Mode Tiếng Việt là gì

mode

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mode

Phát âm : /moud/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • cách, cách thức, lối, phương thức
    • a new mode of transport
      một cách vận chuyển mới
    • mode of production
      phương thức sản xuất
  • kiểu, mốt, thời trang
  • [ngôn ngữ học] lối, thức
  • [âm nhạc] điệu
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    modal value musical mode mood modality manner style way fashion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mode"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "mode":
    mad made maid mat mate matey maty m.d. m-day mead more...
  • Những từ có chứa "mode":
    a la mode church mode commode cutaway model demode discommode dressmaker's model ecclesiastical mode immoderate immoderateness more...
  • Những từ có chứa "mode" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    mẫu mã quy cách cách thức cung sản xuất
Lượt xem: 1432

Video liên quan

Chủ Đề