWD, 4WD, AWD]

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe [la-zăng]

R15

Công nghệ và Vận hành

Chủ Đề