Molest la gi

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ molest/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ molest/ tiếng Anh nghĩa là gì.


Thuật ngữ liên quan tới molest/

  • mouther tiếng Anh là gì?
  • foreshortened tiếng Anh là gì?
  • unattuned tiếng Anh là gì?
  • induce tiếng Anh là gì?
  • mainlined tiếng Anh là gì?
  • flusterate tiếng Anh là gì?
  • randiness tiếng Anh là gì?
  • johannes tiếng Anh là gì?
  • toploftiness tiếng Anh là gì?
  • actuality tiếng Anh là gì?
  • high commissioner tiếng Anh là gì?
  • octodecimo tiếng Anh là gì?
  • gaster tiếng Anh là gì?
  • Pauper labour tiếng Anh là gì?
  • weddings tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của molest/ trong tiếng Anh

molest/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ molest/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng molest/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ molest/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

làm phiền, quấy nhiễu, quấy rầy là các bản dịch hàng đầu của "molest" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: I will not molest you. ↔ Anh sẽ không làm phiền em...

molest verb ngữ pháp

To physically abuse, [ occasionaly also means sexually especially regarding a minor ] [..]

+ Thêm bản dịch Thêm molest

"molest" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • làm phiền

    I will not molest you.

    Anh sẽ không làm phiền em...

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • quấy nhiễu

    Children, especially boys, needed protection from sexual molestation.

    Trẻ em, đặc biệt là các bé trai, cần được bảo vệ khỏi sự quấy nhiễu tình dục.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • quấy rầy

    verb

    Also, Michael Jackson, the first man to clone himself is now suing himself for molesting himself.

    Michael Jackson, người đầu tiên tự nhân bản mình... đang tự kiện mình vì quấy rầy chính mình.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • quấy rối

    I can't believe I went along with it and let you molest me.

    Tôi sẽ phối hợp với anh, tiếp tục để anh quấy rối.

    GlosbeMT_RnD

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " molest " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Các cụm từ tương tự như "molest" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • molester

    người gạ gẫm · người làm phiền · người quấy rầy

  • molestation

    sự gạ gẫm · sự làm phiền · sự quấy nhiễu · sự quấy rầy

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "molest" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Molestation, on the other hand...

Quấy rối tình dục, một mặt khác...

OpenSubtitles2018.v3

Brafman , his U.S. lawyer , previously defended pop star Michael Jackson against child molestation charges as well as other celebrities in trouble .

Brafman , luật sư của ông ta tại Hoa Kỳ , trước đây từng bảo vệ ngôi sao nhạc Pop Michael Jackson chống lại cáo buộc tội quấy rối trẻ em cũng như những người nổi tiếng khác bị kiện tụng .

EVBNews

Christ, he looks like he was molested by elves.

Cứ như bị yêu tinh quậy ấy.

OpenSubtitles2018.v3

Other male relatives also commonly molest.

Những người đàn ông khác có quan hệ họ hàng cũng thường là kẻ quấy nhiễu.

jw2019

He molested me.

Ông ta đã gạ gẫm con.

OpenSubtitles2018.v3

You really molested a crazy girl?

Anh thật sự làm chuyện đó với một con bé điên à?

OpenSubtitles2018.v3

Police raid Jackson 's Neverland ranch and , shortly afterwards , a warrant is issued for his arrest on charges of molesting a 14-year-old boy , Gavin Arvizo .

Cảnh sát đột kích trang trại Neverland của Jackson và , ngay sau đó , lệnh bắt anh ấy được ban ra về tội quấy rối thằng bé 14 tuổi , Gavin Arvizo .

EVBNews

So I'm the bad guy because I'm trying to protect our kids from child molesters and mercury?

Vậy em là người xấu vì em đang cố bảo vệ các con mình khỏi bọn dụ dỗ trẻ con và thuỷ ngân hả?

OpenSubtitles2018.v3

Molesters are quick to notice when children are overly compliant.

Những kẻ quấy nhiễu nhanh chóng nhận ra đứa nào nhút nhát, dễ bảo.

jw2019

He knows what happens to child molesters there.

Hắn biết chuyện gì xảy ra với bọn gạ gẫm trẻ em ở đó.

OpenSubtitles2018.v3

Swedish prosecutors want to question Mr Assange in connection with allegations of rape , sexual molestation and unlawful , which he denies .

Các công tố viên Thụy Điển muốn chất vấn ông Assange về việc liên quan đến việc cáo buộc về tội cưỡng dâm , quấy rối tình dục và việc áp bức trái pháp luật mà ông ta đã phủ nhận .

EVBNews

* Some have no thought of having been molested until, unexpectedly, they experience flashbacks and “memories” of an adult [or adults] abusing them when they were young.

* Nhiều người không ngờ là họ đã bị sách nhiễu tới khi bất thình lình họ hồi tưởng lại một sự việc họ đã trải qua và “ký ức” họ nhớ lại một người lớn [hoặc những người lớn] nào đó sách nhiễu họ khi họ còn nhỏ.

jw2019

I never would have Molested that boy!

Tôi không bao giờ gạ gẫm bé trai đó!

OpenSubtitles2018.v3

Molested me.

Ông ta lạm dụng tình dục cháu.

OpenSubtitles2018.v3

They absolutely must not be abused or molested.

Tuyệt đối không được ngược đãi hay hành hung chúng.

LDS

I can't believe I went along with it and let you molest me.

Tôi sẽ phối hợp với anh, tiếp tục để anh quấy rối.

OpenSubtitles2018.v3

Experience has shown that such an adult may well molest other children.

Kinh nghiệm cho thấy những người trưởng thành như thế rất có thể sách nhiễu tình dục những đứa trẻ khác.

jw2019

For example, after insurance adjuster Frank Fitzpatrick “remembered” being molested by a certain priest, almost one hundred others came forward to claim that they too had been abused by the same priest.

Thí dụ, sau khi một nhân viên giám định của hãng bảo hiểm là Frank Fitzpatrick “nhớ lại” sự kiện mình đã bị một linh mục sách nhiễu, thì có gần một trăm nạn nhân khác đứng ra nói rằng họ cũng đã bị cùng một linh mục đó sách nhiễu.

jw2019

Hence, a child molester is subject to severe congregational discipline and restrictions.

Vì thế kẻ sách nhiễu tình dục trẻ con sẽ bị hội thánh sửa trị và hạn chế nghiêm khắc.

jw2019

The family of 11-year-old Jordy Chandler accuse Jackson of molesting their son .

Gia đình Jordy Chandler 11 tuổi buộc tội Jackson đã quấy rối con trai của họ .

EVBNews

One reference work on the subject of child abuse quotes a convicted molester as saying: “Give me a kid who knows nothing about sex, and you’ve given me my next victim.”

Một sách tham khảo về đề tài lạm dụng trẻ em trích lời của một kẻ đã bị kết án phạm tội xâm hại tình dục: “Chỉ cho tôi một đứa trẻ ngây thơ, nó sẽ là nạn nhân kế tiếp”.

jw2019

She was terribly traumatized by the molestation but tried to keep the secret and protect the family from being upset.

Cô bị tổn thương nghiêm trọng nhưng lại cố gắng giữ bí mật và bảo vệ gia đình khỏi phiền não.

Literature

Another damaging effect of abuse or molestation is the destruction of a sense of ownership over the victim’s soul.

Một hậu quả khác của sự lạm dụng hoặc quấy rối là làm mất ý thức về sự tự chủ tâm hồn mình của người bị hại.

Chủ Đề