Nhiệt kế điện tử tiếng Trung là gì
Hôm nay tiếng Trung Chinese sẽ giới thiệu tới các bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung về thiết bị Điện và từ vựng về ngành điện. Bộ từ vựng này sẽ giúp các bạn gọi tên các thiết bị Điện thường gặp trong cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Trung nhé! Jīntiān yīdìng děi mǎi yī tái yèjīng diànshìle. Duì. Jīntiān shì zhōumò, shuō bu dìng huì yǒu cùxiāo huódòng. Wǒ háishì xǐhuān sānlíng de, bìjìng shì zhuānmén shēngchǎn diànshì de chǎngjiā, zhìliàng xìndéguò. Nà kěshì yuènán de. Zánmen kàn kàn xìngjiàbǐ. Hǎo de, mǎi duōshǎo cùn de a? Sānshíliù cùn huò sìshí cùn de. Sìshí cùn yǒudiǎn dàle ba, érqiě yòu guì. Wǒ juédé sānshíliù cùn jiù gòu yòngle. Huānyíng guānglín pǐn kě. Xiǎng mǎi shénme diànqì? Wǒ kěyǐ bāng nín jièshào yīxià. Shì yèjīng diànshì, děnglízǐ diànshì, háishì qítā de? Wǒmen xiǎng mǎi yèjīng diànshì. Nín néng tuījiàn jǐ kuǎn hǎo diǎnr de ma? Hǎo de. Pǐn kě yèjīng diànshì zhège zhōumò yǒusān kuǎn cānjiā dǎzhé cùxiāo huódòng, mǎn yīqiān wàn fǎn wǔbǎi wàn xiànjīn, tóngshí hái kěyǐ cānjiā chōujiǎng. Zhēn hǎo. Nǐ jiù zhīdào chōujiǎng, yě bù wèn wèn zhìliàng, jiàgé shénme de. Duì, duì, dōu yǒu shén me xínghào de ya? Zhè liǎng gè xínghào dōu shì jīnnián xīn tuīchū de, yòng de shì guówài de jìshù, guónèi zǔzhuāng, bǎoxiū liǎng nián. Zhè biān zhège yuánjià yīqiān wàn, xiànzài zhǐ mài bābǎi wànle, hěn hésuàn de. Guān sòng huò ma? Guǎn. Nín zhǐ xū fù qián, qítā de yóu wǒmen fùzé. Nà wàn yī nǐmen sòng qù de diànshì yǒu máobìng zěnme bàn? Bù kěnéng. Rúguǒ yǒu máobìng dehuà wǒmen bāo huàn. Qītiān zhī nèi yǒu rènhé wèntí, nín dōu kěyǐ zhíjiē lái huàn huò huò tuìhuò. Wǒmen yě huì shàngmén fúwù, nín dǎ gè diànhuà jiù chéngle. Nà hái chéng. Hāi, nǐ bùshì yīzhí xǐhuān zhège páizi ma? Jiù mǎi zhège déliǎo. Zàishuō pǐn kě yě suànshì dà pǐnpái, chūle wèntí bùpà tāmen bù gěi zánmen tuì. Nà hǎo ba. zánmen kàn kàn xìngjiàbǐ. Wǒ kěyǐ bāng nín jièshào yīxià. Wǒmen xiǎng mǎi… Nǐ néng tuījiàn jǐ kuǎn hǎo diǎnr de ma? Nàgè zuì piányi? Xiǎng mǎi nǎge páizi de? Xiāng bǐ zhī xià,… De gèng piányí yīxiē. Sòng huò bǎoxiū mǎi bú mǎi nǐ zuòzhǔ. Hy vọng với bộ từ vựng tiếng Trung về thiết bị điện này sẽ giúp các bạn tự tin giao tiếp tiếng Trung hơn. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi. ⇒ Xem thêm: Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
|