Miles tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈmɑɪ.əl/
Hoa Kỳ
[ˈmɑɪ.əl]

Danh từSửa đổi

mile  /ˈmɑɪ.əl/

  1. Dặm, lý. nautical mile   dặm biển, hải lý
  2. Cuộc chạy đua một dặm.

Thành ngữSửa đổi

  • miles better: [Thông tục] Tốt hơn nhiều lắm.
  • miles easier: [Thông tục] Dễ hơn nhiều lắm.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /majl/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
mile
/majl/
miles
/majls/

mile gđ /majl/

  1. Dặm Anh [1069 mét].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề