Ngày 1/11/2023 dương lịch là ngày 18/9/2023 âm lịch [ ngày 18 tháng 9 năm 2023 âm lịch là ngày 1 tháng 11 năm 2023 dương lịch ]
Âm lịch : Ngày 18/9/2023 Tức ngày Quý Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Tiết khí: Sương Giáng
Ngày 1 tháng 11 năm 2023 tốt hay xấu
Đánh giá ngày tốt xấu
Xem ngày 1/11/2023 dương lịch [ngày 18/9/2023 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé
Ngày 1/11/2023 dương lịch [18/9/2023 âm lịch] là ngày Quý Hợi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Mùi
Ngày 1/11/2023 dương lịch [18/9/2023 âm lịch] là ngày Quý Hợi, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Thân
Ngày 1/11/2023 dương lịch [18/9/2023 âm lịch] là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...
Ngày 1/11/2023 dương lịch [18/9/2023 âm lịch] là ngày Bạch Hổ Đầu theo Lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Ngày này : Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
Ngày 1/11/2023 dương lịch [18/9/2023 âm lịch] là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc
Giờ hoàng đạo
Cùng xem giờ hoàng đạo trong ngày 1/11/2023 dương lịch [ngày 18/9/2023 âm lịch]
Sửu [1h-3h]
Thìn [7h-9h]
Ngọ [11h-13h]
Mùi [13h-15h]
Tuất [19h-21h]
Hợi [21h-23h]
Giờ Hắc Đạo
Cùng xem giờ hắc đạo trong ngày 1/11/2023 dương lịch [ngày 18/9/2023 âm lịch]
Tý [23h-1h]
Dần [3h-5h]
Mão [5h-7h]
Tỵ [9h-11h]
Thân [15h-17h]
Dậu [17h-19h]
Cùng xem giờ xuất hành theo lý thuần phong trong ngày 1/11/2023 dương lịch [ngày 18/9/2023 âm lịch]
Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong
23h-01h và 11h-13h
TỐC HỶ
Vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các Quan nhiều may mắn. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.
01h-03h và 13h-15h
LƯU NIÊN
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện các nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn.
03h-05h và 15h-17h
XÍCH KHẨU
Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. [Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận…Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau].
05h-07h và 17h-19h
TIỂU CÁC
Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
07h-09h và 19h-21h
TUYỆT LỘ
Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, ra đi hay gặp nạn, việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.
09h-11h và 21h-23h
ĐẠI AN
Mọi việc đểu tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.
Xem thêm : Cách tính giờ xuất hành tốt, xấu của Lý Thuần Phong
Xem thêm : Khai trương ngày 1 tháng 11 năm 2023 tốt hay xấu ?
Xem thêm : Mua xe ngày 1 tháng 11 năm 2023 tốt hay xấu ?
Xem thêm : Thứ Tư tuần trước là ngày bao nhiêu?
Xem thêm : Thứ Tư tuần này là ngày bao nhiêu?
Xem thêm : Thứ Tư tuần sau là ngày bao nhiêu?
Chọn ngày tốt cưới hỏi tháng 11 năm 2023 trăm năm thuận hòa
Chắc hẳn những cặp tình nhân rất mong chờ ngày cưới hỏi với bao sự hồi hộp, háo hức bởi ngày cưới hỏi là một trong những việc trọng đại nhất của đời người và từ đây họ sẽ sang trang mới với bao điều thay đổi. Họ mong muốn gia đình hạnh phúc, êm ấm, hòa thuận nên cũng cần chọn ngày thật cẩn thận, chính xác. Xem ngày cưới hỏi cần phải căn cứ vào tuổi vợ, tuổi chồng nên gia đình thường nhờ các thầy xem ngày. Ngày nay, việc xem ngày cưới hỏi trở nên tiện lợi hơn khi đã có phần mềm mà chúng tôi cung cấp. Mọi thông tin ngày tốt, giờ tốt ngày cưới hỏi tháng 11 năm 2023 đã được phần mềm phân tích. Bạn chỉ cần nhấp chuột điền thông tin ngày muốn cưới hỏi và nhận ngay kết quả ngay dưới đây nhé
- Xem ngày cưới tháng 11 năm 2023 nên chọn ngày nào tốt nhất?
Chọn tháng, năm dương lịch bạn cần xem
Lịch dương 1 Tháng 11 Lịch âm 18 Tháng 9 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ tư, ngày 1/11/2023 nhằm ngày 18/9/2023 Âm lịch Ngày Quý Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59] |
Lịch dương 2 Tháng 11 Lịch âm 19 Tháng 9 Ngày Tốt | Thứ năm, ngày 2/11/2023 nhằm ngày 19/9/2023 Âm lịch Ngày Giáp Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [thiên lao hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59] |
Lịch dương 3 Tháng 11 Lịch âm 20 Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ sáu, ngày 3/11/2023 nhằm ngày 20/9/2023 Âm lịch Ngày Ất Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59] |
Lịch dương 4 Tháng 11 Lịch âm 21 Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 4/11/2023 nhằm ngày 21/9/2023 Âm lịch Ngày Bính Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59] |
Lịch dương 5 Tháng 11 Lịch âm 22 Tháng 9 Ngày Tốt | Chủ nhật, ngày 5/11/2023 nhằm ngày 22/9/2023 Âm lịch Ngày Đinh Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [câu trần hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59] |
Lịch dương 6 Tháng 11 Lịch âm 23 Tháng 9 Ngày Tốt | Thứ hai, ngày 6/11/2023 nhằm ngày 23/9/2023 Âm lịch Ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59] |
Lịch dương 7 Tháng 11 Lịch âm 24 Tháng 9 Ngày Tốt | Thứ ba, ngày 7/11/2023 nhằm ngày 24/9/2023 Âm lịch Ngày Kỷ Tỵ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59] |
Lịch dương 8 Tháng 11 Lịch âm 25 Tháng 9 Ngày Tốt | Thứ tư, ngày 8/11/2023 nhằm ngày 25/9/2023 Âm lịch Ngày Canh Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [thiên hình hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59] |
Lịch dương 9 Tháng 11 Lịch âm 26 Tháng 9 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ năm, ngày 9/11/2023 nhằm ngày 26/9/2023 Âm lịch Ngày Tân Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [chu tước hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59] |
Lịch dương 10 Tháng 11 Lịch âm 27 Tháng 9 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ sáu, ngày 10/11/2023 nhằm ngày 27/9/2023 Âm lịch Ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [kim quỹ hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59] |
Lịch dương 11 Tháng 11 Lịch âm 28 Tháng 9 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ bảy, ngày 11/11/2023 nhằm ngày 28/9/2023 Âm lịch Ngày Quý Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [kim đường hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59] |
Lịch dương 12 Tháng 11 Lịch âm 29 Tháng 9 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Chủ nhật, ngày 12/11/2023 nhằm ngày 29/9/2023 Âm lịch Ngày Giáp Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59] |
Lịch dương 13 Tháng 11 Lịch âm 1 Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ hai, ngày 13/11/2023 nhằm ngày 1/10/2023 Âm lịch Ngày Ất Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [kim đường hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59] |
Lịch dương 14 Tháng 11 Lịch âm 2 Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ ba, ngày 14/11/2023 nhằm ngày 2/10/2023 Âm lịch Ngày Bính Tý, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59] |
Lịch dương 15 Tháng 11 Lịch âm 3 Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ tư, ngày 15/11/2023 nhằm ngày 3/10/2023 Âm lịch Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59] |
Lịch dương 16 Tháng 11 Lịch âm 4 Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ năm, ngày 16/11/2023 nhằm ngày 4/10/2023 Âm lịch Ngày Mậu Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [thiên lao hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59] |
Lịch dương 17 Tháng 11 Lịch âm 5 Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ sáu, ngày 17/11/2023 nhằm ngày 5/10/2023 Âm lịch Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59] |
Lịch dương 18 Tháng 11 Lịch âm 6 Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ bảy, ngày 18/11/2023 nhằm ngày 6/10/2023 Âm lịch Ngày Canh Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59] |
Lịch dương 19 Tháng 11 Lịch âm 7 Tháng 10 Ngày Xấu | Chủ nhật, ngày 19/11/2023 nhằm ngày 7/10/2023 Âm lịch Ngày Tân Tỵ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [câu trần hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59] |
Lịch dương 20 Tháng 11 Lịch âm 8 Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ hai, ngày 20/11/2023 nhằm ngày 8/10/2023 Âm lịch Ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59] |
Lịch dương 21 Tháng 11 Lịch âm 9 Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ ba, ngày 21/11/2023 nhằm ngày 9/10/2023 Âm lịch Ngày Quý Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59] |
Lịch dương 22 Tháng 11 Lịch âm 10 Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ tư, ngày 22/11/2023 nhằm ngày 10/10/2023 Âm lịch Ngày Giáp Thân, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [thiên hình hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59] |
Lịch dương 23 Tháng 11 Lịch âm 11 Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ năm, ngày 23/11/2023 nhằm ngày 11/10/2023 Âm lịch Ngày Ất Dậu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [chu tước hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59] |
Lịch dương 24 Tháng 11 Lịch âm 12 Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ sáu, ngày 24/11/2023 nhằm ngày 12/10/2023 Âm lịch Ngày Bính Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [kim quỹ hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59] |
Lịch dương 25 Tháng 11 Lịch âm 13 Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ bảy, ngày 25/11/2023 nhằm ngày 13/10/2023 Âm lịch Ngày Đinh Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [kim đường hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59] |
Lịch dương 26 Tháng 11 Lịch âm 14 Tháng 10 Ngày Tốt | Chủ nhật, ngày 26/11/2023 nhằm ngày 14/10/2023 Âm lịch Ngày Mậu Tý, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59] |
Lịch dương 27 Tháng 11 Lịch âm 15 Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ hai, ngày 27/11/2023 nhằm ngày 15/10/2023 Âm lịch Ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59] |
Lịch dương 28 Tháng 11 Lịch âm 16 Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ ba, ngày 28/11/2023 nhằm ngày 16/10/2023 Âm lịch Ngày Canh Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [thiên lao hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59] |
Lịch dương 29 Tháng 11 Lịch âm 17 Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ tư, ngày 29/11/2023 nhằm ngày 17/10/2023 Âm lịch Ngày Tân Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo] Giờ tốt trong ngày : Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59] |
Lịch dương 30 Tháng 11 Lịch âm 18 Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ năm, ngày 30/11/2023 nhằm ngày 18/10/2023 Âm lịch Ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo] Giờ tốt trong ngày : Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59] |
Đầu xuôi đuôi lọt, ngày cưới hỏi tốt giúp cho vợ chồng trăm năm hạnh phúc, gia đình êm ấm, bảo nhau làm ăn phát đạt, hãy cùng chuyên gia xem ngày cưới hỏi tháng 11 năm 2023 .
Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 11 năm 2023. Chúng tôi hi vọng với những thông tin hữu ích trên giúp đỡ các bạn có một lễ ăn hỏi tháng 11 năm 2023 suôn sẻ, tràn ngập hạnh phúc và cuộc sống hôn nhân êm ấm, yêu thương nhau.
Key search:
- xem ngày cưới tháng 11 năm 2023
- Chọn ngày tốt cưới hỏi tháng 11 năm 2023
- Xem ngày kết hôn tháng 11 năm 2023